JavaScript is required

Cho một mẫu đất hình trụ có đường kính 6cm, chiều cao 5cm. Khối lượng mẫu đất ban đầu là 255g. Khối lượng mẫu đất sau khi sấy khô là 195g. Thí nghiệm xác định được độ ẩm giới hạn dẻo WP = 15%, độ ẩm giới hạn nhão WL = 30% và tỷ trọng hạt Gs = 2,66. Hãy xác định tên đất:

A.

Cát pha

B.

Cát thô

C.

Sét

D.

Sét pha

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Để xác định tên đất, ta cần tính toán các chỉ số quan trọng như độ ẩm tự nhiên (W), chỉ số dẻo (IP). Sau đó, so sánh các chỉ số này với các tiêu chuẩn phân loại đất để đưa ra kết luận. 1. **Tính độ ẩm tự nhiên (W):** W = (Khối lượng nước / Khối lượng đất khô) * 100 Khối lượng nước = Khối lượng ban đầu - Khối lượng sau sấy = 255g - 195g = 60g W = (60g / 195g) * 100 ≈ 30.77% 2. **Tính chỉ số dẻo (IP):** IP = WL - WP = 30% - 15% = 15% 3. **Phân loại đất dựa trên W và IP:** - Độ ẩm tự nhiên W ≈ 30.77% nằm gần với giới hạn nhão (WL = 30%). - Chỉ số dẻo IP = 15% cho thấy đất có độ dẻo trung bình. Dựa trên các giá trị này, ta có thể loại trừ các phương án: - Cát thô và cát pha thường có độ ẩm tự nhiên thấp hơn và chỉ số dẻo thấp hơn nhiều. - Sét thường có độ ẩm tự nhiên cao hơn và chỉ số dẻo lớn hơn đáng kể. Do đó, phương án phù hợp nhất là **Sét pha**, vì nó có độ ẩm tự nhiên và chỉ số dẻo tương ứng với đất có thành phần cả sét và các hạt pha khác (cát, bột).

Sưu tầm 300+ câu hỏi trắc nghiệm Cơ học đất có đáp án được tracnghiem.net chia sẽ dưới đây, nhằm giúp các bạn sinh viên có thêm tư liệu tham khảo!


6 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan