Fill in the blank:
___ is not necessarily symmetric (i.e. can be one-way) while ___ is symmetric (i.e. both ways).
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Entailment (kéo theo) là mối quan hệ một chiều. Ví dụ, "A là một con chó" kéo theo "A là một động vật", nhưng "A là một động vật" không nhất thiết kéo theo "A là một con chó". Synonymy (đồng nghĩa) là mối quan hệ hai chiều. Nếu A đồng nghĩa với B, thì B cũng đồng nghĩa với A. Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quan hệ kéo theo (entailment).
* Đáp án A đúng: Nếu ai đó thích champagne, điều đó kéo theo việc họ thích rượu vang, vì champagne là một loại rượu vang.
* Đáp án B sai: Việc ai đó thích rượu vang không kéo theo việc họ thích champagne, vì có nhiều loại rượu vang khác ngoài champagne.
* Đáp án C sai: Việc rượu vang là đồ uống yêu thích của ai đó không kéo theo việc champagne là đồ uống yêu thích của họ, vì họ có thể thích một loại rượu vang khác.
Do đó, chỉ có phương án A là đúng.
* Đáp án A đúng: Nếu ai đó thích champagne, điều đó kéo theo việc họ thích rượu vang, vì champagne là một loại rượu vang.
* Đáp án B sai: Việc ai đó thích rượu vang không kéo theo việc họ thích champagne, vì có nhiều loại rượu vang khác ngoài champagne.
* Đáp án C sai: Việc rượu vang là đồ uống yêu thích của ai đó không kéo theo việc champagne là đồ uống yêu thích của họ, vì họ có thể thích một loại rượu vang khác.
Do đó, chỉ có phương án A là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Gradable antonyms là các từ trái nghĩa có thể có các mức độ khác nhau giữa hai thái cực. Ví dụ: nóng và lạnh là gradable antonyms vì có thể có 'ấm', 'mát', 'lạnh vừa',... giữa chúng.
* A. Before - after: Là complementary antonyms (trái nghĩa bổ sung), tức là phủ định của cái này là cái kia và ngược lại. Không có mức độ trung gian.
* B. Borrow - lend: Không phải là antonyms. Chúng là các hành động liên quan đến nhau nhưng không trái nghĩa.
* C. Sad - happy: Là gradable antonyms. Có nhiều mức độ khác nhau giữa buồn và vui (ví dụ: hơi buồn, bình thường, hơi vui, rất vui).
* D. None of the above: Vì có đáp án đúng ở trên.
Vậy đáp án đúng là C.
* A. Before - after: Là complementary antonyms (trái nghĩa bổ sung), tức là phủ định của cái này là cái kia và ngược lại. Không có mức độ trung gian.
* B. Borrow - lend: Không phải là antonyms. Chúng là các hành động liên quan đến nhau nhưng không trái nghĩa.
* C. Sad - happy: Là gradable antonyms. Có nhiều mức độ khác nhau giữa buồn và vui (ví dụ: hơi buồn, bình thường, hơi vui, rất vui).
* D. None of the above: Vì có đáp án đúng ở trên.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "polysemous" có nghĩa là một từ có nhiều nghĩa liên quan.
- A. "Right" (phải, đúng, quyền): Có nhiều nghĩa liên quan đến vị trí, sự chính xác và quyền lợi. Ví dụ: bên phải, làm đúng, quyền lợi.
- B. "Can" (có thể, lon): Có nhiều nghĩa khác nhau như khả năng và một loại đồ đựng.
- C. "Paper" (giấy): Thường chỉ một nghĩa là vật liệu làm từ bột gỗ dùng để viết hoặc in.
Trong các lựa chọn trên, cả "Right" và "Can" đều là các từ đa nghĩa (polysemous). Tuy nhiên, đáp án "B. Can" phù hợp hơn vì nghĩa của nó khác biệt rõ ràng hơn (khả năng và đồ đựng). Mặc dù "Right" đa nghĩa, nhưng các nghĩa của nó vẫn có sự liên quan chặt chẽ. Do đó, "Can" là lựa chọn tốt hơn.
- A. "Right" (phải, đúng, quyền): Có nhiều nghĩa liên quan đến vị trí, sự chính xác và quyền lợi. Ví dụ: bên phải, làm đúng, quyền lợi.
- B. "Can" (có thể, lon): Có nhiều nghĩa khác nhau như khả năng và một loại đồ đựng.
- C. "Paper" (giấy): Thường chỉ một nghĩa là vật liệu làm từ bột gỗ dùng để viết hoặc in.
Trong các lựa chọn trên, cả "Right" và "Can" đều là các từ đa nghĩa (polysemous). Tuy nhiên, đáp án "B. Can" phù hợp hơn vì nghĩa của nó khác biệt rõ ràng hơn (khả năng và đồ đựng). Mặc dù "Right" đa nghĩa, nhưng các nghĩa của nó vẫn có sự liên quan chặt chẽ. Do đó, "Can" là lựa chọn tốt hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tính "referentially versatile" (tính linh hoạt trong tham chiếu) đề cập đến khả năng của một từ hoặc cụm từ có thể tham chiếu đến nhiều đối tượng hoặc ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. A: He is coming / B: Dave or John?: "He" có thể tham chiếu đến Dave hoặc John. Đây là một ví dụ về sự mơ hồ tham chiếu cần được làm rõ trong cuộc hội thoại. Do đó, câu này thể hiện tính linh hoạt trong tham chiếu.
* B. A: Can I have a date? / B: Are you hungry?: "Date" có thể là một cuộc hẹn hò hoặc quả chà là. Tuy nhiên, câu trả lời B không trực tiếp liên quan đến câu hỏi A, nên không thể hiện rõ tính linh hoạt tham chiếu trong một ngữ cảnh hội thoại.
* C. A: I like rose / B: And I like crimson: Cả "rose" và "crimson" đều là các sắc thái của màu đỏ, nên không thể hiện tính linh hoạt trong tham chiếu theo nghĩa đen của từ. Ở đây, sự khác biệt chỉ là về sắc thái.
Vì vậy, phương án A thể hiện rõ nhất tính linh hoạt trong tham chiếu, khi đại từ "He" có thể ám chỉ đến một trong hai người (Dave hoặc John).
* A. A: He is coming / B: Dave or John?: "He" có thể tham chiếu đến Dave hoặc John. Đây là một ví dụ về sự mơ hồ tham chiếu cần được làm rõ trong cuộc hội thoại. Do đó, câu này thể hiện tính linh hoạt trong tham chiếu.
* B. A: Can I have a date? / B: Are you hungry?: "Date" có thể là một cuộc hẹn hò hoặc quả chà là. Tuy nhiên, câu trả lời B không trực tiếp liên quan đến câu hỏi A, nên không thể hiện rõ tính linh hoạt tham chiếu trong một ngữ cảnh hội thoại.
* C. A: I like rose / B: And I like crimson: Cả "rose" và "crimson" đều là các sắc thái của màu đỏ, nên không thể hiện tính linh hoạt trong tham chiếu theo nghĩa đen của từ. Ở đây, sự khác biệt chỉ là về sắc thái.
Vì vậy, phương án A thể hiện rõ nhất tính linh hoạt trong tham chiếu, khi đại từ "He" có thể ám chỉ đến một trong hai người (Dave hoặc John).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định câu nào là phát ngôn hành động (performative utterance). Phát ngôn hành động là loại phát ngôn mà bản thân việc nói ra câu đó đã thực hiện một hành động.
* A. I confirm that I’ll attend the interview (Tôi xác nhận tôi sẽ tham dự phỏng vấn): Đây là một phát ngôn hành động. Việc nói ra câu này đồng nghĩa với việc người nói đang thực hiện hành động xác nhận.
* B. I’m so excited about the interview (Tôi rất hào hứng về cuộc phỏng vấn): Đây là một phát ngôn biểu cảm, thể hiện cảm xúc, không phải hành động.
* C. I believe I’ll pass the interview (Tôi tin rằng tôi sẽ đậu phỏng vấn): Đây là một phát ngôn thể hiện niềm tin, không phải hành động.
* D. I will call you after the meeting (Tôi sẽ gọi cho bạn sau cuộc họp): Đây là một lời hứa, nhưng bản thân việc nói ra không thực hiện hành động gọi điện thoại. Hành động gọi điện thoại sẽ xảy ra sau đó.
Vậy, đáp án đúng là A.
* A. I confirm that I’ll attend the interview (Tôi xác nhận tôi sẽ tham dự phỏng vấn): Đây là một phát ngôn hành động. Việc nói ra câu này đồng nghĩa với việc người nói đang thực hiện hành động xác nhận.
* B. I’m so excited about the interview (Tôi rất hào hứng về cuộc phỏng vấn): Đây là một phát ngôn biểu cảm, thể hiện cảm xúc, không phải hành động.
* C. I believe I’ll pass the interview (Tôi tin rằng tôi sẽ đậu phỏng vấn): Đây là một phát ngôn thể hiện niềm tin, không phải hành động.
* D. I will call you after the meeting (Tôi sẽ gọi cho bạn sau cuộc họp): Đây là một lời hứa, nhưng bản thân việc nói ra không thực hiện hành động gọi điện thoại. Hành động gọi điện thoại sẽ xảy ra sau đó.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng