A loan receivable has a carrying amount of $200. The repayment of the loan will have no tax consequences. What will be the tax base?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cơ sở thuế của khoản phải thu cho vay. Theo chuẩn mực kế toán và thuế, cơ sở thuế (tax base) của một tài sản thường được xác định dựa trên chi phí ban đầu của tài sản đó, trừ đi bất kỳ khoản khấu hao hoặc suy giảm giá trị nào đã được khấu trừ cho mục đích thuế. Trong trường hợp này, khoản phải thu cho vay có giá trị ghi sổ là $200 và việc hoàn trả khoản vay này không có hậu quả về thuế. Điều này có nghĩa là không có sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ và cơ sở thuế cho mục đích thuế. Do đó, cơ sở thuế của khoản phải thu cho vay sẽ bằng với giá trị ghi sổ của nó. Vì vậy, cơ sở thuế là $200.
Final examination paper for the International Accounting course (INAC331007) from the 2023-2024 academic year, featuring multiple-choice questions on deferred tax, inventory, IFRS, intangible assets, and other accounting principles.
40 câu hỏi 90 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguyên nhân phát sinh các khoản chênh lệch tạm thời trong kế toán, đây là cơ sở để xác định thuế thu nhập hoãn lại. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Khi deferred tax differs from current tax (Khi thuế thu nhập hoãn lại khác với thuế thu nhập hiện hành). Thuế thu nhập hoãn lại khác với thuế thu nhập hiện hành là *hệ quả* của chênh lệch tạm thời, chứ không phải là *nguyên nhân* trực tiếp gây ra chênh lệch tạm thời.
* Phương án 2: When the carrying amount of an asset or liability differs from its tax base (Khi giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả khác với cơ sở tính thuế của nó). Đây là định nghĩa cốt lõi của chênh lệch tạm thời theo các chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS 12 - Thuế thu nhập). Chênh lệch này phát sinh do sự khác biệt giữa cách ghi nhận giá trị của tài sản/nợ phải trả trên báo cáo tài chính (giá trị ghi sổ) và cách xác định giá trị của chúng cho mục đích tính thuế (cơ sở tính thuế).
* Phương án 3: When deferred tax is applied (Khi thuế thu nhập hoãn lại được áp dụng). Việc áp dụng thuế thu nhập hoãn lại là một quy trình kế toán dựa trên chênh lệch tạm thời đã tồn tại, chứ không phải là nguyên nhân sinh ra chúng.
* Phương án 4: All answers are correct (Tất cả các đáp án đều đúng). Do phương án 1 và 3 không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra chênh lệch tạm thời, nên phương án này không đúng.
Do đó, nguyên nhân gốc rễ và định nghĩa chính xác nhất của chênh lệch tạm thời là sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của tài sản/nợ phải trả và cơ sở tính thuế của chúng.
* Phương án 1: Khi deferred tax differs from current tax (Khi thuế thu nhập hoãn lại khác với thuế thu nhập hiện hành). Thuế thu nhập hoãn lại khác với thuế thu nhập hiện hành là *hệ quả* của chênh lệch tạm thời, chứ không phải là *nguyên nhân* trực tiếp gây ra chênh lệch tạm thời.
* Phương án 2: When the carrying amount of an asset or liability differs from its tax base (Khi giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả khác với cơ sở tính thuế của nó). Đây là định nghĩa cốt lõi của chênh lệch tạm thời theo các chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS 12 - Thuế thu nhập). Chênh lệch này phát sinh do sự khác biệt giữa cách ghi nhận giá trị của tài sản/nợ phải trả trên báo cáo tài chính (giá trị ghi sổ) và cách xác định giá trị của chúng cho mục đích tính thuế (cơ sở tính thuế).
* Phương án 3: When deferred tax is applied (Khi thuế thu nhập hoãn lại được áp dụng). Việc áp dụng thuế thu nhập hoãn lại là một quy trình kế toán dựa trên chênh lệch tạm thời đã tồn tại, chứ không phải là nguyên nhân sinh ra chúng.
* Phương án 4: All answers are correct (Tất cả các đáp án đều đúng). Do phương án 1 và 3 không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra chênh lệch tạm thời, nên phương án này không đúng.
Do đó, nguyên nhân gốc rễ và định nghĩa chính xác nhất của chênh lệch tạm thời là sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của tài sản/nợ phải trả và cơ sở tính thuế của chúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của tài sản được đánh giá lại và cơ sở thuế của nó. Khi một tài sản được đánh giá lại, giá trị ghi sổ của nó có thể thay đổi khác với cơ sở thuế ban đầu. Sự khác biệt này được gọi là sự khác biệt tạm thời vì trong tương lai, giá trị ghi sổ và cơ sở thuế sẽ hội tụ khi tài sản được khấu hao hoặc thanh lý. Khác biệt vĩnh viễn là những khoản chênh lệch không bao giờ có thể đảo ngược, ví dụ như các khoản chi phí không được khấu trừ thuế. Do đó, sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của tài sản được đánh giá lại và cơ sở thuế của nó là một sự khác biệt tạm thời.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguyên tắc ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán, cụ thể là việc phân bổ doanh thu khi có nhiều nghĩa vụ thực hiện. Doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp chuyển giao quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng. Trong trường hợp này, doanh thu từ phần mềm ($470.000) được ghi nhận ngay khi bán (30/06/20X4) vì quyền kiểm soát đã được chuyển giao. Doanh thu từ dịch vụ hỗ trợ ($30.000) là cho hai năm bắt đầu từ 01/07/20X4, do đó doanh thu này phải được phân bổ đều trong suốt thời gian cung cấp dịch vụ. Trong năm tài chính 20X4 (kết thúc ngày 31/12/20X4), thời gian cung cấp dịch vụ hỗ trợ là 6 tháng (từ 01/07/20X4 đến 31/12/20X4). Do đó, doanh thu dịch vụ hỗ trợ được ghi nhận trong năm 20X4 là: $30.000 / 24 tháng * 6 tháng = $7.500.
Tổng doanh thu ghi nhận trong năm tài chính 20X4 là: Doanh thu phần mềm + Doanh thu dịch vụ hỗ trợ (6 tháng) = $470.000 + $7.500 = $477.500.
Tổng doanh thu ghi nhận trong năm tài chính 20X4 là: Doanh thu phần mềm + Doanh thu dịch vụ hỗ trợ (6 tháng) = $470.000 + $7.500 = $477.500.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về kế toán hợp đồng xây dựng, cụ thể là cách xác định và ghi nhận tài sản hoặc nợ phải trả hợp đồng trên báo cáo tài chính. Để xác định khoản mục này, chúng ta cần so sánh chi phí đã phát sinh cộng với lợi nhuận đã ghi nhận (hoặc trừ đi lỗ đã ghi nhận) với số tiền đã thanh toán (hóa đơn).
Các bước tính toán:
1. Xác định tổng chi phí ước tính cho toàn bộ hợp đồng:
Chi phí đã phát sinh: $740,000
Chi phí ước tính để hoàn thành: $1,400,000
Tổng chi phí ước tính = $740,000 + $1,400,000 = $2,140,000
2. Xác định tỷ lệ hoàn thành dựa trên chi phí:
Tỷ lệ hoàn thành = Chi phí đã phát sinh / Tổng chi phí ước tính
Tỷ lệ hoàn thành = $740,000 / $2,140,000 ≈ 0.34579 hoặc 34.58%
(Lưu ý: Đề bài cho 35% hoàn thành. Sự chênh lệch nhỏ này có thể do làm tròn trong đề bài hoặc cách tính tỷ lệ hoàn thành được ngụ ý. Chúng ta sẽ sử dụng tỷ lệ dựa trên chi phí để đảm bảo tính nhất quán với các ước tính chi phí đã cho.)
3. Tính doanh thu ghi nhận trong kỳ:
Doanh thu ghi nhận = Tổng doanh thu hợp đồng * Tỷ lệ hoàn thành
Doanh thu ghi nhận = $2,800,000 * 34.58% ≈ $968,192
4. Tính lợi nhuận gộp ghi nhận trong kỳ:
Lợi nhuận gộp ghi nhận = Doanh thu ghi nhận - Chi phí đã phát sinh
Lợi nhuận gộp ghi nhận = $968,192 - $740,000 ≈ $228,192
5. Xác định Tài sản hoặc Nợ phải trả hợp đồng:
Công thức: Tài sản/Nợ phải trả hợp đồng = (Chi phí đã phát sinh + Lợi nhuận gộp đã ghi nhận) - Số tiền đã thanh toán (Hóa đơn)
Số tiền đã thanh toán (Hóa đơn) = $700,000
Số tiền ghi nhận trên BCTC = ($740,000 + $228,192) - $700,000
Số tiền ghi nhận trên BCTC = $968,192 - $700,000 = $268,192
Vì số tiền ghi nhận trên BCTC ($268,192) là dương, điều này cho thấy doanh thu đã kiếm được (bao gồm chi phí và lợi nhuận đã ghi nhận) lớn hơn số tiền đã thanh toán. Do đó, đây là một Tài sản hợp đồng (Contract Asset).
Lưu ý về sự khác biệt với đáp án 1 ($271,000):
Nếu chúng ta giả định đáp án $271,000 là đúng, thì:
$740,000 (chi phí) + Lợi nhuận ghi nhận - $700,000 (hóa đơn) = $271,000
$40,000 + Lợi nhuận ghi nhận = $271,000
Lợi nhuận ghi nhận = $231,000
Khi đó, doanh thu ghi nhận = Chi phí phát sinh + Lợi nhuận ghi nhận = $740,000 + $231,000 = $971,000.
Tỷ lệ hoàn thành sẽ là: $971,000 / $2,800,000 ≈ 34.68%.
Con số 34.68% này rất gần với tỷ lệ hoàn thành dựa trên chi phí (34.58%) và con số 35% được đề bài cho. Sự chênh lệch nhỏ này có thể do làm tròn trong quá trình tính toán hoặc dữ liệu đề bài.
Dựa trên các số liệu đã cho và chuẩn mực kế toán, cách tính hợp lý nhất dẫn đến kết quả xấp xỉ $268,192. Tuy nhiên, nếu có các lựa chọn và $271,000 là một trong số đó, nó có thể là đáp án được mong đợi do sự làm tròn trong đề bài.
Các bước tính toán:
1. Xác định tổng chi phí ước tính cho toàn bộ hợp đồng:
Chi phí đã phát sinh: $740,000
Chi phí ước tính để hoàn thành: $1,400,000
Tổng chi phí ước tính = $740,000 + $1,400,000 = $2,140,000
2. Xác định tỷ lệ hoàn thành dựa trên chi phí:
Tỷ lệ hoàn thành = Chi phí đã phát sinh / Tổng chi phí ước tính
Tỷ lệ hoàn thành = $740,000 / $2,140,000 ≈ 0.34579 hoặc 34.58%
(Lưu ý: Đề bài cho 35% hoàn thành. Sự chênh lệch nhỏ này có thể do làm tròn trong đề bài hoặc cách tính tỷ lệ hoàn thành được ngụ ý. Chúng ta sẽ sử dụng tỷ lệ dựa trên chi phí để đảm bảo tính nhất quán với các ước tính chi phí đã cho.)
3. Tính doanh thu ghi nhận trong kỳ:
Doanh thu ghi nhận = Tổng doanh thu hợp đồng * Tỷ lệ hoàn thành
Doanh thu ghi nhận = $2,800,000 * 34.58% ≈ $968,192
4. Tính lợi nhuận gộp ghi nhận trong kỳ:
Lợi nhuận gộp ghi nhận = Doanh thu ghi nhận - Chi phí đã phát sinh
Lợi nhuận gộp ghi nhận = $968,192 - $740,000 ≈ $228,192
5. Xác định Tài sản hoặc Nợ phải trả hợp đồng:
Công thức: Tài sản/Nợ phải trả hợp đồng = (Chi phí đã phát sinh + Lợi nhuận gộp đã ghi nhận) - Số tiền đã thanh toán (Hóa đơn)
Số tiền đã thanh toán (Hóa đơn) = $700,000
Số tiền ghi nhận trên BCTC = ($740,000 + $228,192) - $700,000
Số tiền ghi nhận trên BCTC = $968,192 - $700,000 = $268,192
Vì số tiền ghi nhận trên BCTC ($268,192) là dương, điều này cho thấy doanh thu đã kiếm được (bao gồm chi phí và lợi nhuận đã ghi nhận) lớn hơn số tiền đã thanh toán. Do đó, đây là một Tài sản hợp đồng (Contract Asset).
Lưu ý về sự khác biệt với đáp án 1 ($271,000):
Nếu chúng ta giả định đáp án $271,000 là đúng, thì:
$740,000 (chi phí) + Lợi nhuận ghi nhận - $700,000 (hóa đơn) = $271,000
$40,000 + Lợi nhuận ghi nhận = $271,000
Lợi nhuận ghi nhận = $231,000
Khi đó, doanh thu ghi nhận = Chi phí phát sinh + Lợi nhuận ghi nhận = $740,000 + $231,000 = $971,000.
Tỷ lệ hoàn thành sẽ là: $971,000 / $2,800,000 ≈ 34.68%.
Con số 34.68% này rất gần với tỷ lệ hoàn thành dựa trên chi phí (34.58%) và con số 35% được đề bài cho. Sự chênh lệch nhỏ này có thể do làm tròn trong quá trình tính toán hoặc dữ liệu đề bài.
Dựa trên các số liệu đã cho và chuẩn mực kế toán, cách tính hợp lý nhất dẫn đến kết quả xấp xỉ $268,192. Tuy nhiên, nếu có các lựa chọn và $271,000 là một trong số đó, nó có thể là đáp án được mong đợi do sự làm tròn trong đề bài.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ lợi nhuận trong kế toán và tài chính. Khái niệm được định nghĩa là “lợi nhuận hoặc lỗ cho một kỳ trước khi trừ chi phí thuế” ám chỉ lợi nhuận trước thuế. Trong các phương án được đưa ra:
1. Accounting profit (Lợi nhuận kế toán): Đây là lợi nhuận được ghi nhận theo các nguyên tắc kế toán, có thể là lợi nhuận trước thuế hoặc sau thuế tùy ngữ cảnh, nhưng định nghĩa "trước khi trừ chi phí thuế" đặc biệt chỉ ra một giai đoạn cụ thể.
2. Taxable profit (Lợi nhuận chịu thuế): Đây là lợi nhuận được sử dụng để tính thuế thu nhập doanh nghiệp, có thể khác với lợi nhuận kế toán do các quy định về thuế.
3. Gross profit (Lợi nhuận gộp): Là doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán, chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh cơ bản, chưa trừ chi phí hoạt động.
4. Operating profit (Lợi nhuận hoạt động): Là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, sau khi trừ đi chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, nhưng chưa trừ chi phí lãi vay và thuế.
Định nghĩa "lợi nhuận hoặc lỗ cho một kỳ trước khi trừ chi phí thuế" mô tả chính xác lợi nhuận trước thuế (profit before tax). Trong các lựa chọn được đưa ra, "Accounting profit" (lợi nhuận kế toán) là thuật ngữ bao quát nhất và thường được hiểu là lợi nhuận trước thuế khi không có thêm ngữ cảnh cụ thể, hoặc nó là thuật ngữ gần nhất mô tả lợi nhuận trước thuế theo định nghĩa của câu hỏi.
1. Accounting profit (Lợi nhuận kế toán): Đây là lợi nhuận được ghi nhận theo các nguyên tắc kế toán, có thể là lợi nhuận trước thuế hoặc sau thuế tùy ngữ cảnh, nhưng định nghĩa "trước khi trừ chi phí thuế" đặc biệt chỉ ra một giai đoạn cụ thể.
2. Taxable profit (Lợi nhuận chịu thuế): Đây là lợi nhuận được sử dụng để tính thuế thu nhập doanh nghiệp, có thể khác với lợi nhuận kế toán do các quy định về thuế.
3. Gross profit (Lợi nhuận gộp): Là doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán, chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh cơ bản, chưa trừ chi phí hoạt động.
4. Operating profit (Lợi nhuận hoạt động): Là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, sau khi trừ đi chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, nhưng chưa trừ chi phí lãi vay và thuế.
Định nghĩa "lợi nhuận hoặc lỗ cho một kỳ trước khi trừ chi phí thuế" mô tả chính xác lợi nhuận trước thuế (profit before tax). Trong các lựa chọn được đưa ra, "Accounting profit" (lợi nhuận kế toán) là thuật ngữ bao quát nhất và thường được hiểu là lợi nhuận trước thuế khi không có thêm ngữ cảnh cụ thể, hoặc nó là thuật ngữ gần nhất mô tả lợi nhuận trước thuế theo định nghĩa của câu hỏi.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng