The author mentions all of the following as requirements for slang expressions to be created EXCEPT ......
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm yếu tố KHÔNG được đề cập đến như là một yêu cầu để tạo ra các biểu thức lóng (slang).
Phương án A: "A. new situations" (Các tình huống mới) - Các tình huống mới thường dẫn đến sự ra đời của các từ lóng để mô tả hoặc phản ánh các tình huống đó.
Phương án B: "B. a new generation" (Một thế hệ mới) - Thế hệ mới thường tạo ra các từ lóng riêng để thể hiện sự khác biệt và gắn kết.
Phương án C: "C. interaction among diverse groups" (Sự tương tác giữa các nhóm đa dạng) - Sự tương tác giữa các nhóm khác nhau có thể dẫn đến việc vay mượn và tạo ra các từ lóng mới.
Phương án D: "D. a number of linguists" (Một số nhà ngôn ngữ học) - Các nhà ngôn ngữ học có thể nghiên cứu về từ lóng, nhưng sự hiện diện của họ không phải là một yêu cầu để từ lóng được tạo ra. Từ lóng phát sinh tự nhiên từ cộng đồng, không phải do các nhà ngôn ngữ học tạo ra.
Vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này yêu cầu kiến thức về thời gian trung bình mà một phụ nữ châu Phi dành để thu thập củi mỗi ngày. Dựa trên các nghiên cứu và thống kê, phụ nữ ở châu Phi thường phải mất khoảng 2 giờ mỗi ngày cho việc này.
* Đáp án A (3 hour): Sai vì thời gian này không chính xác so với thực tế.
* Đáp án B (2 hours): Đúng vì đây là con số gần đúng với thời gian trung bình.
* Đáp án C (1 hour): Sai vì thời gian này quá ngắn so với thực tế.
* Đáp án D (4 hours): Sai vì thời gian này quá dài so với thời gian trung bình thực tế.
* Đáp án A (3 hour): Sai vì thời gian này không chính xác so với thực tế.
* Đáp án B (2 hours): Đúng vì đây là con số gần đúng với thời gian trung bình.
* Đáp án C (1 hour): Sai vì thời gian này quá ngắn so với thực tế.
* Đáp án D (4 hours): Sai vì thời gian này quá dài so với thời gian trung bình thực tế.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với từ "tragedy" (bi kịch) trong đoạn văn thứ ba. Trong các lựa chọn:
- A. bad luck (điều xui xẻo)
- B. sudden accident (tai nạn bất ngờ)
- C. sad event (sự kiện buồn)
- D. boring result (kết quả nhàm chán)
"Sad event" (sự kiện buồn) là lựa chọn phù hợp nhất để diễn tả ý nghĩa của từ "tragedy" (bi kịch).
- A. bad luck (điều xui xẻo)
- B. sudden accident (tai nạn bất ngờ)
- C. sad event (sự kiện buồn)
- D. boring result (kết quả nhàm chán)
"Sad event" (sự kiện buồn) là lựa chọn phù hợp nhất để diễn tả ý nghĩa của từ "tragedy" (bi kịch).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định thể loại phim của mỗi chương trình. Để trả lời, cần xem xét kỹ nội dung mô tả của từng chương trình (không được cung cấp ở đây). Vì không có thông tin chi tiết về nội dung các chương trình, không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ý nghĩa của câu "children interrupt their education to go to school". Trong đoạn văn, tác giả so sánh education (giáo dục) và schooling (việc đi học). Education là một quá trình rộng lớn, diễn ra mọi lúc mọi nơi, còn schooling là một quá trình cụ thể, có tính hình thức. Như vậy, việc "interrupt their education to go to school" có nghĩa là quá trình học tập, giáo dục của trẻ bị gián đoạn bởi việc đến trường, tức là việc học không chỉ giới hạn ở trường mà còn diễn ra ở mọi nơi trong cuộc sống.
* A. Going to several different schools is educationally beneficial. (Việc đi nhiều trường khác nhau có lợi cho giáo dục.) - Không liên quan đến ý chính của câu hỏi.
* B. School vacations interrupt the continuity of the school year. (Kỳ nghỉ ở trường làm gián đoạn sự liên tục của năm học.) - Chỉ đề cập đến việc gián đoạn năm học, không phải là sự gián đoạn của giáo dục nói chung.
* C. Summer school makes the school year too long. (Trường học mùa hè làm cho năm học quá dài.) - Không liên quan.
* D. All of life is an education. (Tất cả cuộc sống là một nền giáo dục.) - Đây là đáp án đúng vì nó thể hiện đúng ý chính: giáo dục không chỉ giới hạn ở trường học mà còn bao gồm tất cả các trải nghiệm trong cuộc sống.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Going to several different schools is educationally beneficial. (Việc đi nhiều trường khác nhau có lợi cho giáo dục.) - Không liên quan đến ý chính của câu hỏi.
* B. School vacations interrupt the continuity of the school year. (Kỳ nghỉ ở trường làm gián đoạn sự liên tục của năm học.) - Chỉ đề cập đến việc gián đoạn năm học, không phải là sự gián đoạn của giáo dục nói chung.
* C. Summer school makes the school year too long. (Trường học mùa hè làm cho năm học quá dài.) - Không liên quan.
* D. All of life is an education. (Tất cả cuộc sống là một nền giáo dục.) - Đây là đáp án đúng vì nó thể hiện đúng ý chính: giáo dục không chỉ giới hạn ở trường học mà còn bao gồm tất cả các trải nghiệm trong cuộc sống.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "integral" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "thiết yếu, quan trọng".
A. equitable (công bằng) - Không phù hợp.
B. profitable (có lợi) - Không phù hợp.
C. pleasant (dễ chịu) - Không phù hợp.
D. essential (thiết yếu) - Phù hợp nhất với nghĩa của "integral".
Do đó, đáp án đúng là D.
A. equitable (công bằng) - Không phù hợp.
B. profitable (có lợi) - Không phù hợp.
C. pleasant (dễ chịu) - Không phù hợp.
D. essential (thiết yếu) - Phù hợp nhất với nghĩa của "integral".
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng