What can be inferred about babies from this passage?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Không có đoạn văn bản nào được cung cấp cùng với câu hỏi, do đó không thể suy luận về trẻ sơ sinh dựa trên một đoạn văn bản không tồn tại. Vì vậy, không có đáp án đúng trong trường hợp này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định hai nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm số lượng sinh viên đăng ký vào các trường kinh doanh, dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn (không được cung cấp ở đây). Để trả lời chính xác, cần tham khảo đoạn văn gốc.
* Phương án A: lack of necessity for an MBA and an economic recession (Thiếu tính cần thiết của bằng MBA và suy thoái kinh tế): Đây có vẻ là một đáp án hợp lý. Sự suy thoái kinh tế thường khiến mọi người ngần ngại đầu tư vào giáo dục đắt tiền, và nếu bằng MBA không còn được coi là bắt buộc để thăng tiến, số lượng đăng ký có thể giảm.
* Phương án B: low salary and foreign competition (Lương thấp và cạnh tranh nước ngoài): Lương thấp có thể là một yếu tố, nhưng "foreign competition" (cạnh tranh nước ngoài) không rõ ràng là có liên quan trực tiếp đến việc đăng ký vào các trường kinh doanh.
* Phương án C: fewer MBA schools and fewer entry-level jobs (Ít trường MBA hơn và ít công việc mới cho người mới vào nghề hơn): Số lượng trường MBA ít hơn có thể ảnh hưởng đến số lượng đăng ký, nhưng "fewer entry-level jobs" (ít công việc cho người mới vào nghề) có vẻ là một hệ quả hơn là nguyên nhân trực tiếp.
* Phương án D: declining population and economic prosperity (Dân số giảm và sự thịnh vượng kinh tế): Dân số giảm có thể ảnh hưởng đến số lượng đăng ký, nhưng "economic prosperity" (sự thịnh vượng kinh tế) thường dẫn đến tăng số lượng đăng ký, không phải giảm.
Do không có đoạn văn gốc, chúng ta giả định phương án A là đáp án có khả năng đúng nhất, dựa trên logic chung về kinh tế và giáo dục. Tuy nhiên, để chắc chắn, cần đối chiếu với nội dung của đoạn văn.
* Phương án A: lack of necessity for an MBA and an economic recession (Thiếu tính cần thiết của bằng MBA và suy thoái kinh tế): Đây có vẻ là một đáp án hợp lý. Sự suy thoái kinh tế thường khiến mọi người ngần ngại đầu tư vào giáo dục đắt tiền, và nếu bằng MBA không còn được coi là bắt buộc để thăng tiến, số lượng đăng ký có thể giảm.
* Phương án B: low salary and foreign competition (Lương thấp và cạnh tranh nước ngoài): Lương thấp có thể là một yếu tố, nhưng "foreign competition" (cạnh tranh nước ngoài) không rõ ràng là có liên quan trực tiếp đến việc đăng ký vào các trường kinh doanh.
* Phương án C: fewer MBA schools and fewer entry-level jobs (Ít trường MBA hơn và ít công việc mới cho người mới vào nghề hơn): Số lượng trường MBA ít hơn có thể ảnh hưởng đến số lượng đăng ký, nhưng "fewer entry-level jobs" (ít công việc cho người mới vào nghề) có vẻ là một hệ quả hơn là nguyên nhân trực tiếp.
* Phương án D: declining population and economic prosperity (Dân số giảm và sự thịnh vượng kinh tế): Dân số giảm có thể ảnh hưởng đến số lượng đăng ký, nhưng "economic prosperity" (sự thịnh vượng kinh tế) thường dẫn đến tăng số lượng đăng ký, không phải giảm.
Do không có đoạn văn gốc, chúng ta giả định phương án A là đáp án có khả năng đúng nhất, dựa trên logic chung về kinh tế và giáo dục. Tuy nhiên, để chắc chắn, cần đối chiếu với nội dung của đoạn văn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn văn hiện tại nói về sự thay đổi của quần xã sinh vật khi di chuyển từ thành phố ra vùng ngoại ô, đặc biệt là "khu rừng ngoại ô". Đoạn văn mô tả các loài cây, động vật có vú, chim, bò sát và côn trùng thường thấy ở vùng ngoại ô. Vì vậy, đoạn văn trước đó rất có thể sẽ đề cập đến quần xã sinh vật trong khu vực đô thị để tạo sự liên kết và so sánh.
Phương án A không phù hợp vì nó nói về sự di cư từ thành phố ra ngoại ô, không phải là chủ đề chính của đoạn văn tiếp theo.
Phương án C không phù hợp vì nó chỉ đề cập đến động vật có vú ở vùng nông thôn Mỹ, quá hẹp so với phạm vi của đoạn văn tiếp theo.
Phương án D không phù hợp vì nó nói về lịch sử của vùng ngoại ô Mỹ, không liên quan đến sinh vật học.
Phương án B là phù hợp nhất vì nó nói về quần xã sinh vật trong khu vực đô thị, tạo tiền đề cho việc so sánh với vùng ngoại ô trong đoạn văn hiện tại.
Phương án A không phù hợp vì nó nói về sự di cư từ thành phố ra ngoại ô, không phải là chủ đề chính của đoạn văn tiếp theo.
Phương án C không phù hợp vì nó chỉ đề cập đến động vật có vú ở vùng nông thôn Mỹ, quá hẹp so với phạm vi của đoạn văn tiếp theo.
Phương án D không phù hợp vì nó nói về lịch sử của vùng ngoại ô Mỹ, không liên quan đến sinh vật học.
Phương án B là phù hợp nhất vì nó nói về quần xã sinh vật trong khu vực đô thị, tạo tiền đề cho việc so sánh với vùng ngoại ô trong đoạn văn hiện tại.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định chủ đề chính của đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc và hiểu ý chính của toàn bộ đoạn văn, không chỉ tập trung vào một chi tiết cụ thể nào.
* Phương án A: How to prepare for a deep dive (Cách chuẩn bị cho một lần lặn sâu) - Có thể được đề cập đến nhưng không phải chủ đề chính.
* Phương án B: The effect of pressure on gases in the human body. (Ảnh hưởng của áp suất lên các chất khí trong cơ thể người) - Đây là đáp án chính xác. Đoạn văn có thể thảo luận về việc áp suất thay đổi khi lặn sâu và ảnh hưởng của nó đến các chất khí trong cơ thể, đặc biệt là nitơ.
* Phương án C: The equipment divers use (Thiết bị mà thợ lặn sử dụng) - Có thể được đề cập thoáng qua, nhưng không phải là trọng tâm chính.
* Phương án D: The symptoms of nitrogen bubbles in the bloodstream (Các triệu chứng của bọt nitơ trong máu) - Đây là một chi tiết cụ thể trong ảnh hưởng của áp suất, không phải chủ đề bao quát của toàn bộ đoạn văn.
Vì vậy, phương án B là đáp án đúng nhất vì nó bao quát được chủ đề chính của đoạn văn, liên quan đến ảnh hưởng của áp suất lên các chất khí trong cơ thể người khi lặn sâu.
* Phương án A: How to prepare for a deep dive (Cách chuẩn bị cho một lần lặn sâu) - Có thể được đề cập đến nhưng không phải chủ đề chính.
* Phương án B: The effect of pressure on gases in the human body. (Ảnh hưởng của áp suất lên các chất khí trong cơ thể người) - Đây là đáp án chính xác. Đoạn văn có thể thảo luận về việc áp suất thay đổi khi lặn sâu và ảnh hưởng của nó đến các chất khí trong cơ thể, đặc biệt là nitơ.
* Phương án C: The equipment divers use (Thiết bị mà thợ lặn sử dụng) - Có thể được đề cập thoáng qua, nhưng không phải là trọng tâm chính.
* Phương án D: The symptoms of nitrogen bubbles in the bloodstream (Các triệu chứng của bọt nitơ trong máu) - Đây là một chi tiết cụ thể trong ảnh hưởng của áp suất, không phải chủ đề bao quát của toàn bộ đoạn văn.
Vì vậy, phương án B là đáp án đúng nhất vì nó bao quát được chủ đề chính của đoạn văn, liên quan đến ảnh hưởng của áp suất lên các chất khí trong cơ thể người khi lặn sâu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin ĐÚNG về cá voi lưng gù theo đoạn văn. Cần đọc kỹ từng lựa chọn và so sánh với nội dung bài đọc.
* A. they do not use rhyme, unlike humans: Không có thông tin nào trong bài nói về việc cá voi lưng gù không sử dụng vần điệu. Do đó, phương án này sai.
* B. their tunes are distinctively different from human tunes: Bài đọc có thể so sánh nhưng không khẳng định sự khác biệt rõ rệt. Do đó, phương án này sai.
* C. whale songs of a particular group cannot be learned by other whales: Thông tin này không được đề cập trong đoạn văn. Do đó, phương án này sai.
* D. they can sing over a range of seven octaves: Không có thông tin về việc cá voi có thể hát được bao nhiêu quãng tám. Do đó, phương án này sai.
Vì không có đáp án nào đúng dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn.
* A. they do not use rhyme, unlike humans: Không có thông tin nào trong bài nói về việc cá voi lưng gù không sử dụng vần điệu. Do đó, phương án này sai.
* B. their tunes are distinctively different from human tunes: Bài đọc có thể so sánh nhưng không khẳng định sự khác biệt rõ rệt. Do đó, phương án này sai.
* C. whale songs of a particular group cannot be learned by other whales: Thông tin này không được đề cập trong đoạn văn. Do đó, phương án này sai.
* D. they can sing over a range of seven octaves: Không có thông tin về việc cá voi có thể hát được bao nhiêu quãng tám. Do đó, phương án này sai.
Vì không có đáp án nào đúng dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "enclaves" có nghĩa là vùng đất hoặc khu vực mà một nhóm người hoặc nền văn hóa cụ thể sống tách biệt với những người khác xung quanh. Trong các lựa chọn được đưa ra:
- A. organizations (tổ chức) không phù hợp vì nó chỉ các nhóm có cấu trúc để thực hiện một mục tiêu chung.
- B. regions (vùng) có thể đúng nhưng không đủ cụ thể. "Enclaves" thường nhỏ hơn và biệt lập hơn một vùng.
- C. communities (cộng đồng) là đáp án chính xác nhất. "Enclaves" có thể được coi là các cộng đồng nhỏ, biệt lập, nơi mọi người có chung văn hóa hoặc nguồn gốc.
- D. countries (quốc gia) không phù hợp vì "enclaves" không phải là các quốc gia độc lập.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. communities.
- A. organizations (tổ chức) không phù hợp vì nó chỉ các nhóm có cấu trúc để thực hiện một mục tiêu chung.
- B. regions (vùng) có thể đúng nhưng không đủ cụ thể. "Enclaves" thường nhỏ hơn và biệt lập hơn một vùng.
- C. communities (cộng đồng) là đáp án chính xác nhất. "Enclaves" có thể được coi là các cộng đồng nhỏ, biệt lập, nơi mọi người có chung văn hóa hoặc nguồn gốc.
- D. countries (quốc gia) không phù hợp vì "enclaves" không phải là các quốc gia độc lập.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. communities.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng