Hormone oestrogen do tuyến nội tiết nào tiết ra:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Oestrogen là một hormone sinh dục nữ quan trọng, được sản xuất chủ yếu ở buồng trứng. Một lượng nhỏ oestrogen cũng có thể được sản xuất ở tuyến thượng thận và nhau thai. Do đó, đáp án chính xác là buồng trứng. Các lựa chọn khác không phải là nơi sản xuất chính của hormone này.
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Dược lý dành cho các bạn sinh viên chuyên ngành Y học ôn thi đạt kết quả cao trong các kỳ thi.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra thứ tự dẫn truyền xung động thần kinh theo cơ chế điện học. Thứ tự đúng là:
1. 5) Có một kích thích đủ ngưỡng tác động lên màng neuron: Đây là bước khởi đầu, cần một kích thích đủ mạnh để bắt đầu quá trình.
2. 2) Tăng tính thấm Na+ qua màng: Kích thích làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion Na+, dẫn đến Na+ tràn vào bên trong tế bào.
3. 3) Xuất hiện điện thế động chênh lệch với vùng lân cận, bắt đầu lan truyền theo một chiều: Sự thay đổi điện tích tạo ra điện thế hoạt động, lan truyền dọc theo sợi trục thần kinh.
4. 1) Xung thần kinh -> cúc tận cùng làm giải phóng Ca2+: Khi xung thần kinh đến cúc tận cùng, nó kích thích kênh Ca2+ mở ra, Ca2+ tràn vào.
5. 4) Túi xy náp vỡ -> giải phóng chất trung gian hóa học -> gắn receptor vào phần sau xy náp: Ca2+ thúc đẩy các túi chứa chất dẫn truyền thần kinh (ví dụ acetylcholine) gắn vào màng trước synapse và giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse. Chất này sau đó gắn vào các thụ thể trên màng sau synapse để truyền tín hiệu.
Vậy đáp án đúng là D.
1. 5) Có một kích thích đủ ngưỡng tác động lên màng neuron: Đây là bước khởi đầu, cần một kích thích đủ mạnh để bắt đầu quá trình.
2. 2) Tăng tính thấm Na+ qua màng: Kích thích làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion Na+, dẫn đến Na+ tràn vào bên trong tế bào.
3. 3) Xuất hiện điện thế động chênh lệch với vùng lân cận, bắt đầu lan truyền theo một chiều: Sự thay đổi điện tích tạo ra điện thế hoạt động, lan truyền dọc theo sợi trục thần kinh.
4. 1) Xung thần kinh -> cúc tận cùng làm giải phóng Ca2+: Khi xung thần kinh đến cúc tận cùng, nó kích thích kênh Ca2+ mở ra, Ca2+ tràn vào.
5. 4) Túi xy náp vỡ -> giải phóng chất trung gian hóa học -> gắn receptor vào phần sau xy náp: Ca2+ thúc đẩy các túi chứa chất dẫn truyền thần kinh (ví dụ acetylcholine) gắn vào màng trước synapse và giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse. Chất này sau đó gắn vào các thụ thể trên màng sau synapse để truyền tín hiệu.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm chỉ định *không* phải của thuốc tê.
- Gây tê xúc giác (hay còn gọi là gây tê tiếp xúc): Là một phương pháp sử dụng thuốc tê tác động trực tiếp lên các thụ thể cảm giác trên da hoặc niêm mạc để làm mất cảm giác đau và các cảm giác khác. Đây là một chỉ định của thuốc tê.
- Gây tê dẫn truyền: Là kỹ thuật tiêm thuốc tê vào gần các dây thần kinh hoặc đám rối thần kinh để ngăn chặn dẫn truyền xung động thần kinh, từ đó làm mất cảm giác đau và vận động ở vùng chi phối của dây thần kinh đó. Đây là một chỉ định của thuốc tê.
- Gây tê tủy sống: Là kỹ thuật tiêm thuốc tê vào khoang dưới nhện của tủy sống để làm mất cảm giác và vận động ở vùng chi phối của các rễ thần kinh tủy sống bị ảnh hưởng. Đây là một chỉ định của thuốc tê.
- Gây tê bề mặt: Là phương pháp bôi thuốc tê trực tiếp lên bề mặt da hoặc niêm mạc để làm tê liệt các đầu mút thần kinh cảm giác. Đây là một chỉ định của thuốc tê.
Vì tất cả các đáp án đều là chỉ định của thuốc tê, nên có lẽ câu hỏi hoặc các đáp án có sai sót. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án "ít phù hợp" nhất, thì "gây tê xúc giác" có thể ít được sử dụng rộng rãi hơn so với các phương pháp khác như gây tê dẫn truyền hay tủy sống trong một số trường hợp. Dù vậy, nó vẫn là một hình thức gây tê.
Do đó, theo cách hiểu thông thường, không có đáp án nào thực sự *không* phải là chỉ định của thuốc tê. Tuy nhiên, để tuân thủ yêu cầu của đề bài, chúng ta cần chọn một đáp án. Trong bối cảnh này, chọn đáp án ít phổ biến hơn.
- Gây tê xúc giác (hay còn gọi là gây tê tiếp xúc): Là một phương pháp sử dụng thuốc tê tác động trực tiếp lên các thụ thể cảm giác trên da hoặc niêm mạc để làm mất cảm giác đau và các cảm giác khác. Đây là một chỉ định của thuốc tê.
- Gây tê dẫn truyền: Là kỹ thuật tiêm thuốc tê vào gần các dây thần kinh hoặc đám rối thần kinh để ngăn chặn dẫn truyền xung động thần kinh, từ đó làm mất cảm giác đau và vận động ở vùng chi phối của dây thần kinh đó. Đây là một chỉ định của thuốc tê.
- Gây tê tủy sống: Là kỹ thuật tiêm thuốc tê vào khoang dưới nhện của tủy sống để làm mất cảm giác và vận động ở vùng chi phối của các rễ thần kinh tủy sống bị ảnh hưởng. Đây là một chỉ định của thuốc tê.
- Gây tê bề mặt: Là phương pháp bôi thuốc tê trực tiếp lên bề mặt da hoặc niêm mạc để làm tê liệt các đầu mút thần kinh cảm giác. Đây là một chỉ định của thuốc tê.
Vì tất cả các đáp án đều là chỉ định của thuốc tê, nên có lẽ câu hỏi hoặc các đáp án có sai sót. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án "ít phù hợp" nhất, thì "gây tê xúc giác" có thể ít được sử dụng rộng rãi hơn so với các phương pháp khác như gây tê dẫn truyền hay tủy sống trong một số trường hợp. Dù vậy, nó vẫn là một hình thức gây tê.
Do đó, theo cách hiểu thông thường, không có đáp án nào thực sự *không* phải là chỉ định của thuốc tê. Tuy nhiên, để tuân thủ yêu cầu của đề bài, chúng ta cần chọn một đáp án. Trong bối cảnh này, chọn đáp án ít phổ biến hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thuốc lợi tiểu thiazid được chỉ định trong các trường hợp: phù do suy tim, bệnh gan và thận kinh niên; tăng huyết áp; và tăng Ca2+ niệu tự phát. Vì vậy, đáp án "Tất cả đều đúng" là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cung lượng tim (CO) là lượng máu tim bơm trong một phút, được tính bằng công thức: CO = SV x HR, trong đó SV (Stroke Volume) là thể tích nhát bóp và HR (Heart Rate) là nhịp tim. Thể tích nhát bóp (SV) chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: tiền gánh (preload), hậu gánh (afterload) và sức co bóp của tim (contractility). Đường kính lòng mạch không trực tiếp ảnh hưởng đến cung lượng tim mà chủ yếu ảnh hưởng đến huyết áp và sức cản ngoại vi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cơ chế tác dụng của thuốc trị loạn nhịp tim rất phức tạp, tùy thuộc vào từng loại thuốc cụ thể. Tuy nhiên, một số cơ chế chung bao gồm:
* Ảnh hưởng đến kênh ion: Nhiều thuốc tác động trực tiếp lên các kênh ion (Na+, K+, Ca2+) trên màng tế bào tim, làm thay đổi tính thấm của màng đối với các ion này, từ đó ảnh hưởng đến điện thế hoạt động và tính hưng phấn của tế bào tim. Ví dụ, một số thuốc chẹn kênh Na+ làm chậm tốc độ khử cực pha 0, kéo dài thời gian trơ của tế bào, từ đó làm giảm tính hưng phấn và ngăn chặn sự lan truyền của các xung động bất thường.
* Ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ: Một số thuốc tác động lên hệ thần kinh giao cảm hoặc phó giao cảm, điều chỉnh hoạt động của tim. Ví dụ, các thuốc chẹn beta làm giảm tác động của hệ giao cảm lên tim, làm chậm nhịp tim và giảm tính hưng phấn.
* Kéo dài thời gian điện thế hoạt động: Một số thuốc làm kéo dài thời gian điện thế hoạt động (APD) của tế bào tim, đặc biệt là pha 3 (pha tái cực). Điều này làm tăng thời gian trơ hữu hiệu (ERP) của tế bào, ngăn chặn sự tái nhập và duy trì nhịp xoang.
Trong các đáp án được đưa ra:
* Tăng điện thế tâm trương tối đa: Không phải là cơ chế tác dụng chính của thuốc trị loạn nhịp.
* Tăng tốc độ pha 4: Pha 4 là pha khử cực tự động. Tăng tốc độ pha 4 sẽ làm tăng tính tự động của tim và có thể gây loạn nhịp, không phải là tác dụng mong muốn của thuốc trị loạn nhịp.
* Giảm điện thế ngưỡng ức chế kênh Ca và Na: Không rõ ràng và không chính xác.
* Tăng thời gian điện thế nghỉ: Tăng thời gian trơ của tế bào cơ tim, làm giảm khả năng phát sinh các xung động bất thường, do đó có thể giúp điều trị loạn nhịp. Đây là cơ chế được đề cập ở trên về kéo dài thời gian điện thế hoạt động.
Do đó, đáp án chính xác nhất là "Tăng thời gian điện thế nghỉ".
* Ảnh hưởng đến kênh ion: Nhiều thuốc tác động trực tiếp lên các kênh ion (Na+, K+, Ca2+) trên màng tế bào tim, làm thay đổi tính thấm của màng đối với các ion này, từ đó ảnh hưởng đến điện thế hoạt động và tính hưng phấn của tế bào tim. Ví dụ, một số thuốc chẹn kênh Na+ làm chậm tốc độ khử cực pha 0, kéo dài thời gian trơ của tế bào, từ đó làm giảm tính hưng phấn và ngăn chặn sự lan truyền của các xung động bất thường.
* Ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ: Một số thuốc tác động lên hệ thần kinh giao cảm hoặc phó giao cảm, điều chỉnh hoạt động của tim. Ví dụ, các thuốc chẹn beta làm giảm tác động của hệ giao cảm lên tim, làm chậm nhịp tim và giảm tính hưng phấn.
* Kéo dài thời gian điện thế hoạt động: Một số thuốc làm kéo dài thời gian điện thế hoạt động (APD) của tế bào tim, đặc biệt là pha 3 (pha tái cực). Điều này làm tăng thời gian trơ hữu hiệu (ERP) của tế bào, ngăn chặn sự tái nhập và duy trì nhịp xoang.
Trong các đáp án được đưa ra:
* Tăng điện thế tâm trương tối đa: Không phải là cơ chế tác dụng chính của thuốc trị loạn nhịp.
* Tăng tốc độ pha 4: Pha 4 là pha khử cực tự động. Tăng tốc độ pha 4 sẽ làm tăng tính tự động của tim và có thể gây loạn nhịp, không phải là tác dụng mong muốn của thuốc trị loạn nhịp.
* Giảm điện thế ngưỡng ức chế kênh Ca và Na: Không rõ ràng và không chính xác.
* Tăng thời gian điện thế nghỉ: Tăng thời gian trơ của tế bào cơ tim, làm giảm khả năng phát sinh các xung động bất thường, do đó có thể giúp điều trị loạn nhịp. Đây là cơ chế được đề cập ở trên về kéo dài thời gian điện thế hoạt động.
Do đó, đáp án chính xác nhất là "Tăng thời gian điện thế nghỉ".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng