Other varieties of the game popular in (5) _______ parts of the world have Australian football and Gaelic football.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một từ để mô tả sự đa dạng của các vùng miền.
* **A. different (khác nhau):** Diễn tả sự khác biệt giữa hai hoặc một vài đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh này, "different parts" có thể chấp nhận được, nhưng không phải là lựa chọn tốt nhất vì nó không nhấn mạnh đến sự đa dạng lớn.
* **B. another (một cái khác):** Thường dùng để chỉ một đối tượng khác, không phù hợp để chỉ nhiều vùng miền khác nhau.
* **C. various (đa dạng):** Thể hiện sự đa dạng và phong phú, phù hợp để mô tả nhiều vùng miền khác nhau trên thế giới. Đây là đáp án phù hợp nhất.
* **D. several (một vài):** Thường dùng để chỉ một số lượng nhỏ, không đủ để diễn tả sự đa dạng trên toàn thế giới.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là **C. various**
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu (5) cần một từ nối để giải thích mối quan hệ giữa 'shah mat' và 'the king is dead'. Trong các lựa chọn, 'meaning' (nghĩa là) là phù hợp nhất để diễn đạt ý nghĩa của cụm từ 'shah mat'. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
* A. representing: đại diện, không phù hợp vì 'shah mat' không đại diện cho 'the king is dead'.
* B. suggesting: gợi ý, không phù hợp vì 'shah mat' không chỉ gợi ý mà thực sự có nghĩa là 'the king is dead'.
* C. intending: có ý định, không phù hợp vì không có ý định nào được thể hiện ở đây.
* A. representing: đại diện, không phù hợp vì 'shah mat' không đại diện cho 'the king is dead'.
* B. suggesting: gợi ý, không phù hợp vì 'shah mat' không chỉ gợi ý mà thực sự có nghĩa là 'the king is dead'.
* C. intending: có ý định, không phù hợp vì không có ý định nào được thể hiện ở đây.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng, cụ thể là sự khác biệt giữa các từ "habit", "routine", "custom", và "tradition". Trong ngữ cảnh câu "At times, it is difficult to tell what sort of greeting (4) ___________ is followed," từ phù hợp nhất phải mang ý nghĩa về một cách thức chào hỏi phổ biến và được chấp nhận trong một cộng đồng hoặc xã hội.
* A. habit: Thói quen, thường mang tính cá nhân.
* B. routine: Lịch trình, chuỗi hành động lặp đi lặp lại.
* C. custom: Phong tục, tập quán, thường liên quan đến một nhóm người hoặc một khu vực địa lý.
* D. tradition: Truyền thống, được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Trong trường hợp này, "custom" (phong tục) là đáp án phù hợp nhất vì nó chỉ một cách thức chào hỏi phổ biến và được tuân theo trong một cộng đồng.
* A. habit: Thói quen, thường mang tính cá nhân.
* B. routine: Lịch trình, chuỗi hành động lặp đi lặp lại.
* C. custom: Phong tục, tập quán, thường liên quan đến một nhóm người hoặc một khu vực địa lý.
* D. tradition: Truyền thống, được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Trong trường hợp này, "custom" (phong tục) là đáp án phù hợp nhất vì nó chỉ một cách thức chào hỏi phổ biến và được tuân theo trong một cộng đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này yêu cầu chọn một từ phù hợp để điền vào chỗ trống (1) trong đoạn văn.
* A. managed: (quản lý) thường được sử dụng khi nói về việc quản lý một công việc, dự án hoặc một nhóm người. Trong ngữ cảnh này, "managed" không phù hợp vì ta cần một từ diễn tả việc robot thực hiện công việc.
* B. succeeded: (thành công) thường đi với giới từ "in" (succeeded in doing something). Hơn nữa, nghĩa của nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. made: (làm ra, chế tạo) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. given: Cụm từ "given by" có nghĩa là "được giao cho", "được thực hiện bởi". Tuy nhiên, cách diễn đạt này không phổ biến và tự nhiên bằng một số lựa chọn khác. Trong trường hợp này, không có đáp án nào thực sự phù hợp và tự nhiên một cách tuyệt đối. Tuy nhiên, nếu phải chọn, có lẽ "managed" là gần nhất, nhưng cần hiểu rằng nó không hoàn toàn chính xác. Để câu này hoàn hảo hơn, có thể dùng từ "replaced" (thay thế).
* A. managed: (quản lý) thường được sử dụng khi nói về việc quản lý một công việc, dự án hoặc một nhóm người. Trong ngữ cảnh này, "managed" không phù hợp vì ta cần một từ diễn tả việc robot thực hiện công việc.
* B. succeeded: (thành công) thường đi với giới từ "in" (succeeded in doing something). Hơn nữa, nghĩa của nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. made: (làm ra, chế tạo) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. given: Cụm từ "given by" có nghĩa là "được giao cho", "được thực hiện bởi". Tuy nhiên, cách diễn đạt này không phổ biến và tự nhiên bằng một số lựa chọn khác. Trong trường hợp này, không có đáp án nào thực sự phù hợp và tự nhiên một cách tuyệt đối. Tuy nhiên, nếu phải chọn, có lẽ "managed" là gần nhất, nhưng cần hiểu rằng nó không hoàn toàn chính xác. Để câu này hoàn hảo hơn, có thể dùng từ "replaced" (thay thế).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một cụm động từ (phrasal verb) phù hợp để diễn tả hành động 'một robot thực hiện một nhiệm vụ liên tục'.
A. carries over: có nghĩa là chuyển từ một thời điểm hoặc tình huống này sang một thời điểm hoặc tình huống khác. Ví dụ: "The meeting was carried over to the next day." (Cuộc họp được chuyển sang ngày hôm sau).
B. carries out: có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: "The soldier carried out his orders." (Người lính thực hiện mệnh lệnh của mình).
C. carries off: có nghĩa là thành công trong việc làm gì đó khó khăn hoặc mạo hiểm; hoặc mang đi, cuỗm đi. Ví dụ: "She carried off the first prize." (Cô ấy đã giành giải nhất).
D. carries away: có nghĩa là làm cho ai đó mất kiểm soát cảm xúc, thường là một cách tiêu cực. Ví dụ: "He was carried away by his anger." (Anh ấy bị cuốn đi bởi cơn giận).
Trong ngữ cảnh của câu hỏi, 'carries out' là phù hợp nhất vì nó diễn tả việc robot thực hiện một nhiệm vụ liên tục. Do đó, đáp án đúng là B.
A. carries over: có nghĩa là chuyển từ một thời điểm hoặc tình huống này sang một thời điểm hoặc tình huống khác. Ví dụ: "The meeting was carried over to the next day." (Cuộc họp được chuyển sang ngày hôm sau).
B. carries out: có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: "The soldier carried out his orders." (Người lính thực hiện mệnh lệnh của mình).
C. carries off: có nghĩa là thành công trong việc làm gì đó khó khăn hoặc mạo hiểm; hoặc mang đi, cuỗm đi. Ví dụ: "She carried off the first prize." (Cô ấy đã giành giải nhất).
D. carries away: có nghĩa là làm cho ai đó mất kiểm soát cảm xúc, thường là một cách tiêu cực. Ví dụ: "He was carried away by his anger." (Anh ấy bị cuốn đi bởi cơn giận).
Trong ngữ cảnh của câu hỏi, 'carries out' là phù hợp nhất vì nó diễn tả việc robot thực hiện một nhiệm vụ liên tục. Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, đạo diễn hình dung bộ phim nên trông như thế nào và hướng dẫn các diễn viên cũng như (4) ______ khi họ làm phim.
* A. crew (đội ngũ): Đây là đáp án chính xác. "Crew" (đội ngũ) chỉ những người làm việc phía sau máy quay, hỗ trợ đạo diễn và diễn viên để tạo ra bộ phim. Bao gồm các vị trí như quay phim, âm thanh, ánh sáng, thiết kế sản xuất, v.v.
* B. actresses (nữ diễn viên): Đáp án này không phù hợp vì câu đã đề cập đến "actors" (diễn viên) rồi. Việc liệt kê thêm "actresses" (nữ diễn viên) là thừa và không bao quát hết những người tham gia sản xuất phim.
* C. people (người): Đáp án này quá chung chung. Mặc dù tất cả những người tham gia làm phim đều là "people" (người), nhưng nó không đủ cụ thể để chỉ nhóm người hỗ trợ đạo diễn và diễn viên.
* D. film makers (nhà làm phim): Đáp án này gần đúng, nhưng không chính xác bằng "crew". "Film makers" (nhà làm phim) có thể bao gồm cả đạo diễn, diễn viên và nhà sản xuất, trong khi câu hỏi đang tìm một từ chỉ nhóm người hỗ trợ trực tiếp cho đạo diễn và diễn viên.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. crew (đội ngũ).
* A. crew (đội ngũ): Đây là đáp án chính xác. "Crew" (đội ngũ) chỉ những người làm việc phía sau máy quay, hỗ trợ đạo diễn và diễn viên để tạo ra bộ phim. Bao gồm các vị trí như quay phim, âm thanh, ánh sáng, thiết kế sản xuất, v.v.
* B. actresses (nữ diễn viên): Đáp án này không phù hợp vì câu đã đề cập đến "actors" (diễn viên) rồi. Việc liệt kê thêm "actresses" (nữ diễn viên) là thừa và không bao quát hết những người tham gia sản xuất phim.
* C. people (người): Đáp án này quá chung chung. Mặc dù tất cả những người tham gia làm phim đều là "people" (người), nhưng nó không đủ cụ thể để chỉ nhóm người hỗ trợ đạo diễn và diễn viên.
* D. film makers (nhà làm phim): Đáp án này gần đúng, nhưng không chính xác bằng "crew". "Film makers" (nhà làm phim) có thể bao gồm cả đạo diễn, diễn viên và nhà sản xuất, trong khi câu hỏi đang tìm một từ chỉ nhóm người hỗ trợ trực tiếp cho đạo diễn và diễn viên.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. crew (đội ngũ).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng