I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, cụm từ "in a chance meeting" có nghĩa là một cuộc gặp gỡ tình cờ, không có kế hoạch trước. Do đó, chúng ta cần tìm một từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với "chance".
* **A. unplanned:** (không có kế hoạch) - gần nghĩa với "chance meeting", ám chỉ sự việc xảy ra không có sự chuẩn bị trước.
* **B. deliberate:** (cố ý, có chủ đích) - trái nghĩa với "chance meeting".
* **C. accidental:** (tình cờ, ngẫu nhiên) - đồng nghĩa với "chance meeting".
* **D. unintentional:** (vô ý, không cố ý) - gần nghĩa với "chance meeting", ám chỉ sự việc xảy ra không có ý định trước.
Trong các lựa chọn trên, "accidental" và "unintentional" đều khá phù hợp. Tuy nhiên, "accidental" thường được sử dụng để mô tả những sự kiện bất ngờ và không mong muốn, trong khi "unplanned" và "chance" chỉ đơn giản là không có kế hoạch trước. Vì "accidental" mang nghĩa gần nhất với "chance" trong ngữ cảnh này và "unplanned" cũng chấp nhận được, ta chọn **C. accidental** (hoặc **A. unplanned**) vì đây là từ đồng nghĩa chính xác nhất. Tuy nhiên, theo ngữ cảnh của câu, accidental (C) phù hợp hơn vì nó nhấn mạnh tính chất bất ngờ, tình cờ của cuộc gặp gỡ.
Vì unplanned (A) cũng có nghĩa tương tự, cả hai đáp án A và C đều có thể chấp nhận được, tuy nhiên C chính xác hơn.
Nếu phải chọn một đáp án duy nhất, đáp án chính xác nhất là C.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
