Dozens of applicants showed up for the vacant position, but only a handful of them were shortlisted for the interview.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với cụm từ "a handful". "A handful" có nghĩa là "một nhúm, một ít, một số lượng nhỏ". Trong các lựa chọn:
- A. small amount: một lượng nhỏ
- B. person: người
- C. hand: bàn tay
- D. small number: một số lượng nhỏ
Như vậy, cả A và D đều có nghĩa tương tự, nhưng D phù hợp hơn vì "number" (số lượng) phù hợp với ngữ cảnh "applicants" (ứng viên).
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
