Chữ Hán "tā" phổ biến nhất, thường được dùng để chỉ ngôi thứ ba số ít (anh ấy, ông ấy, cô ấy,...) là 他. Chữ 也 (yě) có nghĩa là "cũng", "vậy", "thay". Chữ 作 (zuò) có nghĩa là "làm", "tác".
Câu hỏi đưa ra cụm từ "不太忙" (bù tài máng), có nghĩa là "không quá bận".
* **Đáp án 1: bù nán** có nghĩa là "không khó".
* **Đáp án 2: bù tài máng** chính xác là phiên âm của cụm từ "不太忙", có nghĩa là "không quá bận".
Vậy, đáp án đúng là đáp án 2.
Trong tiếng Hán, phiên âm "hěn" có thể tương ứng với nhiều chữ Hán khác nhau, tùy thuộc vào thanh điệu và ý nghĩa của từ. Trong các lựa chọn được đưa ra:
"狠" (hěn): có nghĩa là tàn nhẫn, độc ác.
"恨" (hèn): có nghĩa là hận, căm ghét.
"很" (hěn): có nghĩa là rất, lắm.
Trong trường hợp này, chữ "很" (rất) là chữ Hán phổ biến và thường gặp nhất khi phiên âm là "hěn".