The “labellum” (line 7) is most comparable to .........
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm sự so sánh tương đương của "labellum" (cánh môi) trong ngữ cảnh đã cho. Trong thực tế, labellum (cánh môi) của hoa lan thường có chức năng như một đường băng hạ cánh cho côn trùng. Do đó, đáp án C ("an airport runway" - đường băng sân bay) là sự so sánh phù hợp nhất, vì cả hai đều đóng vai trò như một bề mặt dẫn đường cho việc tiếp cận và hạ cánh.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi: Lý do tại sao làm việc từ xa (telecommuting) chưa trở nên phổ biến là vì nhân viên __________.
Phân tích các lựa chọn:
* A. needn't regular interaction with their families (không cần tương tác thường xuyên với gia đình): Lựa chọn này không liên quan trực tiếp đến lý do tại sao làm việc từ xa không phổ biến.
* B. are worried about the promotion if they are not seen at the office (lo lắng về việc thăng tiến nếu họ không được nhìn thấy ở văn phòng): Đây là một lý do hợp lý. Nhiều nhân viên lo sợ rằng nếu họ không thường xuyên có mặt tại văn phòng, họ có thể bị bỏ qua trong các cơ hội thăng tiến.
* C. like that a work area in their home is away from the office (thích khu vực làm việc tại nhà của họ cách xa văn phòng): Lựa chọn này mô tả một lợi ích tiềm năng của làm việc từ xa, không phải là lý do tại sao nó không phổ biến.
* D. are ignorant of telecommuting (không biết về làm việc từ xa): Mặc dù một số người có thể không biết về telecommuting, nhưng đây không phải là lý do chính ngăn cản sự phổ biến của nó.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Phân tích các lựa chọn:
* A. needn't regular interaction with their families (không cần tương tác thường xuyên với gia đình): Lựa chọn này không liên quan trực tiếp đến lý do tại sao làm việc từ xa không phổ biến.
* B. are worried about the promotion if they are not seen at the office (lo lắng về việc thăng tiến nếu họ không được nhìn thấy ở văn phòng): Đây là một lý do hợp lý. Nhiều nhân viên lo sợ rằng nếu họ không thường xuyên có mặt tại văn phòng, họ có thể bị bỏ qua trong các cơ hội thăng tiến.
* C. like that a work area in their home is away from the office (thích khu vực làm việc tại nhà của họ cách xa văn phòng): Lựa chọn này mô tả một lợi ích tiềm năng của làm việc từ xa, không phải là lý do tại sao nó không phổ biến.
* D. are ignorant of telecommuting (không biết về làm việc từ xa): Mặc dù một số người có thể không biết về telecommuting, nhưng đây không phải là lý do chính ngăn cản sự phổ biến của nó.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng mà đại từ "they" ám chỉ trong đoạn văn thứ hai. Để trả lời, cần đọc kỹ đoạn văn đó và tìm ra danh từ hoặc cụm danh từ nào mà "they" thay thế. Trong trường hợp này, "they" đề cập đến "Those who dream of living in the country", tức là những người mơ ước được sống ở vùng quê. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm ra yếu tố khiến điện thoại di động có khả năng gây hại theo như đoạn văn (passage). Để trả lời câu hỏi này, cần phải đọc kỹ đoạn văn được cung cấp (hiện tại không có đoạn văn nào được cung cấp). Tuy nhiên, dựa vào kiến thức thông thường và các lựa chọn đáp án, ta có thể suy luận như sau:
A. their radiant light (ánh sáng rực rỡ của chúng): Ánh sáng từ điện thoại có thể gây mỏi mắt hoặc ảnh hưởng đến giấc ngủ, nhưng ít được coi là yếu tố gây hại chính.
B. their raiding power (khả năng đột kích của chúng): Phương án này không liên quan đến tác hại tiềm tàng của điện thoại di động.
C. their power of attraction (khả năng thu hút của chúng): Mặc dù điện thoại có thể gây nghiện và xao nhãng, nhưng đây không phải là yếu tố gây hại về mặt vật lý.
D. their invisible rays (tia vô hình của chúng): Điện thoại di động phát ra bức xạ điện từ, là các tia vô hình. Bức xạ này, mặc dù ở mức độ thấp, đã gây ra nhiều tranh cãi về tác động tiềm ẩn đối với sức khỏe. Do đó, đây có vẻ là đáp án phù hợp nhất, vì nó đề cập đến một yếu tố vật lý (tia vô hình/bức xạ) có thể gây hại.
Vì vậy, dựa trên suy luận và kiến thức nền, đáp án D có vẻ là đáp án chính xác nhất, mặc dù cần phải tham khảo đoạn văn gốc để chắc chắn.
A. their radiant light (ánh sáng rực rỡ của chúng): Ánh sáng từ điện thoại có thể gây mỏi mắt hoặc ảnh hưởng đến giấc ngủ, nhưng ít được coi là yếu tố gây hại chính.
B. their raiding power (khả năng đột kích của chúng): Phương án này không liên quan đến tác hại tiềm tàng của điện thoại di động.
C. their power of attraction (khả năng thu hút của chúng): Mặc dù điện thoại có thể gây nghiện và xao nhãng, nhưng đây không phải là yếu tố gây hại về mặt vật lý.
D. their invisible rays (tia vô hình của chúng): Điện thoại di động phát ra bức xạ điện từ, là các tia vô hình. Bức xạ này, mặc dù ở mức độ thấp, đã gây ra nhiều tranh cãi về tác động tiềm ẩn đối với sức khỏe. Do đó, đây có vẻ là đáp án phù hợp nhất, vì nó đề cập đến một yếu tố vật lý (tia vô hình/bức xạ) có thể gây hại.
Vì vậy, dựa trên suy luận và kiến thức nền, đáp án D có vẻ là đáp án chính xác nhất, mặc dù cần phải tham khảo đoạn văn gốc để chắc chắn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định giọng văn của một đoạn văn, chúng ta cần xem xét các yếu tố như từ ngữ được sử dụng, cấu trúc câu và mục đích tổng thể của tác giả.
* Admiration (Sự ngưỡng mộ): Giọng văn ngưỡng mộ thường thể hiện sự đánh giá cao, kính trọng hoặc yêu thích đối với chủ đề. Nó có thể sử dụng những từ ngữ tích cực và ca ngợi.
* Criticism (Sự phê bình): Giọng văn phê bình thường chỉ ra những điểm yếu, lỗi lầm hoặc khuyết điểm của chủ đề. Nó có thể sử dụng những từ ngữ tiêu cực và đánh giá.
* Sarcasm (Sự mỉa mai): Giọng văn mỉa mai sử dụng lời nói có ý nghĩa trái ngược với những gì được nói ra, thường để chế giễu hoặc chỉ trích. Nó có thể nhận biết qua ngữ điệu hoặc văn cảnh.
* Neutral (Trung lập): Giọng văn trung lập trình bày thông tin một cách khách quan, không thiên vị hoặc thể hiện cảm xúc cá nhân. Nó tập trung vào việc cung cấp sự kiện và dữ liệu một cách công bằng.
Nếu không có đoạn văn cụ thể, rất khó để xác định chính xác giọng văn. Tuy nhiên, dựa trên các định nghĩa trên, chúng ta có thể loại trừ các lựa chọn không phù hợp và chọn ra lựa chọn phù hợp nhất.
Nếu đoạn văn đơn thuần cung cấp thông tin mà không thể hiện rõ sự yêu thích, ghét bỏ, hay mỉa mai, thì đáp án D. neutral (trung lập) là phù hợp nhất.
* Admiration (Sự ngưỡng mộ): Giọng văn ngưỡng mộ thường thể hiện sự đánh giá cao, kính trọng hoặc yêu thích đối với chủ đề. Nó có thể sử dụng những từ ngữ tích cực và ca ngợi.
* Criticism (Sự phê bình): Giọng văn phê bình thường chỉ ra những điểm yếu, lỗi lầm hoặc khuyết điểm của chủ đề. Nó có thể sử dụng những từ ngữ tiêu cực và đánh giá.
* Sarcasm (Sự mỉa mai): Giọng văn mỉa mai sử dụng lời nói có ý nghĩa trái ngược với những gì được nói ra, thường để chế giễu hoặc chỉ trích. Nó có thể nhận biết qua ngữ điệu hoặc văn cảnh.
* Neutral (Trung lập): Giọng văn trung lập trình bày thông tin một cách khách quan, không thiên vị hoặc thể hiện cảm xúc cá nhân. Nó tập trung vào việc cung cấp sự kiện và dữ liệu một cách công bằng.
Nếu không có đoạn văn cụ thể, rất khó để xác định chính xác giọng văn. Tuy nhiên, dựa trên các định nghĩa trên, chúng ta có thể loại trừ các lựa chọn không phù hợp và chọn ra lựa chọn phù hợp nhất.
Nếu đoạn văn đơn thuần cung cấp thông tin mà không thể hiện rõ sự yêu thích, ghét bỏ, hay mỉa mai, thì đáp án D. neutral (trung lập) là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm yếu tố KHÔNG được đề cập đến như là một yêu cầu để tạo ra các biểu thức lóng (slang).
Phương án A: "A. new situations" (Các tình huống mới) - Các tình huống mới thường dẫn đến sự ra đời của các từ lóng để mô tả hoặc phản ánh các tình huống đó.
Phương án B: "B. a new generation" (Một thế hệ mới) - Thế hệ mới thường tạo ra các từ lóng riêng để thể hiện sự khác biệt và gắn kết.
Phương án C: "C. interaction among diverse groups" (Sự tương tác giữa các nhóm đa dạng) - Sự tương tác giữa các nhóm khác nhau có thể dẫn đến việc vay mượn và tạo ra các từ lóng mới.
Phương án D: "D. a number of linguists" (Một số nhà ngôn ngữ học) - Các nhà ngôn ngữ học có thể nghiên cứu về từ lóng, nhưng sự hiện diện của họ không phải là một yêu cầu để từ lóng được tạo ra. Từ lóng phát sinh tự nhiên từ cộng đồng, không phải do các nhà ngôn ngữ học tạo ra.
Vậy, đáp án đúng là D.
Phương án A: "A. new situations" (Các tình huống mới) - Các tình huống mới thường dẫn đến sự ra đời của các từ lóng để mô tả hoặc phản ánh các tình huống đó.
Phương án B: "B. a new generation" (Một thế hệ mới) - Thế hệ mới thường tạo ra các từ lóng riêng để thể hiện sự khác biệt và gắn kết.
Phương án C: "C. interaction among diverse groups" (Sự tương tác giữa các nhóm đa dạng) - Sự tương tác giữa các nhóm khác nhau có thể dẫn đến việc vay mượn và tạo ra các từ lóng mới.
Phương án D: "D. a number of linguists" (Một số nhà ngôn ngữ học) - Các nhà ngôn ngữ học có thể nghiên cứu về từ lóng, nhưng sự hiện diện của họ không phải là một yêu cầu để từ lóng được tạo ra. Từ lóng phát sinh tự nhiên từ cộng đồng, không phải do các nhà ngôn ngữ học tạo ra.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng