JavaScript is required

Dad explained ________ his job due to stress.

A.

why he quitted

B.

that he had quit

C.

that he'd quite

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi kiểm tra về mệnh đề danh ngữ và cách sử dụng thì trong tiếng Anh. Trong câu này, "Dad explained" là mệnh đề chính, và phần sau chỗ trống cần một mệnh đề danh ngữ (noun clause) đóng vai trò là tân ngữ của "explained". * **A. why he quitted:** Sai ngữ pháp. "Quitted" không phải là một từ đúng trong tiếng Anh. Phải là "quit". Ngoài ra, "why he quit" không tự nhiên bằng các lựa chọn khác trong ngữ cảnh này. Nó sẽ đúng hơn nếu câu là "Dad explained why he quit his job". * **B. that he had quit:** Đúng. "That he had quit" là một mệnh đề danh ngữ hoàn chỉnh, sử dụng thì quá khứ hoàn thành ("had quit") để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động "explained" (đã giải thích). Điều này cho thấy việc nghỉ việc xảy ra trước khi người bố giải thích lý do. * **C. that he'd quite:** Sai. "He'd quite" có nghĩa là "he would quite" hoặc "he had quite". "Quite" là một trạng từ (ví dụ: quite good), không phải là dạng quá khứ phân từ của động từ "quit" (nghỉ việc). Do đó, phương án này sai ngữ pháp và sai nghĩa. Vậy, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan