An item of inventory was purchased for $15. However, due to a fall in demand, its selling price will be only $12. In addition, further costs will be incurred prior to sale of $2. What is the NRV?
Đáp án đúng: D
Final examination paper for the International Accounting course (INAC331007) from the 2023-2024 academic year, featuring multiple-choice questions on deferred tax, inventory, IFRS, intangible assets, and other accounting principles.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về mục đích của khấu hao tài sản cố định vô hình. Khấu hao (amortisation) là quá trình phân bổ chi phí của tài sản cố định vô hình (như bằng sáng chế, bản quyền, phần mềm) trong suốt thời gian hữu dụng ước tính của nó. Điều này giúp phản ánh đúng giá trị hao mòn của tài sản theo thời gian và tuân thủ nguyên tắc phù hợp trong kế toán, nơi chi phí được ghi nhận trong kỳ mà chúng tạo ra doanh thu.
Phân tích các lựa chọn:
- Lựa chọn 1: 'Để phân bổ chi phí của tài sản cố định vô hình theo thời gian hữu dụng của nó' - Đây là định nghĩa chính xác của khấu hao tài sản cố định vô hình.
- Lựa chọn 2: 'Để đảm bảo có đủ quỹ cho việc mua sắm tài sản cố định vô hình thay thế khi cần' - Đây là mục đích của việc lập quỹ, không phải mục đích của khấu hao.
- Lựa chọn 3: 'Để giảm giá trị tài sản cố định vô hình trong báo cáo tình hình tài chính về giá trị thị trường ước tính của nó' - Khấu hao dựa trên chi phí và thời gian hữu dụng, không phải giá trị thị trường.
- Lựa chọn 4: 'Để hạch toán rủi ro liên quan đến tài sản vô hình' - Rủi ro được hạch toán thông qua các phương pháp khác (ví dụ: suy giảm giá trị), không phải khấu hao.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách hạch toán một tài sản được công ty mua về và cho thuê lại theo phương thức thuê hoạt động. Theo IFRS 16 về Hợp đồng thuê, đối với bên cho thuê, tài sản được cho thuê theo hợp đồng thuê hoạt động sẽ tiếp tục được ghi nhận là tài sản cố định hữu hình (PPE) trên bảng cân đối kế toán của bên cho thuê. Công ty ABC mua tài sản để cho thuê, do đó, tài sản này thuộc về quyền sở hữu của công ty và được sử dụng để tạo ra thu nhập cho thuê. Nó không phải là tài sản dùng để bán trong quá trình kinh doanh thông thường (hàng tồn kho) hay tài sản giữ để bán. Việc cho thuê theo hợp đồng thuê hoạt động không chuyển quyền sở hữu hay phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu cho bên thuê. Do đó, tài sản này cần được ghi nhận là Tài sản cố định hữu hình (PPE) và khấu hao theo thời gian sử dụng hữu ích. Phương án 2 sai vì IFRS 16 quy định về bên thuê là chủ yếu, còn bên cho thuê trong trường hợp thuê hoạt động thì hạch toán như tài sản thông thường. Phương án 3 sai vì tài sản này là tài sản được sử dụng để tạo ra thu nhập cho thuê, không phải là tài sản đầu tư để chờ tăng giá hoặc nhận thu nhập từ việc cho thuê mà không phải là hoạt động kinh doanh chính. Phương án 4 không rõ ràng và không liên quan.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thuế hoãn lại liên quan đến tài sản cố định.
Phân tích:
- Chi phí tài sản ban đầu: $1.500
- Giá trị ghi sổ (Carrying amount) cuối năm 20X8: $1.000
- Khấu hao lũy kế cho mục đích thuế (Cumulative depreciation for tax purposes): $900
- Thuế suất hiện hành (Current tax rate): 25%
Bước 1: Tính chênh lệch tạm thời (Temporary difference) Chênh lệch tạm thời là sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của tài sản và cơ sở thuế của tài sản đó.
- Giá trị ghi sổ của tài sản = $1.000
- Cơ sở thuế của tài sản = Giá gốc - Khấu hao lũy kế cho mục đích thuế = \(1.500 -\)900 = $600
- Chênh lệch tạm thời = Giá trị ghi sổ - Cơ sở thuế = \(1.000 -\)600 = $400
Bước 2: Tính thuế hoãn lại phải trả (Deferred tax liability) Thuế hoãn lại phải trả được tính bằng cách nhân chênh lệch tạm thời với thuế suất hiện hành.
- Thuế hoãn lại phải trả = Chênh lệch tạm thời * Thuế suất = \(400 * 25% =\)100
Do đó, thuế hoãn lại phải trả cho tài sản là $100.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phương pháp tính giá trị hàng tồn kho theo phương pháp Nhập trước, Xuất trước (FIFO - First-In, First-Out).
Các bước tính toán:
Xác định tổng số đơn vị hàng tồn kho cuối kỳ:
- Tổng số đơn vị đã mua trong kỳ: 20 (tồn đầu kỳ) + 160 (mua Mar) + 200 (mua Jun) = 380 đơn vị.
- Tổng số đơn vị đã bán trong kỳ: 200 (bán Sep) + 100 (bán Nov) + 50 (bán Dec) = 350 đơn vị.
- Số đơn vị tồn kho cuối kỳ (Dec 31): 380 - 350 = 30 đơn vị.
Áp dụng phương pháp FIFO để xác định giá trị 30 đơn vị tồn kho cuối kỳ:
- Theo FIFO, các đơn vị được mua sớm nhất sẽ được xuất trước. Do đó, các đơn vị còn lại trong kho cuối kỳ là những đơn vị được mua gần nhất.
- Kiểm tra các lần mua và bán:
- 20 đơn vị tồn đầu kỳ (20/01) - Giá $15/đơn vị
- 160 đơn vị mua ngày 20/03 - Giá $20/đơn vị
- 200 đơn vị mua ngày 14/06 - Giá $17/đơn vị
- Bán ngày 21/09: 200 đơn vị.
- Xuất 20 đơn vị tồn đầu kỳ (20 * \(15 =\)300)
- Xuất 160 đơn vị mua ngày 20/03 (160 * \(20 =\)3200)
- Cần xuất thêm 20 đơn vị nữa. Lấy từ đơn vị mua ngày 14/06 (20 * \(17 =\)340). Tổng cộng đã xuất 200 đơn vị.
- Bán ngày 25/11: 100 đơn vị.
- Các đơn vị tồn sau lần bán 21/09 bao gồm 180 đơn vị mua ngày 14/06 (200 - 20 = 180) và 0 đơn vị từ các lần trước.
- Xuất 100 đơn vị từ 180 đơn vị mua ngày 14/06 (100 * \(17 =\)1700).
- Bán ngày 02/12: 50 đơn vị.
- Các đơn vị tồn sau lần bán 25/11 bao gồm 80 đơn vị mua ngày 14/06 (180 - 100 = 80).
- Xuất 50 đơn vị từ 80 đơn vị mua ngày 14/06 (50 * \(17 =\)850).
Tính giá trị tồn kho cuối kỳ (30 đơn vị):
- Số đơn vị còn lại cuối kỳ là 30 đơn vị. Theo nguyên tắc FIFO, các đơn vị này phải là các đơn vị được mua cuối cùng.
- Sau các lần bán, số đơn vị còn lại là:
- Từ đơn vị mua ngày 14/06: 80 đơn vị (200 - 20 - 50) - Giá $17/đơn vị. (Số lượng này đã được sử dụng hết trong các lần bán trước đó, cần kiểm tra lại)
Xem xét lại dòng thời gian và số lượng còn lại:
- Ngày 1/1: 20 đơn vị @ $15
- Ngày 20/3: Mua 160 đơn vị @ \(20. Tổng cộng có: 20 @\)15 + 160 @ $20
- Ngày 14/6: Mua 200 đơn vị @ \(17. Tổng cộng có: 20 @\)15 + 160 @ \(20 + 200 @\)17
- Ngày 21/9: Bán 200 đơn vị.
- Xuất 20 đơn vị @ \(15 (tồn đầu kỳ) =\)300
- Xuất 160 đơn vị @ \(20 (mua Mar 20) =\)3200
- Còn lại 20 đơn vị cần xuất. Lấy từ đơn vị mua Jun 14: 20 đơn vị @ \(17 =\)340.
- Số lượng còn lại sau ngày 21/9: 180 đơn vị @ $17 (từ đơn vị mua Jun 14).
- Ngày 25/11: Bán 100 đơn vị.
- Xuất từ 180 đơn vị @ \(17: 100 đơn vị @\)17 = $1700.
- Số lượng còn lại sau ngày 25/11: 80 đơn vị @ $17 (từ đơn vị mua Jun 14).
- Ngày 2/12: Bán 50 đơn vị.
- Xuất từ 80 đơn vị @ \(17: 50 đơn vị @\)17 = $850.
- Số lượng còn lại sau ngày 2/12: 30 đơn vị @ $17 (từ đơn vị mua Jun 14).
Giá trị tồn kho cuối kỳ (ngày 31/12):
- 30 đơn vị còn lại, tất cả đều từ lần mua ngày 14/06 với giá $17/đơn vị.
- Giá trị tồn kho = 30 * \(17 =\)510.
So sánh với các phương án:
- A. $250
- B. $340
- C. $450
- D. $510
Phương án D là chính xác.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thời điểm hiệu lực của những thay đổi gần đây nhất đối với Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) 15. IFRS 15 về Công nhận Doanh thu từ Hợp đồng với Khách hàng đã có hiệu lực cho các kỳ kế toán bắt đầu vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2018. Do đó, các thay đổi có ý nghĩa nhất của chuẩn mực này bắt đầu có hiệu lực từ thời điểm đó.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.