At times, it is difficult to tell what sort of greeting (4) ___________ is followed.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng, cụ thể là sự khác biệt giữa các từ "habit", "routine", "custom", và "tradition". Trong ngữ cảnh câu "At times, it is difficult to tell what sort of greeting (4) ___________ is followed," từ phù hợp nhất phải mang ý nghĩa về một cách thức chào hỏi phổ biến và được chấp nhận trong một cộng đồng hoặc xã hội.
* **A. habit:** Thói quen, thường mang tính cá nhân.
* **B. routine:** Lịch trình, chuỗi hành động lặp đi lặp lại.
* **C. custom:** Phong tục, tập quán, thường liên quan đến một nhóm người hoặc một khu vực địa lý.
* **D. tradition:** Truyền thống, được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Trong trường hợp này, "custom" (phong tục) là đáp án phù hợp nhất vì nó chỉ một cách thức chào hỏi phổ biến và được tuân theo trong một cộng đồng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này yêu cầu chọn một từ phù hợp để điền vào chỗ trống (1) trong đoạn văn.
* A. managed: (quản lý) thường được sử dụng khi nói về việc quản lý một công việc, dự án hoặc một nhóm người. Trong ngữ cảnh này, "managed" không phù hợp vì ta cần một từ diễn tả việc robot thực hiện công việc.
* B. succeeded: (thành công) thường đi với giới từ "in" (succeeded in doing something). Hơn nữa, nghĩa của nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. made: (làm ra, chế tạo) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. given: Cụm từ "given by" có nghĩa là "được giao cho", "được thực hiện bởi". Tuy nhiên, cách diễn đạt này không phổ biến và tự nhiên bằng một số lựa chọn khác. Trong trường hợp này, không có đáp án nào thực sự phù hợp và tự nhiên một cách tuyệt đối. Tuy nhiên, nếu phải chọn, có lẽ "managed" là gần nhất, nhưng cần hiểu rằng nó không hoàn toàn chính xác. Để câu này hoàn hảo hơn, có thể dùng từ "replaced" (thay thế).
* A. managed: (quản lý) thường được sử dụng khi nói về việc quản lý một công việc, dự án hoặc một nhóm người. Trong ngữ cảnh này, "managed" không phù hợp vì ta cần một từ diễn tả việc robot thực hiện công việc.
* B. succeeded: (thành công) thường đi với giới từ "in" (succeeded in doing something). Hơn nữa, nghĩa của nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. made: (làm ra, chế tạo) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. given: Cụm từ "given by" có nghĩa là "được giao cho", "được thực hiện bởi". Tuy nhiên, cách diễn đạt này không phổ biến và tự nhiên bằng một số lựa chọn khác. Trong trường hợp này, không có đáp án nào thực sự phù hợp và tự nhiên một cách tuyệt đối. Tuy nhiên, nếu phải chọn, có lẽ "managed" là gần nhất, nhưng cần hiểu rằng nó không hoàn toàn chính xác. Để câu này hoàn hảo hơn, có thể dùng từ "replaced" (thay thế).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một cụm động từ (phrasal verb) phù hợp để diễn tả hành động 'một robot thực hiện một nhiệm vụ liên tục'.
A. carries over: có nghĩa là chuyển từ một thời điểm hoặc tình huống này sang một thời điểm hoặc tình huống khác. Ví dụ: "The meeting was carried over to the next day." (Cuộc họp được chuyển sang ngày hôm sau).
B. carries out: có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: "The soldier carried out his orders." (Người lính thực hiện mệnh lệnh của mình).
C. carries off: có nghĩa là thành công trong việc làm gì đó khó khăn hoặc mạo hiểm; hoặc mang đi, cuỗm đi. Ví dụ: "She carried off the first prize." (Cô ấy đã giành giải nhất).
D. carries away: có nghĩa là làm cho ai đó mất kiểm soát cảm xúc, thường là một cách tiêu cực. Ví dụ: "He was carried away by his anger." (Anh ấy bị cuốn đi bởi cơn giận).
Trong ngữ cảnh của câu hỏi, 'carries out' là phù hợp nhất vì nó diễn tả việc robot thực hiện một nhiệm vụ liên tục. Do đó, đáp án đúng là B.
A. carries over: có nghĩa là chuyển từ một thời điểm hoặc tình huống này sang một thời điểm hoặc tình huống khác. Ví dụ: "The meeting was carried over to the next day." (Cuộc họp được chuyển sang ngày hôm sau).
B. carries out: có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: "The soldier carried out his orders." (Người lính thực hiện mệnh lệnh của mình).
C. carries off: có nghĩa là thành công trong việc làm gì đó khó khăn hoặc mạo hiểm; hoặc mang đi, cuỗm đi. Ví dụ: "She carried off the first prize." (Cô ấy đã giành giải nhất).
D. carries away: có nghĩa là làm cho ai đó mất kiểm soát cảm xúc, thường là một cách tiêu cực. Ví dụ: "He was carried away by his anger." (Anh ấy bị cuốn đi bởi cơn giận).
Trong ngữ cảnh của câu hỏi, 'carries out' là phù hợp nhất vì nó diễn tả việc robot thực hiện một nhiệm vụ liên tục. Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, đạo diễn hình dung bộ phim nên trông như thế nào và hướng dẫn các diễn viên cũng như (4) ______ khi họ làm phim.
* A. crew (đội ngũ): Đây là đáp án chính xác. "Crew" (đội ngũ) chỉ những người làm việc phía sau máy quay, hỗ trợ đạo diễn và diễn viên để tạo ra bộ phim. Bao gồm các vị trí như quay phim, âm thanh, ánh sáng, thiết kế sản xuất, v.v.
* B. actresses (nữ diễn viên): Đáp án này không phù hợp vì câu đã đề cập đến "actors" (diễn viên) rồi. Việc liệt kê thêm "actresses" (nữ diễn viên) là thừa và không bao quát hết những người tham gia sản xuất phim.
* C. people (người): Đáp án này quá chung chung. Mặc dù tất cả những người tham gia làm phim đều là "people" (người), nhưng nó không đủ cụ thể để chỉ nhóm người hỗ trợ đạo diễn và diễn viên.
* D. film makers (nhà làm phim): Đáp án này gần đúng, nhưng không chính xác bằng "crew". "Film makers" (nhà làm phim) có thể bao gồm cả đạo diễn, diễn viên và nhà sản xuất, trong khi câu hỏi đang tìm một từ chỉ nhóm người hỗ trợ trực tiếp cho đạo diễn và diễn viên.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. crew (đội ngũ).
* A. crew (đội ngũ): Đây là đáp án chính xác. "Crew" (đội ngũ) chỉ những người làm việc phía sau máy quay, hỗ trợ đạo diễn và diễn viên để tạo ra bộ phim. Bao gồm các vị trí như quay phim, âm thanh, ánh sáng, thiết kế sản xuất, v.v.
* B. actresses (nữ diễn viên): Đáp án này không phù hợp vì câu đã đề cập đến "actors" (diễn viên) rồi. Việc liệt kê thêm "actresses" (nữ diễn viên) là thừa và không bao quát hết những người tham gia sản xuất phim.
* C. people (người): Đáp án này quá chung chung. Mặc dù tất cả những người tham gia làm phim đều là "people" (người), nhưng nó không đủ cụ thể để chỉ nhóm người hỗ trợ đạo diễn và diễn viên.
* D. film makers (nhà làm phim): Đáp án này gần đúng, nhưng không chính xác bằng "crew". "Film makers" (nhà làm phim) có thể bao gồm cả đạo diễn, diễn viên và nhà sản xuất, trong khi câu hỏi đang tìm một từ chỉ nhóm người hỗ trợ trực tiếp cho đạo diễn và diễn viên.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. crew (đội ngũ).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần điền vào chỗ trống hai động từ phù hợp với ngữ cảnh.
* Chỗ trống (3) cần một động từ thể hiện khả năng nhận thức, phán đoán của chủ ngữ. "Think" (nghĩ) là phù hợp nhất trong số các lựa chọn.
* Chỗ trống (4) cần một động từ theo sau "think" để diễn tả ý kiến hoặc quan điểm. "Think" tiếp tục là lựa chọn phù hợp.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* Chỗ trống (3) cần một động từ thể hiện khả năng nhận thức, phán đoán của chủ ngữ. "Think" (nghĩ) là phù hợp nhất trong số các lựa chọn.
* Chỗ trống (4) cần một động từ theo sau "think" để diễn tả ý kiến hoặc quan điểm. "Think" tiếp tục là lựa chọn phù hợp.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong đoạn văn, chỗ trống (1) cần một động từ phù hợp để diễn tả hành động xem xét hoặc giải quyết một vấn đề. Trong các lựa chọn:
- A. answer (trả lời): Thường dùng để đáp lại một câu hỏi.
- B. address (giải quyết, xem xét): Phù hợp để chỉ việc xem xét một vấn đề một cách nghiêm túc.
- C. remedy (khắc phục, chữa trị): Thường dùng để chỉ việc sửa chữa một vấn đề hoặc sai sót.
- D. put right (sửa chữa): Tương tự như remedy.
Trong ngữ cảnh này, "address the question" (xem xét/giải quyết câu hỏi) là phù hợp nhất vì nó chỉ việc xem xét vấn đề liệu điện thoại di động gây hại nhiều hơn lợi hay không.
- A. answer (trả lời): Thường dùng để đáp lại một câu hỏi.
- B. address (giải quyết, xem xét): Phù hợp để chỉ việc xem xét một vấn đề một cách nghiêm túc.
- C. remedy (khắc phục, chữa trị): Thường dùng để chỉ việc sửa chữa một vấn đề hoặc sai sót.
- D. put right (sửa chữa): Tương tự như remedy.
Trong ngữ cảnh này, "address the question" (xem xét/giải quyết câu hỏi) là phù hợp nhất vì nó chỉ việc xem xét vấn đề liệu điện thoại di động gây hại nhiều hơn lợi hay không.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng