Những chất làm tăng số lượng nước tiểu trong ngày:
Trả lời:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về tác động của các loại đồ uống đến lượng nước tiểu. Cà phê và rượu đều có tác dụng lợi tiểu, làm tăng lượng nước tiểu do cơ chế ức chế hormone chống bài niệu ADH hoặc tác động trực tiếp lên thận. Nước hoa quả và nước đậu nành nhìn chung không có tác dụng lợi tiểu rõ rệt như cà phê hay rượu, thậm chí một số loại còn có thể cung cấp thêm chất lỏng cho cơ thể.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về giao tiếp không lời. Giao tiếp không lời bao gồm việc sử dụng cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ánh mắt, tư thế... để truyền đạt thông điệp thay cho lời nói hoặc chữ viết. Phương án A mô tả đúng bản chất của giao tiếp không lời. Phương án B sai vì giao tiếp không lời đóng vai trò quan trọng và thường bổ trợ hoặc thay thế giao tiếp bằng lời trong nhiều tình huống. Phương án C sai vì sự phối hợp giữa giao tiếp bằng lời và không lời thường mang lại hiệu quả cao nhất. Phương án D đúng trong một số trường hợp nhưng không phải là định nghĩa bao quát nhất của giao tiếp không lời, và phương án A định nghĩa trực tiếp bản chất của nó.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về những yếu tố cần lưu ý khi chuẩn bị vận chuyển bệnh nhân. Trong quá trình nhận định trước khi vận chuyển, việc đánh giá khả năng vận động của bệnh nhân là cực kỳ quan trọng. Cụ thể, cần xác định xem bệnh nhân còn khả năng vận động ở bất kỳ bộ phận nào không, hoặc có bộ phận nào bị hạn chế vận động. Điều này giúp đội ngũ y tế có phương án di chuyển an toàn, tránh gây tổn thương thêm cho bệnh nhân, đồng thời chuẩn bị các dụng cụ hỗ trợ cần thiết. Phương án B "Bệnh nhân không có khả năng vận động ở phần nào của cơ thể?" là câu hỏi bao quát và quan trọng nhất để đánh giá tình trạng vận động của bệnh nhân, từ đó đưa ra kế hoạch vận chuyển phù hợp. Các phương án A và C chỉ tập trung vào khả năng vận động của các chi hoặc hướng cụ thể, chưa phản ánh đầy đủ tình trạng chung. Phương án D liên quan đến phương pháp vận chuyển trước đây, không phải là yếu tố nhận định trực tiếp khả năng vận động hiện tại của bệnh nhân.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguyên tắc cơ bản khi rửa dụng cụ bằng tay, đặc biệt trong môi trường y tế hoặc phòng thí nghiệm, nơi việc vệ sinh dụng cụ là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nguyên tắc chung khi rửa dụng cụ là loại bỏ các chất bẩn bám trên bề mặt, sau đó sát khuẩn và làm khô để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
Phân tích các phương án:
A. "Tất cả các dụng cụ phải được tháo rời trước khi cọ rửa." - Việc tháo rời dụng cụ có thể cần thiết đối với một số loại dụng cụ phức tạp để làm sạch sâu hơn, nhưng không phải là nguyên tắc bắt buộc cho TẤT CẢ các dụng cụ. Một số dụng cụ đơn giản có thể không cần tháo rời.
B. "Nước máy rất thích hợp vì có thể đào thải hầu hết các chất hữu cơ" - Nước máy có thể chứa khoáng chất và các tạp chất khác, không phải là lựa chọn tối ưu cho việc làm sạch dụng cụ, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu độ tinh khiết cao. Hơn nữa, nước máy không đủ khả năng đào thải hết các chất hữu cơ mà cần các chất tẩy rửa chuyên dụng.
C. "Phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất là dùng bàn chải chà khắp bề mặt dụng cụ dưới mặt nước." - Việc chà rửa dưới vòi nước có thể làm bắn các chất bẩn ra môi trường xung quanh, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm. Lý tưởng nhất là rửa trong chậu hoặc bồn rửa riêng biệt.
D. "Súc rửa dụng cụ với nước sạch, ấm và để khô." - Đây là bước quan trọng sau khi đã làm sạch các vết bẩn lớn. Nước ấm giúp hòa tan chất bẩn tốt hơn, nước sạch đảm bảo không còn cặn bẩn, và việc để khô là cần thiết để tránh ẩm mốc và sự phát triển của vi khuẩn. Mặc dù chưa đề cập đến việc sử dụng chất tẩy rửa, nhưng đây là một nguyên tắc cơ bản trong quy trình vệ sinh dụng cụ. Trong ngữ cảnh trắc nghiệm, phương án này mô tả một bước hợp lý và cần thiết sau khi làm sạch sơ bộ.
Phân tích các phương án:
A. "Tất cả các dụng cụ phải được tháo rời trước khi cọ rửa." - Việc tháo rời dụng cụ có thể cần thiết đối với một số loại dụng cụ phức tạp để làm sạch sâu hơn, nhưng không phải là nguyên tắc bắt buộc cho TẤT CẢ các dụng cụ. Một số dụng cụ đơn giản có thể không cần tháo rời.
B. "Nước máy rất thích hợp vì có thể đào thải hầu hết các chất hữu cơ" - Nước máy có thể chứa khoáng chất và các tạp chất khác, không phải là lựa chọn tối ưu cho việc làm sạch dụng cụ, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu độ tinh khiết cao. Hơn nữa, nước máy không đủ khả năng đào thải hết các chất hữu cơ mà cần các chất tẩy rửa chuyên dụng.
C. "Phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất là dùng bàn chải chà khắp bề mặt dụng cụ dưới mặt nước." - Việc chà rửa dưới vòi nước có thể làm bắn các chất bẩn ra môi trường xung quanh, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm. Lý tưởng nhất là rửa trong chậu hoặc bồn rửa riêng biệt.
D. "Súc rửa dụng cụ với nước sạch, ấm và để khô." - Đây là bước quan trọng sau khi đã làm sạch các vết bẩn lớn. Nước ấm giúp hòa tan chất bẩn tốt hơn, nước sạch đảm bảo không còn cặn bẩn, và việc để khô là cần thiết để tránh ẩm mốc và sự phát triển của vi khuẩn. Mặc dù chưa đề cập đến việc sử dụng chất tẩy rửa, nhưng đây là một nguyên tắc cơ bản trong quy trình vệ sinh dụng cụ. Trong ngữ cảnh trắc nghiệm, phương án này mô tả một bước hợp lý và cần thiết sau khi làm sạch sơ bộ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các vị trí chọc dò ổ bụng trong y khoa. Phân tích các phương án:
- Phương án 0: Vị trí chính giữa bụng sát cạnh rốn không phải là vị trí ưu tiên chọc dò vì có nhiều mạch máu lớn, nguy cơ tổn thương cao.
- Phương án 1: Hố chậu trái và hố chậu phải là các vị trí có thể chọc dò, tuy nhiên không phải là vị trí thường xuyên và ưu tiên nhất.
- Phương án 2: 1/3 ngoài của đường nối từ rốn đến gai chậu sau trên là một vị trí được khuyến cáo và sử dụng phổ biến để chọc dò ổ bụng, đặc biệt là khi cần lấy dịch hoặc đưa dụng cụ vào ổ bụng. Vị trí này an toàn hơn do ít mạch máu lớn.
- Phương án 3: 1/3 ngoài của đường nối từ rốn đến gai chậu trước trên bên trái cũng có thể được xem xét, nhưng phương án 2 thường được nhắc đến nhiều hơn trong các tài liệu y khoa về vị trí chọc dò ổ bụng an toàn và hiệu quả.
Do đó, phương án 2 là vị trí thường được chọc dò ổ bụng nhất vì sự an toàn và hiệu quả.
- Phương án 0: Vị trí chính giữa bụng sát cạnh rốn không phải là vị trí ưu tiên chọc dò vì có nhiều mạch máu lớn, nguy cơ tổn thương cao.
- Phương án 1: Hố chậu trái và hố chậu phải là các vị trí có thể chọc dò, tuy nhiên không phải là vị trí thường xuyên và ưu tiên nhất.
- Phương án 2: 1/3 ngoài của đường nối từ rốn đến gai chậu sau trên là một vị trí được khuyến cáo và sử dụng phổ biến để chọc dò ổ bụng, đặc biệt là khi cần lấy dịch hoặc đưa dụng cụ vào ổ bụng. Vị trí này an toàn hơn do ít mạch máu lớn.
- Phương án 3: 1/3 ngoài của đường nối từ rốn đến gai chậu trước trên bên trái cũng có thể được xem xét, nhưng phương án 2 thường được nhắc đến nhiều hơn trong các tài liệu y khoa về vị trí chọc dò ổ bụng an toàn và hiệu quả.
Do đó, phương án 2 là vị trí thường được chọc dò ổ bụng nhất vì sự an toàn và hiệu quả.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để tính tốc độ truyền dịch, ta cần xác định số giọt dịch truyền trong một phút. Câu hỏi yêu cầu truyền 500ml dịch trong 2 giờ.
1 giờ = 60 phút, vậy 2 giờ = 120 phút.
Công thức tính tốc độ truyền dịch (giọt/phút) = Tổng thể tích dịch (ml) / Thời gian truyền (phút) * Hệ số giọt (thường là 20 giọt/ml cho hầu hết các loại dịch truyền tĩnh mạch thông thường).
Tuy nhiên, câu hỏi không cung cấp hệ số giọt, mà đưa ra các phương án tính theo giọt/phút. Trong y khoa, thông thường 1ml dịch tương đương khoảng 20 giọt. Vậy 500ml dịch sẽ tương đương 500 * 20 = 10000 giọt.
Thời gian truyền là 2 giờ, tức 120 phút.
Tốc độ truyền = Tổng số giọt / Tổng thời gian (phút) = 10000 giọt / 120 phút ≈ 83.33 giọt/phút.
Xem xét các phương án:
- 60 - 65 giọt/phút
- 70 - 75 giọt/phút
- 80 - 85 giọt/phút
- 90 - 95 giọt/phút
Phương án "80 - 85 giọt/phút" là gần nhất với kết quả tính toán 83.33 giọt/phút. Do đó, đây là đáp án chính xác nhất.
1 giờ = 60 phút, vậy 2 giờ = 120 phút.
Công thức tính tốc độ truyền dịch (giọt/phút) = Tổng thể tích dịch (ml) / Thời gian truyền (phút) * Hệ số giọt (thường là 20 giọt/ml cho hầu hết các loại dịch truyền tĩnh mạch thông thường).
Tuy nhiên, câu hỏi không cung cấp hệ số giọt, mà đưa ra các phương án tính theo giọt/phút. Trong y khoa, thông thường 1ml dịch tương đương khoảng 20 giọt. Vậy 500ml dịch sẽ tương đương 500 * 20 = 10000 giọt.
Thời gian truyền là 2 giờ, tức 120 phút.
Tốc độ truyền = Tổng số giọt / Tổng thời gian (phút) = 10000 giọt / 120 phút ≈ 83.33 giọt/phút.
Xem xét các phương án:
- 60 - 65 giọt/phút
- 70 - 75 giọt/phút
- 80 - 85 giọt/phút
- 90 - 95 giọt/phút
Phương án "80 - 85 giọt/phút" là gần nhất với kết quả tính toán 83.33 giọt/phút. Do đó, đây là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng