museum/ closed/ had/ it/ renovations/ visited/ for/ that/ before/ We/ the/ was.
museum/ closed/ had/ it/ renovations/ visited/ for/ that/ before/ We/ the/ was.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh, có nghĩa và ngữ pháp đúng.
Phương án A: "We visited that museum before it had closed for renovations." (Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng đó trước khi nó đóng cửa để sửa chữa.) Câu này có nghĩa rõ ràng và ngữ pháp chính xác.
Phương án B: "We had visited that museum before it was closed for renovations." (Chúng tôi đã từng đến thăm bảo tàng đó trước khi nó đóng cửa để sửa chữa.) Câu này cũng có nghĩa rõ ràng và ngữ pháp chính xác. Tuy nhiên, thì quá khứ hoàn thành (had visited) nhấn mạnh hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong trường hợp này, cả hai hành động (đến thăm bảo tàng và bảo tàng đóng cửa) đều xảy ra trong quá khứ, nhưng việc sử dụng "visited" (quá khứ đơn) trong phương án A diễn tả trình tự thời gian tự nhiên và đơn giản hơn, phù hợp hơn với ngữ cảnh.
Phương án C: "We had closed that museum before it visited for renovations." (Chúng tôi đã đóng cửa bảo tàng đó trước khi nó đến để sửa chữa.) Câu này vô nghĩa và sai ngữ pháp vì bảo tàng không thể "đến" để sửa chữa.
Do đó, phương án A là đáp án phù hợp nhất.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
