The orchid is unique because of ......
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm đặc điểm độc đáo của hoa lan. Đáp án B, "the structure of its blossom" (cấu trúc bông hoa của nó), là đáp án chính xác. Hoa lan có cấu trúc hoa rất phức tạp và đa dạng, khác biệt so với nhiều loài hoa khác. Các đáp án còn lại không phải là đặc điểm độc đáo chỉ có ở hoa lan:
- A: Môi trường sống đa dạng, không chỉ riêng hoa lan.
- C: Các sản phẩm làm từ hoa lan có thể có, nhưng không phải là đặc điểm độc đáo nhất.
- D: Tuổi thọ của hoa lan cũng khác nhau, không phải là đặc điểm độc đáo nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin KHÔNG đúng về Internet trong đoạn văn.
* A. It has become increasingly less popular: Đoạn văn cho thấy Internet ngày càng phổ biến, số lượng người dùng tăng lên hàng năm, do đó đáp án này không đúng.
* B. It has created a sense of financial security: Đoạn văn không đề cập đến việc Internet tạo ra cảm giác an toàn tài chính.
* C. It tends to be unreliable: Đoạn văn có đề cập đến việc Internet thiếu độ tin cậy.
* D. It is sometimes too slow to access: Đoạn văn cũng đề cập đến việc tốc độ truy cập Internet chậm.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm thông tin KHÔNG đúng, cả A và B đều là đáp án đúng. Tuy nhiên, phương án A trực tiếp trái ngược với thông tin trong bài (số lượng người dùng tăng), trong khi phương án B không được đề cập đến. Vì vậy, A phù hợp hơn.
* A. It has become increasingly less popular: Đoạn văn cho thấy Internet ngày càng phổ biến, số lượng người dùng tăng lên hàng năm, do đó đáp án này không đúng.
* B. It has created a sense of financial security: Đoạn văn không đề cập đến việc Internet tạo ra cảm giác an toàn tài chính.
* C. It tends to be unreliable: Đoạn văn có đề cập đến việc Internet thiếu độ tin cậy.
* D. It is sometimes too slow to access: Đoạn văn cũng đề cập đến việc tốc độ truy cập Internet chậm.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm thông tin KHÔNG đúng, cả A và B đều là đáp án đúng. Tuy nhiên, phương án A trực tiếp trái ngược với thông tin trong bài (số lượng người dùng tăng), trong khi phương án B không được đề cập đến. Vì vậy, A phù hợp hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "analogue" trong đoạn 5 gần nghĩa nhất với _____.
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu nghĩa của từ "analogue" và xem xét ngữ cảnh sử dụng của nó trong đoạn văn thứ 5. "Analogue" thường được dùng để chỉ một sự tương tự hoặc giống nhau giữa hai vật hoặc hai hệ thống khác nhau.
* A. solution: Giải pháp (không phù hợp)
* B. alternative: Sự thay thế (không phù hợp)
* C. similarity: Sự tương đồng (phù hợp nhất)
* D. use: Sử dụng (không phù hợp)
Vậy, đáp án đúng nhất là C. similarity (sự tương đồng).
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu nghĩa của từ "analogue" và xem xét ngữ cảnh sử dụng của nó trong đoạn văn thứ 5. "Analogue" thường được dùng để chỉ một sự tương tự hoặc giống nhau giữa hai vật hoặc hai hệ thống khác nhau.
* A. solution: Giải pháp (không phù hợp)
* B. alternative: Sự thay thế (không phù hợp)
* C. similarity: Sự tương đồng (phù hợp nhất)
* D. use: Sử dụng (không phù hợp)
Vậy, đáp án đúng nhất là C. similarity (sự tương đồng).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin đúng về Internet vào năm 1990 dựa trên đoạn văn (không được cung cấp ở đây). Tuy nhiên, ta có thể suy luận để chọn đáp án phù hợp nhất nếu có đủ kiến thức nền. Giả sử, dựa trên hiểu biết chung, Internet vào năm 1990 chưa phổ biến rộng rãi và đang trong giai đoạn phát triển ban đầu.
* A. The Internet was a secure means to gain information: Không chắc chắn, bảo mật Internet là một vấn đề liên tục phát triển.
* B. Internet data proved to be impractical: Có thể không đúng vì Internet tiếp tục phát triển.
* C. The Internet experienced enormous growth rates: Có vẻ hợp lý vì Internet đang trong giai đoạn đầu phát triển nhanh chóng.
* D. Few people were using the Internet: Có vẻ hợp lý vì Internet chưa phổ biến.
Trong hai lựa chọn C và D, C có vẻ chính xác hơn vì 'enormous growth rates' (tốc độ tăng trưởng lớn) phù hợp hơn với giai đoạn phát triển ban đầu của Internet so với việc 'few people were using the Internet' (ít người sử dụng Internet), mặc dù cả hai đều có thể đúng ở một mức độ nào đó. Dù vậy, cần lưu ý là không có đoạn văn gốc nên việc suy luận chỉ mang tính tương đối.
Nếu C là đáp án chính xác, thì đáp án đúng là C. Nếu D là đáp án chính xác, thì đáp án đúng là D. Vì không có đoạn văn gốc, ta sẽ giả định C là đáp án chính xác nhất dựa trên các lựa chọn được đưa ra.
* A. The Internet was a secure means to gain information: Không chắc chắn, bảo mật Internet là một vấn đề liên tục phát triển.
* B. Internet data proved to be impractical: Có thể không đúng vì Internet tiếp tục phát triển.
* C. The Internet experienced enormous growth rates: Có vẻ hợp lý vì Internet đang trong giai đoạn đầu phát triển nhanh chóng.
* D. Few people were using the Internet: Có vẻ hợp lý vì Internet chưa phổ biến.
Trong hai lựa chọn C và D, C có vẻ chính xác hơn vì 'enormous growth rates' (tốc độ tăng trưởng lớn) phù hợp hơn với giai đoạn phát triển ban đầu của Internet so với việc 'few people were using the Internet' (ít người sử dụng Internet), mặc dù cả hai đều có thể đúng ở một mức độ nào đó. Dù vậy, cần lưu ý là không có đoạn văn gốc nên việc suy luận chỉ mang tính tương đối.
Nếu C là đáp án chính xác, thì đáp án đúng là C. Nếu D là đáp án chính xác, thì đáp án đúng là D. Vì không có đoạn văn gốc, ta sẽ giả định C là đáp án chính xác nhất dựa trên các lựa chọn được đưa ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu suy luận từ đoạn văn về nền tảng của các mỏ đá vôi. Để trả lời, cần tìm thông tin trong đoạn văn liên quan đến đá vôi và các yếu tố liên quan.
* Phương án A: coral reefs (rạn san hô): Các rạn san hô được hình thành từ canxi cacbonat, thành phần chính của đá vôi. Do đó, các mỏ đá vôi có thể là nền tảng của các rạn san hô.
* Phương án B: red algae (tảo đỏ): Tảo đỏ có thể góp phần vào sự hình thành đá vôi, nhưng không phải là nền tảng chính.
* Phương án C: subtropical seawater (nước biển cận nhiệt đới): Nước biển cận nhiệt đới có thể chứa các sinh vật tạo đá vôi, nhưng không phải là nền tảng trực tiếp của các mỏ đá vôi.
* Phương án D: secret passages (lối đi bí mật): Đây là một phương án gây nhiễu, không liên quan đến nội dung khoa học của đoạn văn.
Vậy đáp án đúng là A.
* Phương án A: coral reefs (rạn san hô): Các rạn san hô được hình thành từ canxi cacbonat, thành phần chính của đá vôi. Do đó, các mỏ đá vôi có thể là nền tảng của các rạn san hô.
* Phương án B: red algae (tảo đỏ): Tảo đỏ có thể góp phần vào sự hình thành đá vôi, nhưng không phải là nền tảng chính.
* Phương án C: subtropical seawater (nước biển cận nhiệt đới): Nước biển cận nhiệt đới có thể chứa các sinh vật tạo đá vôi, nhưng không phải là nền tảng trực tiếp của các mỏ đá vôi.
* Phương án D: secret passages (lối đi bí mật): Đây là một phương án gây nhiễu, không liên quan đến nội dung khoa học của đoạn văn.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong đoạn văn thứ hai, từ "minute" có nghĩa gần nhất với "extremely tiny" (cực kỳ nhỏ bé). Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- "extremely fast" (cực kỳ nhanh chóng) không liên quan đến kích thước.
- "unique" (duy nhất) chỉ tính chất đặc biệt, không phải kích cỡ.
- "organized" (được tổ chức) liên quan đến sự sắp xếp, không liên quan đến kích thước.
- "extremely fast" (cực kỳ nhanh chóng) không liên quan đến kích thước.
- "unique" (duy nhất) chỉ tính chất đặc biệt, không phải kích cỡ.
- "organized" (được tổ chức) liên quan đến sự sắp xếp, không liên quan đến kích thước.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng