Ở môi trường nhiệt độ bình thường, thời gian chết lâm sàng là
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thời gian chết lâm sàng ở môi trường nhiệt độ bình thường. Thời gian chết lâm sàng được định nghĩa là khoảng thời gian từ khi tim ngừng đập cho đến khi các tế bào não bắt đầu chết không hồi phục. Theo y văn và các tài liệu y khoa, ở nhiệt độ môi trường bình thường (khoảng 20-25 độ C), thời gian chết lâm sàng thường dao động trong khoảng 4 đến 5 phút. Sau khoảng thời gian này, tổn thương não không thể phục hồi sẽ bắt đầu xảy ra. Do đó, phương án "4 – 5 phút" là chính xác nhất vì nó bao gồm toàn bộ khoảng thời gian này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về xử trí ban đầu khi bệnh nhân có biểu hiện sốc phản vệ. Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Khi bệnh nhân có biểu hiện sốc phản vệ, việc xử trí cần nhanh chóng và đúng cách để cứu sống bệnh nhân. Phương án A, C, D đều là những biện pháp xử trí đúng và cần thiết trong tình huống này: ngừng tiếp xúc dị nguyên, nới lỏng quần áo để bệnh nhân dễ thở, và cho bệnh nhân nằm ở tư thế hồi sức cấp cứu thích hợp. Tư thế hồi sức cho bệnh nhân sốc phản vệ là nằm đầu thấp, chân cao để tăng cường lưu thông máu lên não và các cơ quan quan trọng. Do đó, việc cho bệnh nhân nằm đầu cao, chân thấp như phương án B là sai và có thể làm tình trạng bệnh nhân nặng thêm.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tần suất theo dõi bệnh nhân sốc phản vệ. Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, đòi hỏi theo dõi sát sao và liên tục các dấu hiệu sinh tồn và tình trạng lâm sàng để phát hiện sớm và xử trí kịp thời các biến chứng. Theo phác đồ xử trí sốc phản vệ, bệnh nhân sau khi được cấp cứu cần được theo dõi chặt chẽ mạch, huyết áp, nhịp thở, điện tâm đồ, màu sắc da niêm, tri giác. Thời gian theo dõi ban đầu là 30 phút, sau đó tùy thuộc vào diễn biến lâm sàng. Việc theo dõi ở khoảng thời gian ngắn hơn (15, 20, 60 phút) không đủ để đánh giá toàn diện tình trạng của bệnh nhân trong giai đoạn cấp cứu và hồi phục ban đầu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các chỉ định đặt sonde tiểu. Chỉ định đặt sonde tiểu bao gồm: bí tiểu, nhiễm khuẩn niệu đạo, trước phẫu thuật tiền liệt tuyến, đo lượng nước tiểu, bơm thuốc vào bàng quang, lấy mẫu nước tiểu vô trùng, hoặc theo dõi chức năng thận. Phương án "Nhiễm khuẩn niệu đạo" không phải là chỉ định tuyệt đối hoặc thường xuyên của việc đặt sonde tiểu mà đôi khi còn là chống chỉ định hoặc cần cân nhắc kỹ. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, việc "Nhiễm khuẩn niệu đạo" là chỉ định KHÔNG PHẢI đặt sonde tiểu là hợp lý nhất, vì việc đặt sonde tiểu có thể làm nặng thêm tình trạng nhiễm trùng hoặc lây lan nhiễm trùng lên cao. Các chỉ định còn lại như bí tiểu, trước mổ u xơ tiền liệt tuyến, bơm thuốc vào bàng quang đều là những chỉ định rõ ràng cho việc đặt sonde tiểu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các vị trí thường dùng để đếm mạch. Đếm mạch là việc xác định tần số tim đập trong một phút. Các vị trí lý tưởng để đếm mạch là nơi động mạch nông, dễ dàng ép vào xương và có thể cảm nhận rõ xung động mạch. Trong các phương án đưa ra, động mạch quay ở cổ tay, động mạch đùi ở bẹn, và động mạch mu chân là những vị trí phổ biến và dễ dàng thực hiện. Tuy nhiên, động mạch khoeo ở mặt sau đầu gối, động mạch chày trước ở cẳng chân, và động mạch cảnh trong ở cổ (thường dùng để kiểm tra tưới máu não hoặc khi cấp cứu) không phải là những vị trí thường dùng để đếm mạch thông thường cho bệnh nhân.
Phương án A bao gồm Động mạch quay (ở cổ tay), Động mạch đùi (ở bẹn), Động mạch mu chân (trên mu bàn chân), và Động mạch trụ (ở cổ tay). Động mạch trụ cũng là một vị trí có thể dùng để đếm mạch, tuy nhiên, động mạch quay thường được ưu tiên hơn vì dễ tiếp cận hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. Xét các phương án còn lại:
* Phương án B có Động mạch khoeo, đây không phải là vị trí thông thường.
* Phương án C có Động mạch chày trước, cũng không phải là vị trí thông thường.
* Phương án D có Động mạch cảnh trong, đây là vị trí quan trọng nhưng thường chỉ dùng trong các trường hợp cấp cứu hoặc đánh giá tuần hoàn não, không phải để đếm mạch thông thường.
Xem xét lại các phương án, mặc dù động mạch trụ có thể dùng được, nhưng nếu so sánh với các vị trí khác thì nó không phải là lựa chọn TỐT NHẤT hoặc phổ biến NHẤT so với động mạch quay, đùi và mu chân. Tuy nhiên, trong bối cảnh các lựa chọn này, cần xem xét vị trí nào là CHÍNH XÁC nhất về mặt y khoa. Động mạch quay, đùi, mu chân là 3 vị trí chuẩn. Vị trí thứ 4 là yếu tố quyết định. Nếu câu hỏi muốn hỏi "các vị trí THƯỜNG dùng", thì động mạch trụ (wrist pulse) hoàn toàn có thể được xem xét. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn có sẵn, có vẻ như có sự nhầm lẫn hoặc câu hỏi không hoàn toàn tối ưu.
Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một, ta cần xem xét các tiêu chí chung trong y khoa. Động mạch quay, động mạch đùi, động mạch mu chân là ba vị trí CỐT LÕI và THƯỜNG DÙNG NHẤT. Vị trí thứ tư cần cân nhắc. Trong thực hành lâm sàng, động mạch cảnh là một vị trí quan trọng để đánh giá tưới máu não và mạch đập mạnh, tuy nhiên nó không phải là vị trí "thường dùng" để đếm mạch cho bệnh nhân thông thường như động mạch quay.
Xét lại phương án A: Động mạch quay, động mạch đùi, động mạch mu chân, động mạch trụ. Cả 4 vị trí này đều có thể đếm mạch.
Trong y khoa, các vị trí đếm mạch thông thường là:
1. Động mạch quay (Radial artery) - cổ tay
2. Động mạch cảnh (Carotid artery) - cổ
3. Động mạch đùi (Femoral artery) - bẹn
4. Động mạch mu chân (Dorsalis pedis artery) - mu bàn chân
5. Động mạch cánh tay (Brachial artery) - khuỷu tay
6. Động mạch khoeo (Popliteal artery) - sau đầu gối
Tuy nhiên, câu hỏi đưa ra các lựa chọn cụ thể. Phương án A bao gồm Động mạch quay, Động mạch đùi, Động mạch mu chân, Động mạch trụ. Cả 4 vị trí này đều có thể dùng để đếm mạch. Trong thực tế, Động mạch quay là phổ biến nhất. Động mạch đùi và mu chân cũng rất phổ biến. Động mạch trụ cũng có thể dùng.
Nếu so sánh với các phương án khác, thì A có vẻ là phương án hợp lý nhất vì nó bao gồm các vị trí vừa phổ biến, vừa dễ tiếp cận và có thể cảm nhận rõ.
Do đó, đáp án A là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn được đưa ra.
Phương án A bao gồm Động mạch quay (ở cổ tay), Động mạch đùi (ở bẹn), Động mạch mu chân (trên mu bàn chân), và Động mạch trụ (ở cổ tay). Động mạch trụ cũng là một vị trí có thể dùng để đếm mạch, tuy nhiên, động mạch quay thường được ưu tiên hơn vì dễ tiếp cận hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. Xét các phương án còn lại:
* Phương án B có Động mạch khoeo, đây không phải là vị trí thông thường.
* Phương án C có Động mạch chày trước, cũng không phải là vị trí thông thường.
* Phương án D có Động mạch cảnh trong, đây là vị trí quan trọng nhưng thường chỉ dùng trong các trường hợp cấp cứu hoặc đánh giá tuần hoàn não, không phải để đếm mạch thông thường.
Xem xét lại các phương án, mặc dù động mạch trụ có thể dùng được, nhưng nếu so sánh với các vị trí khác thì nó không phải là lựa chọn TỐT NHẤT hoặc phổ biến NHẤT so với động mạch quay, đùi và mu chân. Tuy nhiên, trong bối cảnh các lựa chọn này, cần xem xét vị trí nào là CHÍNH XÁC nhất về mặt y khoa. Động mạch quay, đùi, mu chân là 3 vị trí chuẩn. Vị trí thứ 4 là yếu tố quyết định. Nếu câu hỏi muốn hỏi "các vị trí THƯỜNG dùng", thì động mạch trụ (wrist pulse) hoàn toàn có thể được xem xét. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn có sẵn, có vẻ như có sự nhầm lẫn hoặc câu hỏi không hoàn toàn tối ưu.
Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một, ta cần xem xét các tiêu chí chung trong y khoa. Động mạch quay, động mạch đùi, động mạch mu chân là ba vị trí CỐT LÕI và THƯỜNG DÙNG NHẤT. Vị trí thứ tư cần cân nhắc. Trong thực hành lâm sàng, động mạch cảnh là một vị trí quan trọng để đánh giá tưới máu não và mạch đập mạnh, tuy nhiên nó không phải là vị trí "thường dùng" để đếm mạch cho bệnh nhân thông thường như động mạch quay.
Xét lại phương án A: Động mạch quay, động mạch đùi, động mạch mu chân, động mạch trụ. Cả 4 vị trí này đều có thể đếm mạch.
Trong y khoa, các vị trí đếm mạch thông thường là:
1. Động mạch quay (Radial artery) - cổ tay
2. Động mạch cảnh (Carotid artery) - cổ
3. Động mạch đùi (Femoral artery) - bẹn
4. Động mạch mu chân (Dorsalis pedis artery) - mu bàn chân
5. Động mạch cánh tay (Brachial artery) - khuỷu tay
6. Động mạch khoeo (Popliteal artery) - sau đầu gối
Tuy nhiên, câu hỏi đưa ra các lựa chọn cụ thể. Phương án A bao gồm Động mạch quay, Động mạch đùi, Động mạch mu chân, Động mạch trụ. Cả 4 vị trí này đều có thể dùng để đếm mạch. Trong thực tế, Động mạch quay là phổ biến nhất. Động mạch đùi và mu chân cũng rất phổ biến. Động mạch trụ cũng có thể dùng.
Nếu so sánh với các phương án khác, thì A có vẻ là phương án hợp lý nhất vì nó bao gồm các vị trí vừa phổ biến, vừa dễ tiếp cận và có thể cảm nhận rõ.
Do đó, đáp án A là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn được đưa ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phòng ngừa chuẩn (Standard Precautions) là một tập hợp các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn được áp dụng cho tất cả bệnh nhân, bất kể tình trạng bệnh tật hoặc nghi ngờ của họ. Mục tiêu là phòng ngừa sự lây truyền của các tác nhân gây bệnh từ người sang người, từ môi trường sang người. Các biện pháp phòng ngừa chuẩn bao gồm vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (găng tay, áo choàng, khẩu trang, kính bảo vệ mắt), thực hành an toàn với vật sắc nhọn, xử lý dụng cụ y tế sạch sẽ, và làm sạch môi trường. Đáp án A, B, C đều là những biện pháp thuộc phòng ngừa chuẩn. Đáp án D, "Sử dụng kháng sinh dự phòng lây nhiễm", không phải là biện pháp phòng ngừa chuẩn mà là một can thiệp điều trị hoặc phòng ngừa trong những trường hợp cụ thể (ví dụ: phẫu thuật dự phòng nhiễm khuẩn). Do đó, biện pháp này không nằm trong phòng ngừa chuẩn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng