JavaScript is required

Singapore has many banks, (3)_____ firms, and finance companies, as (4)_____ as a stock exchange.

A.
insurance
B.
guarantee
C.
underwritten
D.
ensuring
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp, đặc biệt là khả năng lựa chọn từ phù hợp trong ngữ cảnh kinh tế tài chính. Trong câu, chúng ta cần một danh từ chỉ một loại hình công ty liên quan đến tài chính, tương tự như "banks" và "finance companies". * **A. insurance (bảo hiểm):** Đây là đáp án đúng. "Insurance firms" (các công ty bảo hiểm) là một loại hình tổ chức tài chính phổ biến và phù hợp với ngữ cảnh của câu. * **B. guarantee (bảo lãnh):** Mặc dù có liên quan đến tài chính, "guarantee" thường được dùng như một động từ hoặc danh từ trừu tượng, không phù hợp để chỉ một loại hình công ty. * **C. underwritten (bảo lãnh phát hành):** Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "underwrite", không phù hợp để điền vào chỗ trống này. * **D. ensuring (đảm bảo):** Đây là dạng V-ing của động từ "ensure", không phù hợp để chỉ một loại hình công ty. Do đó, đáp án A là chính xác nhất vì nó tạo thành cụm từ "insurance firms" (các công ty bảo hiểm), một loại hình tổ chức tài chính quen thuộc và phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Câu hỏi liên quan