Nguyên liệu, sản phẩm thực phẩm phải được bảo quản ở vị trí cách nền tối thiểu là bao nhiêu?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Theo quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm, nguyên liệu và sản phẩm thực phẩm cần được bảo quản ở vị trí cách nền tối thiểu 15cm để đảm bảo vệ sinh, tránh ẩm mốc và côn trùng xâm nhập.
This document contains a comprehensive set of questions and answers designed to test general knowledge about food safety. It covers fundamental concepts, production processes, management principles, regulatory compliance, hygiene practices, and specific conditions for handling various food products.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Việc sử dụng động vật chết do bệnh, dịch để làm nguyên liệu chế biến thực phẩm là hành vi bị nghiêm cấm theo quy định của pháp luật về an toàn thực phẩm và thú y. Điều này là để bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng và ngăn chặn sự lây lan của các dịch bệnh. Động vật chết do bệnh, dịch có thể chứa vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc độc tố gây hại, mà khi được chế biến và tiêu thụ, có thể truyền bệnh cho con người, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ngộ độc thực phẩm, các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, thậm chí tử vong. Luật An toàn thực phẩm và các văn bản hướng dẫn đều quy định rõ ràng về nguồn gốc, điều kiện vệ sinh an toàn của nguyên liệu thực phẩm, trong đó không cho phép sử dụng động vật đã chết do bệnh tật hoặc dịch bệnh. Các cơ quan chức năng thường xuyên kiểm tra, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm cho cộng đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ về các triệu chứng điển hình của ngộ độc thực phẩm do thực phẩm bị ôi thiu và phân biệt chúng với các bệnh lý khác. Ngộ độc thực phẩm xảy ra khi cơ thể tiêu thụ thức ăn hoặc đồ uống bị nhiễm vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc độc tố. Thực phẩm bị ôi thiu thường chứa các tác nhân gây bệnh này.
Phân tích phương án 1: "Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu"
Đây là nhóm triệu chứng kinh điển và phổ biến nhất của ngộ độc thực phẩm. Khi các tác nhân gây bệnh từ thực phẩm ôi thiu xâm nhập vào đường tiêu hóa, chúng sẽ kích thích niêm mạc ruột, gây ra phản ứng viêm và các triệu chứng khó chịu. Đau bụng là do co thắt đường ruột, buồn nôn và nôn là phản ứng của cơ thể để loại bỏ chất độc, tiêu chảy giúp tống xuất nhanh chóng các tác nhân gây bệnh ra ngoài. Đau đầu cũng là một triệu chứng toàn thân thường gặp, có thể do mất nước, sốt nhẹ hoặc phản ứng của cơ thể với độc tố. Do đó, phương án này mô tả chính xác các biểu hiện của ngộ độc thực phẩm.
Phân tích phương án 2: "Ho, sổ mũi, khó thở, hắt hơi"
Đây là các triệu chứng đặc trưng của bệnh đường hô hấp trên như cảm lạnh, cúm, viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác. Chúng không liên quan trực tiếp đến việc tiêu thụ thực phẩm ôi thiu hoặc hệ tiêu hóa. Ho và hắt hơi là phản xạ của cơ thể để loại bỏ các tác nhân gây kích ứng hoặc mầm bệnh khỏi đường hô hấp, sổ mũi là do tăng tiết dịch nhầy, và khó thở có thể xảy ra trong các trường hợp nặng hơn của bệnh hô hấp.
Kết luận: Dựa trên kiến thức y học và sinh lý bệnh, các triệu chứng đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu là những biểu hiện chủ yếu và điển hình của ngộ độc thực phẩm do ăn phải thức ăn ôi thiu. Các triệu chứng hô hấp không phải là biểu hiện của ngộ độc thực phẩm.
Phân tích phương án 1: "Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu"
Đây là nhóm triệu chứng kinh điển và phổ biến nhất của ngộ độc thực phẩm. Khi các tác nhân gây bệnh từ thực phẩm ôi thiu xâm nhập vào đường tiêu hóa, chúng sẽ kích thích niêm mạc ruột, gây ra phản ứng viêm và các triệu chứng khó chịu. Đau bụng là do co thắt đường ruột, buồn nôn và nôn là phản ứng của cơ thể để loại bỏ chất độc, tiêu chảy giúp tống xuất nhanh chóng các tác nhân gây bệnh ra ngoài. Đau đầu cũng là một triệu chứng toàn thân thường gặp, có thể do mất nước, sốt nhẹ hoặc phản ứng của cơ thể với độc tố. Do đó, phương án này mô tả chính xác các biểu hiện của ngộ độc thực phẩm.
Phân tích phương án 2: "Ho, sổ mũi, khó thở, hắt hơi"
Đây là các triệu chứng đặc trưng của bệnh đường hô hấp trên như cảm lạnh, cúm, viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác. Chúng không liên quan trực tiếp đến việc tiêu thụ thực phẩm ôi thiu hoặc hệ tiêu hóa. Ho và hắt hơi là phản xạ của cơ thể để loại bỏ các tác nhân gây kích ứng hoặc mầm bệnh khỏi đường hô hấp, sổ mũi là do tăng tiết dịch nhầy, và khó thở có thể xảy ra trong các trường hợp nặng hơn của bệnh hô hấp.
Kết luận: Dựa trên kiến thức y học và sinh lý bệnh, các triệu chứng đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu là những biểu hiện chủ yếu và điển hình của ngộ độc thực phẩm do ăn phải thức ăn ôi thiu. Các triệu chứng hô hấp không phải là biểu hiện của ngộ độc thực phẩm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nguy cơ thực phẩm bị ô nhiễm có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, được phân loại thành ba nhóm chính:
1. Ô nhiễm hóa học: Bao gồm các chất hóa học độc hại xâm nhập vào thực phẩm. Ví dụ: dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất bảo quản vượt quá mức cho phép, kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium) từ môi trường hoặc bao bì, độc tố nấm mốc (aflatoxin), các chất phụ gia thực phẩm không được phép hoặc sử dụng sai quy định, và hóa chất tẩy rửa. Các chất này có thể gây ngộ độc cấp tính hoặc mãn tính.
2. Ô nhiễm sinh học: Đây là nguy cơ phổ biến nhất và thường gây ra các vụ ngộ độc thực phẩm. Nó bao gồm sự hiện diện của các vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn (Salmonella, E. coli, Listeria, Staphylococcus aureus), virus (Norovirus, Hepatitis A), ký sinh trùng (giun sán), và nấm men, nấm mốc. Các vi sinh vật này có thể phát triển trong thực phẩm do bảo quản không đúng cách, chế biến không vệ sinh, hoặc từ nguồn nguyên liệu ban đầu.
3. Ô nhiễm vật lý: Là sự lẫn vào của các vật thể lạ không mong muốn trong thực phẩm. Ví dụ: mảnh thủy tinh, kim loại, sỏi, đất cát, tóc, côn trùng, gỗ, nhựa. Mặc dù thường không gây ngộ độc hóa học hay sinh học, nhưng chúng có thể gây tổn thương vật lý cho người ăn (như làm rách nướu, hóc, nghẹn) hoặc mang theo mầm bệnh, hóa chất.
Như vậy, tất cả ba yếu tố Hóa học, Sinh học và Vật lý đều là những nguyên nhân chính gây ô nhiễm thực phẩm, đe dọa an toàn thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng. Do đó, đáp án "Cả 3 trường hợp trên" là chính xác nhất.
1. Ô nhiễm hóa học: Bao gồm các chất hóa học độc hại xâm nhập vào thực phẩm. Ví dụ: dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất bảo quản vượt quá mức cho phép, kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium) từ môi trường hoặc bao bì, độc tố nấm mốc (aflatoxin), các chất phụ gia thực phẩm không được phép hoặc sử dụng sai quy định, và hóa chất tẩy rửa. Các chất này có thể gây ngộ độc cấp tính hoặc mãn tính.
2. Ô nhiễm sinh học: Đây là nguy cơ phổ biến nhất và thường gây ra các vụ ngộ độc thực phẩm. Nó bao gồm sự hiện diện của các vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn (Salmonella, E. coli, Listeria, Staphylococcus aureus), virus (Norovirus, Hepatitis A), ký sinh trùng (giun sán), và nấm men, nấm mốc. Các vi sinh vật này có thể phát triển trong thực phẩm do bảo quản không đúng cách, chế biến không vệ sinh, hoặc từ nguồn nguyên liệu ban đầu.
3. Ô nhiễm vật lý: Là sự lẫn vào của các vật thể lạ không mong muốn trong thực phẩm. Ví dụ: mảnh thủy tinh, kim loại, sỏi, đất cát, tóc, côn trùng, gỗ, nhựa. Mặc dù thường không gây ngộ độc hóa học hay sinh học, nhưng chúng có thể gây tổn thương vật lý cho người ăn (như làm rách nướu, hóc, nghẹn) hoặc mang theo mầm bệnh, hóa chất.
Như vậy, tất cả ba yếu tố Hóa học, Sinh học và Vật lý đều là những nguyên nhân chính gây ô nhiễm thực phẩm, đe dọa an toàn thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng. Do đó, đáp án "Cả 3 trường hợp trên" là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Thực phẩm có thể bị ô nhiễm từ nhiều nguồn khác nhau trong suốt quá trình từ sản xuất, chế biến, bảo quản đến khi sử dụng. Các nguồn ô nhiễm này thường liên quan đến vệ sinh và kiểm soát chất lượng.
1. Từ bàn tay người sản xuất bị ô nhiễm: Đây là một trong những con đường lây nhiễm phổ biến nhất. Người sản xuất, chế biến thực phẩm có thể mang vi khuẩn, virus (như E. coli, Salmonella, Norovirus) trên tay do vệ sinh cá nhân kém, sau khi đi vệ sinh, hoặc khi tiếp xúc với các bề mặt bẩn. Các mầm bệnh này dễ dàng chuyển từ tay sang thực phẩm khi chế biến.
2. Từ côn trùng, động vật có tác nhân gây bệnh: Côn trùng (ruồi, gián), động vật gặm nhấm (chuột) và các loài vật nuôi khác có thể mang trên mình nhiều loại vi khuẩn, virus, ký sinh trùng nguy hiểm. Chúng tiếp xúc với rác thải, chất thải và sau đó bò đậu lên thực phẩm, truyền mầm bệnh sang. Chuột cũng có thể làm ô nhiễm thực phẩm bằng nước tiểu và phân.
3. Từ nguyên liệu bị ô nhiễm: Ngay từ ban đầu, nguyên liệu thô (như thịt tươi, rau củ quả, hải sản) có thể đã bị ô nhiễm từ môi trường nuôi trồng (đất, nước ô nhiễm, phân bón động vật), quá trình giết mổ, thu hoạch, hoặc vận chuyển. Ví dụ, thịt gà có thể nhiễm Salmonella, rau sống có thể nhiễm E. coli từ đất hoặc nước tưới.
4. Từ trang thiết bị không đảm bảo vệ sinh: Các dụng cụ, máy móc, bề mặt làm việc, dao thớt, tủ lạnh không được vệ sinh sạch sẽ thường xuyên có thể trở thành ổ chứa vi khuẩn. Khi thực phẩm sạch tiếp xúc với những bề mặt hoặc dụng cụ bẩn này, chúng sẽ bị lây nhiễm chéo, đặc biệt là khi chế biến thực phẩm sống và chín trên cùng một bề mặt hoặc bằng cùng một dụng cụ mà không vệ sinh giữa các lần sử dụng.
Vì vậy, tất cả 4 trường hợp được nêu ra đều là những nguồn gây ô nhiễm thực phẩm phổ biến và nguy hiểm. Để đảm bảo an toàn thực phẩm, cần kiểm soát chặt chẽ vệ sinh ở tất cả các khâu này.
1. Từ bàn tay người sản xuất bị ô nhiễm: Đây là một trong những con đường lây nhiễm phổ biến nhất. Người sản xuất, chế biến thực phẩm có thể mang vi khuẩn, virus (như E. coli, Salmonella, Norovirus) trên tay do vệ sinh cá nhân kém, sau khi đi vệ sinh, hoặc khi tiếp xúc với các bề mặt bẩn. Các mầm bệnh này dễ dàng chuyển từ tay sang thực phẩm khi chế biến.
2. Từ côn trùng, động vật có tác nhân gây bệnh: Côn trùng (ruồi, gián), động vật gặm nhấm (chuột) và các loài vật nuôi khác có thể mang trên mình nhiều loại vi khuẩn, virus, ký sinh trùng nguy hiểm. Chúng tiếp xúc với rác thải, chất thải và sau đó bò đậu lên thực phẩm, truyền mầm bệnh sang. Chuột cũng có thể làm ô nhiễm thực phẩm bằng nước tiểu và phân.
3. Từ nguyên liệu bị ô nhiễm: Ngay từ ban đầu, nguyên liệu thô (như thịt tươi, rau củ quả, hải sản) có thể đã bị ô nhiễm từ môi trường nuôi trồng (đất, nước ô nhiễm, phân bón động vật), quá trình giết mổ, thu hoạch, hoặc vận chuyển. Ví dụ, thịt gà có thể nhiễm Salmonella, rau sống có thể nhiễm E. coli từ đất hoặc nước tưới.
4. Từ trang thiết bị không đảm bảo vệ sinh: Các dụng cụ, máy móc, bề mặt làm việc, dao thớt, tủ lạnh không được vệ sinh sạch sẽ thường xuyên có thể trở thành ổ chứa vi khuẩn. Khi thực phẩm sạch tiếp xúc với những bề mặt hoặc dụng cụ bẩn này, chúng sẽ bị lây nhiễm chéo, đặc biệt là khi chế biến thực phẩm sống và chín trên cùng một bề mặt hoặc bằng cùng một dụng cụ mà không vệ sinh giữa các lần sử dụng.
Vì vậy, tất cả 4 trường hợp được nêu ra đều là những nguồn gây ô nhiễm thực phẩm phổ biến và nguy hiểm. Để đảm bảo an toàn thực phẩm, cần kiểm soát chặt chẽ vệ sinh ở tất cả các khâu này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo quy định pháp luật Việt Nam về an toàn thực phẩm, cụ thể là Nghị định số 15/2018/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm (và các văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan), có ba phương thức kiểm tra nhà nước đối với thực phẩm nhập khẩu:
1. Phương thức kiểm tra giảm: Áp dụng đối với các lô hàng nhập khẩu của cơ sở sản xuất, kinh doanh có lịch sử tuân thủ tốt các quy định về an toàn thực phẩm trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 12 tháng liên tục gần nhất tính đến thời điểm nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra). Theo phương thức này, cơ quan kiểm tra chỉ thực hiện kiểm tra hồ sơ và giảm tần suất kiểm tra thực tế, thường là không quá 5% tổng số lô hàng nhập khẩu trong vòng 01 năm, do cơ quan kiểm tra lựa chọn ngẫu nhiên dựa trên đánh giá rủi ro. Mục tiêu là tạo thuận lợi cho doanh nghiệp tuân thủ tốt.
2. Phương thức kiểm tra thông thường: Đây là phương thức kiểm tra tiêu chuẩn được áp dụng cho các lô hàng thực phẩm nhập khẩu không thuộc diện kiểm tra giảm hoặc kiểm tra chặt. Theo phương thức này, cơ quan kiểm tra sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ của lô hàng nhập khẩu. Tùy thuộc vào kết quả kiểm tra hồ sơ và đánh giá rủi ro, có thể yêu cầu kiểm tra thực tế hoặc lấy mẫu kiểm nghiệm nếu cần thiết.
3. Phương thức kiểm tra chặt: Áp dụng đối với các lô hàng thực phẩm nhập khẩu có nguy cơ cao về an toàn thực phẩm, hoặc từ các cơ sở sản xuất, kinh doanh có lịch sử vi phạm các quy định về an toàn thực phẩm, hoặc theo cảnh báo của cơ quan có thẩm quyền trong nước và quốc tế. Theo phương thức này, cơ quan kiểm tra sẽ thực hiện kiểm tra hồ sơ kết hợp với việc lấy mẫu kiểm nghiệm để đánh giá toàn diện mức độ an toàn của sản phẩm. Đây là mức độ kiểm tra nghiêm ngặt nhất.
Như vậy, cả ba phương thức kiểm tra trên đều là những phương thức hợp pháp và đang được áp dụng để kiểm tra thực phẩm nhập khẩu tại Việt Nam, nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
1. Phương thức kiểm tra giảm: Áp dụng đối với các lô hàng nhập khẩu của cơ sở sản xuất, kinh doanh có lịch sử tuân thủ tốt các quy định về an toàn thực phẩm trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 12 tháng liên tục gần nhất tính đến thời điểm nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra). Theo phương thức này, cơ quan kiểm tra chỉ thực hiện kiểm tra hồ sơ và giảm tần suất kiểm tra thực tế, thường là không quá 5% tổng số lô hàng nhập khẩu trong vòng 01 năm, do cơ quan kiểm tra lựa chọn ngẫu nhiên dựa trên đánh giá rủi ro. Mục tiêu là tạo thuận lợi cho doanh nghiệp tuân thủ tốt.
2. Phương thức kiểm tra thông thường: Đây là phương thức kiểm tra tiêu chuẩn được áp dụng cho các lô hàng thực phẩm nhập khẩu không thuộc diện kiểm tra giảm hoặc kiểm tra chặt. Theo phương thức này, cơ quan kiểm tra sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ của lô hàng nhập khẩu. Tùy thuộc vào kết quả kiểm tra hồ sơ và đánh giá rủi ro, có thể yêu cầu kiểm tra thực tế hoặc lấy mẫu kiểm nghiệm nếu cần thiết.
3. Phương thức kiểm tra chặt: Áp dụng đối với các lô hàng thực phẩm nhập khẩu có nguy cơ cao về an toàn thực phẩm, hoặc từ các cơ sở sản xuất, kinh doanh có lịch sử vi phạm các quy định về an toàn thực phẩm, hoặc theo cảnh báo của cơ quan có thẩm quyền trong nước và quốc tế. Theo phương thức này, cơ quan kiểm tra sẽ thực hiện kiểm tra hồ sơ kết hợp với việc lấy mẫu kiểm nghiệm để đánh giá toàn diện mức độ an toàn của sản phẩm. Đây là mức độ kiểm tra nghiêm ngặt nhất.
Như vậy, cả ba phương thức kiểm tra trên đều là những phương thức hợp pháp và đang được áp dụng để kiểm tra thực phẩm nhập khẩu tại Việt Nam, nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng