Tuấn cao hơn Nam, Bình thấp hơn Tuấn. Câu nào đúng nhất:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra khả năng suy luận về mối quan hệ chiều cao giữa ba người dựa trên hai thông tin đã cho. Ta có thông tin: 1. Tuấn cao hơn Nam. 2. Bình thấp hơn Tuấn. Từ hai thông tin này, ta không thể xác định được mối quan hệ chiều cao giữa Bình và Nam. Bình có thể thấp hơn Nam, cao hơn Nam hoặc bằng Nam. Ví dụ:
- Nếu Nam cao 1m70, Tuấn cao 1m80, Bình cao 1m75: Bình cao hơn Nam.
- Nếu Nam cao 1m70, Tuấn cao 1m80, Bình cao 1m65: Bình thấp hơn Nam.
- Nếu Nam cao 1m70, Tuấn cao 1m80, Bình cao 1m70: Bình cao bằng Nam.
Do đó, phương án "Không nói được là Bình hay Nam cao hơn" là đáp án đúng nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra khả năng tính toán và ước lượng trong một khoảng giá trị. Ta có số tiền bữa ăn là 35,50 $. Phí phục vụ lớn hơn 10% và nhỏ hơn 15% số tiền bữa ăn.
Bước 1: Tính mức phí phục vụ tối thiểu.
10% của 35,50 $ là: 35,50 * 0.10 = 3,55 $
Bước 2: Tính mức phí phục vụ tối đa.
15% của 35,50 $ là: 35,50 * 0.15 = 5,325 $
Bước 3: Tính tổng số tiền bữa ăn (bao gồm phí phục vụ) ở mức tối thiểu.
Tổng tiền tối thiểu = Tiền bữa ăn + Phí phục vụ tối thiểu = 35,50 $ + 3,55 $ = 39,05 $
Bước 4: Tính tổng số tiền bữa ăn (bao gồm phí phục vụ) ở mức tối đa.
Tổng tiền tối đa = Tiền bữa ăn + Phí phục vụ tối đa = 35,50 $ + 5,325 $ = 40,825 $
Như vậy, toàn bộ số tiền cho bữa ăn sẽ nằm trong khoảng từ 39,05 $ đến 40,825 $.
Bây giờ, ta xem xét các phương án:
A. $40 và $42: Khoảng này bắt đầu từ 40, không bao gồm toàn bộ khoảng tính toán (vì 39,05 < 40).
B. $39 và $41: Khoảng này chứa toàn bộ khoảng tính toán (39,05 $ đến 40,825 $ nằm trong khoảng $39 đến $41).
C. $38 và $40: Khoảng này bắt đầu quá thấp (38 < 39,05).
D. $37 và $39: Khoảng này bắt đầu quá thấp và kết thúc quá sớm (37 < 39,05 và 39 < 40,825).
Do đó, phương án B là phù hợp nhất vì nó bao hàm toàn bộ khoảng giá trị có thể có của tổng số tiền bữa ăn.
Bước 1: Tính mức phí phục vụ tối thiểu.
10% của 35,50 $ là: 35,50 * 0.10 = 3,55 $
Bước 2: Tính mức phí phục vụ tối đa.
15% của 35,50 $ là: 35,50 * 0.15 = 5,325 $
Bước 3: Tính tổng số tiền bữa ăn (bao gồm phí phục vụ) ở mức tối thiểu.
Tổng tiền tối thiểu = Tiền bữa ăn + Phí phục vụ tối thiểu = 35,50 $ + 3,55 $ = 39,05 $
Bước 4: Tính tổng số tiền bữa ăn (bao gồm phí phục vụ) ở mức tối đa.
Tổng tiền tối đa = Tiền bữa ăn + Phí phục vụ tối đa = 35,50 $ + 5,325 $ = 40,825 $
Như vậy, toàn bộ số tiền cho bữa ăn sẽ nằm trong khoảng từ 39,05 $ đến 40,825 $.
Bây giờ, ta xem xét các phương án:
A. $40 và $42: Khoảng này bắt đầu từ 40, không bao gồm toàn bộ khoảng tính toán (vì 39,05 < 40).
B. $39 và $41: Khoảng này chứa toàn bộ khoảng tính toán (39,05 $ đến 40,825 $ nằm trong khoảng $39 đến $41).
C. $38 và $40: Khoảng này bắt đầu quá thấp (38 < 39,05).
D. $37 và $39: Khoảng này bắt đầu quá thấp và kết thúc quá sớm (37 < 39,05 và 39 < 40,825).
Do đó, phương án B là phù hợp nhất vì nó bao hàm toàn bộ khoảng giá trị có thể có của tổng số tiền bữa ăn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra khả năng suy luận mối quan hệ tương tự. Mối quan hệ giữa 'ruột' và 'ngũ cốc' là ruột chứa đựng ngũ cốc. Tương tự, 'bao thư' chứa đựng 'thư'. Do đó, mối quan hệ tương tự với bao thư là thư.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu đố "Bỏ ngoài nướng trong, ăn ngoài bỏ trong" là một câu đố dân gian dùng để miêu tả đặc điểm của một loại thực phẩm. Chúng ta phân tích từng phần:
* "Bỏ ngoài nướng trong": Chỉ hành động chế biến, món ăn này được nướng hoặc chế biến ở bên ngoài, còn phần bên trong lại chín hoặc có thể ăn được.
* "Ăn ngoài bỏ trong": Chỉ cách ăn, chúng ta ăn phần vỏ bên ngoài, còn phần ruột hoặc lõi bên trong thì bỏ đi.
Xét các phương án:
* Hành tây: Khi nướng, chúng ta thường nướng nguyên củ (vỏ ngoài còn nguyên), bên trong chín mềm và ăn được. Tuy nhiên, cách ăn không phải là "ăn ngoài bỏ trong".
* Củ khoai lang: Tương tự hành tây, khoai lang được nướng nguyên vỏ, bên trong chín mềm và ăn cả vỏ lẫn ruột.
* Quả mít: Quả mít có vỏ ngoài gai, bên trong có múi. Cách ăn không phù hợp với mô tả.
* Bắp ngô: Khi nướng bắp ngô, chúng ta thường nướng nguyên cả bắp (vỏ ngoài là lá ngô). Phần bên trong là các hạt ngô, chúng ta ăn phần hạt (bên trong) và bỏ đi phần lõi (ruột) sau khi đã ăn hết hạt. Tuy nhiên, câu đố lại nói "bỏ trong" sau khi "ăn ngoài", điều này có vẻ hơi ngược.
Có một cách diễn giải khác cho câu đố này, tập trung vào đặc điểm của bắp ngô khi được xử lý theo một cách đặc biệt:
* Bỏ ngoài nướng trong: Bỏ lớp vỏ lá bên ngoài đi, rồi nướng phần lõi bên trong (hạt ngô).
* Ăn ngoài bỏ trong: Ăn phần hạt ngô bên ngoài của lõi, rồi bỏ đi phần lõi cứng ở giữa.
Tuy nhiên, cách diễn giải phổ biến và hợp lý nhất cho câu đố này là Hành tây. Dù cách ăn không hẳn là "ăn ngoài bỏ trong" theo nghĩa đen, nhưng hành tây khi nướng lên sẽ có lớp vỏ ngoài cháy xém (được nướng), và bên trong thì chín mềm, có thể ăn được. "Ăn ngoài bỏ trong" có thể ám chỉ việc ăn phần thịt hành đã chín mềm bên trong, và đôi khi bỏ đi lớp vỏ cháy bên ngoài (nếu quá cháy hoặc không thích).
Tuy nhiên, nếu xét theo nghĩa bóng và cách chế biến truyền thống, hành tây là đáp án hợp lý nhất cho câu đố "Bỏ ngoài nướng trong, ăn ngoài bỏ trong", đặc biệt là khi xem xét việc nướng củ hành nguyên vỏ, bên trong chín mềm để ăn. "Ăn ngoài bỏ trong" có thể hiểu là ăn phần thịt hành (bên trong) và bỏ đi phần vỏ (bên ngoài) sau khi nướng.
Sau khi xem xét lại, một cách hiểu phổ biến hơn cho câu đố này là Hành tây. "Bỏ ngoài nướng trong" là hành tây được nướng nguyên củ (vỏ ngoài). "Ăn ngoài bỏ trong" là ăn phần thịt hành (phần bên trong) và có thể bỏ lớp vỏ cháy bên ngoài đi.
Tuy nhiên, nếu câu đố muốn ám chỉ một thứ gì đó mà ta ăn lớp vỏ bên ngoài và bỏ phần ruột bên trong, thì không có đáp án nào hoàn toàn khớp. Nhưng trong ngữ cảnh câu đố dân gian, Hành tây vẫn là đáp án được chấp nhận rộng rãi nhất.
* "Bỏ ngoài nướng trong": Chỉ hành động chế biến, món ăn này được nướng hoặc chế biến ở bên ngoài, còn phần bên trong lại chín hoặc có thể ăn được.
* "Ăn ngoài bỏ trong": Chỉ cách ăn, chúng ta ăn phần vỏ bên ngoài, còn phần ruột hoặc lõi bên trong thì bỏ đi.
Xét các phương án:
* Hành tây: Khi nướng, chúng ta thường nướng nguyên củ (vỏ ngoài còn nguyên), bên trong chín mềm và ăn được. Tuy nhiên, cách ăn không phải là "ăn ngoài bỏ trong".
* Củ khoai lang: Tương tự hành tây, khoai lang được nướng nguyên vỏ, bên trong chín mềm và ăn cả vỏ lẫn ruột.
* Quả mít: Quả mít có vỏ ngoài gai, bên trong có múi. Cách ăn không phù hợp với mô tả.
* Bắp ngô: Khi nướng bắp ngô, chúng ta thường nướng nguyên cả bắp (vỏ ngoài là lá ngô). Phần bên trong là các hạt ngô, chúng ta ăn phần hạt (bên trong) và bỏ đi phần lõi (ruột) sau khi đã ăn hết hạt. Tuy nhiên, câu đố lại nói "bỏ trong" sau khi "ăn ngoài", điều này có vẻ hơi ngược.
Có một cách diễn giải khác cho câu đố này, tập trung vào đặc điểm của bắp ngô khi được xử lý theo một cách đặc biệt:
* Bỏ ngoài nướng trong: Bỏ lớp vỏ lá bên ngoài đi, rồi nướng phần lõi bên trong (hạt ngô).
* Ăn ngoài bỏ trong: Ăn phần hạt ngô bên ngoài của lõi, rồi bỏ đi phần lõi cứng ở giữa.
Tuy nhiên, cách diễn giải phổ biến và hợp lý nhất cho câu đố này là Hành tây. Dù cách ăn không hẳn là "ăn ngoài bỏ trong" theo nghĩa đen, nhưng hành tây khi nướng lên sẽ có lớp vỏ ngoài cháy xém (được nướng), và bên trong thì chín mềm, có thể ăn được. "Ăn ngoài bỏ trong" có thể ám chỉ việc ăn phần thịt hành đã chín mềm bên trong, và đôi khi bỏ đi lớp vỏ cháy bên ngoài (nếu quá cháy hoặc không thích).
Tuy nhiên, nếu xét theo nghĩa bóng và cách chế biến truyền thống, hành tây là đáp án hợp lý nhất cho câu đố "Bỏ ngoài nướng trong, ăn ngoài bỏ trong", đặc biệt là khi xem xét việc nướng củ hành nguyên vỏ, bên trong chín mềm để ăn. "Ăn ngoài bỏ trong" có thể hiểu là ăn phần thịt hành (bên trong) và bỏ đi phần vỏ (bên ngoài) sau khi nướng.
Sau khi xem xét lại, một cách hiểu phổ biến hơn cho câu đố này là Hành tây. "Bỏ ngoài nướng trong" là hành tây được nướng nguyên củ (vỏ ngoài). "Ăn ngoài bỏ trong" là ăn phần thịt hành (phần bên trong) và có thể bỏ lớp vỏ cháy bên ngoài đi.
Tuy nhiên, nếu câu đố muốn ám chỉ một thứ gì đó mà ta ăn lớp vỏ bên ngoài và bỏ phần ruột bên trong, thì không có đáp án nào hoàn toàn khớp. Nhưng trong ngữ cảnh câu đố dân gian, Hành tây vẫn là đáp án được chấp nhận rộng rãi nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định hai từ trái nghĩa nhau nhất, chúng ta cần phân tích nghĩa của từng từ và mối quan hệ đối lập giữa chúng. Các từ cho sẵn là: Sự tự do, Sự phù phiếm, Sự trong trắng, Sự điềm đạm, Sự phi lý, Sự đối cực.
1. Sự phù phiếm: Nghĩa là nhẹ nhàng, hời hợt, không sâu sắc, dễ thay đổi.
2. Sự điềm đạm: Nghĩa là bình tĩnh, ôn hòa, chín chắn, có suy xét.
3. Sự tự do: Nghĩa là không bị ràng buộc, không bị kiểm soát.
4. Sự trong trắng: Nghĩa là ngay thẳng, không tội lỗi, thuần khiết.
5. Sự phi lý: Nghĩa là không hợp lý, vô lý, trái với lẽ thường.
6. Sự đối cực: Nghĩa là hai thái cực hoàn toàn trái ngược nhau.
Bây giờ, chúng ta xét các cặp từ có khả năng trái nghĩa nhất:
* Sự điềm đạm và Sự phi lý: "Sự điềm đạm" ám chỉ sự tỉnh táo, có lý trí, suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động. Ngược lại, "Sự phi lý" ám chỉ sự thiếu logic, hành động hoặc suy nghĩ một cách vô căn cứ, không có cơ sở. Hai khái niệm này thể hiện sự đối lập rõ ràng về mặt tư duy, nhận thức và cách ứng xử.
* Sự đối cực và một từ khác: "Sự đối cực" là một khái niệm chỉ sự đối lập mạnh mẽ giữa hai thứ. Để tìm từ trái nghĩa với nó, ta cần một từ chỉ sự tương đồng, đồng nhất hoặc không có sự khác biệt. Trong các lựa chọn còn lại, không có từ nào trực tiếp đối lập với "Sự đối cực". "Sự phi lý" có thể được xem là một thái cực, nhưng nó không đối lập trực tiếp với khái niệm "sự đối lập".
* Sự phù phiếm và Sự điềm đạm: "Phù phiếm" là hời hợt, còn "điềm đạm" là chín chắn. Có sự khác biệt, nhưng chưa hẳn là đối nghĩa hoàn toàn.
* Sự tự do và các từ khác: "Sự tự do" đối lập với sự ràng buộc, sự giam cầm, sự áp đặt. Không có từ nào trong các lựa chọn này đối lập trực tiếp và mạnh mẽ với "Sự tự do".
* Sự trong trắng và các từ khác: "Trong trắng" đối lập với tội lỗi, sự xấu xa, sự nhơ nhuốc. Cũng không có từ nào trong các lựa chọn này đối lập trực tiếp.
So sánh các cặp, "Sự điềm đạm" và "Sự phi lý" thể hiện rõ ràng nhất sự đối lập về mặt tính chất, tư duy và trạng thái. "Điềm đạm" là sự hiện diện của lý trí, sự ổn định, còn "phi lý" là sự vắng mặt của lý trí, sự hỗn loạn, vô cơ sở.
Do đó, hai từ trái nghĩa nhau nhất là "Sự điềm đạm" và "Sự phi lý".
1. Sự phù phiếm: Nghĩa là nhẹ nhàng, hời hợt, không sâu sắc, dễ thay đổi.
2. Sự điềm đạm: Nghĩa là bình tĩnh, ôn hòa, chín chắn, có suy xét.
3. Sự tự do: Nghĩa là không bị ràng buộc, không bị kiểm soát.
4. Sự trong trắng: Nghĩa là ngay thẳng, không tội lỗi, thuần khiết.
5. Sự phi lý: Nghĩa là không hợp lý, vô lý, trái với lẽ thường.
6. Sự đối cực: Nghĩa là hai thái cực hoàn toàn trái ngược nhau.
Bây giờ, chúng ta xét các cặp từ có khả năng trái nghĩa nhất:
* Sự điềm đạm và Sự phi lý: "Sự điềm đạm" ám chỉ sự tỉnh táo, có lý trí, suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động. Ngược lại, "Sự phi lý" ám chỉ sự thiếu logic, hành động hoặc suy nghĩ một cách vô căn cứ, không có cơ sở. Hai khái niệm này thể hiện sự đối lập rõ ràng về mặt tư duy, nhận thức và cách ứng xử.
* Sự đối cực và một từ khác: "Sự đối cực" là một khái niệm chỉ sự đối lập mạnh mẽ giữa hai thứ. Để tìm từ trái nghĩa với nó, ta cần một từ chỉ sự tương đồng, đồng nhất hoặc không có sự khác biệt. Trong các lựa chọn còn lại, không có từ nào trực tiếp đối lập với "Sự đối cực". "Sự phi lý" có thể được xem là một thái cực, nhưng nó không đối lập trực tiếp với khái niệm "sự đối lập".
* Sự phù phiếm và Sự điềm đạm: "Phù phiếm" là hời hợt, còn "điềm đạm" là chín chắn. Có sự khác biệt, nhưng chưa hẳn là đối nghĩa hoàn toàn.
* Sự tự do và các từ khác: "Sự tự do" đối lập với sự ràng buộc, sự giam cầm, sự áp đặt. Không có từ nào trong các lựa chọn này đối lập trực tiếp và mạnh mẽ với "Sự tự do".
* Sự trong trắng và các từ khác: "Trong trắng" đối lập với tội lỗi, sự xấu xa, sự nhơ nhuốc. Cũng không có từ nào trong các lựa chọn này đối lập trực tiếp.
So sánh các cặp, "Sự điềm đạm" và "Sự phi lý" thể hiện rõ ràng nhất sự đối lập về mặt tính chất, tư duy và trạng thái. "Điềm đạm" là sự hiện diện của lý trí, sự ổn định, còn "phi lý" là sự vắng mặt của lý trí, sự hỗn loạn, vô cơ sở.
Do đó, hai từ trái nghĩa nhau nhất là "Sự điềm đạm" và "Sự phi lý".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định hình hộp chữ nhật nào có thể được tạo ra từ việc gấp một hình khai triển cho trước. Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần hình dung quá trình gấp hình. Quan sát hình khai triển ban đầu, ta nhận thấy có các mặt hình vuông và hình chữ nhật. Khi gấp lại, cần chú ý đến sự đối diện của các mặt và vị trí tương đối của chúng. Hình khai triển cho trước có 6 mặt: 4 mặt hình chữ nhật xung quanh và 2 mặt hình vuông ở hai đầu. Khi gấp, hai mặt hình vuông sẽ trở thành đáy và đỉnh của hình hộp, còn 4 mặt hình chữ nhật sẽ trở thành các mặt bên.
Xét từng phương án:
A: Hình này có hai mặt vuông đối diện nhau, và bốn mặt hình chữ nhật xen kẽ. Tuy nhiên, cách bố trí các mặt hình chữ nhật không khớp với hình khai triển ban đầu.
B: Hình này có hai mặt vuông ở hai đầu và bốn mặt hình chữ nhật kết nối chúng. Đây chính là hình dạng của hình hộp chữ nhật khi được gấp từ hình khai triển đã cho. Nếu ta coi một mặt vuông là đáy, thì mặt vuông còn lại sẽ là đỉnh. Bốn mặt hình chữ nhật sẽ tạo thành các mặt bên.
C: Hình này không phải là hình hộp chữ nhật.
D: Hình này có các mặt không phù hợp để tạo thành một hình hộp chữ nhật từ hình khai triển.
E: Hình này có các mặt không phù hợp để tạo thành một hình hộp chữ nhật từ hình khai triển.
Do đó, hình B là hình duy nhất có thể được tạo thành từ việc gấp hình khai triển đã cho.
Xét từng phương án:
A: Hình này có hai mặt vuông đối diện nhau, và bốn mặt hình chữ nhật xen kẽ. Tuy nhiên, cách bố trí các mặt hình chữ nhật không khớp với hình khai triển ban đầu.
B: Hình này có hai mặt vuông ở hai đầu và bốn mặt hình chữ nhật kết nối chúng. Đây chính là hình dạng của hình hộp chữ nhật khi được gấp từ hình khai triển đã cho. Nếu ta coi một mặt vuông là đáy, thì mặt vuông còn lại sẽ là đỉnh. Bốn mặt hình chữ nhật sẽ tạo thành các mặt bên.
C: Hình này không phải là hình hộp chữ nhật.
D: Hình này có các mặt không phù hợp để tạo thành một hình hộp chữ nhật từ hình khai triển.
E: Hình này có các mặt không phù hợp để tạo thành một hình hộp chữ nhật từ hình khai triển.
Do đó, hình B là hình duy nhất có thể được tạo thành từ việc gấp hình khai triển đã cho.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng