She simply took it for granted that the check was good and did not ask him any questions about it.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Cụm từ "took it for granted" có nghĩa là chấp nhận điều gì đó mà không cần kiểm tra hay nghi ngờ gì. Trong ngữ cảnh này, người phụ nữ chấp nhận tấm séc là tốt mà không hỏi bất kỳ câu hỏi nào.
* **A. objected to it:** Phản đối nó (không phù hợp).
* **B. permitted it:** Cho phép nó (không phù hợp).
* **C. looked it over:** Xem xét nó (không phù hợp, vì cụm từ gốc ám chỉ không hề kiểm tra).
* **D. accepted it without investigation:** Chấp nhận nó mà không cần điều tra (phù hợp nhất với nghĩa của cụm từ gốc).
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
