Chữ Hán "tā" phổ biến nhất, thường được dùng để chỉ ngôi thứ ba số ít (anh ấy, ông ấy, cô ấy,...) là 他. Chữ 也 (yě) có nghĩa là "cũng", "vậy", "thay". Chữ 作 (zuò) có nghĩa là "làm", "tác".
Trong tiếng Hán, phiên âm "hěn" có thể tương ứng với nhiều chữ Hán khác nhau, tùy thuộc vào thanh điệu và ý nghĩa của từ. Trong các lựa chọn được đưa ra:
"狠" (hěn): có nghĩa là tàn nhẫn, độc ác.
"恨" (hèn): có nghĩa là hận, căm ghét.
"很" (hěn): có nghĩa là rất, lắm.
Trong trường hợp này, chữ "很" (rất) là chữ Hán phổ biến và thường gặp nhất khi phiên âm là "hěn".