Trả lời:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các loại vi khuẩn thường gây nhiễm trùng vết mổ. Trong y khoa, tụ cầu (Staphylococcus) là nhóm vi khuẩn Gram dương, hiếu khí, thường trú trên da và niêm mạc của con người, do đó chúng là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng vết mổ, đặc biệt là nhiễm trùng bệnh viện. Phế cầu (Streptococcus pneumoniae), liên cầu (Streptococcus pyogenes) và song cầu (Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis) cũng có thể gây nhiễm trùng, nhưng tần suất và mức độ phổ biến trong nhiễm trùng vết mổ thường thấp hơn so với tụ cầu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quy trình phòng ngừa sót gạc, sót dụng cụ trong phẫu thuật. Phương án A sai vì phẫu thuật viên chính không phải là người chịu trách nhiệm đếm cuối cùng mà là người thực hiện ca mổ. Phương án B sai vì dụng cụ vòng ngoài thường không chịu trách nhiệm chính trong việc đếm gạc. Phương án C sai vì nhân viên hộ lý có vai trò kiểm tra nhưng trách nhiệm chính trong việc đếm và xác nhận thuộc về người phụ trách dụng cụ. Phương án D đúng vì dụng cụ vòng trong (thường là điều dưỡng dụng cụ) là người chịu trách nhiệm chính trong việc đếm và xác nhận số lượng gạc, kim khâu, dụng cụ đã sử dụng và thu hồi, đảm bảo không có vật lạ sót lại trong cơ thể bệnh nhân sau phẫu thuật. Đây là một khâu quan trọng để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định câu khẳng định SAI về quy trình an toàn phẫu thuật. Phương án 0 sai vì không phải tất cả các vị trí phẫu thuật đều cần đánh dấu trước phẫu thuật. Việc đánh dấu chỉ thực hiện đối với các phẫu thuật có nguy cơ nhầm lẫn vị trí, bao gồm các phẫu thuật trên các cấu trúc đôi (như thận, phổi), các ngón tay, ngón chân, hoặc các vị trí khác có thể xảy ra nhầm lẫn. Các phương án còn lại đều là khẳng định ĐÚNG và là các bước quan trọng trong quy trình đảm bảo an toàn phẫu thuật. Phương án 1 mô tả quy trình "dừng lại để kiểm tra" (time-out) trước khi rạch da. Phương án 2 mô tả vai trò của bác sĩ gây mê trong việc đánh giá và lập kế hoạch vô cảm. Phương án 3 nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát nhiễm khuẩn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các biến chứng nguy hiểm của tình trạng hạ thân nhiệt. Hạ thân nhiệt là tình trạng nhiệt độ cơ thể giảm xuống dưới mức bình thường (thường dưới 35°C). Khi cơ thể bị hạ thân nhiệt, các chức năng sinh lý sẽ bị suy giảm dần. Lạnh run là phản ứng ban đầu của cơ thể để tạo nhiệt, không phải biến chứng nguy hiểm. Rối loạn tuần hoàn, rối loạn hô hấp và rối loạn đông máu đều là những biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra khi hạ thân nhiệt kéo dài và trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng người bệnh. Trong các phương án, cả Rối loạn tuần hoàn, Rối loạn hô hấp và Rối loạn đông máu đều là biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, để chọn một đáp án duy nhất, chúng ta cần xem xét mức độ nguy hiểm và sự ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng. Rối loạn tuần hoàn (như suy tim, loạn nhịp tim, tụt huyết áp) và rối loạn hô hấp (như suy hô hấp, ngừng thở) thường là những biểu hiện cấp tính và đe dọa tính mạng ngay lập tức. Rối loạn đông máu cũng rất nguy hiểm nhưng thường là hậu quả muộn hơn hoặc liên quan đến các tổn thương mô. Trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm chỉ chọn một đáp án, và nếu không có thêm ngữ cảnh (ví dụ: giai đoạn nào của hạ thân nhiệt), thì cả 3 phương án 1, 2, 3 đều có thể được coi là đúng. Tuy nhiên, theo nhiều tài liệu y khoa, các rối loạn tim mạch và hô hấp thường được nhấn mạnh như những biến chứng cấp tính và nguy hiểm nhất. Nếu phải chọn một, thì Rối loạn tuần hoàn thường là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp oxy và duy trì sự sống. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, rối loạn hô hấp cũng có thể là nguyên nhân chính. Rối loạn đông máu là biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt trong hạ thân nhiệt nặng. Để đảm bảo tính chính xác và dựa trên cách ra đề thông thường của các bài kiểm tra y khoa, thường các biến chứng ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tuần hoàn và hô hấp được coi là nguy hiểm nhất. Trong trường hợp này, có thể có nhiều hơn một đáp án đúng. Tuy nhiên, nếu chỉ được chọn một, thì Rối loạn tuần hoàn (phương án 1) và Rối loạn hô hấp (phương án 2) là những biến chứng thường gặp và đe dọa tính mạng. Rối loạn đông máu (phương án 3) cũng rất nguy hiểm. Giả định rằng câu hỏi muốn nhấn mạnh đến các rối loạn chức năng cơ quan sống còn. Lựa chọn phương án 1 (Rối loạn tuần hoàn) hoặc phương án 2 (Rối loạn hô hấp) đều hợp lý. Vì không có thêm thông tin để phân biệt mức độ nguy hiểm tuyệt đối giữa hai phương án này trong mọi tình huống hạ thân nhiệt, và rối loạn đông máu cũng là biến chứng nguy hiểm, có khả năng câu hỏi có nhiều đáp án đúng hoặc cần làm rõ ngữ cảnh. Tuy nhiên, theo kiến thức y khoa phổ thông, rối loạn tuần hoàn thường được xếp vào nhóm nguy hiểm hàng đầu do ảnh hưởng trực tiếp đến việc bơm máu và oxy đi khắp cơ thể. Giả định đáp án 1 là đáp án được mong đợi nhất nếu chỉ chọn 1. Nếu cần chọn tất cả, thì 1, 2, 3 đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để giải bài toán này, chúng ta cần xác định tổng lượng oxy có trong bình và sau đó tính thời gian sử dụng dựa trên lưu lượng thở của bệnh nhân.
1. Chuyển đổi đơn vị áp suất: Áp suất 1000 Psig cần được chuyển đổi sang đơn vị tuyệt đối để tính toán thể tích khí. Áp suất khí quyển (atmospheric pressure) thường được xem là 14.7 Psi. Vậy áp suất tuyệt đối trong bình là: P_tuyet_doi = P_gauge + P_atm = 1000 Psig + 14.7 Psi ≈ 1014.7 Psi.
2. Tính thể tích oxy ở điều kiện tiêu chuẩn (STP) hoặc điều kiện phòng: Câu hỏi cho biết bình chứa 330 lít oxy ở áp suất khí quyển. Tuy nhiên, cách diễn đạt "chứa 330 lít oxy ở áp suất khí quyển" khi bình đang có áp suất 1000 Psig là mâu thuẫn. Giả sử 330 lít là thể tích khí oxy *có thể được giải phóng* từ bình khi nó về áp suất khí quyển, hoặc là thể tích bình chứa, và lượng oxy bên trong nó ở áp suất 1000 Psig. Cách hiểu phổ biến và hợp lý hơn trong các bài toán tương tự là 330 lít là thể tích *bình*, và oxy bên trong nó đang ở áp suất 1000 Psig. Tuy nhiên, nếu ta hiểu 330 lít là thể tích khí oxy *tương đương ở áp suất khí quyển*, thì việc tính toán sẽ khác.
* Phương án diễn giải 1 (Phổ biến nhất trong bài toán tương tự): 330 lít là thể tích bình. Lượng oxy thực tế ở áp suất cao hơn nhiều sẽ lớn hơn 330 lít (ở áp suất khí quyển). Ta sử dụng định luật khí lý tưởng (PV=nRT) hoặc quy tắc tỷ lệ để tính thể tích oxy tương đương ở áp suất khí quyển.
* Phương án diễn giải 2 (Đơn giản hơn, nhưng có thể không hoàn toàn chính xác về mặt vật lý nếu không rõ điều kiện ban đầu): 330 lít là thể tích *khí oxy đã được nén* (có thể là quy đổi về điều kiện STP hoặc áp suất khí quyển). Nếu 330 lít là thể tích khí ở áp suất khí quyển, thì tổng lượng khí chúng ta có sẽ được tính dựa trên sự chênh lệch áp suất.
Giả sử rằng 330 lít là thể tích khí oxy *quy đổi về điều kiện áp suất khí quyển* (14.7 Psi) từ bình đang chứa ở 1000 Psig.
Ta có: V1 = 330 L (ở P1 = 14.7 Psi).
Áp suất trong bình là P2 = 1014.7 Psi (áp suất tuyệt đối).
Theo định luật Boyle (ở nhiệt độ không đổi): P1*V1 = P2*V2
V2 = (P1*V1) / P2 = (14.7 Psi * 330 L) / 1014.7 Psi ≈ 4.78 L.
Đây là thể tích của bình chứa. Tuy nhiên, cách diễn đạt "chứa 330 lít oxy ở áp suất khí quyển" có thể hiểu là 330 lít là tổng thể tích khí oxy *có thể trích xuất ra* từ bình ở áp suất khí quyển, hoặc là thể tích của bình chứa.
Xét lại cách diễn đạt: "Một bình chứa oxy có áp lực 1000 Psig, chứa 330 lít oxy ở áp suất khí quyển". Cách diễn đạt này vẫn gây khó hiểu.
* Nếu "330 lít oxy" là thể tích khí *đã quy đổi* về áp suất khí quyển, thì tổng lượng khí có trong bình ở 1000 Psig sẽ lớn hơn nhiều.
* Nếu "330 lít" là *thể tích của bình*, và oxy bên trong có áp suất 1000 Psig, thì ta cần dùng định luật khí để tính lượng khí.
* Nếu "330 lít oxy ở áp suất khí quyển" ám chỉ lượng khí oxy *tương đương* sẽ thu được nếu xả hết, thì ta có 330 lít khí.
Chúng ta sẽ đi theo hướng diễn giải thứ 3 vì nó đơn giản và thường gặp trong các bài toán trắc nghiệm không quá chuyên sâu về vật lý khí.
3. Tính thời gian sử dụng:
Tổng thể tích oxy có thể sử dụng (quy đổi về áp suất khí quyển) = 330 lít.
Lưu lượng thở = 3 lít/phút.
Thời gian sử dụng = Tổng thể tích / Lưu lượng = 330 L / 3 L/phút = 110 phút.
Lưu ý về nhiệt độ: Nhiệt độ 200°C là 473.15 K. Nhiệt độ có ảnh hưởng đến áp suất và thể tích khí theo định luật khí lý tưởng (PV=nRT). Tuy nhiên, câu hỏi cung cấp áp suất và thể tích (dù cách diễn đạt hơi mơ hồ) và lưu lượng. Nếu ta giả định 330 lít là thể tích *tương đương* ở áp suất khí quyển, thì ảnh hưởng của nhiệt độ ban đầu (khi nén khí vào bình) hoặc nhiệt độ hiện tại (200°C) lên tổng thể tích *khí có thể xả ra* đã được ngầm định hoặc bỏ qua để đơn giản hóa bài toán. Trong thực tế, nhiệt độ cao sẽ làm tăng áp suất, hoặc với cùng một áp suất thì thể tích sẽ lớn hơn. Nếu 330 lít là thể tích bình chứa, thì ở 200°C, lượng khí oxy bên trong bình ở 1000 Psig sẽ nhiều hơn so với ở nhiệt độ phòng.
Tuy nhiên, với các phương án đưa ra, cách tính đơn giản nhất (330L / 3L/phút) cho kết quả 110 phút, trùng với một trong các đáp án. Đây là cách giải bài toán thường gặp khi không cần đi sâu vào chi tiết vật lý phức tạp.
1. Chuyển đổi đơn vị áp suất: Áp suất 1000 Psig cần được chuyển đổi sang đơn vị tuyệt đối để tính toán thể tích khí. Áp suất khí quyển (atmospheric pressure) thường được xem là 14.7 Psi. Vậy áp suất tuyệt đối trong bình là: P_tuyet_doi = P_gauge + P_atm = 1000 Psig + 14.7 Psi ≈ 1014.7 Psi.
2. Tính thể tích oxy ở điều kiện tiêu chuẩn (STP) hoặc điều kiện phòng: Câu hỏi cho biết bình chứa 330 lít oxy ở áp suất khí quyển. Tuy nhiên, cách diễn đạt "chứa 330 lít oxy ở áp suất khí quyển" khi bình đang có áp suất 1000 Psig là mâu thuẫn. Giả sử 330 lít là thể tích khí oxy *có thể được giải phóng* từ bình khi nó về áp suất khí quyển, hoặc là thể tích bình chứa, và lượng oxy bên trong nó ở áp suất 1000 Psig. Cách hiểu phổ biến và hợp lý hơn trong các bài toán tương tự là 330 lít là thể tích *bình*, và oxy bên trong nó đang ở áp suất 1000 Psig. Tuy nhiên, nếu ta hiểu 330 lít là thể tích khí oxy *tương đương ở áp suất khí quyển*, thì việc tính toán sẽ khác.
* Phương án diễn giải 1 (Phổ biến nhất trong bài toán tương tự): 330 lít là thể tích bình. Lượng oxy thực tế ở áp suất cao hơn nhiều sẽ lớn hơn 330 lít (ở áp suất khí quyển). Ta sử dụng định luật khí lý tưởng (PV=nRT) hoặc quy tắc tỷ lệ để tính thể tích oxy tương đương ở áp suất khí quyển.
* Phương án diễn giải 2 (Đơn giản hơn, nhưng có thể không hoàn toàn chính xác về mặt vật lý nếu không rõ điều kiện ban đầu): 330 lít là thể tích *khí oxy đã được nén* (có thể là quy đổi về điều kiện STP hoặc áp suất khí quyển). Nếu 330 lít là thể tích khí ở áp suất khí quyển, thì tổng lượng khí chúng ta có sẽ được tính dựa trên sự chênh lệch áp suất.
Giả sử rằng 330 lít là thể tích khí oxy *quy đổi về điều kiện áp suất khí quyển* (14.7 Psi) từ bình đang chứa ở 1000 Psig.
Ta có: V1 = 330 L (ở P1 = 14.7 Psi).
Áp suất trong bình là P2 = 1014.7 Psi (áp suất tuyệt đối).
Theo định luật Boyle (ở nhiệt độ không đổi): P1*V1 = P2*V2
V2 = (P1*V1) / P2 = (14.7 Psi * 330 L) / 1014.7 Psi ≈ 4.78 L.
Đây là thể tích của bình chứa. Tuy nhiên, cách diễn đạt "chứa 330 lít oxy ở áp suất khí quyển" có thể hiểu là 330 lít là tổng thể tích khí oxy *có thể trích xuất ra* từ bình ở áp suất khí quyển, hoặc là thể tích của bình chứa.
Xét lại cách diễn đạt: "Một bình chứa oxy có áp lực 1000 Psig, chứa 330 lít oxy ở áp suất khí quyển". Cách diễn đạt này vẫn gây khó hiểu.
* Nếu "330 lít oxy" là thể tích khí *đã quy đổi* về áp suất khí quyển, thì tổng lượng khí có trong bình ở 1000 Psig sẽ lớn hơn nhiều.
* Nếu "330 lít" là *thể tích của bình*, và oxy bên trong có áp suất 1000 Psig, thì ta cần dùng định luật khí để tính lượng khí.
* Nếu "330 lít oxy ở áp suất khí quyển" ám chỉ lượng khí oxy *tương đương* sẽ thu được nếu xả hết, thì ta có 330 lít khí.
Chúng ta sẽ đi theo hướng diễn giải thứ 3 vì nó đơn giản và thường gặp trong các bài toán trắc nghiệm không quá chuyên sâu về vật lý khí.
3. Tính thời gian sử dụng:
Tổng thể tích oxy có thể sử dụng (quy đổi về áp suất khí quyển) = 330 lít.
Lưu lượng thở = 3 lít/phút.
Thời gian sử dụng = Tổng thể tích / Lưu lượng = 330 L / 3 L/phút = 110 phút.
Lưu ý về nhiệt độ: Nhiệt độ 200°C là 473.15 K. Nhiệt độ có ảnh hưởng đến áp suất và thể tích khí theo định luật khí lý tưởng (PV=nRT). Tuy nhiên, câu hỏi cung cấp áp suất và thể tích (dù cách diễn đạt hơi mơ hồ) và lưu lượng. Nếu ta giả định 330 lít là thể tích *tương đương* ở áp suất khí quyển, thì ảnh hưởng của nhiệt độ ban đầu (khi nén khí vào bình) hoặc nhiệt độ hiện tại (200°C) lên tổng thể tích *khí có thể xả ra* đã được ngầm định hoặc bỏ qua để đơn giản hóa bài toán. Trong thực tế, nhiệt độ cao sẽ làm tăng áp suất, hoặc với cùng một áp suất thì thể tích sẽ lớn hơn. Nếu 330 lít là thể tích bình chứa, thì ở 200°C, lượng khí oxy bên trong bình ở 1000 Psig sẽ nhiều hơn so với ở nhiệt độ phòng.
Tuy nhiên, với các phương án đưa ra, cách tính đơn giản nhất (330L / 3L/phút) cho kết quả 110 phút, trùng với một trong các đáp án. Đây là cách giải bài toán thường gặp khi không cần đi sâu vào chi tiết vật lý phức tạp.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định trang thiết bị KHÔNG BẮT BUỘC phải có trong mỗi phòng phẫu thuật. Theo quy định về trang thiết bị y tế cho phòng phẫu thuật, các yếu tố cơ bản bao gồm: đủ trang thiết bị, phương tiện kỹ thuật và thuốc để đảm bảo gây mê - hồi sức, một bàn phẫu thuật đa tư thế để thực hiện các ca mổ khác nhau, và bàn đặt dụng cụ phẫu thuật. Tuy nhiên, không có quy định nào yêu cầu bộ dụng cụ phẫu thuật phải có khả năng thực hiện cùng lúc nhiều loại phẫu thuật. Do đó, phương án 3 là trang thiết bị không bắt buộc.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng