JavaScript is required

A factor robot (2) ________ one task endlessly until it is reprogrammed to do something else. It doesn’t run the whole factory.

A.
carries over
B.
carries out
C.
carries off
D.
carries away
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Trong câu này, chúng ta cần một cụm động từ (phrasal verb) phù hợp để diễn tả hành động 'một robot thực hiện một nhiệm vụ liên tục'. A. carries over: có nghĩa là chuyển từ một thời điểm hoặc tình huống này sang một thời điểm hoặc tình huống khác. Ví dụ: "The meeting was carried over to the next day." (Cuộc họp được chuyển sang ngày hôm sau). B. carries out: có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: "The soldier carried out his orders." (Người lính thực hiện mệnh lệnh của mình). C. carries off: có nghĩa là thành công trong việc làm gì đó khó khăn hoặc mạo hiểm; hoặc mang đi, cuỗm đi. Ví dụ: "She carried off the first prize." (Cô ấy đã giành giải nhất). D. carries away: có nghĩa là làm cho ai đó mất kiểm soát cảm xúc, thường là một cách tiêu cực. Ví dụ: "He was carried away by his anger." (Anh ấy bị cuốn đi bởi cơn giận). Trong ngữ cảnh của câu hỏi, 'carries out' là phù hợp nhất vì nó diễn tả việc robot thực hiện một nhiệm vụ liên tục. Do đó, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan