Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Từ "abundance" trong câu có nghĩa là sự dồi dào, phong phú.
* **A. large quantity:** Số lượng lớn, dồi dào. Đây là đáp án đúng vì nó đồng nghĩa với "abundance".
* **B. small quantity:** Số lượng nhỏ, ít ỏi. Trái nghĩa với "abundance".
* **C. excess:** Sự thừa thãi, quá mức. Mặc dù có liên quan đến sự dồi dào, nhưng không phải là nghĩa chính xác nhất của "abundance".
* **D. sufficiency:** Sự đủ, vừa đủ. Không diễn tả được sự dồi dào của "abundance".
Vậy đáp án đúng nhất là A.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
