Much to my astonishment, I found his lecture on wildlife conservation extremely interesting.
A.
Contrary to my expectations, his lecture on wildlife conservation was the most fascinating of all.
B.
I was fascinated by what he said in his lecture on wildlife conservation though I hadn’t expected to be.
C.
I hadn’t expected him to lecture on wildlife conservation, but he spoke well.
D.
It was at his lecture on wildlife conservation that I realized I needed to study it.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm câu có nghĩa tương đương với câu gốc: "Much to my astonishment, I found his lecture on wildlife conservation extremely interesting." (Tôi vô cùng ngạc nhiên khi thấy bài giảng của ông ấy về bảo tồn động vật hoang dã cực kỳ thú vị.)
* **Đáp án A:** "Contrary to my expectations, his lecture on wildlife conservation was the most fascinating of all." (Trái với mong đợi của tôi, bài giảng của ông ấy về bảo tồn động vật hoang dã là hấp dẫn nhất trong tất cả.) - Câu này không hoàn toàn tương đương về nghĩa. Nó nhấn mạnh tính hấp dẫn so với những thứ khác, điều mà câu gốc không đề cập.
* **Đáp án B:** "I was fascinated by what he said in his lecture on wildlife conservation though I hadn’t expected to be." (Tôi đã bị cuốn hút bởi những gì ông ấy nói trong bài giảng về bảo tồn động vật hoang dã mặc dù tôi đã không mong đợi điều đó.) - Câu này diễn đạt đúng ý của câu gốc: sự ngạc nhiên khi thấy một điều gì đó thú vị hơn mong đợi.
* **Đáp án C:** "I hadn’t expected him to lecture on wildlife conservation, but he spoke well." (Tôi đã không mong đợi ông ấy giảng về bảo tồn động vật hoang dã, nhưng ông ấy đã nói hay.) - Câu này tập trung vào việc người nói hay chứ không phải sự thú vị của bài giảng.
* **Đáp án D:** "It was at his lecture on wildlife conservation that I realized I needed to study it." (Chính tại bài giảng của ông ấy về bảo tồn động vật hoang dã mà tôi nhận ra tôi cần phải nghiên cứu nó.) - Câu này nói về sự nhận ra một nhu cầu học tập, không liên quan đến sự ngạc nhiên và thú vị.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
