The word “sustain” in paragraph 3 is closest in meaning to__________.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "sustain" trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với __________. Trong ngữ cảnh chung, "sustain" mang nghĩa duy trì, làm cho cái gì đó tiếp tục tồn tại.
* **A. make something continue to exist:** Làm cho cái gì đó tiếp tục tồn tại. Đây là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh đúng nghĩa của "sustain" trong ngữ cảnh duy trì sự tồn tại.
* **B. let someone suffer a lot:** Để ai đó chịu đựng nhiều. Nghĩa này không liên quan đến "sustain".
* **C. making something remain secure:** Làm cho cái gì đó giữ được an toàn. Mặc dù có một phần liên quan đến việc duy trì, nhưng không phải là nghĩa chính xác nhất của "sustain".
* **D. support someone emotionally:** Hỗ trợ ai đó về mặt cảm xúc. Nghĩa này không liên quan đến "sustain".
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
