The mother asked her son _______.
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
* Câu gốc: The maid said, “I gave them the address.” (Người giúp việc nói: "Tôi đã đưa cho họ địa chỉ rồi.")
* Chuyển sang gián tiếp: The maid informed me that she had given the address to them. (Người giúp việc thông báo với tôi rằng cô ấy đã đưa địa chỉ cho họ rồi.)
Phân tích các lựa chọn:
* A. The maid asked whether she should have given the address to them. (Người giúp việc hỏi liệu cô ấy có nên đưa địa chỉ cho họ không.) - Sai vì đây là câu hỏi, không phải câu tường thuật.
* B. The maid informed me that she had given the address to them. (Người giúp việc thông báo với tôi rằng cô ấy đã đưa địa chỉ cho họ rồi.) - Đúng vì thì quá khứ đơn "gave" được chuyển thành quá khứ hoàn thành "had given", và đại từ "I" được chuyển thành "she".
* C. The maid said that she would give them the address. (Người giúp việc nói rằng cô ấy sẽ đưa cho họ địa chỉ.) - Sai vì thay đổi ý nghĩa của câu.
* D. The maid said to give the address to them. (Người giúp việc nói hãy đưa địa chỉ cho họ.) - Sai vì đây là câu mệnh lệnh, không phải câu tường thuật.
Vậy, đáp án đúng là B.
* Đáp án A: "The librarian told us not to make noise in the library." (Người thủ thư bảo chúng tôi không được gây ồn ào trong thư viện.) - Sử dụng động từ "told" (bảo) mang nghĩa tường thuật lại, chưa thể hiện được sắc thái mệnh lệnh.
* Đáp án B: "The librarian ordered us not to make noise in the library." (Người thủ thư ra lệnh cho chúng tôi không được gây ồn ào trong thư viện.) - Sử dụng động từ "ordered" (ra lệnh) thể hiện đúng sắc thái mệnh lệnh của câu gốc.
* Đáp án C: "The librarian said to be quiet while in the library." (Người thủ thư bảo hãy giữ im lặng khi ở trong thư viện.) - Thay đổi cấu trúc và ý nghĩa của câu.
* Đáp án D: "The librarian asks me to not make any noise." (Người thủ thư yêu cầu tôi không gây ra tiếng ồn.) - Sai thì (asks thay vì asked) và thay đổi đối tượng (us thành me).
Vậy đáp án đúng nhất là B vì nó vừa giữ được ý nghĩa mệnh lệnh vừa đúng ngữ pháp khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp.
* A. Jen says that she liked drawing sketches. Sai vì "liked" là thì quá khứ đơn, không phù hợp.
* B. Jen said that she has liked drawing sketches. Sai vì "said" là thì quá khứ đơn, trong khi động từ tường thuật ban đầu là "says" ở thì hiện tại đơn, và "has liked" là thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp.
* C. Jen says that she likes to draw sketches. Đúng vì giữ nguyên thì hiện tại đơn "likes" và thay đổi "drawing sketches" thành "to draw sketches", cả hai đều đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa tương tự.
* D. Jen said that she likes drawing sketches. Sai vì "said" là thì quá khứ đơn, không phù hợp với "says" trong câu trực tiếp.
Vậy, đáp án đúng là C.
* Đáp án A: "The man said that I may not park here." Sai vì "may not" không tương đương với "can not" trong ngữ cảnh cấm đoán. Hơn nữa, "here" cần được đổi thành "there".
* Đáp án B: "The man said to me that I was unable to park here." Sai vì sử dụng "was unable to", làm thay đổi sắc thái nghĩa so với câu gốc (cấm đoán chứ không chỉ là không có khả năng). Và "here" cần được đổi thành "there".
* Đáp án C: "The man told me that I couldn’t park there." Đúng vì "couldn't" (can not) diễn tả sự cấm đoán, và "here" đã được chuyển thành "there", ngôi cũng được chuyển đổi phù hợp. Câu này diễn đạt đúng ý nghĩa của câu gốc ở dạng gián tiếp.
* Đáp án D: "The man forbade me to park here." Sai vì "forbade" có nghĩa là "cấm đoán" nhưng cấu trúc câu không phù hợp với việc tường thuật lại lời nói ban đầu một cách chính xác. Và "here" cần được đổi thành "there".
Câu này kiểm tra kiến thức về câu tường thuật (reported speech). Trong câu tường thuật, khi động từ tường thuật ở thì quá khứ (said), động từ trong mệnh đề được tường thuật thường phải lùi một thì. Trong câu này, mệnh đề được tường thuật là một lời hứa hoặc dự định trong tương lai, vì vậy "will" phải được đổi thành "would".
A. would: Đúng. "would" là dạng quá khứ của "will", phù hợp với cấu trúc câu tường thuật.
B. did: Sai. "did" không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
C. must: Sai. "must" không được dùng trong câu tường thuật một cách trực tiếp như thế này. Cần phải thay đổi thành "had to" nếu muốn diễn tả sự bắt buộc.
D. had: Sai. "had" (quá khứ hoàn thành) không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.