Chỉ định nào sau đây không phải là chỉ định đặt sonde tiểu:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các chỉ định đặt sonde tiểu. Chỉ định đặt sonde tiểu bao gồm: bí tiểu, nhiễm khuẩn niệu đạo, trước phẫu thuật tiền liệt tuyến, đo lượng nước tiểu, bơm thuốc vào bàng quang, lấy mẫu nước tiểu vô trùng, hoặc theo dõi chức năng thận. Phương án "Nhiễm khuẩn niệu đạo" không phải là chỉ định tuyệt đối hoặc thường xuyên của việc đặt sonde tiểu mà đôi khi còn là chống chỉ định hoặc cần cân nhắc kỹ. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, việc "Nhiễm khuẩn niệu đạo" là chỉ định KHÔNG PHẢI đặt sonde tiểu là hợp lý nhất, vì việc đặt sonde tiểu có thể làm nặng thêm tình trạng nhiễm trùng hoặc lây lan nhiễm trùng lên cao. Các chỉ định còn lại như bí tiểu, trước mổ u xơ tiền liệt tuyến, bơm thuốc vào bàng quang đều là những chỉ định rõ ràng cho việc đặt sonde tiểu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các vị trí thường dùng để đếm mạch. Đếm mạch là việc xác định tần số tim đập trong một phút. Các vị trí lý tưởng để đếm mạch là nơi động mạch nông, dễ dàng ép vào xương và có thể cảm nhận rõ xung động mạch. Trong các phương án đưa ra, động mạch quay ở cổ tay, động mạch đùi ở bẹn, và động mạch mu chân là những vị trí phổ biến và dễ dàng thực hiện. Tuy nhiên, động mạch khoeo ở mặt sau đầu gối, động mạch chày trước ở cẳng chân, và động mạch cảnh trong ở cổ (thường dùng để kiểm tra tưới máu não hoặc khi cấp cứu) không phải là những vị trí thường dùng để đếm mạch thông thường cho bệnh nhân.
Phương án A bao gồm Động mạch quay (ở cổ tay), Động mạch đùi (ở bẹn), Động mạch mu chân (trên mu bàn chân), và Động mạch trụ (ở cổ tay). Động mạch trụ cũng là một vị trí có thể dùng để đếm mạch, tuy nhiên, động mạch quay thường được ưu tiên hơn vì dễ tiếp cận hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. Xét các phương án còn lại:
* Phương án B có Động mạch khoeo, đây không phải là vị trí thông thường.
* Phương án C có Động mạch chày trước, cũng không phải là vị trí thông thường.
* Phương án D có Động mạch cảnh trong, đây là vị trí quan trọng nhưng thường chỉ dùng trong các trường hợp cấp cứu hoặc đánh giá tuần hoàn não, không phải để đếm mạch thông thường.
Xem xét lại các phương án, mặc dù động mạch trụ có thể dùng được, nhưng nếu so sánh với các vị trí khác thì nó không phải là lựa chọn TỐT NHẤT hoặc phổ biến NHẤT so với động mạch quay, đùi và mu chân. Tuy nhiên, trong bối cảnh các lựa chọn này, cần xem xét vị trí nào là CHÍNH XÁC nhất về mặt y khoa. Động mạch quay, đùi, mu chân là 3 vị trí chuẩn. Vị trí thứ 4 là yếu tố quyết định. Nếu câu hỏi muốn hỏi "các vị trí THƯỜNG dùng", thì động mạch trụ (wrist pulse) hoàn toàn có thể được xem xét. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn có sẵn, có vẻ như có sự nhầm lẫn hoặc câu hỏi không hoàn toàn tối ưu.
Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một, ta cần xem xét các tiêu chí chung trong y khoa. Động mạch quay, động mạch đùi, động mạch mu chân là ba vị trí CỐT LÕI và THƯỜNG DÙNG NHẤT. Vị trí thứ tư cần cân nhắc. Trong thực hành lâm sàng, động mạch cảnh là một vị trí quan trọng để đánh giá tưới máu não và mạch đập mạnh, tuy nhiên nó không phải là vị trí "thường dùng" để đếm mạch cho bệnh nhân thông thường như động mạch quay.
Xét lại phương án A: Động mạch quay, động mạch đùi, động mạch mu chân, động mạch trụ. Cả 4 vị trí này đều có thể đếm mạch.
Trong y khoa, các vị trí đếm mạch thông thường là:
1. Động mạch quay (Radial artery) - cổ tay
2. Động mạch cảnh (Carotid artery) - cổ
3. Động mạch đùi (Femoral artery) - bẹn
4. Động mạch mu chân (Dorsalis pedis artery) - mu bàn chân
5. Động mạch cánh tay (Brachial artery) - khuỷu tay
6. Động mạch khoeo (Popliteal artery) - sau đầu gối
Tuy nhiên, câu hỏi đưa ra các lựa chọn cụ thể. Phương án A bao gồm Động mạch quay, Động mạch đùi, Động mạch mu chân, Động mạch trụ. Cả 4 vị trí này đều có thể dùng để đếm mạch. Trong thực tế, Động mạch quay là phổ biến nhất. Động mạch đùi và mu chân cũng rất phổ biến. Động mạch trụ cũng có thể dùng.
Nếu so sánh với các phương án khác, thì A có vẻ là phương án hợp lý nhất vì nó bao gồm các vị trí vừa phổ biến, vừa dễ tiếp cận và có thể cảm nhận rõ.
Do đó, đáp án A là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn được đưa ra.
Phương án A bao gồm Động mạch quay (ở cổ tay), Động mạch đùi (ở bẹn), Động mạch mu chân (trên mu bàn chân), và Động mạch trụ (ở cổ tay). Động mạch trụ cũng là một vị trí có thể dùng để đếm mạch, tuy nhiên, động mạch quay thường được ưu tiên hơn vì dễ tiếp cận hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. Xét các phương án còn lại:
* Phương án B có Động mạch khoeo, đây không phải là vị trí thông thường.
* Phương án C có Động mạch chày trước, cũng không phải là vị trí thông thường.
* Phương án D có Động mạch cảnh trong, đây là vị trí quan trọng nhưng thường chỉ dùng trong các trường hợp cấp cứu hoặc đánh giá tuần hoàn não, không phải để đếm mạch thông thường.
Xem xét lại các phương án, mặc dù động mạch trụ có thể dùng được, nhưng nếu so sánh với các vị trí khác thì nó không phải là lựa chọn TỐT NHẤT hoặc phổ biến NHẤT so với động mạch quay, đùi và mu chân. Tuy nhiên, trong bối cảnh các lựa chọn này, cần xem xét vị trí nào là CHÍNH XÁC nhất về mặt y khoa. Động mạch quay, đùi, mu chân là 3 vị trí chuẩn. Vị trí thứ 4 là yếu tố quyết định. Nếu câu hỏi muốn hỏi "các vị trí THƯỜNG dùng", thì động mạch trụ (wrist pulse) hoàn toàn có thể được xem xét. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn có sẵn, có vẻ như có sự nhầm lẫn hoặc câu hỏi không hoàn toàn tối ưu.
Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một, ta cần xem xét các tiêu chí chung trong y khoa. Động mạch quay, động mạch đùi, động mạch mu chân là ba vị trí CỐT LÕI và THƯỜNG DÙNG NHẤT. Vị trí thứ tư cần cân nhắc. Trong thực hành lâm sàng, động mạch cảnh là một vị trí quan trọng để đánh giá tưới máu não và mạch đập mạnh, tuy nhiên nó không phải là vị trí "thường dùng" để đếm mạch cho bệnh nhân thông thường như động mạch quay.
Xét lại phương án A: Động mạch quay, động mạch đùi, động mạch mu chân, động mạch trụ. Cả 4 vị trí này đều có thể đếm mạch.
Trong y khoa, các vị trí đếm mạch thông thường là:
1. Động mạch quay (Radial artery) - cổ tay
2. Động mạch cảnh (Carotid artery) - cổ
3. Động mạch đùi (Femoral artery) - bẹn
4. Động mạch mu chân (Dorsalis pedis artery) - mu bàn chân
5. Động mạch cánh tay (Brachial artery) - khuỷu tay
6. Động mạch khoeo (Popliteal artery) - sau đầu gối
Tuy nhiên, câu hỏi đưa ra các lựa chọn cụ thể. Phương án A bao gồm Động mạch quay, Động mạch đùi, Động mạch mu chân, Động mạch trụ. Cả 4 vị trí này đều có thể dùng để đếm mạch. Trong thực tế, Động mạch quay là phổ biến nhất. Động mạch đùi và mu chân cũng rất phổ biến. Động mạch trụ cũng có thể dùng.
Nếu so sánh với các phương án khác, thì A có vẻ là phương án hợp lý nhất vì nó bao gồm các vị trí vừa phổ biến, vừa dễ tiếp cận và có thể cảm nhận rõ.
Do đó, đáp án A là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn được đưa ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phòng ngừa chuẩn (Standard Precautions) là một tập hợp các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn được áp dụng cho tất cả bệnh nhân, bất kể tình trạng bệnh tật hoặc nghi ngờ của họ. Mục tiêu là phòng ngừa sự lây truyền của các tác nhân gây bệnh từ người sang người, từ môi trường sang người. Các biện pháp phòng ngừa chuẩn bao gồm vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (găng tay, áo choàng, khẩu trang, kính bảo vệ mắt), thực hành an toàn với vật sắc nhọn, xử lý dụng cụ y tế sạch sẽ, và làm sạch môi trường. Đáp án A, B, C đều là những biện pháp thuộc phòng ngừa chuẩn. Đáp án D, "Sử dụng kháng sinh dự phòng lây nhiễm", không phải là biện pháp phòng ngừa chuẩn mà là một can thiệp điều trị hoặc phòng ngừa trong những trường hợp cụ thể (ví dụ: phẫu thuật dự phòng nhiễm khuẩn). Do đó, biện pháp này không nằm trong phòng ngừa chuẩn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các biện pháp phòng ngừa nguy cơ bị kim tiêm đâm, một rủi ro nghề nghiệp phổ biến trong ngành y tế. Việc xử lý kim tiêm sau khi sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định để tránh lây nhiễm bệnh tật nguy hiểm. Phương án C đưa ra cách xử lý kim tiêm và bơm tiêm an toàn và đúng quy trình nhất. Cụ thể, việc bỏ thẳng vào thùng đựng vật sắc nhọn là bắt buộc, và nếu thùng có khe gạt kim chuyên dụng thì việc sử dụng khe này để gạt kim ra khỏi bơm tiêm trước khi bỏ vào thùng sẽ càng tăng cường an toàn, giảm thiểu tối đa nguy cơ bị kim đâm khi thao tác bỏ rác. Phương án A không đủ an toàn vì việc đóng nắp kim tiêm có thể vẫn tiềm ẩn nguy cơ đâm kim nếu thao tác không cẩn thận. Phương án B là sai hoàn toàn vì tháo rời kim ra khỏi bơm tiêm mà không có dụng cụ hỗ trợ hoặc quy trình xử lý phù hợp có thể gây nguy hiểm cao hơn. Do đó, phương án C là biện pháp toàn diện và an toàn nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các hành vi thiếu an toàn trong tiêm chủng do cán bộ y tế không tuân thủ quy trình. Các phương án A, B, C đều mô tả những hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc vệ sinh và an toàn tiêm chủng, có thể dẫn đến lây nhiễm chéo, tổn thương người bệnh. Cụ thể:
* Phương án A: Dùng chung kim lấy thuốc nhiều lần hoặc lưu kim trên lọ thuốc là hành vi nguy hiểm, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và hư hỏng thuốc.
* Phương án B: Không rửa tay và dùng chung bơm kim tiêm cho nhiều người hoặc nhiều loại thuốc là hành vi trực tiếp gây lây nhiễm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
* Phương án C: Tái sử dụng kim tiêm sau khi tiêm không thành công, dù chỉ một lần, cũng tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm và tổn thương mô.
Do cả ba phương án A, B, C đều mô tả những hành vi thiếu an toàn, nên phương án D "Tất cả các câu trên" là đáp án đúng nhất, bao hàm đầy đủ các sai sót.
* Phương án A: Dùng chung kim lấy thuốc nhiều lần hoặc lưu kim trên lọ thuốc là hành vi nguy hiểm, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và hư hỏng thuốc.
* Phương án B: Không rửa tay và dùng chung bơm kim tiêm cho nhiều người hoặc nhiều loại thuốc là hành vi trực tiếp gây lây nhiễm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
* Phương án C: Tái sử dụng kim tiêm sau khi tiêm không thành công, dù chỉ một lần, cũng tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm và tổn thương mô.
Do cả ba phương án A, B, C đều mô tả những hành vi thiếu an toàn, nên phương án D "Tất cả các câu trên" là đáp án đúng nhất, bao hàm đầy đủ các sai sót.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về việc sử dụng khẩu trang y tế trong các tình huống cụ thể, nhằm đảm bảo an toàn và phòng ngừa lây nhiễm.
* Phương án 0: Khi đi tiêm bắp, thử phản ứng thuốc, truyền dịch: Đây là các thủ thuật y tế có nguy cơ nhỏ về phơi nhiễm, nhưng không phải là trường hợp bắt buộc khẩu trang cho người thực hiện trừ khi có quy định riêng hoặc tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp. Tuy nhiên, bệnh nhân khi thực hiện các thủ thuật này có thể cần đeo khẩu trang để phòng lây nhiễm cho người khác nếu có triệu chứng ho, sốt.
* Phương án 1: Khi đi thay băng, khám bệnh: Thay băng vết thương và khám bệnh cho người khác là những hoạt động có nguy cơ lây nhiễm, do đó việc đeo khẩu trang là cần thiết để bảo vệ cả người thực hiện và người bệnh.
* Phương án 2: Khi làm việc ở khu vực đông người: Khu vực đông người có nguy cơ lây nhiễm các bệnh qua đường hô hấp cao, do đó đeo khẩu trang là biện pháp phòng ngừa cần thiết để bảo vệ bản thân và cộng đồng.
* Phương án 3: Khi có nguy cơ tiếp xúc với máu dịch của người bệnh: Đây là tình huống rất rõ ràng về việc cần sử dụng các biện pháp phòng hộ cá nhân, trong đó có khẩu trang, để ngăn chặn sự lây nhiễm qua đường máu và dịch cơ thể.
Trong các phương án trên, phương án 1, 2 và 3 đều chỉ ra những tình huống cần bắt buộc sử dụng khẩu trang. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ yêu cầu chọn một đáp án. Xét về mức độ phổ quát và tính bắt buộc theo quy định chung về phòng dịch, việc sử dụng khẩu trang khi làm việc ở khu vực đông người (phương án 2) là một trong những khuyến cáo rộng rãi và được thực thi nhiều nhất để phòng ngừa lây lan dịch bệnh qua đường hô hấp trong cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh như COVID-19. Các tình huống khám bệnh, thay băng, tiếp xúc với máu dịch có thể xem là những tình huống chuyên biệt trong môi trường y tế hoặc chăm sóc sức khỏe, còn khu vực đông người là môi trường rộng lớn hơn.
Tuy nhiên, nếu xét một cách kỹ lưỡng, tất cả các phương án từ 1 đến 3 đều là các tình huống cần phải đeo khẩu trang bắt buộc để đảm bảo an toàn và phòng ngừa lây nhiễm. Câu hỏi này có thể có nhiều đáp án đúng. Trong trường hợp chỉ được chọn một, phương án 2 là một tình huống rất phổ biến và có tính bao quát cao. Nếu phải chọn duy nhất một đáp án chính xác nhất dựa trên các quy định phòng dịch chung, thì phương án 2 là hợp lý nhất vì nó áp dụng cho nhiều ngữ cảnh và đối tượng khác nhau trong đời sống hàng ngày khi tiếp xúc với đám đông.
Vì vậy, đáp án được chọn là phương án 2.
* Phương án 0: Khi đi tiêm bắp, thử phản ứng thuốc, truyền dịch: Đây là các thủ thuật y tế có nguy cơ nhỏ về phơi nhiễm, nhưng không phải là trường hợp bắt buộc khẩu trang cho người thực hiện trừ khi có quy định riêng hoặc tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp. Tuy nhiên, bệnh nhân khi thực hiện các thủ thuật này có thể cần đeo khẩu trang để phòng lây nhiễm cho người khác nếu có triệu chứng ho, sốt.
* Phương án 1: Khi đi thay băng, khám bệnh: Thay băng vết thương và khám bệnh cho người khác là những hoạt động có nguy cơ lây nhiễm, do đó việc đeo khẩu trang là cần thiết để bảo vệ cả người thực hiện và người bệnh.
* Phương án 2: Khi làm việc ở khu vực đông người: Khu vực đông người có nguy cơ lây nhiễm các bệnh qua đường hô hấp cao, do đó đeo khẩu trang là biện pháp phòng ngừa cần thiết để bảo vệ bản thân và cộng đồng.
* Phương án 3: Khi có nguy cơ tiếp xúc với máu dịch của người bệnh: Đây là tình huống rất rõ ràng về việc cần sử dụng các biện pháp phòng hộ cá nhân, trong đó có khẩu trang, để ngăn chặn sự lây nhiễm qua đường máu và dịch cơ thể.
Trong các phương án trên, phương án 1, 2 và 3 đều chỉ ra những tình huống cần bắt buộc sử dụng khẩu trang. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ yêu cầu chọn một đáp án. Xét về mức độ phổ quát và tính bắt buộc theo quy định chung về phòng dịch, việc sử dụng khẩu trang khi làm việc ở khu vực đông người (phương án 2) là một trong những khuyến cáo rộng rãi và được thực thi nhiều nhất để phòng ngừa lây lan dịch bệnh qua đường hô hấp trong cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh như COVID-19. Các tình huống khám bệnh, thay băng, tiếp xúc với máu dịch có thể xem là những tình huống chuyên biệt trong môi trường y tế hoặc chăm sóc sức khỏe, còn khu vực đông người là môi trường rộng lớn hơn.
Tuy nhiên, nếu xét một cách kỹ lưỡng, tất cả các phương án từ 1 đến 3 đều là các tình huống cần phải đeo khẩu trang bắt buộc để đảm bảo an toàn và phòng ngừa lây nhiễm. Câu hỏi này có thể có nhiều đáp án đúng. Trong trường hợp chỉ được chọn một, phương án 2 là một tình huống rất phổ biến và có tính bao quát cao. Nếu phải chọn duy nhất một đáp án chính xác nhất dựa trên các quy định phòng dịch chung, thì phương án 2 là hợp lý nhất vì nó áp dụng cho nhiều ngữ cảnh và đối tượng khác nhau trong đời sống hàng ngày khi tiếp xúc với đám đông.
Vì vậy, đáp án được chọn là phương án 2.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng