The word “reluctant” in the third paragraph can best be replaced by ............
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Từ "reluctant" có nghĩa là "miễn cưỡng, không sẵn lòng". Trong các lựa chọn:
- A. opposite (đối diện, trái ngược)
- B. willing (sẵn lòng)
- C. hesitant (do dự, ngập ngừng)
- D. typical (điển hình, thông thường)
Từ "hesitant" (do dự) là phù hợp nhất để thay thế "reluctant" vì nó mang nghĩa gần nhất về sự thiếu sẵn lòng hoặc sự ngập ngừng trước khi làm điều gì đó.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án đúng là D. learn to talk before learning to write.
Giải thích: Thông thường, con người học nói trước khi học viết. Đây là một quá trình phát triển ngôn ngữ tự nhiên. Trẻ em bắt đầu bằng việc lắng nghe và bắt chước âm thanh, sau đó học các từ đơn giản và dần dần hình thành câu. Kỹ năng viết đòi hỏi sự phát triển về mặt nhận thức và vận động tinh vi hơn, do đó thường được học sau khi đã có nền tảng ngôn ngữ nói.
Giải thích: Thông thường, con người học nói trước khi học viết. Đây là một quá trình phát triển ngôn ngữ tự nhiên. Trẻ em bắt đầu bằng việc lắng nghe và bắt chước âm thanh, sau đó học các từ đơn giản và dần dần hình thành câu. Kỹ năng viết đòi hỏi sự phát triển về mặt nhận thức và vận động tinh vi hơn, do đó thường được học sau khi đã có nền tảng ngôn ngữ nói.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin thể hiện quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa lời nói và chữ viết, đặc biệt là ưu điểm của chúng. Trong các lựa chọn:
- A. writing has more advantages than speech (viết có nhiều ưu điểm hơn so với lời nói):
- B. writing is more real than speech (viết thực tế hơn lời nói):
- C. speech conveys ideas less accurately than writing does (lời nói truyền tải ý tưởng kém chính xác hơn so với viết):
- D. speech is essential but writing has important benefits (lời nói là cần thiết nhưng viết có những lợi ích quan trọng).
Nếu tác giả cho rằng lời nói là cần thiết nhưng chữ viết mang lại những lợi ích quan trọng, điều này có nghĩa là lời nói có vai trò cơ bản, nhưng chữ viết bổ sung thêm những giá trị mà lời nói không có. Đây là một quan điểm hợp lý và thường thấy trong các bài luận về ngôn ngữ.
Do đó, đáp án D phù hợp nhất với cách hiểu thông thường về vai trò của lời nói và chữ viết.
- A. writing has more advantages than speech (viết có nhiều ưu điểm hơn so với lời nói):
- B. writing is more real than speech (viết thực tế hơn lời nói):
- C. speech conveys ideas less accurately than writing does (lời nói truyền tải ý tưởng kém chính xác hơn so với viết):
- D. speech is essential but writing has important benefits (lời nói là cần thiết nhưng viết có những lợi ích quan trọng).
Nếu tác giả cho rằng lời nói là cần thiết nhưng chữ viết mang lại những lợi ích quan trọng, điều này có nghĩa là lời nói có vai trò cơ bản, nhưng chữ viết bổ sung thêm những giá trị mà lời nói không có. Đây là một quan điểm hợp lý và thường thấy trong các bài luận về ngôn ngữ.
Do đó, đáp án D phù hợp nhất với cách hiểu thông thường về vai trò của lời nói và chữ viết.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "verbal" có nghĩa là liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ nói. Vì vậy, đáp án đúng là B. Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Deriving from verbs (Xuất phát từ động từ): Mặc dù "verbal" có liên quan đến động từ (verbs), nhưng nghĩa chính của nó không chỉ giới hạn ở việc xuất phát từ động từ.
* C. Using very loud noise (Sử dụng tiếng ồn rất lớn): Điều này không liên quan đến nghĩa của từ "verbal".
* D. Being very talkative (Nói rất nhiều): Mặc dù người nói nhiều thường sử dụng ngôn ngữ, nhưng "verbal" không đơn thuần chỉ việc nói nhiều.
* A. Deriving from verbs (Xuất phát từ động từ): Mặc dù "verbal" có liên quan đến động từ (verbs), nhưng nghĩa chính của nó không chỉ giới hạn ở việc xuất phát từ động từ.
* C. Using very loud noise (Sử dụng tiếng ồn rất lớn): Điều này không liên quan đến nghĩa của từ "verbal".
* D. Being very talkative (Nói rất nhiều): Mặc dù người nói nhiều thường sử dụng ngôn ngữ, nhưng "verbal" không đơn thuần chỉ việc nói nhiều.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ý chính của đoạn văn.
* A. Harvard University developed under the auspices of the General Court of Massachusetts: Trường đại học Harvard phát triển dưới sự bảo trợ của Tòa án Đại hội Massachusetts. Đây chỉ là một phần nhỏ trong quá trình hình thành của trường, không phải ý chính.
* B. What is today a great university started out small: Những gì ngày nay là một trường đại học lớn đã bắt đầu từ nhỏ. Đoạn văn tập trung vào sự khởi đầu khiêm tốn của Harvard và sự phát triển thành một trong những trường đại học hàng đầu thế giới. Đây là đáp án đúng.
* C. John Harvard was key to the development of a great university: John Harvard là chìa khóa cho sự phát triển của một trường đại học lớn. John Harvard có đóng góp quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất và bao trùm nhất.
* D. Harvard is one of the world's most prestigious universities: Harvard là một trong những trường đại học danh tiếng nhất thế giới. Đây là một thông tin đúng, nhưng đoạn văn chủ yếu nói về sự hình thành và phát triển ban đầu của trường, không chỉ đơn thuần khẳng định danh tiếng của trường ở hiện tại.
Vậy, đáp án chính xác nhất là B.
* A. Harvard University developed under the auspices of the General Court of Massachusetts: Trường đại học Harvard phát triển dưới sự bảo trợ của Tòa án Đại hội Massachusetts. Đây chỉ là một phần nhỏ trong quá trình hình thành của trường, không phải ý chính.
* B. What is today a great university started out small: Những gì ngày nay là một trường đại học lớn đã bắt đầu từ nhỏ. Đoạn văn tập trung vào sự khởi đầu khiêm tốn của Harvard và sự phát triển thành một trong những trường đại học hàng đầu thế giới. Đây là đáp án đúng.
* C. John Harvard was key to the development of a great university: John Harvard là chìa khóa cho sự phát triển của một trường đại học lớn. John Harvard có đóng góp quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất và bao trùm nhất.
* D. Harvard is one of the world's most prestigious universities: Harvard là một trong những trường đại học danh tiếng nhất thế giới. Đây là một thông tin đúng, nhưng đoạn văn chủ yếu nói về sự hình thành và phát triển ban đầu của trường, không chỉ đơn thuần khẳng định danh tiếng của trường ở hiện tại.
Vậy, đáp án chính xác nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ra sự khác biệt chính giữa công viên và vườn trên mái dựa trên thông tin ở đoạn 3.
* Phương án A: Không có thông tin nào trong đoạn văn đề cập đến chi phí tạo ra công viên và vườn trên mái.
* Phương án B: Đoạn văn không đề cập đến việc công viên là không gian công cộng còn vườn trên mái là không gian riêng tư.
* Phương án C: Đoạn văn nói rằng cả công viên và vườn trên mái đều có khả năng hấp thụ nhiệt.
* Phương án D: Đoạn văn chỉ ra rằng công viên cần nhiều không gian, trong khi vườn trên mái có thể được tạo ra ở những nơi không có không gian (ví dụ: trên mái nhà). Đây là sự khác biệt chính được đề cập trong đoạn văn.
Vậy đáp án đúng là D. Parks require much space while rooftop gardens do not (Công viên cần nhiều không gian trong khi vườn trên mái thì không).
* Phương án A: Không có thông tin nào trong đoạn văn đề cập đến chi phí tạo ra công viên và vườn trên mái.
* Phương án B: Đoạn văn không đề cập đến việc công viên là không gian công cộng còn vườn trên mái là không gian riêng tư.
* Phương án C: Đoạn văn nói rằng cả công viên và vườn trên mái đều có khả năng hấp thụ nhiệt.
* Phương án D: Đoạn văn chỉ ra rằng công viên cần nhiều không gian, trong khi vườn trên mái có thể được tạo ra ở những nơi không có không gian (ví dụ: trên mái nhà). Đây là sự khác biệt chính được đề cập trong đoạn văn.
Vậy đáp án đúng là D. Parks require much space while rooftop gardens do not (Công viên cần nhiều không gian trong khi vườn trên mái thì không).
Câu 49:
In the 2 paragraph, what weakness in nineteenth-century histories does the author point out?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng