The word cherished in paragraph 1 is closest in meaning to_______________
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Từ "cherished" trong đoạn 1 có nghĩa là được trân trọng, yêu quý.
* A. defined (định nghĩa) - không phù hợp về nghĩa.
* B. agreed on (đồng ý) - không phù hợp về nghĩa.
* C. prized (được đánh giá cao, trân trọng) - đồng nghĩa với "cherished".
* D. set up (thiết lập) - không phù hợp về nghĩa.
Vậy, đáp án đúng nhất là C. prized.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Các nhà lý thuyết tin rằng một người có thể nhớ nhiều thông tin hơn trong một thời gian ngắn bằng cách tổ chức thông tin đó. Việc tổ chức giúp tạo ra các liên kết và cấu trúc trong bộ nhớ, giúp việc truy xuất thông tin trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Các phương pháp khác như lặp lại, đặt tên hoặc vẽ có thể hỗ trợ việc ghi nhớ, nhưng không hiệu quả bằng việc tổ chức thông tin một cách có hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định mục đích sử dụng từ "But" trong đoạn văn 4. Để trả lời, cần đọc kỹ đoạn văn 4 và xác định vai trò của từ "But" trong việc chuyển ý, đưa ra luận điểm ủng hộ, giải thích nguyên nhân hoặc đưa ra ví dụ.
* Phương án A: "change the topic of the passage" - thay đổi chủ đề của đoạn văn. Từ "But" có thể dùng để chuyển ý, nhưng cần xem xét liệu nó có thực sự thay đổi chủ đề chính hay không.
* Phương án B: "give an argument in favor of Mantle’s success and fame" - đưa ra luận điểm ủng hộ sự thành công và nổi tiếng của Mantle. Cần xem xét liệu "But" có được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hỗ trợ cho sự thành công của Mantle hay không.
* Phương án C: "explain how Mantle got into trouble" - giải thích cách Mantle gặp rắc rối. Cần xem xét liệu "But" có được sử dụng để giải thích nguyên nhân dẫn đến những khó khăn của Mantle hay không.
* Phương án D: "give an example of the trouble in Mantle’s private life" - đưa ra ví dụ về những rắc rối trong cuộc sống riêng tư của Mantle. Cần xem xét liệu "But" có được sử dụng để minh họa cho những vấn đề cá nhân của Mantle hay không.
Đáp án D phù hợp nhất vì từ "But" thường được dùng để giới thiệu một thông tin trái ngược hoặc bổ sung, và trong ngữ cảnh này, nó đưa ra một ví dụ về những khó khăn trong cuộc sống riêng tư của Mantle, tương phản với những thành công trên sân cỏ đã được đề cập trước đó.
* Phương án A: "change the topic of the passage" - thay đổi chủ đề của đoạn văn. Từ "But" có thể dùng để chuyển ý, nhưng cần xem xét liệu nó có thực sự thay đổi chủ đề chính hay không.
* Phương án B: "give an argument in favor of Mantle’s success and fame" - đưa ra luận điểm ủng hộ sự thành công và nổi tiếng của Mantle. Cần xem xét liệu "But" có được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hỗ trợ cho sự thành công của Mantle hay không.
* Phương án C: "explain how Mantle got into trouble" - giải thích cách Mantle gặp rắc rối. Cần xem xét liệu "But" có được sử dụng để giải thích nguyên nhân dẫn đến những khó khăn của Mantle hay không.
* Phương án D: "give an example of the trouble in Mantle’s private life" - đưa ra ví dụ về những rắc rối trong cuộc sống riêng tư của Mantle. Cần xem xét liệu "But" có được sử dụng để minh họa cho những vấn đề cá nhân của Mantle hay không.
Đáp án D phù hợp nhất vì từ "But" thường được dùng để giới thiệu một thông tin trái ngược hoặc bổ sung, và trong ngữ cảnh này, nó đưa ra một ví dụ về những khó khăn trong cuộc sống riêng tư của Mantle, tương phản với những thành công trên sân cỏ đã được đề cập trước đó.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm xem đoạn văn đầu tiên định nghĩa thuật ngữ nào trong các lựa chọn được đưa ra.
* A. weeds: Cần kiểm tra xem đoạn đầu có định nghĩa về "weeds" (cỏ dại) hay không.
* B. nutrients: Cần kiểm tra xem đoạn đầu có định nghĩa về "nutrients" (chất dinh dưỡng) hay không.
* C. wildlife habitats: Cần kiểm tra xem đoạn đầu có định nghĩa về "wildlife habitats" (môi trường sống của động vật hoang dã) hay không.
* D. grazing area: Cần kiểm tra xem đoạn đầu có định nghĩa về "grazing area" (khu vực chăn thả) hay không.
Sau khi đọc đoạn văn đầu tiên (không được cung cấp ở đây, nhưng giả sử rằng sau khi đọc, ta thấy nó định nghĩa "weeds"), ta có thể xác định đáp án đúng.
Giả sử sau khi đọc đoạn văn đầu tiên, ta thấy nó định nghĩa "weeds" là "any plant growing where it is not wanted", thì đáp án A là đáp án đúng. Các đáp án khác không được định nghĩa trong đoạn văn đầu tiên.
* A. weeds: Cần kiểm tra xem đoạn đầu có định nghĩa về "weeds" (cỏ dại) hay không.
* B. nutrients: Cần kiểm tra xem đoạn đầu có định nghĩa về "nutrients" (chất dinh dưỡng) hay không.
* C. wildlife habitats: Cần kiểm tra xem đoạn đầu có định nghĩa về "wildlife habitats" (môi trường sống của động vật hoang dã) hay không.
* D. grazing area: Cần kiểm tra xem đoạn đầu có định nghĩa về "grazing area" (khu vực chăn thả) hay không.
Sau khi đọc đoạn văn đầu tiên (không được cung cấp ở đây, nhưng giả sử rằng sau khi đọc, ta thấy nó định nghĩa "weeds"), ta có thể xác định đáp án đúng.
Giả sử sau khi đọc đoạn văn đầu tiên, ta thấy nó định nghĩa "weeds" là "any plant growing where it is not wanted", thì đáp án A là đáp án đúng. Các đáp án khác không được định nghĩa trong đoạn văn đầu tiên.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm một điều có thể suy ra từ đoạn văn về sóng thần.
* Phương án A: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy tàu bè thường xuyên xác định được sóng thần trên đại dương. Sóng thần khi ở ngoài khơi thường có biên độ nhỏ và khó nhận biết. Vì vậy, phương án này không đúng.
* Phương án B: Đoạn văn không nói rằng sóng thần thường đạt đến độ cao lớn hơn 40 mét. Độ cao sóng thần có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và điều kiện địa lý. Vì vậy, phương án này không đúng.
* Phương án C: Sóng thần nguy hiểm hơn nhiều trên bờ biển so với ngoài khơi. Điều này là do khi sóng thần tiến vào vùng nước nông gần bờ, năng lượng của chúng bị dồn nén lại, làm tăng chiều cao và sức tàn phá của sóng. Vì vậy, phương án này đúng.
* Phương án D: Sóng thần không gây ra thiệt hại nghiêm trọng ở giữa đại dương. Chúng trở nên nguy hiểm khi tiến vào vùng nước nông gần bờ. Vì vậy, phương án này không đúng.
Vậy, đáp án đúng là C.
* Phương án A: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy tàu bè thường xuyên xác định được sóng thần trên đại dương. Sóng thần khi ở ngoài khơi thường có biên độ nhỏ và khó nhận biết. Vì vậy, phương án này không đúng.
* Phương án B: Đoạn văn không nói rằng sóng thần thường đạt đến độ cao lớn hơn 40 mét. Độ cao sóng thần có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và điều kiện địa lý. Vì vậy, phương án này không đúng.
* Phương án C: Sóng thần nguy hiểm hơn nhiều trên bờ biển so với ngoài khơi. Điều này là do khi sóng thần tiến vào vùng nước nông gần bờ, năng lượng của chúng bị dồn nén lại, làm tăng chiều cao và sức tàn phá của sóng. Vì vậy, phương án này đúng.
* Phương án D: Sóng thần không gây ra thiệt hại nghiêm trọng ở giữa đại dương. Chúng trở nên nguy hiểm khi tiến vào vùng nước nông gần bờ. Vì vậy, phương án này không đúng.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Không có thông tin cụ thể nào trong câu hỏi hoặc các lựa chọn trả lời chỉ ra thời điểm chính xác mà tác giả khuyên bạn nên đi du lịch nếu bạn có mong muốn đó. Các lựa chọn được đưa ra đều liên quan đến các giai đoạn trong sự nghiệp hoặc học vấn, nhưng không có lựa chọn nào được xác định rõ ràng là lời khuyên của tác giả. Vì vậy, không có đáp án đúng trong trường hợp này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng