Câu hỏi yêu cầu xác định khoản chi phí nghiên cứu (research expenditure) sẽ được ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IAS 38 - Tài sản cố định vô hình. Theo IAS 38, chi phí nghiên cứu là các chi phí phát sinh trong giai đoạn nghiên cứu, nhằm mục đích tìm hiểu kiến thức mới để tạo ra sản phẩm hoặc quy trình mới. Các chi phí này thường không được vốn hóa mà ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
Trong các khoản chi phí được đưa ra:
- $38,000 phát triển kỹ thuật mới sẽ sớm được áp dụng để cắt giảm chi phí sản xuất: Khoản chi phí này thuộc giai đoạn phát triển (development phase) vì nó liên quan đến việc áp dụng kiến thức mới để tạo ra sản phẩm hoặc quy trình mới có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Theo IAS 38, chi phí phát triển chỉ được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt (ví dụ: khả năng hoàn thành, ý định sử dụng, khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai, sự sẵn có của nguồn lực, v.v.). Nếu không đáp ứng các điều kiện này hoặc nếu công ty lựa chọn không vốn hóa, chi phí này sẽ được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
- $27,000 nghiên cứu quy trình mới để cải thiện chất lượng sản phẩm tiêu chuẩn: Đây là một ví dụ điển hình về chi phí nghiên cứu (research phase) vì nó tập trung vào việc tìm kiếm kiến thức mới về quy trình. Theo IAS 38, chi phí nghiên cứu luôn được ghi nhận vào chi phí trong kỳ và không được vốn hóa.
- $10,000 nghiên cứu thị trường về tính khả thi thương mại của một loại sản phẩm mới: Chi phí nghiên cứu thị trường về tính khả thi thương mại của một sản phẩm mới cũng được xem là chi phí nghiên cứu và phải được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
Câu hỏi yêu cầu xác định khoản chi phí nghiên cứu (research expenditure) phải ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Theo quy định của IAS 38, chi phí nghiên cứu không được vốn hóa và phải được ghi nhận toàn bộ vào chi phí trong kỳ.
Trong trường hợp này, khoản chi phí nghiên cứu quy trình mới (\(27,000) và chi phí nghiên cứu thị trường (\)10,000) đều thuộc phạm vi chi phí nghiên cứu. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ hỏi về 'research expenditure'. Theo IAS 38, 'research phase' là giai đoạn tìm kiếm kiến thức mới. Khoản 38,000 USD là chi phí phát triển ('development phase'), vì nó liên quan đến việc áp dụng các kỹ thuật mới để cắt giảm chi phí sản xuất. Chi phí phát triển có thể được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện. Tuy nhiên, câu hỏi tập trung vào 'research expenditure'. Khoản 27,000 USD là chi phí nghiên cứu quy trình mới để cải thiện chất lượng. Khoản 10,000 USD là chi phí nghiên cứu thị trường về tính khả thi thương mại. Cả hai khoản này đều thuộc chi phí nghiên cứu và không được vốn hóa.
Tuy nhiên, cách đặt câu hỏi 'How much should be charged as research expenditure in profit or loss?' có thể hiểu theo hai hướng: hoặc chỉ các chi phí thuộc giai đoạn nghiên cứu thuần túy, hoặc bao gồm cả các chi phí phát triển không đáp ứng điều kiện vốn hóa. Dựa trên cách phân loại thông thường và theo chuẩn mực IAS 38, khoản chi phí trực tiếp liên quan đến 'research' (nghiên cứu) là 27,000 USD. Khoản 38,000 USD là chi phí 'development' (phát triển). Khoản 10,000 USD là 'market research' thường cũng được xem là chi phí nghiên cứu.
Nếu hiểu 'research expenditure' là chi phí thuộc giai đoạn nghiên cứu theo IAS 38, thì chỉ có 27,000 USD là chi phí nghiên cứu trực tiếp. Tuy nhiên, nếu bao gồm cả nghiên cứu thị trường, thì tổng cộng là 27,000 + 10,000 = 37,000 USD. Khoản 38,000 USD là chi phí phát triển và có thể được vốn hóa (tùy điều kiện) hoặc ghi nhận vào chi phí. Câu hỏi không nói rõ liệu chi phí phát triển có đáp ứng điều kiện vốn hóa hay không, nhưng nó nhấn mạnh 'research expenditure'.
Theo cách hiểu thông thường và phù hợp nhất với các phương án: chi phí nghiên cứu (research phase) bao gồm cả chi phí nghiên cứu quy trình (\(27,000) và chi phí nghiên cứu thị trường (\)10,000). Do đó, tổng chi phí nghiên cứu phải ghi nhận vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là \(27,000 +\)10,000 = \(37,000. Khoản\)38,000 là chi phí phát triển và sẽ được xử lý khác (có thể vốn hóa hoặc ghi nhận vào chi phí tùy điều kiện).