What kind of film is each program?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định thể loại phim của mỗi chương trình. Để trả lời, cần xem xét kỹ nội dung mô tả của từng chương trình (không được cung cấp ở đây). Vì không có thông tin chi tiết về nội dung các chương trình, không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ý nghĩa của câu "children interrupt their education to go to school". Trong đoạn văn, tác giả so sánh education (giáo dục) và schooling (việc đi học). Education là một quá trình rộng lớn, diễn ra mọi lúc mọi nơi, còn schooling là một quá trình cụ thể, có tính hình thức. Như vậy, việc "interrupt their education to go to school" có nghĩa là quá trình học tập, giáo dục của trẻ bị gián đoạn bởi việc đến trường, tức là việc học không chỉ giới hạn ở trường mà còn diễn ra ở mọi nơi trong cuộc sống.
* A. Going to several different schools is educationally beneficial. (Việc đi nhiều trường khác nhau có lợi cho giáo dục.) - Không liên quan đến ý chính của câu hỏi.
* B. School vacations interrupt the continuity of the school year. (Kỳ nghỉ ở trường làm gián đoạn sự liên tục của năm học.) - Chỉ đề cập đến việc gián đoạn năm học, không phải là sự gián đoạn của giáo dục nói chung.
* C. Summer school makes the school year too long. (Trường học mùa hè làm cho năm học quá dài.) - Không liên quan.
* D. All of life is an education. (Tất cả cuộc sống là một nền giáo dục.) - Đây là đáp án đúng vì nó thể hiện đúng ý chính: giáo dục không chỉ giới hạn ở trường học mà còn bao gồm tất cả các trải nghiệm trong cuộc sống.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Going to several different schools is educationally beneficial. (Việc đi nhiều trường khác nhau có lợi cho giáo dục.) - Không liên quan đến ý chính của câu hỏi.
* B. School vacations interrupt the continuity of the school year. (Kỳ nghỉ ở trường làm gián đoạn sự liên tục của năm học.) - Chỉ đề cập đến việc gián đoạn năm học, không phải là sự gián đoạn của giáo dục nói chung.
* C. Summer school makes the school year too long. (Trường học mùa hè làm cho năm học quá dài.) - Không liên quan.
* D. All of life is an education. (Tất cả cuộc sống là một nền giáo dục.) - Đây là đáp án đúng vì nó thể hiện đúng ý chính: giáo dục không chỉ giới hạn ở trường học mà còn bao gồm tất cả các trải nghiệm trong cuộc sống.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "integral" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "thiết yếu, quan trọng".
A. equitable (công bằng) - Không phù hợp.
B. profitable (có lợi) - Không phù hợp.
C. pleasant (dễ chịu) - Không phù hợp.
D. essential (thiết yếu) - Phù hợp nhất với nghĩa của "integral".
Do đó, đáp án đúng là D.
A. equitable (công bằng) - Không phù hợp.
B. profitable (có lợi) - Không phù hợp.
C. pleasant (dễ chịu) - Không phù hợp.
D. essential (thiết yếu) - Phù hợp nhất với nghĩa của "integral".
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm đặc điểm độc đáo của hoa lan. Đáp án B, "the structure of its blossom" (cấu trúc bông hoa của nó), là đáp án chính xác. Hoa lan có cấu trúc hoa rất phức tạp và đa dạng, khác biệt so với nhiều loài hoa khác. Các đáp án còn lại không phải là đặc điểm độc đáo chỉ có ở hoa lan:
- A: Môi trường sống đa dạng, không chỉ riêng hoa lan.
- C: Các sản phẩm làm từ hoa lan có thể có, nhưng không phải là đặc điểm độc đáo nhất.
- D: Tuổi thọ của hoa lan cũng khác nhau, không phải là đặc điểm độc đáo nhất.
- A: Môi trường sống đa dạng, không chỉ riêng hoa lan.
- C: Các sản phẩm làm từ hoa lan có thể có, nhưng không phải là đặc điểm độc đáo nhất.
- D: Tuổi thọ của hoa lan cũng khác nhau, không phải là đặc điểm độc đáo nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin KHÔNG đúng về Internet trong đoạn văn.
* A. It has become increasingly less popular: Đoạn văn cho thấy Internet ngày càng phổ biến, số lượng người dùng tăng lên hàng năm, do đó đáp án này không đúng.
* B. It has created a sense of financial security: Đoạn văn không đề cập đến việc Internet tạo ra cảm giác an toàn tài chính.
* C. It tends to be unreliable: Đoạn văn có đề cập đến việc Internet thiếu độ tin cậy.
* D. It is sometimes too slow to access: Đoạn văn cũng đề cập đến việc tốc độ truy cập Internet chậm.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm thông tin KHÔNG đúng, cả A và B đều là đáp án đúng. Tuy nhiên, phương án A trực tiếp trái ngược với thông tin trong bài (số lượng người dùng tăng), trong khi phương án B không được đề cập đến. Vì vậy, A phù hợp hơn.
* A. It has become increasingly less popular: Đoạn văn cho thấy Internet ngày càng phổ biến, số lượng người dùng tăng lên hàng năm, do đó đáp án này không đúng.
* B. It has created a sense of financial security: Đoạn văn không đề cập đến việc Internet tạo ra cảm giác an toàn tài chính.
* C. It tends to be unreliable: Đoạn văn có đề cập đến việc Internet thiếu độ tin cậy.
* D. It is sometimes too slow to access: Đoạn văn cũng đề cập đến việc tốc độ truy cập Internet chậm.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm thông tin KHÔNG đúng, cả A và B đều là đáp án đúng. Tuy nhiên, phương án A trực tiếp trái ngược với thông tin trong bài (số lượng người dùng tăng), trong khi phương án B không được đề cập đến. Vì vậy, A phù hợp hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "analogue" trong đoạn 5 gần nghĩa nhất với _____.
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu nghĩa của từ "analogue" và xem xét ngữ cảnh sử dụng của nó trong đoạn văn thứ 5. "Analogue" thường được dùng để chỉ một sự tương tự hoặc giống nhau giữa hai vật hoặc hai hệ thống khác nhau.
* A. solution: Giải pháp (không phù hợp)
* B. alternative: Sự thay thế (không phù hợp)
* C. similarity: Sự tương đồng (phù hợp nhất)
* D. use: Sử dụng (không phù hợp)
Vậy, đáp án đúng nhất là C. similarity (sự tương đồng).
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu nghĩa của từ "analogue" và xem xét ngữ cảnh sử dụng của nó trong đoạn văn thứ 5. "Analogue" thường được dùng để chỉ một sự tương tự hoặc giống nhau giữa hai vật hoặc hai hệ thống khác nhau.
* A. solution: Giải pháp (không phù hợp)
* B. alternative: Sự thay thế (không phù hợp)
* C. similarity: Sự tương đồng (phù hợp nhất)
* D. use: Sử dụng (không phù hợp)
Vậy, đáp án đúng nhất là C. similarity (sự tương đồng).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng