Trình bày nội dung nguyên tắc mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật?
A. Mọi công dân kể nam, nữ, dân tộc, tín ngưỡng, tôn giáo, địa vị và thành phần xã hội đều bình đẳng trước pháp luật và trước toà án, không ai có đặc quyền, đặc lợi. Các bên đương sự trong các vụ án dân sự, kinh tế, lao động, hành chính bình đẳng trong việc khởi kiện, xuất trình chứng cứ, tranh luận tại phiên toà. Mọi người phạm tội đều bị xử lý theo pháp luật cho dù họ là ai.
B. Mọi công dân kể nam, nữ, dân tộc, tín ngưỡng, tôn giáo, địa vị và thành phần xã hội đều bình đẳng trước pháp luật và trước toà án, không ai có đặc quyền, đặc lợi. Các bên đương sự trong các vụ án dân sự, kinh tế, lao động, hành chính bình đẳng trong việc khởi kiện, xuất trình chứng cứ, tranh luận tại phiên toà.
C. Các bên đương sự trong các vụ án dân sự, kinh tế, lao động, hành chính bình đẳng trong việc khởi kiện, xuất trình chứng cứ, tranh luận tại phiên toà. Mọi người phạm tội đều bị xử lý theo pháp luật cho dù họ là ai.
D. Mọi công dân kể nam, nữ, dân tộc, tín ngưỡng, tôn giáo, địa vị và thành phần xã hội đều bình đẳng trước pháp luật và trước toà án, không ai có đặc quyền, đặc lợi. Các bên đương sự trong các vụ án dân sự, kinh tế, lao động, hành chính bình đẳng trong việc khởi kiện, xuất trình chứng cứ, tranh luận tại phiên toà. Mọi người phạm tội đều bị xử lý theo pháp luật cho dù họ là ai. Bị cáo, các đương sự bình đẳng với Viện kiểm sát và Toà án.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Nguyên tắc mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật bao gồm các khía cạnh sau:
1. **Bình đẳng về chủ thể:** Tất cả công dân, không phân biệt giới tính, dân tộc, tín ngưỡng, tôn giáo, địa vị xã hội hay thành phần xã hội, đều bình đẳng trước pháp luật và trước tòa án. Không ai được hưởng đặc quyền, đặc lợi trái pháp luật.
2. **Bình đẳng trong tố tụng:** Các bên đương sự trong các vụ án dân sự, kinh tế, lao động, hành chính có quyền bình đẳng trong việc khởi kiện, cung cấp chứng cứ và tranh luận tại phiên tòa.
3. **Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý:** Mọi người phạm tội đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật, không có sự phân biệt đối xử dựa trên địa vị hay bất kỳ yếu tố nào khác.
4. **Bình đẳng giữa các bên liên quan trong quá trình tố tụng:** Bị cáo và các đương sự có quyền bình đẳng với Viện kiểm sát và Tòa án trong quá trình tố tụng, đảm bảo tính công bằng, khách quan trong việc giải quyết vụ án.
Như vậy, đáp án đúng nhất là đáp án 1 và 4, vì nó bao quát đầy đủ các khía cạnh của nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật. Tuy nhiên, do chỉ được chọn một đáp án, và đáp án 4 bao hàm cả các ý của đáp án 1 và mở rộng thêm về sự bình đẳng giữa các bên liên quan trong quá trình tố tụng, nên đáp án 4 là chính xác và đầy đủ nhất.
Câu hỏi liên quan

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
