The word “key” in paragraph 1 could best be replaced by________.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Từ "key" trong đoạn văn 1 có nghĩa là quan trọng, then chốt. Trong các lựa chọn:
- A. secret (bí mật) không phù hợp.
- B. studied (đã học, nghiên cứu) không phù hợp.
- C. significant (quan trọng) là phù hợp nhất.
- D. locked (bị khóa) không phù hợp.
Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điều có thể suy luận từ đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đọc kỹ đoạn văn và tìm kiếm thông tin gợi ý, chứ không phải là thông tin được nêu trực tiếp.
* Phương án A: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy cha của M.L. là một thành viên của nhà thờ. Vì vậy, phương án này không thể suy ra được.
* Phương án B: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy mọi người tụ tập tại nhà M.L. để thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Vì vậy, phương án này không thể suy ra được.
* Phương án C: Đoạn văn có thể đề cập đến việc M.L. sống trên đại lộ Auburn, nhưng không nói rõ liệu cha của M.L. có mua ngôi nhà đó hay không. Thông tin này không được suy ra trực tiếp từ đoạn văn.
* Phương án D: Đoạn văn không hề đề cập đến tuổi thơ của M.L. có cay đắng hay không. Do đó, ta không thể suy ra thông tin này.
Vì không có thông tin nào trong đoạn văn có thể suy ra một cách chắc chắn các lựa chọn trên, nên câu hỏi này có thể không có đáp án đúng hoặc cần thêm thông tin trong đoạn văn để xác định câu trả lời chính xác nhất. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án có khả năng suy luận cao nhất thì có lẽ là C, nếu đoạn văn đề cập đến việc gia đình M.L. sống ở đó lâu dài thì có thể suy luận cha của M.L. đã mua nó.
* Phương án A: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy cha của M.L. là một thành viên của nhà thờ. Vì vậy, phương án này không thể suy ra được.
* Phương án B: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy mọi người tụ tập tại nhà M.L. để thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Vì vậy, phương án này không thể suy ra được.
* Phương án C: Đoạn văn có thể đề cập đến việc M.L. sống trên đại lộ Auburn, nhưng không nói rõ liệu cha của M.L. có mua ngôi nhà đó hay không. Thông tin này không được suy ra trực tiếp từ đoạn văn.
* Phương án D: Đoạn văn không hề đề cập đến tuổi thơ của M.L. có cay đắng hay không. Do đó, ta không thể suy ra thông tin này.
Vì không có thông tin nào trong đoạn văn có thể suy ra một cách chắc chắn các lựa chọn trên, nên câu hỏi này có thể không có đáp án đúng hoặc cần thêm thông tin trong đoạn văn để xác định câu trả lời chính xác nhất. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án có khả năng suy luận cao nhất thì có lẽ là C, nếu đoạn văn đề cập đến việc gia đình M.L. sống ở đó lâu dài thì có thể suy luận cha của M.L. đã mua nó.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về một nghiên cứu hoặc thống kê cụ thể liên quan đến việc phân chia công việc nhà giữa nam và nữ, đặc biệt là khi phụ nữ không có công việc được trả lương. Để trả lời chính xác, cần phải có thông tin về nghiên cứu đó. Tuy nhiên, vì không có ngữ cảnh cụ thể về nghiên cứu được đề cập, không thể xác định đáp án chính xác dựa trên thông tin đã cho. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sự thay đổi trong vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại.
* Phương án A: "Ngày nay, có nhiều phụ nữ đi làm hơn trước đây" - Đây là một xu hướng rõ rệt trong xã hội hiện đại. Phụ nữ ngày càng có nhiều cơ hội học tập và phát triển sự nghiệp, dẫn đến việc tham gia vào lực lượng lao động ngày càng tăng.
* Phương án B: "Ngày càng có nhiều phụ nữ ở nhà chăm sóc con cái cả ngày" - Trái ngược với xu hướng hiện đại, số lượng phụ nữ ở nhà nội trợ toàn thời gian đang giảm dần.
* Phương án C: "Ngày càng có nhiều công việc bên ngoài hơn trước đây" - Mặc dù có thể đúng ở một mức độ nào đó, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến sự thay đổi trong vai trò của phụ nữ.
* Phương án D: "Ngày càng có nhiều bà nội trợ hơn trước đây" - Hoàn toàn sai, số lượng bà nội trợ đang giảm.
Vì vậy, phương án A là đáp án chính xác nhất.
* Phương án A: "Ngày nay, có nhiều phụ nữ đi làm hơn trước đây" - Đây là một xu hướng rõ rệt trong xã hội hiện đại. Phụ nữ ngày càng có nhiều cơ hội học tập và phát triển sự nghiệp, dẫn đến việc tham gia vào lực lượng lao động ngày càng tăng.
* Phương án B: "Ngày càng có nhiều phụ nữ ở nhà chăm sóc con cái cả ngày" - Trái ngược với xu hướng hiện đại, số lượng phụ nữ ở nhà nội trợ toàn thời gian đang giảm dần.
* Phương án C: "Ngày càng có nhiều công việc bên ngoài hơn trước đây" - Mặc dù có thể đúng ở một mức độ nào đó, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến sự thay đổi trong vai trò của phụ nữ.
* Phương án D: "Ngày càng có nhiều bà nội trợ hơn trước đây" - Hoàn toàn sai, số lượng bà nội trợ đang giảm.
Vì vậy, phương án A là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi "Learning to write is .........." yêu cầu chọn một tính từ/cụm tính từ phù hợp để hoàn thành câu, thể hiện mức độ dễ/khó của việc học viết.
* A. easy: Dễ dàng.
* B. too difficult: Quá khó.
* C. not easy: Không dễ.
* D. very easy: Rất dễ.
Trong các lựa chọn trên, "not easy" (không dễ) là lựa chọn phù hợp nhất để mô tả việc học viết. Việc học viết đòi hỏi sự luyện tập, kiên nhẫn và thời gian, không phải là một việc dễ dàng. Các lựa chọn còn lại (easy, too difficult, very easy) có thể không đúng với thực tế hoặc không phù hợp với ngữ cảnh chung.
Do đó, đáp án chính xác là C.
* A. easy: Dễ dàng.
* B. too difficult: Quá khó.
* C. not easy: Không dễ.
* D. very easy: Rất dễ.
Trong các lựa chọn trên, "not easy" (không dễ) là lựa chọn phù hợp nhất để mô tả việc học viết. Việc học viết đòi hỏi sự luyện tập, kiên nhẫn và thời gian, không phải là một việc dễ dàng. Các lựa chọn còn lại (easy, too difficult, very easy) có thể không đúng với thực tế hoặc không phù hợp với ngữ cảnh chung.
Do đó, đáp án chính xác là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ví dụ mà tác giả sử dụng để chứng minh việc học viết đòi hỏi nỗ lực. Để trả lời câu hỏi này, cần xem xét nội dung bài đọc (không được cung cấp ở đây) để xác định ví dụ nào được tác giả sử dụng nhằm mục đích nhấn mạnh sự khó khăn hoặc nỗ lực cần thiết trong quá trình học viết.
Vì không có nội dung bài đọc, tôi không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, tôi có thể đưa ra suy luận dựa trên các lựa chọn:
A. "people who learn the rudiments of speech" (những người học những điều cơ bản của ngôn ngữ nói): Ví dụ này có thể không phù hợp, vì học nói thường được coi là tự nhiên hơn so với học viết.
B. "severely handicapped children" (trẻ em khuyết tật nặng): Ví dụ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự khó khăn trong việc học viết, vì trẻ em khuyết tật nặng có thể gặp nhiều thách thức hơn.
C. "intelligent people who couldn’t write" (những người thông minh không thể viết): Ví dụ này có thể phù hợp, vì nó cho thấy ngay cả những người thông minh cũng cần nỗ lực để học viết.
D. "people who speak many languages" (những người nói nhiều ngôn ngữ): Ví dụ này không liên quan trực tiếp đến việc học viết, mà liên quan đến khả năng học ngôn ngữ.
Do thiếu thông tin, tôi giả định đáp án C là phù hợp nhất, nhưng đáp án chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của bài đọc.
Vì không có nội dung bài đọc, tôi không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, tôi có thể đưa ra suy luận dựa trên các lựa chọn:
A. "people who learn the rudiments of speech" (những người học những điều cơ bản của ngôn ngữ nói): Ví dụ này có thể không phù hợp, vì học nói thường được coi là tự nhiên hơn so với học viết.
B. "severely handicapped children" (trẻ em khuyết tật nặng): Ví dụ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự khó khăn trong việc học viết, vì trẻ em khuyết tật nặng có thể gặp nhiều thách thức hơn.
C. "intelligent people who couldn’t write" (những người thông minh không thể viết): Ví dụ này có thể phù hợp, vì nó cho thấy ngay cả những người thông minh cũng cần nỗ lực để học viết.
D. "people who speak many languages" (những người nói nhiều ngôn ngữ): Ví dụ này không liên quan trực tiếp đến việc học viết, mà liên quan đến khả năng học ngôn ngữ.
Do thiếu thông tin, tôi giả định đáp án C là phù hợp nhất, nhưng đáp án chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của bài đọc.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng