His eel soup is better than any other soups I have evereaten.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu gốc sử dụng cấu trúc so sánh hơn "better than any other soups".
* **Đáp án A** diễn đạt đúng ý nghĩa của câu gốc, sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the best".
* **Đáp án B** sai ngữ pháp ("I have ever eaten many others better" không đúng).
* **Đáp án C** mang nghĩa ngược lại so với câu gốc.
* **Đáp án D** mang nghĩa ngược lại so với câu gốc và sử dụng từ "worst" không phù hợp với ý nghĩa so sánh hơn ban đầu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi đưa ra nhận định "There is nothing new in the use of herbs and spices" (Không có gì mới trong việc sử dụng thảo mộc và gia vị).
Phân tích các lựa chọn:
* A. Herbs and spices have been used for a long time. (Thảo mộc và gia vị đã được sử dụng từ rất lâu rồi.) - Đây là cách diễn đạt khác của câu gốc, nhấn mạnh việc sử dụng thảo mộc và gia vị đã có từ lâu và không có gì mới. Đây là đáp án đúng.
* B. The use of herbs and spices is no longer difficult. (Việc sử dụng thảo mộc và gia vị không còn khó khăn nữa.) - Câu này không liên quan trực tiếp đến ý nghĩa của câu gốc. Câu gốc nói về tính "cũ" (không có gì mới) chứ không nói về độ khó.
* C. People used to use herbs and spices as a source of medicine. (Mọi người đã từng sử dụng thảo mộc và gia vị như một nguồn thuốc.) - Câu này đề cập đến mục đích sử dụng thảo mộc và gia vị (làm thuốc), không phải là ý chính của câu gốc.
* D. People are no longer interested in using herbs and spices (Mọi người không còn hứng thú với việc sử dụng thảo mộc và gia vị) - Hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa câu gốc, câu gốc chỉ nói việc sử dụng chúng đã có từ lâu.
Vậy đáp án đúng nhất là A.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Herbs and spices have been used for a long time. (Thảo mộc và gia vị đã được sử dụng từ rất lâu rồi.) - Đây là cách diễn đạt khác của câu gốc, nhấn mạnh việc sử dụng thảo mộc và gia vị đã có từ lâu và không có gì mới. Đây là đáp án đúng.
* B. The use of herbs and spices is no longer difficult. (Việc sử dụng thảo mộc và gia vị không còn khó khăn nữa.) - Câu này không liên quan trực tiếp đến ý nghĩa của câu gốc. Câu gốc nói về tính "cũ" (không có gì mới) chứ không nói về độ khó.
* C. People used to use herbs and spices as a source of medicine. (Mọi người đã từng sử dụng thảo mộc và gia vị như một nguồn thuốc.) - Câu này đề cập đến mục đích sử dụng thảo mộc và gia vị (làm thuốc), không phải là ý chính của câu gốc.
* D. People are no longer interested in using herbs and spices (Mọi người không còn hứng thú với việc sử dụng thảo mộc và gia vị) - Hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa câu gốc, câu gốc chỉ nói việc sử dụng chúng đã có từ lâu.
Vậy đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu gốc diễn tả mục đích của hành động "đeo kính và râu giả" là "không ai nhận ra".
* A. Sai ngữ pháp. Cấu trúc "lest + subject + should + V" mang nghĩa "e rằng, vì sợ rằng". Câu này sai vì dùng "could" thay vì "should".
* B. Câu này đúng về mặt ngữ pháp, nhưng diễn đạt không tự nhiên và không nhấn mạnh được mục đích ban đầu.
* C. Sai ngữ pháp. Cấu trúc "So as not to + V" (để không làm gì) đúng, nhưng phần sau "meet anyone who recognize him" sai vì phải là "recognizes him" (chia động từ theo ngôi thứ ba số ít).
* D. Câu này diễn đạt đúng ý nghĩa và ngữ pháp. "He could avoid being recognized" (anh ấy có thể tránh bị nhận ra) là kết quả của việc "he wore glasses and a false beard" (anh ấy đeo kính và râu giả).
Vậy đáp án đúng nhất là D.
* A. Sai ngữ pháp. Cấu trúc "lest + subject + should + V" mang nghĩa "e rằng, vì sợ rằng". Câu này sai vì dùng "could" thay vì "should".
* B. Câu này đúng về mặt ngữ pháp, nhưng diễn đạt không tự nhiên và không nhấn mạnh được mục đích ban đầu.
* C. Sai ngữ pháp. Cấu trúc "So as not to + V" (để không làm gì) đúng, nhưng phần sau "meet anyone who recognize him" sai vì phải là "recognizes him" (chia động từ theo ngôi thứ ba số ít).
* D. Câu này diễn đạt đúng ý nghĩa và ngữ pháp. "He could avoid being recognized" (anh ấy có thể tránh bị nhận ra) là kết quả của việc "he wore glasses and a false beard" (anh ấy đeo kính và râu giả).
Vậy đáp án đúng nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi đưa ra hai mệnh đề: (1) Chính phủ đã thành lập một số khu bảo tồn động vật hoang dã. (2) Họ muốn bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Chúng ta cần tìm một câu kết hợp hai mệnh đề này một cách logic và chính xác nhất.
* A. Whether the government have established some wildlife reserves or not, endangered species are still protected. (Dù chính phủ có thành lập khu bảo tồn hay không, các loài nguy cấp vẫn được bảo vệ.) - Câu này không diễn tả đúng mối quan hệ nhân quả giữa việc thành lập khu bảo tồn và bảo vệ động vật.
* B. Endangered species can't be protected although the government have established some wildlife reserves. (Các loài nguy cấp không thể được bảo vệ mặc dù chính phủ đã thành lập một số khu bảo tồn động vật hoang dã.) - Câu này mang nghĩa ngược lại với ý định ban đầu.
* C. The government have established some wildlife reserves so that endangered species can be protected. (Chính phủ đã thành lập một số khu bảo tồn động vật hoang dã để các loài có nguy cơ tuyệt chủng có thể được bảo vệ.) - Câu này diễn tả chính xác mối quan hệ mục đích giữa việc thành lập khu bảo tồn và bảo vệ động vật.
* D. If the government established some wildlife reserves, they would be able to protect endangered species. (Nếu chính phủ thành lập một số khu bảo tồn động vật hoang dã, họ sẽ có thể bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) - Câu này sử dụng điều kiện giả định, trong khi thực tế chính phủ đã thành lập khu bảo tồn.
Vậy đáp án đúng là C.
Chúng ta cần tìm một câu kết hợp hai mệnh đề này một cách logic và chính xác nhất.
* A. Whether the government have established some wildlife reserves or not, endangered species are still protected. (Dù chính phủ có thành lập khu bảo tồn hay không, các loài nguy cấp vẫn được bảo vệ.) - Câu này không diễn tả đúng mối quan hệ nhân quả giữa việc thành lập khu bảo tồn và bảo vệ động vật.
* B. Endangered species can't be protected although the government have established some wildlife reserves. (Các loài nguy cấp không thể được bảo vệ mặc dù chính phủ đã thành lập một số khu bảo tồn động vật hoang dã.) - Câu này mang nghĩa ngược lại với ý định ban đầu.
* C. The government have established some wildlife reserves so that endangered species can be protected. (Chính phủ đã thành lập một số khu bảo tồn động vật hoang dã để các loài có nguy cơ tuyệt chủng có thể được bảo vệ.) - Câu này diễn tả chính xác mối quan hệ mục đích giữa việc thành lập khu bảo tồn và bảo vệ động vật.
* D. If the government established some wildlife reserves, they would be able to protect endangered species. (Nếu chính phủ thành lập một số khu bảo tồn động vật hoang dã, họ sẽ có thể bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) - Câu này sử dụng điều kiện giả định, trong khi thực tế chính phủ đã thành lập khu bảo tồn.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm câu diễn đạt lại ý của câu gốc "The referee brought the football game to a halt. He blew his whistle." (Trọng tài cho dừng trận bóng. Ông ấy thổi còi.)
* Đáp án A: "The referee stopped playing football and blowing his whistle." (Trọng tài dừng chơi bóng và thổi còi.) - Sai vì câu này hiểu là trọng tài đang chơi bóng rồi dừng lại, không đúng nghĩa câu gốc.
* Đáp án B: "The referee stopped the football game before he blew his whistle." (Trọng tài dừng trận bóng trước khi ông ấy thổi còi.) - Sai vì câu gốc cho thấy việc thổi còi là *sau* khi dừng trận đấu.
* Đáp án C: "Having stopped the football match, the referee blew his whistle." (Sau khi dừng trận đấu, trọng tài thổi còi.) - Đúng vì diễn tả đúng trình tự hành động như câu gốc: dừng trận đấu rồi thổi còi.
* Đáp án D: "The referee brought the football game to a halt by blowing his whistle." (Trọng tài dừng trận bóng bằng cách thổi còi.) - Sai vì câu này hiểu là việc thổi còi là *nguyên nhân* dẫn đến việc dừng trận đấu, ngược lại so với câu gốc.
Vậy đáp án đúng là C.
* Đáp án A: "The referee stopped playing football and blowing his whistle." (Trọng tài dừng chơi bóng và thổi còi.) - Sai vì câu này hiểu là trọng tài đang chơi bóng rồi dừng lại, không đúng nghĩa câu gốc.
* Đáp án B: "The referee stopped the football game before he blew his whistle." (Trọng tài dừng trận bóng trước khi ông ấy thổi còi.) - Sai vì câu gốc cho thấy việc thổi còi là *sau* khi dừng trận đấu.
* Đáp án C: "Having stopped the football match, the referee blew his whistle." (Sau khi dừng trận đấu, trọng tài thổi còi.) - Đúng vì diễn tả đúng trình tự hành động như câu gốc: dừng trận đấu rồi thổi còi.
* Đáp án D: "The referee brought the football game to a halt by blowing his whistle." (Trọng tài dừng trận bóng bằng cách thổi còi.) - Sai vì câu này hiểu là việc thổi còi là *nguyên nhân* dẫn đến việc dừng trận đấu, ngược lại so với câu gốc.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu gốc: "The best way to make them work hard is to promise them reward." có nghĩa là "Cách tốt nhất để khiến họ làm việc chăm chỉ là hứa thưởng cho họ."
Phương án A: "Promise them a reward and they will work hard." có nghĩa là "Hứa thưởng cho họ và họ sẽ làm việc chăm chỉ.", đây là cách diễn đạt lại chính xác và tự nhiên nhất của câu gốc. Do đó, A là đáp án đúng.
Phương án B: "If you promise to reward, they will word hard." có nghĩa là "Nếu bạn hứa thưởng, họ sẽ làm việc chăm chỉ." Câu này có ý nghĩa tương tự, nhưng sử dụng cấu trúc "If... will..." khiến câu kém tự nhiên hơn so với phương án A. Ngoài ra "word hard" là sai chính tả, phải là "work hard".
Phương án C: "Reward them and make them work hard." có nghĩa là "Thưởng cho họ và khiến họ làm việc chăm chỉ." Câu này không diễn đạt đúng ý của câu gốc, vì câu gốc nói về việc *hứa* thưởng.
Phương án D: "If they work hard, you should promise to reward them." có nghĩa là "Nếu họ làm việc chăm chỉ, bạn nên hứa thưởng cho họ." Câu này đảo ngược mối quan hệ nhân quả so với câu gốc.
Phương án A: "Promise them a reward and they will work hard." có nghĩa là "Hứa thưởng cho họ và họ sẽ làm việc chăm chỉ.", đây là cách diễn đạt lại chính xác và tự nhiên nhất của câu gốc. Do đó, A là đáp án đúng.
Phương án B: "If you promise to reward, they will word hard." có nghĩa là "Nếu bạn hứa thưởng, họ sẽ làm việc chăm chỉ." Câu này có ý nghĩa tương tự, nhưng sử dụng cấu trúc "If... will..." khiến câu kém tự nhiên hơn so với phương án A. Ngoài ra "word hard" là sai chính tả, phải là "work hard".
Phương án C: "Reward them and make them work hard." có nghĩa là "Thưởng cho họ và khiến họ làm việc chăm chỉ." Câu này không diễn đạt đúng ý của câu gốc, vì câu gốc nói về việc *hứa* thưởng.
Phương án D: "If they work hard, you should promise to reward them." có nghĩa là "Nếu họ làm việc chăm chỉ, bạn nên hứa thưởng cho họ." Câu này đảo ngược mối quan hệ nhân quả so với câu gốc.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng