Thuốc Chloroquin điều trị nền trong viêm khớp dạng thấp với liều:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Liều dùng Chloroquin điều trị nền trong viêm khớp dạng thấp thường là 0,2 - 0,4g/ngày. Các lựa chọn khác không phù hợp với liều dùng thông thường được khuyến cáo trong điều trị bệnh này.
Tổng hợp và chia sẻ 2000 câu trắc nghiệm Nội khoa cơ sở có đáp án dành cho các bạn sinh viên khối ngành y - bác sĩ để bạn có thêm tư liệu tham khảo học tập bổ ích.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Xơ vữa động mạch là quá trình tích tụ mảng bám (cholesterol, chất béo, canxi và các chất khác) trên thành động mạch, làm hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến các cơ quan, bao gồm cả não.
* Phương án 1 đúng: Xơ vữa động mạch là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu cục bộ não (đột quỵ do thiếu máu não), vì nó làm giảm hoặc tắc nghẽn lưu lượng máu đến não.
* Phương án 2 sai: Xơ vữa động mạch thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ ràng, nên rất khó phát hiện sớm.
* Phương án 3 sai: Đái tháo đường và tăng huyết áp là các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xơ vữa động mạch, nhưng không phải là điều kiện tiên quyết để xơ vữa động mạch xảy ra. Xơ vữa động mạch có thể xảy ra ở người không bị đái tháo đường hoặc tăng huyết áp.
* Phương án 4 sai: Xơ vữa động mạch có thể gây nhồi máu não bằng nhiều cơ chế, bao gồm huyết khối (hình thành cục máu đông tại chỗ), tắc mạch (cục máu đông từ nơi khác di chuyển đến não) hoặc hẹp lòng mạch nghiêm trọng làm giảm lưu lượng máu đến não.
* Phương án 1 đúng: Xơ vữa động mạch là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu cục bộ não (đột quỵ do thiếu máu não), vì nó làm giảm hoặc tắc nghẽn lưu lượng máu đến não.
* Phương án 2 sai: Xơ vữa động mạch thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ ràng, nên rất khó phát hiện sớm.
* Phương án 3 sai: Đái tháo đường và tăng huyết áp là các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xơ vữa động mạch, nhưng không phải là điều kiện tiên quyết để xơ vữa động mạch xảy ra. Xơ vữa động mạch có thể xảy ra ở người không bị đái tháo đường hoặc tăng huyết áp.
* Phương án 4 sai: Xơ vữa động mạch có thể gây nhồi máu não bằng nhiều cơ chế, bao gồm huyết khối (hình thành cục máu đông tại chỗ), tắc mạch (cục máu đông từ nơi khác di chuyển đến não) hoặc hẹp lòng mạch nghiêm trọng làm giảm lưu lượng máu đến não.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm nguyên nhân *không* gây khó thở.
- U trong lòng phế quản gốc: Gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở.
- Dị vật thanh quản: Gây tắc nghẽn đường thở đột ngột, dẫn đến khó thở cấp tính.
- Hẹp thanh quản do dị vật: Gây cản trở luồng khí lưu thông, gây khó thở.
- Hai amydal lớn: Amydal lớn có thể gây khó chịu, khó nuốt hoặc ngáy khi ngủ, nhưng thường không trực tiếp gây ra khó thở nghiêm trọng như các tình trạng tắc nghẽn đường thở khác. Trong một số trường hợp, amydal quá lớn có thể gây khó thở, nhưng so với các nguyên nhân khác, nó ít trực tiếp và ít nguy hiểm hơn.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là "Hai amydal lớn" vì nó ít khả năng gây khó thở nghiêm trọng hơn các lựa chọn còn lại.
- U trong lòng phế quản gốc: Gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở.
- Dị vật thanh quản: Gây tắc nghẽn đường thở đột ngột, dẫn đến khó thở cấp tính.
- Hẹp thanh quản do dị vật: Gây cản trở luồng khí lưu thông, gây khó thở.
- Hai amydal lớn: Amydal lớn có thể gây khó chịu, khó nuốt hoặc ngáy khi ngủ, nhưng thường không trực tiếp gây ra khó thở nghiêm trọng như các tình trạng tắc nghẽn đường thở khác. Trong một số trường hợp, amydal quá lớn có thể gây khó thở, nhưng so với các nguyên nhân khác, nó ít trực tiếp và ít nguy hiểm hơn.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là "Hai amydal lớn" vì nó ít khả năng gây khó thở nghiêm trọng hơn các lựa chọn còn lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tiếng hít vào mạnh và ồn ào, còn gọi là tiếng rít thanh quản (stridor), thường gặp trong các trường hợp có sự tắc nghẽn đường thở ở vùng thanh quản hoặc khí quản. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* Viêm phổi: Thường gây ra các tiếng ran ở phổi, không phải tiếng rít thanh quản.
* Khó thở do liệt cơ hô hấp: Gây ra tình trạng giảm thông khí, nhưng không trực tiếp gây ra tiếng rít thanh quản.
* U hay dị vật thanh quản: Đây là nguyên nhân trực tiếp gây tắc nghẽn đường thở ở thanh quản, dẫn đến tiếng hít vào mạnh và ồn ào.
* Hen phế quản: Chủ yếu gây ra tiếng khò khè (wheezing) khi thở ra, do co thắt phế quản.
Vậy, đáp án chính xác nhất là u hay dị vật thanh quản.
* Viêm phổi: Thường gây ra các tiếng ran ở phổi, không phải tiếng rít thanh quản.
* Khó thở do liệt cơ hô hấp: Gây ra tình trạng giảm thông khí, nhưng không trực tiếp gây ra tiếng rít thanh quản.
* U hay dị vật thanh quản: Đây là nguyên nhân trực tiếp gây tắc nghẽn đường thở ở thanh quản, dẫn đến tiếng hít vào mạnh và ồn ào.
* Hen phế quản: Chủ yếu gây ra tiếng khò khè (wheezing) khi thở ra, do co thắt phế quản.
Vậy, đáp án chính xác nhất là u hay dị vật thanh quản.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này tập trung vào việc chẩn đoán rối loạn chức năng tiểu cầu khi số lượng tiểu cầu bình thường nhưng bệnh nhân có biểu hiện xuất huyết. Các xét nghiệm được đưa ra cần được xem xét để tìm ra xét nghiệm phù hợp nhất.
- Thời gian đông máu (PT/INR, aPTT): đánh giá con đường đông máu, không đặc hiệu cho chức năng tiểu cầu.
- Huyết đồ: cho biết số lượng các loại tế bào máu, nhưng trong trường hợp này, số lượng tiểu cầu đã bình thường, nên không giúp ích nhiều.
- Dấu dây thắt: là một nghiệm pháp đánh giá sức bền thành mạch, có thể dương tính trong các trường hợp giảm tiểu cầu hoặc rối loạn chức năng tiểu cầu, nhưng không đặc hiệu để chẩn đoán rối loạn chức năng tiểu cầu.
- Thời gian chảy máu: đánh giá khả năng cầm máu ban đầu, phụ thuộc vào số lượng và chức năng tiểu cầu, cũng như sự co mạch. Vì vậy, trong trường hợp nghi ngờ rối loạn chức năng tiểu cầu với số lượng tiểu cầu bình thường, thời gian chảy máu sẽ kéo dài. Đây là xét nghiệm thích hợp nhất để sàng lọc rối loạn chức năng tiểu cầu.
Do đó, đáp án đúng là "Thời gian chảy máu".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hóa học tế bào là một phương pháp quan trọng để phân biệt giữa lơ xê mi cấp dòng tủy và dòng lymphô. Dưới đây là giải thích chi tiết:
* Peroxydase (POX): Đây là một enzyme thường có mặt trong các tế bào dòng tủy (ví dụ: nguyên bào tủy, tiền tủy bào, bạch cầu hạt). Do đó, phản ứng Peroxydase thường dương tính ở dòng tủy. Ở dòng lymphô, enzyme này thường không có hoặc có rất ít, nên phản ứng Peroxydase thường âm tính.
* PAS (Periodic Acid-Schiff): Phản ứng PAS nhuộm glycogen và các carbohydrate khác. Trong lơ xê mi cấp dòng lymphô, đặc biệt là Lơ xê mi lymphô bào cấp tính (ALL), các tế bào lymphô có thể chứa nhiều glycogen, do đó PAS thường dương tính, có hình ảnh hạt hoặc khối.
Vì vậy, cả ba phát biểu đều đúng.
* Peroxydase (POX): Đây là một enzyme thường có mặt trong các tế bào dòng tủy (ví dụ: nguyên bào tủy, tiền tủy bào, bạch cầu hạt). Do đó, phản ứng Peroxydase thường dương tính ở dòng tủy. Ở dòng lymphô, enzyme này thường không có hoặc có rất ít, nên phản ứng Peroxydase thường âm tính.
* PAS (Periodic Acid-Schiff): Phản ứng PAS nhuộm glycogen và các carbohydrate khác. Trong lơ xê mi cấp dòng lymphô, đặc biệt là Lơ xê mi lymphô bào cấp tính (ALL), các tế bào lymphô có thể chứa nhiều glycogen, do đó PAS thường dương tính, có hình ảnh hạt hoặc khối.
Vì vậy, cả ba phát biểu đều đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng