The phrase "the wee hours" in paragraph 3 probably refers to the period of time _____.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
"The wee hours" là một thành ngữ chỉ khoảng thời gian ngay sau nửa đêm, thường là từ 1 giờ sáng đến 3 giờ sáng. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là D. soon after midnight (ngay sau nửa đêm).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng mà đại từ "them" ám chỉ trong dòng 12 của một đoạn văn (không được cung cấp). Để trả lời câu này, cần phải có đoạn văn gốc để tham khảo. Tuy nhiên, dựa vào các lựa chọn đáp án, ta có thể suy luận như sau:
* A. refrigerator cars (các toa xe lạnh): Đây là các toa xe được sử dụng để vận chuyển hàng hóa dễ hỏng. Đại từ "them" có thể ám chỉ đến các toa xe này nếu đoạn văn đang nói về việc sử dụng chúng để bảo quản hàng hóa.
* B. growers (người trồng trọt): Đây là những người nông dân trồng các loại cây trái. Đại từ "them" có thể ám chỉ người trồng trọt nếu đoạn văn bàn về cách người trồng trọt bảo quản sản phẩm của họ.
* C. perishables (hàng hóa dễ hỏng): Đây là các loại thực phẩm hoặc hàng hóa dễ bị hỏng nếu không được bảo quản đúng cách. "Them" có khả năng cao nhất ám chỉ "perishables", vì ngữ cảnh thường liên quan đến việc bảo quản chúng.
* D. distances (khoảng cách): Khả năng này ít xảy ra hơn, vì khoảng cách không phải là đối tượng thường được đại từ "them" thay thế trong ngữ cảnh bảo quản hàng hóa.
Vì không có đoạn văn gốc, ta chọn đáp án có khả năng cao nhất dựa trên ngữ cảnh thường gặp. Trong trường hợp này, "them" thường được dùng để chỉ các vật phẩm đang được thảo luận, tức "perishables".
* A. refrigerator cars (các toa xe lạnh): Đây là các toa xe được sử dụng để vận chuyển hàng hóa dễ hỏng. Đại từ "them" có thể ám chỉ đến các toa xe này nếu đoạn văn đang nói về việc sử dụng chúng để bảo quản hàng hóa.
* B. growers (người trồng trọt): Đây là những người nông dân trồng các loại cây trái. Đại từ "them" có thể ám chỉ người trồng trọt nếu đoạn văn bàn về cách người trồng trọt bảo quản sản phẩm của họ.
* C. perishables (hàng hóa dễ hỏng): Đây là các loại thực phẩm hoặc hàng hóa dễ bị hỏng nếu không được bảo quản đúng cách. "Them" có khả năng cao nhất ám chỉ "perishables", vì ngữ cảnh thường liên quan đến việc bảo quản chúng.
* D. distances (khoảng cách): Khả năng này ít xảy ra hơn, vì khoảng cách không phải là đối tượng thường được đại từ "them" thay thế trong ngữ cảnh bảo quản hàng hóa.
Vì không có đoạn văn gốc, ta chọn đáp án có khả năng cao nhất dựa trên ngữ cảnh thường gặp. Trong trường hợp này, "them" thường được dùng để chỉ các vật phẩm đang được thảo luận, tức "perishables".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm sự so sánh tương đương của "labellum" (cánh môi) trong ngữ cảnh đã cho. Trong thực tế, labellum (cánh môi) của hoa lan thường có chức năng như một đường băng hạ cánh cho côn trùng. Do đó, đáp án C ("an airport runway" - đường băng sân bay) là sự so sánh phù hợp nhất, vì cả hai đều đóng vai trò như một bề mặt dẫn đường cho việc tiếp cận và hạ cánh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi: Lý do tại sao làm việc từ xa (telecommuting) chưa trở nên phổ biến là vì nhân viên __________.
Phân tích các lựa chọn:
* A. needn't regular interaction with their families (không cần tương tác thường xuyên với gia đình): Lựa chọn này không liên quan trực tiếp đến lý do tại sao làm việc từ xa không phổ biến.
* B. are worried about the promotion if they are not seen at the office (lo lắng về việc thăng tiến nếu họ không được nhìn thấy ở văn phòng): Đây là một lý do hợp lý. Nhiều nhân viên lo sợ rằng nếu họ không thường xuyên có mặt tại văn phòng, họ có thể bị bỏ qua trong các cơ hội thăng tiến.
* C. like that a work area in their home is away from the office (thích khu vực làm việc tại nhà của họ cách xa văn phòng): Lựa chọn này mô tả một lợi ích tiềm năng của làm việc từ xa, không phải là lý do tại sao nó không phổ biến.
* D. are ignorant of telecommuting (không biết về làm việc từ xa): Mặc dù một số người có thể không biết về telecommuting, nhưng đây không phải là lý do chính ngăn cản sự phổ biến của nó.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Phân tích các lựa chọn:
* A. needn't regular interaction with their families (không cần tương tác thường xuyên với gia đình): Lựa chọn này không liên quan trực tiếp đến lý do tại sao làm việc từ xa không phổ biến.
* B. are worried about the promotion if they are not seen at the office (lo lắng về việc thăng tiến nếu họ không được nhìn thấy ở văn phòng): Đây là một lý do hợp lý. Nhiều nhân viên lo sợ rằng nếu họ không thường xuyên có mặt tại văn phòng, họ có thể bị bỏ qua trong các cơ hội thăng tiến.
* C. like that a work area in their home is away from the office (thích khu vực làm việc tại nhà của họ cách xa văn phòng): Lựa chọn này mô tả một lợi ích tiềm năng của làm việc từ xa, không phải là lý do tại sao nó không phổ biến.
* D. are ignorant of telecommuting (không biết về làm việc từ xa): Mặc dù một số người có thể không biết về telecommuting, nhưng đây không phải là lý do chính ngăn cản sự phổ biến của nó.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng mà đại từ "they" ám chỉ trong đoạn văn thứ hai. Để trả lời, cần đọc kỹ đoạn văn đó và tìm ra danh từ hoặc cụm danh từ nào mà "they" thay thế. Trong trường hợp này, "they" đề cập đến "Those who dream of living in the country", tức là những người mơ ước được sống ở vùng quê. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ra yếu tố khiến điện thoại di động có khả năng gây hại theo như đoạn văn (passage). Để trả lời câu hỏi này, cần phải đọc kỹ đoạn văn được cung cấp (hiện tại không có đoạn văn nào được cung cấp). Tuy nhiên, dựa vào kiến thức thông thường và các lựa chọn đáp án, ta có thể suy luận như sau:
A. their radiant light (ánh sáng rực rỡ của chúng): Ánh sáng từ điện thoại có thể gây mỏi mắt hoặc ảnh hưởng đến giấc ngủ, nhưng ít được coi là yếu tố gây hại chính.
B. their raiding power (khả năng đột kích của chúng): Phương án này không liên quan đến tác hại tiềm tàng của điện thoại di động.
C. their power of attraction (khả năng thu hút của chúng): Mặc dù điện thoại có thể gây nghiện và xao nhãng, nhưng đây không phải là yếu tố gây hại về mặt vật lý.
D. their invisible rays (tia vô hình của chúng): Điện thoại di động phát ra bức xạ điện từ, là các tia vô hình. Bức xạ này, mặc dù ở mức độ thấp, đã gây ra nhiều tranh cãi về tác động tiềm ẩn đối với sức khỏe. Do đó, đây có vẻ là đáp án phù hợp nhất, vì nó đề cập đến một yếu tố vật lý (tia vô hình/bức xạ) có thể gây hại.
Vì vậy, dựa trên suy luận và kiến thức nền, đáp án D có vẻ là đáp án chính xác nhất, mặc dù cần phải tham khảo đoạn văn gốc để chắc chắn.
A. their radiant light (ánh sáng rực rỡ của chúng): Ánh sáng từ điện thoại có thể gây mỏi mắt hoặc ảnh hưởng đến giấc ngủ, nhưng ít được coi là yếu tố gây hại chính.
B. their raiding power (khả năng đột kích của chúng): Phương án này không liên quan đến tác hại tiềm tàng của điện thoại di động.
C. their power of attraction (khả năng thu hút của chúng): Mặc dù điện thoại có thể gây nghiện và xao nhãng, nhưng đây không phải là yếu tố gây hại về mặt vật lý.
D. their invisible rays (tia vô hình của chúng): Điện thoại di động phát ra bức xạ điện từ, là các tia vô hình. Bức xạ này, mặc dù ở mức độ thấp, đã gây ra nhiều tranh cãi về tác động tiềm ẩn đối với sức khỏe. Do đó, đây có vẻ là đáp án phù hợp nhất, vì nó đề cập đến một yếu tố vật lý (tia vô hình/bức xạ) có thể gây hại.
Vì vậy, dựa trên suy luận và kiến thức nền, đáp án D có vẻ là đáp án chính xác nhất, mặc dù cần phải tham khảo đoạn văn gốc để chắc chắn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng