Trả lời:
Đáp án đúng: a
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019, biển báo "giao nhau với đường sắt không có rào chắn" có ký hiệu W.211a.
Biển số W.211a để báo trước sắp đến chỗ giao nhau giữa đường bộ và đường sắt không có rào chắn, không có người điều khiển giao thông.
Theo Điều 25 Luật Giao thông đường bộ, khi có phương tiện đường sắt đi tới đoạn giao nhau, người tham gia giao thông đường bộ phải dừng lại phía phần đường của mình và giữ khoảng cách an toàn với rào chắn hoặc không có rào chắn thì phải dừng cách đường ray gần nhất tối thiểu 5m.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định phần của đường bộ được sử dụng cho các phương tiện giao thông qua lại, chúng ta cần căn cứ vào các quy định của Luật Giao thông đường bộ.
* Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu xác định phần cụ thể của đường bộ mà các phương tiện giao thông di chuyển trên đó.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phần mặt đường và lề đường." Mặt đường là đúng, nhưng lề đường là phần đất, dải vật chất liền kề và ở cùng cao độ với mép ngoài của mặt đường xe chạy, thường dùng để dừng xe tạm thời, cho người đi bộ hoặc các mục đích khác không phải là nơi các phương tiện giao thông qua lại thường xuyên. Do đó, phương án này chưa chính xác hoàn toàn.
* Phương án 2: "Phần đường xe chạy." Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ (QCVN 41:2019/BGTVT) và Luật Giao thông đường bộ, "Phần đường xe chạy" là phần của đường bộ được sử dụng cho các phương tiện giao thông qua lại. Đây là định nghĩa chính xác và bao quát nhất cho mục đích của câu hỏi.
* Phương án 3: "Phần đường xe cơ giới." Phần đường xe cơ giới là một phần của phần đường xe chạy, chỉ dành riêng cho xe cơ giới. Tuy nhiên, đường bộ còn có thể có các phương tiện thô sơ hoặc đặc biệt khác được phép qua lại. "Phần đường xe chạy" là thuật ngữ chung và chính xác hơn, bao gồm cả phần dành cho xe cơ giới và các loại xe khác nếu được phép.
* Kết luận: Phương án "Phần đường xe chạy" là định nghĩa chính xác nhất và bao quát nhất về phần đường bộ được sử dụng cho các phương tiện giao thông qua lại.
* Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu xác định phần cụ thể của đường bộ mà các phương tiện giao thông di chuyển trên đó.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phần mặt đường và lề đường." Mặt đường là đúng, nhưng lề đường là phần đất, dải vật chất liền kề và ở cùng cao độ với mép ngoài của mặt đường xe chạy, thường dùng để dừng xe tạm thời, cho người đi bộ hoặc các mục đích khác không phải là nơi các phương tiện giao thông qua lại thường xuyên. Do đó, phương án này chưa chính xác hoàn toàn.
* Phương án 2: "Phần đường xe chạy." Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ (QCVN 41:2019/BGTVT) và Luật Giao thông đường bộ, "Phần đường xe chạy" là phần của đường bộ được sử dụng cho các phương tiện giao thông qua lại. Đây là định nghĩa chính xác và bao quát nhất cho mục đích của câu hỏi.
* Phương án 3: "Phần đường xe cơ giới." Phần đường xe cơ giới là một phần của phần đường xe chạy, chỉ dành riêng cho xe cơ giới. Tuy nhiên, đường bộ còn có thể có các phương tiện thô sơ hoặc đặc biệt khác được phép qua lại. "Phần đường xe chạy" là thuật ngữ chung và chính xác hơn, bao gồm cả phần dành cho xe cơ giới và các loại xe khác nếu được phép.
* Kết luận: Phương án "Phần đường xe chạy" là định nghĩa chính xác nhất và bao quát nhất về phần đường bộ được sử dụng cho các phương tiện giao thông qua lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của pháp luật hiện hành về giao thông đường bộ tại Việt Nam, hành vi lắp đặt, sử dụng còi, đèn không đúng thiết kế của nhà sản xuất đối với từng loại xe cơ giới là không được phép. Điều này nhằm mục đích đảm bảo an toàn kỹ thuật của phương tiện khi tham gia giao thông, cũng như an toàn cho người điều khiển và những người tham gia giao thông khác.
Cụ thể, Điều 55 của Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định rằng: "Việc sản xuất, lắp ráp, cải tạo, sửa chữa, bảo dưỡng, kinh doanh xe cơ giới, xe máy chuyên dùng phải tuân theo tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và quy định về bảo vệ môi trường." Việc lắp đặt còi, đèn không đúng thiết kế gốc của nhà sản xuất được coi là hành vi cải tạo xe không đúng quy định, có thể làm thay đổi các thông số kỹ thuật an toàn, gây mất an toàn hoặc gây tiếng ồn, độ chói vượt quá mức cho phép.
Các Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ (ví dụ Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) cũng có các quy định xử phạt đối với hành vi điều khiển xe cơ giới có "lắp thêm đèn chiếu sáng về phía trước, phía sau, trên nóc, dưới gầm, một hoặc nhiều đèn khác" không đúng quy định hoặc "sử dụng còi không đúng quy chuẩn kỹ thuật". Do đó, việc tự ý thay đổi hoặc lắp đặt thêm các thiết bị như còi, đèn không đúng thiết kế ban đầu là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử lý.
Cụ thể, Điều 55 của Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định rằng: "Việc sản xuất, lắp ráp, cải tạo, sửa chữa, bảo dưỡng, kinh doanh xe cơ giới, xe máy chuyên dùng phải tuân theo tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và quy định về bảo vệ môi trường." Việc lắp đặt còi, đèn không đúng thiết kế gốc của nhà sản xuất được coi là hành vi cải tạo xe không đúng quy định, có thể làm thay đổi các thông số kỹ thuật an toàn, gây mất an toàn hoặc gây tiếng ồn, độ chói vượt quá mức cho phép.
Các Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ (ví dụ Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) cũng có các quy định xử phạt đối với hành vi điều khiển xe cơ giới có "lắp thêm đèn chiếu sáng về phía trước, phía sau, trên nóc, dưới gầm, một hoặc nhiều đèn khác" không đúng quy định hoặc "sử dụng còi không đúng quy chuẩn kỹ thuật". Do đó, việc tự ý thay đổi hoặc lắp đặt thêm các thiết bị như còi, đèn không đúng thiết kế ban đầu là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử lý.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo Khoản 1, Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, quy định về tuổi, sức khỏe của người lái xe như sau:
a) Người đủ 16 tuổi trở lên được lái xe gắn máy có dung tích xi lanh dưới 50 cm3.
b) Người đủ 18 tuổi trở lên được lái xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 trở lên và các loại xe có kết cấu tương tự; xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg; xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi.
c) Người đủ 21 tuổi trở lên được lái xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500 kg trở lên hạng C; lái xe hạng B2 kéo rơ moóc (FB2).
d) Người đủ 24 tuổi trở lên được lái xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi hạng D; lái xe hạng C kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc (FC).
e) Người đủ 27 tuổi trở lên được lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi hạng E; lái xe hạng D kéo rơ moóc (FD).
Như vậy, dựa vào quy định trên, để điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 trở lên, xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg và xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, người lái xe phải đủ 18 tuổi trở lên.
Các phương án khác:
- 16 tuổi: Chỉ được phép lái xe gắn máy có dung tích xi lanh dưới 50 cm3.
- 17 tuổi: Không có quy định về loại giấy phép lái xe nào cho độ tuổi này.
a) Người đủ 16 tuổi trở lên được lái xe gắn máy có dung tích xi lanh dưới 50 cm3.
b) Người đủ 18 tuổi trở lên được lái xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 trở lên và các loại xe có kết cấu tương tự; xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg; xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi.
c) Người đủ 21 tuổi trở lên được lái xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500 kg trở lên hạng C; lái xe hạng B2 kéo rơ moóc (FB2).
d) Người đủ 24 tuổi trở lên được lái xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi hạng D; lái xe hạng C kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc (FC).
e) Người đủ 27 tuổi trở lên được lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi hạng E; lái xe hạng D kéo rơ moóc (FD).
Như vậy, dựa vào quy định trên, để điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 trở lên, xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg và xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, người lái xe phải đủ 18 tuổi trở lên.
Các phương án khác:
- 16 tuổi: Chỉ được phép lái xe gắn máy có dung tích xi lanh dưới 50 cm3.
- 17 tuổi: Không có quy định về loại giấy phép lái xe nào cho độ tuổi này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các tình huống mà người lái xe cần chủ động giảm tốc độ để đảm bảo an toàn giao thông và có thể dừng xe một cách an toàn khi cần thiết.
* Phân tích Ý 1: Các tình huống được liệt kê bao gồm: "Khi có báo hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc có chướng ngại vật trên đường; khi chuyển hướng xe chạy hoặc tầm nhìn bị hạn chế; khi qua nơi đường giao nhau, nơi đường bộ giao nhau với đường sắt; đường vòng; đường có địa hình quanh co, đèo dốc." Đây đều là những tình huống đòi hỏi người lái xe phải hết sức thận trọng, giảm tốc độ để có thời gian phản ứng, kiểm soát phương tiện tốt hơn và đảm bảo khả năng dừng xe an toàn. Ví dụ, khi tầm nhìn hạn chế hoặc đi qua đường vòng, việc giảm tốc giúp tránh va chạm với các phương tiện hoặc chướng ngại vật bất ngờ.
* Phân tích Ý 2: Các tình huống được liệt kê bao gồm: "Khi qua cầu, cống hẹp; khi lên gần đỉnh dốc, khi xuống dốc, khi qua trường học, khu đông dân cư, khu vực đang thi công trên đường bộ; hiện trường xảy ra tai nạn giao thông." Tương tự như Ý 1, đây cũng là những khu vực hoặc hoàn cảnh đặc biệt mà ở đó rủi ro tai nạn cao hơn, cần giảm tốc độ để bảo vệ người đi bộ (trường học, khu dân cư), tránh va chạm trong khu vực hẹp (cầu, cống), kiểm soát xe tốt hơn trên địa hình dốc hoặc phản ứng với các tình huống bất ngờ tại khu vực thi công hay hiện trường tai nạn.
* Phân tích Ý 3: "Khi điều khiển xe vượt xe khác trên đường quốc lộ, đường cao tốc." Hành vi vượt xe thường đòi hỏi người lái xe phải tăng tốc độ để nhanh chóng vượt qua xe bị vượt, trong giới hạn tốc độ cho phép và đảm bảo an toàn, chứ không phải giảm tốc độ xuống thấp hơn tốc độ tối đa cho phép để có thể dừng lại an toàn trong quá trình vượt. Việc giảm tốc độ như vậy khi vượt có thể gây nguy hiểm hoặc cản trở giao thông.
* Kết luận: Cả Ý 1 và Ý 2 đều mô tả chính xác các tình huống mà người lái xe phải giảm tốc độ thấp hơn tốc độ tối đa cho phép để có thể dừng lại một cách an toàn. Do đó, đáp án "Cả ý 1 và ý 2" là chính xác.
* Phân tích Ý 1: Các tình huống được liệt kê bao gồm: "Khi có báo hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc có chướng ngại vật trên đường; khi chuyển hướng xe chạy hoặc tầm nhìn bị hạn chế; khi qua nơi đường giao nhau, nơi đường bộ giao nhau với đường sắt; đường vòng; đường có địa hình quanh co, đèo dốc." Đây đều là những tình huống đòi hỏi người lái xe phải hết sức thận trọng, giảm tốc độ để có thời gian phản ứng, kiểm soát phương tiện tốt hơn và đảm bảo khả năng dừng xe an toàn. Ví dụ, khi tầm nhìn hạn chế hoặc đi qua đường vòng, việc giảm tốc giúp tránh va chạm với các phương tiện hoặc chướng ngại vật bất ngờ.
* Phân tích Ý 2: Các tình huống được liệt kê bao gồm: "Khi qua cầu, cống hẹp; khi lên gần đỉnh dốc, khi xuống dốc, khi qua trường học, khu đông dân cư, khu vực đang thi công trên đường bộ; hiện trường xảy ra tai nạn giao thông." Tương tự như Ý 1, đây cũng là những khu vực hoặc hoàn cảnh đặc biệt mà ở đó rủi ro tai nạn cao hơn, cần giảm tốc độ để bảo vệ người đi bộ (trường học, khu dân cư), tránh va chạm trong khu vực hẹp (cầu, cống), kiểm soát xe tốt hơn trên địa hình dốc hoặc phản ứng với các tình huống bất ngờ tại khu vực thi công hay hiện trường tai nạn.
* Phân tích Ý 3: "Khi điều khiển xe vượt xe khác trên đường quốc lộ, đường cao tốc." Hành vi vượt xe thường đòi hỏi người lái xe phải tăng tốc độ để nhanh chóng vượt qua xe bị vượt, trong giới hạn tốc độ cho phép và đảm bảo an toàn, chứ không phải giảm tốc độ xuống thấp hơn tốc độ tối đa cho phép để có thể dừng lại an toàn trong quá trình vượt. Việc giảm tốc độ như vậy khi vượt có thể gây nguy hiểm hoặc cản trở giao thông.
* Kết luận: Cả Ý 1 và Ý 2 đều mô tả chính xác các tình huống mà người lái xe phải giảm tốc độ thấp hơn tốc độ tối đa cho phép để có thể dừng lại một cách an toàn. Do đó, đáp án "Cả ý 1 và ý 2" là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, tại các ngã ba hoặc ngã tư không có đảo an toàn, người lái xe phải tuân thủ các quy tắc nhường đường sau:
1. Nhường đường cho người đi bộ đang đi trên phần đường dành cho người đi bộ sang đường: Đây là nguyên tắc ưu tiên hàng đầu. Khi có người đi bộ đang sử dụng vạch kẻ đường dành cho người đi bộ để qua đường, các phương tiện phải giảm tốc độ hoặc dừng lại để nhường đường cho họ.
2. Nhường đường cho xe đi trên đường ưu tiên, đường chính từ bất kỳ hướng nào tới: Các tuyến đường được xác định là đường ưu tiên hoặc đường chính (thường có biển báo hiệu) luôn có quyền ưu tiên đi trước. Xe từ đường không ưu tiên hoặc đường nhánh phải nhường đường cho xe trên đường ưu tiên/đường chính, bất kể hướng đi.
3. Nhường đường cho xe ưu tiên: Các loại xe ưu tiên theo quy định của pháp luật (như xe cứu hỏa, xe cứu thương, xe công an, xe quân sự làm nhiệm vụ khẩn cấp...) khi đang phát tín hiệu ưu tiên thì phải được nhường đường trong mọi trường hợp.
4. Nhường đường cho xe đi từ bên phải đến: Khi không có biển báo ưu tiên, không có đèn tín hiệu và các quy tắc ưu tiên trên không áp dụng (ví dụ: hai đường cùng cấp), thì xe đi đến từ phía bên phải của người lái xe có quyền đi trước. Đây là quy tắc "tay phải không vướng" hoặc "ưu tiên xe bên phải" được áp dụng rộng rãi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Nêu đầy đủ và chính xác tất cả các nguyên tắc nhường đường cơ bản và quan trọng nhất tại ngã ba, ngã tư không có đảo an toàn, bao gồm ưu tiên người đi bộ, đường ưu tiên, xe ưu tiên và xe từ bên phải. Do đó, đây là phương án đúng.
* Phương án 2: Sai ở nhiều điểm. "Nhường đường cho người đi bộ đang đứng chờ" chưa phải là quy tắc bắt buộc ngay lập tức như "đang đi". "Nhường đường cho xe đi trên đường ngược chiều, đường nhánh" là không đúng trong mọi trường hợp, đặc biệt khi xe đi trên đường nhánh phải nhường xe trên đường chính. Quan trọng hơn, "nhường đường cho xe đi từ bên trái đến" là hoàn toàn sai, quy tắc đúng là nhường xe đi từ bên phải.
* Phương án 3: "Không phải nhường đường" là hoàn toàn sai và vi phạm nghiêm trọng quy tắc giao thông, gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.
Vì vậy, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất.
1. Nhường đường cho người đi bộ đang đi trên phần đường dành cho người đi bộ sang đường: Đây là nguyên tắc ưu tiên hàng đầu. Khi có người đi bộ đang sử dụng vạch kẻ đường dành cho người đi bộ để qua đường, các phương tiện phải giảm tốc độ hoặc dừng lại để nhường đường cho họ.
2. Nhường đường cho xe đi trên đường ưu tiên, đường chính từ bất kỳ hướng nào tới: Các tuyến đường được xác định là đường ưu tiên hoặc đường chính (thường có biển báo hiệu) luôn có quyền ưu tiên đi trước. Xe từ đường không ưu tiên hoặc đường nhánh phải nhường đường cho xe trên đường ưu tiên/đường chính, bất kể hướng đi.
3. Nhường đường cho xe ưu tiên: Các loại xe ưu tiên theo quy định của pháp luật (như xe cứu hỏa, xe cứu thương, xe công an, xe quân sự làm nhiệm vụ khẩn cấp...) khi đang phát tín hiệu ưu tiên thì phải được nhường đường trong mọi trường hợp.
4. Nhường đường cho xe đi từ bên phải đến: Khi không có biển báo ưu tiên, không có đèn tín hiệu và các quy tắc ưu tiên trên không áp dụng (ví dụ: hai đường cùng cấp), thì xe đi đến từ phía bên phải của người lái xe có quyền đi trước. Đây là quy tắc "tay phải không vướng" hoặc "ưu tiên xe bên phải" được áp dụng rộng rãi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Nêu đầy đủ và chính xác tất cả các nguyên tắc nhường đường cơ bản và quan trọng nhất tại ngã ba, ngã tư không có đảo an toàn, bao gồm ưu tiên người đi bộ, đường ưu tiên, xe ưu tiên và xe từ bên phải. Do đó, đây là phương án đúng.
* Phương án 2: Sai ở nhiều điểm. "Nhường đường cho người đi bộ đang đứng chờ" chưa phải là quy tắc bắt buộc ngay lập tức như "đang đi". "Nhường đường cho xe đi trên đường ngược chiều, đường nhánh" là không đúng trong mọi trường hợp, đặc biệt khi xe đi trên đường nhánh phải nhường xe trên đường chính. Quan trọng hơn, "nhường đường cho xe đi từ bên trái đến" là hoàn toàn sai, quy tắc đúng là nhường xe đi từ bên phải.
* Phương án 3: "Không phải nhường đường" là hoàn toàn sai và vi phạm nghiêm trọng quy tắc giao thông, gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.
Vì vậy, phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng
