Xe tải phía trước có tín hiệu xin chuyển làn đường, bạn xử lý như thế nào trong trường hợp này?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách xử lý tình huống giao thông khi gặp xe tải phía trước có tín hiệu xin chuyển làn. Trong tình huống này, việc quan trọng nhất là đảm bảo an toàn và tuân thủ luật giao thông.
* **Phương án A:** Bật tín hiệu xin chuyển làn đường sang trái để vượt xe tải là không an toàn và vi phạm luật giao thông. Bạn không nên vượt xe tải khi xe tải đang có tín hiệu xin chuyển làn, vì có thể gây ra tai nạn.
* **Phương án B:** Phanh xe giảm tốc độ chờ xe tải phía trước chuyển làn đường là phương án đúng và an toàn nhất. Bạn nên giảm tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với xe tải phía trước, và chờ xe tải chuyển làn xong rồi mới tiếp tục di chuyển.
* **Phương án C:** Bấm còi báo hiệu và vượt qua xe tải trên làn đường của mình là không phù hợp. Việc bấm còi có thể gây giật mình cho người lái xe tải, và việc vượt xe tải trên làn đường của mình có thể nguy hiểm nếu không có đủ không gian hoặc tầm nhìn bị hạn chế.
Vì vậy, đáp án đúng là phương án B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu định nghĩa chính xác về “Làn đường”. Đây là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong Luật Giao thông đường bộ.
* Phương án 1: "Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, sử dụng cho xe chạy."
* Phương án này cung cấp một định nghĩa khá đúng nhưng chưa đầy đủ. Làn đường đúng là một phần của phần đường xe chạy, được chia theo chiều dọc và dùng cho xe chạy. Tuy nhiên, nó thiếu một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn giao thông.
* Phương án 2: "Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, có bề rộng đủ cho xe chạy an toàn."
* Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về "làn đường" theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ (QCVN 41:2019/BGTVT). Yếu tố "có bề rộng đủ cho xe chạy an toàn" là rất quan trọng. Một phần đường được chia ra nhưng không đủ bề rộng để xe chạy an toàn thì không thể được coi là một làn đường hợp lệ.
* Phương án 3: "Là đường cho xe ô tô chạy, dừng, đỗ an toàn."
* Phương án này sai. Làn đường không chỉ dành riêng cho xe ô tô mà còn cho các loại phương tiện khác (xe máy, xe đạp trong các làn riêng). Hơn nữa, chức năng chính của làn đường là để xe chạy, không phải để dừng, đỗ (trừ một số trường hợp đặc biệt như làn dừng khẩn cấp trên đường cao tốc, nhưng đó không phải là định nghĩa chung của "làn đường"). Việc dừng, đỗ trên làn đường thường bị cấm và gây nguy hiểm.
Kết luận: Phương án 2 là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về làn đường theo quy định pháp luật hiện hành về giao thông đường bộ Việt Nam. Yếu tố về bề rộng đủ an toàn là then chốt để phân biệt một phần đường được chia vạch với một làn đường thực sự.
* Phương án 1: "Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, sử dụng cho xe chạy."
* Phương án này cung cấp một định nghĩa khá đúng nhưng chưa đầy đủ. Làn đường đúng là một phần của phần đường xe chạy, được chia theo chiều dọc và dùng cho xe chạy. Tuy nhiên, nó thiếu một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn giao thông.
* Phương án 2: "Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, có bề rộng đủ cho xe chạy an toàn."
* Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về "làn đường" theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ (QCVN 41:2019/BGTVT). Yếu tố "có bề rộng đủ cho xe chạy an toàn" là rất quan trọng. Một phần đường được chia ra nhưng không đủ bề rộng để xe chạy an toàn thì không thể được coi là một làn đường hợp lệ.
* Phương án 3: "Là đường cho xe ô tô chạy, dừng, đỗ an toàn."
* Phương án này sai. Làn đường không chỉ dành riêng cho xe ô tô mà còn cho các loại phương tiện khác (xe máy, xe đạp trong các làn riêng). Hơn nữa, chức năng chính của làn đường là để xe chạy, không phải để dừng, đỗ (trừ một số trường hợp đặc biệt như làn dừng khẩn cấp trên đường cao tốc, nhưng đó không phải là định nghĩa chung của "làn đường"). Việc dừng, đỗ trên làn đường thường bị cấm và gây nguy hiểm.
Kết luận: Phương án 2 là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về làn đường theo quy định pháp luật hiện hành về giao thông đường bộ Việt Nam. Yếu tố về bề rộng đủ an toàn là then chốt để phân biệt một phần đường được chia vạch với một làn đường thực sự.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khi sử dụng rượu, bia mà vẫn điều khiển phương tiện giao thông, người vi phạm sẽ phải đối mặt với các hình thức xử lý nghiêm khắc theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đây là một hành vi bị nghiêm cấm để đảm bảo an toàn giao thông cho bản thân và cộng đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chỉ bị nhắc nhở. Phương án này hoàn toàn sai. Pháp luật Việt Nam quy định rất rõ ràng về việc xử phạt nặng đối với hành vi điều khiển phương tiện khi có nồng độ cồn. Việc chỉ nhắc nhở là không đủ và không đúng với thực tế áp dụng luật.
* Phương án 2: Bị xử phạt hành chính hoặc có thể bị xử lý hình sự tùy theo mức độ vi phạm. Đây là phương án chính xác nhất.
* Xử phạt hành chính: Hầu hết các trường hợp vi phạm nồng độ cồn khi lái xe đều bị xử phạt hành chính theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Mức phạt tiền và thời gian tước giấy phép lái xe sẽ tăng dần tùy thuộc vào nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở.
* Xử lý hình sự: Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), đặc biệt là Điều 260 về Tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ. Các trường hợp này bao gồm:
* Gây tai nạn giao thông nghiêm trọng làm chết người, gây thương tích hoặc gây thiệt hại về tài sản.
* Có nồng độ cồn rất cao hoặc tái phạm, đặc biệt khi đã bị xử phạt hành chính về hành vi này nhưng vẫn tiếp tục vi phạm và gây hậu quả nghiêm trọng.
* Không chấp hành yêu cầu kiểm tra về nồng độ cồn của người thi hành công vụ.
* Phương án 3: Không bị xử lý hình sự. Phương án này sai. Như đã giải thích ở trên, nếu vi phạm nồng độ cồn dẫn đến hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: gây tai nạn chết người, thương tích nặng), người vi phạm hoàn toàn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Kết luận: Pháp luật Việt Nam có quy định rõ ràng về các mức xử phạt đối với hành vi điều khiển phương tiện giao thông khi có nồng độ cồn. Mức độ xử lý sẽ tùy thuộc vào mức độ vi phạm, từ xử phạt hành chính đến xử lý hình sự, với các hình phạt tiền, tước giấy phép lái xe, và thậm chí là phạt tù.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chỉ bị nhắc nhở. Phương án này hoàn toàn sai. Pháp luật Việt Nam quy định rất rõ ràng về việc xử phạt nặng đối với hành vi điều khiển phương tiện khi có nồng độ cồn. Việc chỉ nhắc nhở là không đủ và không đúng với thực tế áp dụng luật.
* Phương án 2: Bị xử phạt hành chính hoặc có thể bị xử lý hình sự tùy theo mức độ vi phạm. Đây là phương án chính xác nhất.
* Xử phạt hành chính: Hầu hết các trường hợp vi phạm nồng độ cồn khi lái xe đều bị xử phạt hành chính theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Mức phạt tiền và thời gian tước giấy phép lái xe sẽ tăng dần tùy thuộc vào nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở.
* Xử lý hình sự: Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), đặc biệt là Điều 260 về Tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ. Các trường hợp này bao gồm:
* Gây tai nạn giao thông nghiêm trọng làm chết người, gây thương tích hoặc gây thiệt hại về tài sản.
* Có nồng độ cồn rất cao hoặc tái phạm, đặc biệt khi đã bị xử phạt hành chính về hành vi này nhưng vẫn tiếp tục vi phạm và gây hậu quả nghiêm trọng.
* Không chấp hành yêu cầu kiểm tra về nồng độ cồn của người thi hành công vụ.
* Phương án 3: Không bị xử lý hình sự. Phương án này sai. Như đã giải thích ở trên, nếu vi phạm nồng độ cồn dẫn đến hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: gây tai nạn chết người, thương tích nặng), người vi phạm hoàn toàn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Kết luận: Pháp luật Việt Nam có quy định rõ ràng về các mức xử phạt đối với hành vi điều khiển phương tiện giao thông khi có nồng độ cồn. Mức độ xử lý sẽ tùy thuộc vào mức độ vi phạm, từ xử phạt hành chính đến xử lý hình sự, với các hình phạt tiền, tước giấy phép lái xe, và thậm chí là phạt tù.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ (QCVN 41:2019/BGTVT) và Luật Giao thông đường bộ hiện hành, người lái xe khi tham gia giao thông trong khu vực đô thị và đông dân cư (trừ các khu vực có biển cấm sử dụng còi) phải tuân thủ quy định về việc sử dụng còi. Cụ thể, việc sử dụng còi chỉ được phép trong khoảng thời gian từ 05 giờ sáng đến 22 giờ tối. Ngoài khung giờ này, tức là từ 22 giờ đêm đến 05 giờ sáng hôm sau, việc sử dụng còi bị nghiêm cấm, trừ các trường hợp khẩn cấp để tránh tai nạn giao thông.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Từ 22 giờ đêm đến 5 giờ sáng." Đây là khoảng thời gian bị cấm sử dụng còi, không phải được phép.
- Phương án 2: "Từ 5 giờ sáng đến 22 giờ tối." Đây là khoảng thời gian mà người lái xe được phép sử dụng còi trong khu đô thị và đông dân cư, phù hợp với quy định của pháp luật.
- Phương án 3: "Từ 23 giờ đêm đến 5 giờ sáng hôm sau." Đây cũng là khoảng thời gian bị cấm sử dụng còi, và là một phần của khung giờ cấm tổng thể từ 22h-5h.
Vì vậy, đáp án đúng là khoảng thời gian được phép sử dụng còi.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Từ 22 giờ đêm đến 5 giờ sáng." Đây là khoảng thời gian bị cấm sử dụng còi, không phải được phép.
- Phương án 2: "Từ 5 giờ sáng đến 22 giờ tối." Đây là khoảng thời gian mà người lái xe được phép sử dụng còi trong khu đô thị và đông dân cư, phù hợp với quy định của pháp luật.
- Phương án 3: "Từ 23 giờ đêm đến 5 giờ sáng hôm sau." Đây cũng là khoảng thời gian bị cấm sử dụng còi, và là một phần của khung giờ cấm tổng thể từ 22h-5h.
Vì vậy, đáp án đúng là khoảng thời gian được phép sử dụng còi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Giấy phép lái xe (GPLX) hạng B2 theo quy định của pháp luật Việt Nam (cụ thể là Thông tư 12/2017/TT-BGTVT và các sửa đổi, bổ sung) cho phép người lái điều khiển các loại phương tiện sau:
* Xe ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
* Xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi cho người lái).
* Xe ô tô tải, kể cả ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
* Máy kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Xe ô tô chở người trên 9 chỗ ngồi; xe ô tô tải; máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg."
* "Xe ô tô chở người trên 9 chỗ ngồi" là không đúng. GPLX hạng B2 chỉ cho phép điều khiển xe đến 9 chỗ ngồi. Các loại xe trên 9 chỗ ngồi (ví dụ 10-30 chỗ) đòi hỏi GPLX hạng D, và trên 30 chỗ đòi hỏi GPLX hạng E.
* "Máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg" là không đúng. GPLX hạng B2 chỉ cho phép máy kéo có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
* Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi; xe ô tô tải; máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg."
* "Xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi" là đúng với quy định về GPLX hạng B2.
* "Xe ô tô tải" (ngầm hiểu là có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg, vì nếu trên sẽ cần hạng C) là đúng.
* "Máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg" là đúng (chính xác hơn là máy kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg).
* Phương án này hoàn toàn phù hợp với quy định của pháp luật.
* Phương án 3: "Xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi; xe ô tô tải; máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg."
* "Xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi" là không đúng. Loại xe này yêu cầu GPLX hạng D.
* "Máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg" là không đúng.
* Do đó, phương án này sai.
Kết luận: Phương án 2 là đáp án chính xác nhất, phản ánh đúng phạm vi điều khiển của giấy phép lái xe hạng B2 theo quy định hiện hành.
* Xe ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
* Xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi cho người lái).
* Xe ô tô tải, kể cả ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
* Máy kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Xe ô tô chở người trên 9 chỗ ngồi; xe ô tô tải; máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg."
* "Xe ô tô chở người trên 9 chỗ ngồi" là không đúng. GPLX hạng B2 chỉ cho phép điều khiển xe đến 9 chỗ ngồi. Các loại xe trên 9 chỗ ngồi (ví dụ 10-30 chỗ) đòi hỏi GPLX hạng D, và trên 30 chỗ đòi hỏi GPLX hạng E.
* "Máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg" là không đúng. GPLX hạng B2 chỉ cho phép máy kéo có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
* Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi; xe ô tô tải; máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg."
* "Xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi" là đúng với quy định về GPLX hạng B2.
* "Xe ô tô tải" (ngầm hiểu là có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg, vì nếu trên sẽ cần hạng C) là đúng.
* "Máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg" là đúng (chính xác hơn là máy kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg).
* Phương án này hoàn toàn phù hợp với quy định của pháp luật.
* Phương án 3: "Xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi; xe ô tô tải; máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg."
* "Xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi" là không đúng. Loại xe này yêu cầu GPLX hạng D.
* "Máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg" là không đúng.
* Do đó, phương án này sai.
Kết luận: Phương án 2 là đáp án chính xác nhất, phản ánh đúng phạm vi điều khiển của giấy phép lái xe hạng B2 theo quy định hiện hành.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định loại biển báo dựa trên mô tả, chúng ta cần nắm vững đặc điểm của các nhóm biển báo hiệu giao thông đường bộ theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019/BGTVT.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Biển báo nguy hiểm. Biển báo nguy hiểm và cảnh báo thường có hình tam giác đều, viền đỏ, nền màu vàng, trên có hình vẽ màu đen mô tả sự việc báo hiệu nhằm cảnh báo nguy hiểm hoặc các điều cần chú ý. Ví dụ: "Đường cong nguy hiểm", "Giao nhau với đường sắt có rào chắn". Đặc điểm này không phù hợp với mô tả "hình chữ nhật hoặc hình vuông hoặc hình mũi tên nền xanh lam".
* Phương án 2: Biển báo cấm. Biển báo cấm thường có hình tròn, viền đỏ, nền màu trắng, trên nền có hình vẽ hoặc chữ số màu đen thể hiện điều cấm. Ví dụ: "Cấm đi ngược chiều", "Cấm dừng và đỗ xe". Đặc điểm này không phù hợp với mô tả của câu hỏi.
* Phương án 3: Biển báo hiệu lệnh phải thi hành. Biển báo hiệu lệnh thường có hình tròn, nền màu xanh lam, trên có hình vẽ màu trắng nhằm báo hiệu các hiệu lệnh phải thi hành. Một số biển hiệu lệnh đặc biệt có thể có hình chữ nhật hoặc vuông (ví dụ: Biển "Đường dành cho ô tô" R.301a, "Đường dành cho xe đạp" R.304), nhưng đặc trưng chung và hình ảnh minh họa trong câu hỏi (mũi tên chỉ đường đi) lại thiên về chỉ dẫn hơn là hiệu lệnh bắt buộc chung cho mọi phương tiện. Tuy nhiên, theo quy chuẩn, biển báo hiệu lệnh thường có nền xanh lam và hình tròn, chỉ có một số trường hợp ngoại lệ là hình vuông/chữ nhật. Trong khi đó, biển chỉ dẫn lại có đặc điểm chính là hình chữ nhật hoặc hình vuông nền xanh.
* Phương án 4: Biển báo chỉ dẫn. Biển báo chỉ dẫn có tác dụng chỉ dẫn hướng đi hoặc các điều cần biết nhằm giúp người tham gia giao thông thuận tiện trên đường. Các biển báo chỉ dẫn chủ yếu có hình vuông hoặc hình chữ nhật, nền màu xanh lam, hình vẽ và chữ viết màu trắng (trừ một số trường hợp đặc biệt). Hình ảnh minh họa trong câu hỏi là biển "Hướng đi thẳng" (I.401a), thuộc nhóm biển chỉ dẫn. Mô tả "hình chữ nhật hoặc hình vuông hoặc hình mũi tên nền xanh lam" hoàn toàn trùng khớp với đặc điểm của biển báo chỉ dẫn.
Kết luận: Dựa trên đặc điểm về hình dạng (chữ nhật, vuông, mũi tên) và màu sắc (nền xanh lam), biển báo được mô tả trong câu hỏi chính xác là biển báo chỉ dẫn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Biển báo nguy hiểm. Biển báo nguy hiểm và cảnh báo thường có hình tam giác đều, viền đỏ, nền màu vàng, trên có hình vẽ màu đen mô tả sự việc báo hiệu nhằm cảnh báo nguy hiểm hoặc các điều cần chú ý. Ví dụ: "Đường cong nguy hiểm", "Giao nhau với đường sắt có rào chắn". Đặc điểm này không phù hợp với mô tả "hình chữ nhật hoặc hình vuông hoặc hình mũi tên nền xanh lam".
* Phương án 2: Biển báo cấm. Biển báo cấm thường có hình tròn, viền đỏ, nền màu trắng, trên nền có hình vẽ hoặc chữ số màu đen thể hiện điều cấm. Ví dụ: "Cấm đi ngược chiều", "Cấm dừng và đỗ xe". Đặc điểm này không phù hợp với mô tả của câu hỏi.
* Phương án 3: Biển báo hiệu lệnh phải thi hành. Biển báo hiệu lệnh thường có hình tròn, nền màu xanh lam, trên có hình vẽ màu trắng nhằm báo hiệu các hiệu lệnh phải thi hành. Một số biển hiệu lệnh đặc biệt có thể có hình chữ nhật hoặc vuông (ví dụ: Biển "Đường dành cho ô tô" R.301a, "Đường dành cho xe đạp" R.304), nhưng đặc trưng chung và hình ảnh minh họa trong câu hỏi (mũi tên chỉ đường đi) lại thiên về chỉ dẫn hơn là hiệu lệnh bắt buộc chung cho mọi phương tiện. Tuy nhiên, theo quy chuẩn, biển báo hiệu lệnh thường có nền xanh lam và hình tròn, chỉ có một số trường hợp ngoại lệ là hình vuông/chữ nhật. Trong khi đó, biển chỉ dẫn lại có đặc điểm chính là hình chữ nhật hoặc hình vuông nền xanh.
* Phương án 4: Biển báo chỉ dẫn. Biển báo chỉ dẫn có tác dụng chỉ dẫn hướng đi hoặc các điều cần biết nhằm giúp người tham gia giao thông thuận tiện trên đường. Các biển báo chỉ dẫn chủ yếu có hình vuông hoặc hình chữ nhật, nền màu xanh lam, hình vẽ và chữ viết màu trắng (trừ một số trường hợp đặc biệt). Hình ảnh minh họa trong câu hỏi là biển "Hướng đi thẳng" (I.401a), thuộc nhóm biển chỉ dẫn. Mô tả "hình chữ nhật hoặc hình vuông hoặc hình mũi tên nền xanh lam" hoàn toàn trùng khớp với đặc điểm của biển báo chỉ dẫn.
Kết luận: Dựa trên đặc điểm về hình dạng (chữ nhật, vuông, mũi tên) và màu sắc (nền xanh lam), biển báo được mô tả trong câu hỏi chính xác là biển báo chỉ dẫn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng