Dị vật sắc nhọn hay mắc ở đâu nhiều nhất của vùng họng:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Dị vật sắc nhọn thường mắc ở những vị trí hẹp và có nhiều nếp gấp trong họng. Xoang lê là vị trí phổ biến nhất vì nó là một ngách nhỏ nằm ở hai bên thanh quản, nơi dị vật dễ bị mắc kẹt lại.
Nhằm giúp các bạn sinh viên có thêm tư liệu ôn thi, tracnghiem.net chia sẽ đến các bạn bộ 800+ trắc nghiệm Tai - Mũi - Họng có đáp án dưới đây.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong chấn thương thủng nhĩ, một trong những hội chứng thường gặp là hội chứng tiền đình. Hội chứng này xảy ra do sự tổn thương hoặc kích thích hệ thống tiền đình, cơ quan chịu trách nhiệm giữ thăng bằng, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mất thăng bằng, buồn nôn và nôn.
Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến chấn thương thủng nhĩ:
- Tam chứng Bézold: Liên quan đến viêm xương chũm.
- Hội chứng Ménière: Rối loạn tai trong gây chóng mặt, ù tai và giảm thính lực, nhưng không đặc trưng cho chấn thương thủng nhĩ.
- Hội chứng đá – bướm của Jcob: Không phải là một hội chứng y khoa được công nhận rộng rãi.
Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến chấn thương thủng nhĩ:
- Tam chứng Bézold: Liên quan đến viêm xương chũm.
- Hội chứng Ménière: Rối loạn tai trong gây chóng mặt, ù tai và giảm thính lực, nhưng không đặc trưng cho chấn thương thủng nhĩ.
- Hội chứng đá – bướm của Jcob: Không phải là một hội chứng y khoa được công nhận rộng rãi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các triệu chứng lâm sàng của viêm tai xương chũm ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là ở giai đoạn viêm xương chũm (giai đoạn muộn hơn sau khi viêm tai giữa cấp tính không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả).
* Phương án 1 (Sốt cao trở lại sau khi vỡ mủ): Đây là một dấu hiệu gợi ý viêm xương chũm. Khi mủ đã vỡ (từ tai giữa ra ngoài), nếu tình trạng viêm nhiễm lan rộng vào xương chũm, sốt có thể quay trở lại hoặc trở nên trầm trọng hơn.
* Phương án 2 (Bỏ bú nôn trớ, ỉa chảy, khó ngủ): Đây là các triệu chứng toàn thân thường gặp ở trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng, bao gồm cả viêm tai giữa và viêm xương chũm. Chúng cho thấy tình trạng bệnh nặng hơn và ảnh hưởng đến toàn thân.
* Phương án 3 (Ấn tay sau xương chũm, bệnh nhân khóc to): Đây là một dấu hiệu quan trọng và đặc trưng của viêm xương chũm. Đau khi ấn vào vùng xương chũm (phía sau tai) cho thấy xương đã bị viêm.
* Phương án 4 (Mủ tai đặc hơn, màu vàng kem, xoa hoặc sập thành sau trên ống tai): Triệu chứng này gợi ý đến sự thay đổi trong dịch tiết tai, có thể liên quan đến viêm xương chũm, và mô tả các dấu hiệu cụ thể hơn trong tai (ví dụ, thành sau trên ống tai bị xoa hoặc sập). Tuy nhiên, đây là dấu hiệu của viêm tai giữa cấp hoặc mãn tính có biến chứng chứ không phải là triệu chứng điển hình *không có* trong giai đoạn viêm xương chũm không có.
Như vậy, các triệu chứng 1,2,3 đều có trong giai đoạn viêm xương chũm.
Do đó, đáp án chính xác là phương án 4 vì nó mô tả các dấu hiệu có thể có trong viêm tai giữa, nhưng không phải là triệu chứng không có trong viêm xương chũm giai đoạn không có.
* Phương án 1 (Sốt cao trở lại sau khi vỡ mủ): Đây là một dấu hiệu gợi ý viêm xương chũm. Khi mủ đã vỡ (từ tai giữa ra ngoài), nếu tình trạng viêm nhiễm lan rộng vào xương chũm, sốt có thể quay trở lại hoặc trở nên trầm trọng hơn.
* Phương án 2 (Bỏ bú nôn trớ, ỉa chảy, khó ngủ): Đây là các triệu chứng toàn thân thường gặp ở trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng, bao gồm cả viêm tai giữa và viêm xương chũm. Chúng cho thấy tình trạng bệnh nặng hơn và ảnh hưởng đến toàn thân.
* Phương án 3 (Ấn tay sau xương chũm, bệnh nhân khóc to): Đây là một dấu hiệu quan trọng và đặc trưng của viêm xương chũm. Đau khi ấn vào vùng xương chũm (phía sau tai) cho thấy xương đã bị viêm.
* Phương án 4 (Mủ tai đặc hơn, màu vàng kem, xoa hoặc sập thành sau trên ống tai): Triệu chứng này gợi ý đến sự thay đổi trong dịch tiết tai, có thể liên quan đến viêm xương chũm, và mô tả các dấu hiệu cụ thể hơn trong tai (ví dụ, thành sau trên ống tai bị xoa hoặc sập). Tuy nhiên, đây là dấu hiệu của viêm tai giữa cấp hoặc mãn tính có biến chứng chứ không phải là triệu chứng điển hình *không có* trong giai đoạn viêm xương chũm không có.
Như vậy, các triệu chứng 1,2,3 đều có trong giai đoạn viêm xương chũm.
Do đó, đáp án chính xác là phương án 4 vì nó mô tả các dấu hiệu có thể có trong viêm tai giữa, nhưng không phải là triệu chứng không có trong viêm xương chũm giai đoạn không có.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nghẹt mũi một bên ở người lớn có thể do nhiều nguyên nhân.
- Viêm mũi do dùng thuốc nhỏ mũi thường gây nghẹt cả hai bên mũi.
- Phì đại VA thường gặp ở trẻ em hơn là người lớn, và thường gây nghẹt mũi cả hai bên.
- Vẹo vách ngăn mũi là một nguyên nhân phổ biến gây nghẹt mũi một bên, do vách ngăn mũi bị lệch sang một bên, gây cản trở luồng không khí.
- Dị vật mũi, đặc biệt ở trẻ em hoặc người có vấn đề về tâm thần, có thể gây nghẹt mũi một bên kèm theo chảy mủ hôi.
Trong các lựa chọn trên, vẹo vách ngăn mũi và dị vật mũi là những nguyên nhân thường gây nghẹt mũi một bên ở người lớn. Tuy nhiên, dị vật mũi thường gây ra các triệu chứng rõ ràng hơn như chảy mủ hôi. Vẹo vách ngăn mũi là một tình trạng phổ biến và có thể gây nghẹt mũi một bên kéo dài.
- Viêm mũi do dùng thuốc nhỏ mũi thường gây nghẹt cả hai bên mũi.
- Phì đại VA thường gặp ở trẻ em hơn là người lớn, và thường gây nghẹt mũi cả hai bên.
- Vẹo vách ngăn mũi là một nguyên nhân phổ biến gây nghẹt mũi một bên, do vách ngăn mũi bị lệch sang một bên, gây cản trở luồng không khí.
- Dị vật mũi, đặc biệt ở trẻ em hoặc người có vấn đề về tâm thần, có thể gây nghẹt mũi một bên kèm theo chảy mủ hôi.
Trong các lựa chọn trên, vẹo vách ngăn mũi và dị vật mũi là những nguyên nhân thường gây nghẹt mũi một bên ở người lớn. Tuy nhiên, dị vật mũi thường gây ra các triệu chứng rõ ràng hơn như chảy mủ hôi. Vẹo vách ngăn mũi là một tình trạng phổ biến và có thể gây nghẹt mũi một bên kéo dài.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Viêm tai giữa rất phổ biến ở trẻ em vì cấu trúc tai giữa của trẻ em khác với người lớn. Ống Eustachian (vòi nhĩ) ở trẻ em ngắn hơn, nằm ngang hơn so với người lớn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus từ mũi họng dễ dàng di chuyển lên tai giữa, đặc biệt khi trẻ bị viêm mũi họng hoặc viêm VA. Do đó, phương án "Ở trẻ em do hay bị viêm mũi họng, viêm VA" là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Obenasine không phải là một kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị viêm tai giữa cấp mủ ở trẻ em. Amoxicillin, Augmentin (Amoxicillin/Clavulanate), và Cefaclor là các kháng sinh phổ biến hơn trong trường hợp này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 10:
Hai triệu chứng thực thể có giá trị nhất để chẩn đoán viêm tai xương chũm mạn tính hồi viêm:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng