Người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (hạng E), lái xe hạng D kéo rơ moóc (FD) phải đủ bao nhiêu tuổi trở lên?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Độ tuổi lấy bằng theo hạng (cách nhau 3 tuổi):
16: Xe dưới 50cm3;
18: Hạng A, B1, B2;
21: Hạng C, FB;
24: Hạng D, FC;
27: hạng E, FD.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định loại xe mà người có giấy phép lái xe hạng FE được điều khiển, chúng ta cần căn cứ vào các quy định hiện hành về giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. Cụ thể, theo Khoản 9 Điều 16 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 01/2021/TT-BGTVT) quy định về phân hạng giấy phép lái xe:
Giấy phép lái xe hạng FE cấp cho người lái xe để điều khiển các loại xe sau đây:
1. Các loại xe được quy định tại giấy phép lái xe hạng E CÓ KÉO RƠ MOÓC.
2. Ô tô chở khách nối toa.
3. Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C, D, FB2, FD.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Các loại xe được quy định tại giấy phép lái xe hạng E có kéo rơ moóc và được điều khiển các loại xe: ô tô chở khách nối toa và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C, D, FB2, FD."
* Phương án này liệt kê đầy đủ và chính xác các loại xe mà người có giấy phép lái xe hạng FE được phép điều khiển theo quy định pháp luật. Nó bao gồm xe hạng E có kéo rơ moóc, ô tô chở khách nối toa, và tất cả các hạng nhỏ hơn (B1, B2, C, D, FB2, FD).
* Phương án 2: "Các loại xe được quy định tại giấy phép lái xe hạng E có kéo rơ moóc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc và được điều khiển các loại xe: ô tô chở khách nối toa và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C, D, FB2, FD."
* Phương án này tương tự phương án 1 nhưng lại bổ sung thêm cụm từ "ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc". Theo quy định, loại xe "ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc" thuộc phạm vi điều khiển của giấy phép lái xe hạng FC (giấy phép lái xe hạng C có kéo rơ moóc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc), không phải hạng FE. Do đó, phương án này là SAI.
* Phương án 3: "Tất cả các loại xe nêu trên."
* Vì phương án 2 đã sai, nên phương án "Tất cả các loại xe nêu trên" cũng không thể là đáp án đúng.
Kết luận: Phương án 1 mô tả chính xác và đầy đủ nhất các loại xe mà người có giấy phép lái xe hạng FE được phép điều khiển theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Giấy phép lái xe hạng FE cấp cho người lái xe để điều khiển các loại xe sau đây:
1. Các loại xe được quy định tại giấy phép lái xe hạng E CÓ KÉO RƠ MOÓC.
2. Ô tô chở khách nối toa.
3. Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C, D, FB2, FD.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Các loại xe được quy định tại giấy phép lái xe hạng E có kéo rơ moóc và được điều khiển các loại xe: ô tô chở khách nối toa và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C, D, FB2, FD."
* Phương án này liệt kê đầy đủ và chính xác các loại xe mà người có giấy phép lái xe hạng FE được phép điều khiển theo quy định pháp luật. Nó bao gồm xe hạng E có kéo rơ moóc, ô tô chở khách nối toa, và tất cả các hạng nhỏ hơn (B1, B2, C, D, FB2, FD).
* Phương án 2: "Các loại xe được quy định tại giấy phép lái xe hạng E có kéo rơ moóc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc và được điều khiển các loại xe: ô tô chở khách nối toa và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C, D, FB2, FD."
* Phương án này tương tự phương án 1 nhưng lại bổ sung thêm cụm từ "ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc". Theo quy định, loại xe "ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc" thuộc phạm vi điều khiển của giấy phép lái xe hạng FC (giấy phép lái xe hạng C có kéo rơ moóc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc), không phải hạng FE. Do đó, phương án này là SAI.
* Phương án 3: "Tất cả các loại xe nêu trên."
* Vì phương án 2 đã sai, nên phương án "Tất cả các loại xe nêu trên" cũng không thể là đáp án đúng.
Kết luận: Phương án 1 mô tả chính xác và đầy đủ nhất các loại xe mà người có giấy phép lái xe hạng FE được phép điều khiển theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu xác định loại biển báo giao thông dựa trên các đặc điểm hình dạng, màu sắc và nội dung cụ thể. Các đặc điểm được mô tả là: dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng, trên nền có hình vẽ hoặc chữ số, chữ viết màu đen.
Phân tích các phương án:
1. Biển báo nguy hiểm: Biển báo nguy hiểm có dạng hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng và hình vẽ màu đen. Đặc điểm này không khớp với mô tả trong câu hỏi.
2. Biển báo cấm: Biển báo cấm có dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng, trên nền có hình vẽ hoặc chữ số, chữ viết màu đen (thường có thêm vạch chéo màu đỏ nếu biểu thị sự cấm hoàn toàn). Đặc điểm này hoàn toàn khớp với mô tả trong câu hỏi, ví dụ như biển cấm đi ngược chiều, cấm dừng xe, hạn chế tốc độ.
3. Biển báo hiệu lệnh: Biển báo hiệu lệnh có dạng hình tròn, nền xanh lam và hình vẽ màu trắng. Đặc điểm này không khớp với mô tả trong câu hỏi.
4. Biển báo chỉ dẫn: Biển báo chỉ dẫn thường có dạng hình vuông hoặc chữ nhật, nền xanh lam hoặc xanh lục, chữ và hình vẽ màu trắng. Đặc điểm này không khớp với mô tả trong câu hỏi.
Kết luận: Dựa trên các đặc điểm được nêu trong câu hỏi (hình tròn, viền đỏ, nền trắng, hình vẽ/chữ số/chữ viết màu đen), loại biển báo phù hợp nhất và chính xác nhất là biển báo cấm.
Phân tích các phương án:
1. Biển báo nguy hiểm: Biển báo nguy hiểm có dạng hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng và hình vẽ màu đen. Đặc điểm này không khớp với mô tả trong câu hỏi.
2. Biển báo cấm: Biển báo cấm có dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng, trên nền có hình vẽ hoặc chữ số, chữ viết màu đen (thường có thêm vạch chéo màu đỏ nếu biểu thị sự cấm hoàn toàn). Đặc điểm này hoàn toàn khớp với mô tả trong câu hỏi, ví dụ như biển cấm đi ngược chiều, cấm dừng xe, hạn chế tốc độ.
3. Biển báo hiệu lệnh: Biển báo hiệu lệnh có dạng hình tròn, nền xanh lam và hình vẽ màu trắng. Đặc điểm này không khớp với mô tả trong câu hỏi.
4. Biển báo chỉ dẫn: Biển báo chỉ dẫn thường có dạng hình vuông hoặc chữ nhật, nền xanh lam hoặc xanh lục, chữ và hình vẽ màu trắng. Đặc điểm này không khớp với mô tả trong câu hỏi.
Kết luận: Dựa trên các đặc điểm được nêu trong câu hỏi (hình tròn, viền đỏ, nền trắng, hình vẽ/chữ số/chữ viết màu đen), loại biển báo phù hợp nhất và chính xác nhất là biển báo cấm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Người điều khiển giao thông giơ tay thẳng đứng thì ở các hướng phải dừng lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Việc sử dụng đèn tín hiệu rẽ là một quy tắc giao thông cơ bản và cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông. Đèn tín hiệu rẽ có chức năng thông báo ý định di chuyển của người lái xe cho các phương tiện khác biết. Theo Luật Giao thông đường bộ và các quy định liên quan, người lái xe cơ giới phải bật đèn tín hiệu rẽ (xi nhan) *trước khi* thực hiện các hành động thay đổi hướng di chuyển hoặc vị trí trên làn đường.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Khi cho xe chạy thẳng." - Đây là phương án sai. Khi xe di chuyển thẳng trên làn đường của mình mà không có ý định chuyển làn, rẽ hoặc dừng đỗ, không cần bật đèn tín hiệu rẽ. Việc bật đèn tín hiệu rẽ trong trường hợp này có thể gây nhầm lẫn cho các phương tiện khác.
* Phương án 2: "Trước khi thay đổi làn đường." - Đây là phương án đúng. Khi người lái xe muốn chuyển sang một làn đường khác, việc bật đèn tín hiệu rẽ *trước khi* bắt đầu chuyển hướng là bắt buộc. Điều này giúp các phương tiện di chuyển phía sau và ở làn đường mục tiêu biết được ý định của bạn, từ đó họ có thể chủ động nhường đường hoặc điều chỉnh tốc độ để tránh va chạm. Việc bật tín hiệu rẽ phải được thực hiện đủ sớm để các phương tiện khác có thời gian phản ứng an toàn.
* Phương án 3: "Sau khi thay đổi làn đường." - Đây là phương án sai. Bật đèn tín hiệu rẽ sau khi đã hoàn thành việc thay đổi làn đường là vô nghĩa và không còn tác dụng cảnh báo. Mục đích của đèn tín hiệu là báo trước hành động sắp diễn ra, không phải hành động đã hoàn thành.
Kết luận: Để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ luật pháp, người lái xe phải luôn bật đèn tín hiệu rẽ *trước khi* thực hiện việc thay đổi làn đường, rẽ, quay đầu hoặc dừng đỗ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Khi cho xe chạy thẳng." - Đây là phương án sai. Khi xe di chuyển thẳng trên làn đường của mình mà không có ý định chuyển làn, rẽ hoặc dừng đỗ, không cần bật đèn tín hiệu rẽ. Việc bật đèn tín hiệu rẽ trong trường hợp này có thể gây nhầm lẫn cho các phương tiện khác.
* Phương án 2: "Trước khi thay đổi làn đường." - Đây là phương án đúng. Khi người lái xe muốn chuyển sang một làn đường khác, việc bật đèn tín hiệu rẽ *trước khi* bắt đầu chuyển hướng là bắt buộc. Điều này giúp các phương tiện di chuyển phía sau và ở làn đường mục tiêu biết được ý định của bạn, từ đó họ có thể chủ động nhường đường hoặc điều chỉnh tốc độ để tránh va chạm. Việc bật tín hiệu rẽ phải được thực hiện đủ sớm để các phương tiện khác có thời gian phản ứng an toàn.
* Phương án 3: "Sau khi thay đổi làn đường." - Đây là phương án sai. Bật đèn tín hiệu rẽ sau khi đã hoàn thành việc thay đổi làn đường là vô nghĩa và không còn tác dụng cảnh báo. Mục đích của đèn tín hiệu là báo trước hành động sắp diễn ra, không phải hành động đã hoàn thành.
Kết luận: Để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ luật pháp, người lái xe phải luôn bật đèn tín hiệu rẽ *trước khi* thực hiện việc thay đổi làn đường, rẽ, quay đầu hoặc dừng đỗ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đề cập đến tốc độ tối đa cho phép của các loại xe trên một loại đường cụ thể: đường bộ (trừ đường cao tốc) ngoài khu vực đông dân cư, là đường đôi có dải phân cách giữa, với tốc độ là 90 km/h.
Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần căn cứ vào quy định tại Điều 6 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải, quy định về tốc độ và khoảng cách an toàn của xe cơ giới, xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ.
Điều 6. Tốc độ tối đa cho phép xe cơ giới trên đường bộ (trừ đường cao tốc) ngoài khu vực đông dân cư:
1. Tốc độ tối đa cho phép đối với xe cơ giới, xe máy chuyên dùng như sau:
a) 90 km/h: Đối với xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải đến 3.500 kg;
b) 80 km/h: Đối với xe ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg (trừ xe xi téc); xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông); xe mô tô;
c) 70 km/h: Đối với xe buýt; xe ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông); xe mô tô;
d) 60 km/h: Đối với xe ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác; xe ô tô trộn vữa, xe trộn bê tông.
Trong trường hợp đường đôi; đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên, các quy định tốc độ trên được áp dụng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg." Theo điểm b, khoản 1, Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, các loại xe này có tốc độ tối đa là 80 km/h. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải đến 3.500 kg." Theo điểm a, khoản 1, Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, các loại xe này có tốc độ tối đa là 90 km/h. Do đó, phương án này đúng.
* Phương án 3: "Ô tô buýt, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, ô tô chuyên dùng, xe mô tô." Theo Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT:
* Ô tô buýt có tốc độ tối đa 70 km/h (điểm c).
* Ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
* Ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông) có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
* Xe mô tô có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
Không có loại xe nào trong nhóm này đạt tốc độ tối đa 90 km/h. Do đó, phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là phương án 2.
Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần căn cứ vào quy định tại Điều 6 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải, quy định về tốc độ và khoảng cách an toàn của xe cơ giới, xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ.
Điều 6. Tốc độ tối đa cho phép xe cơ giới trên đường bộ (trừ đường cao tốc) ngoài khu vực đông dân cư:
1. Tốc độ tối đa cho phép đối với xe cơ giới, xe máy chuyên dùng như sau:
a) 90 km/h: Đối với xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải đến 3.500 kg;
b) 80 km/h: Đối với xe ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg (trừ xe xi téc); xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông); xe mô tô;
c) 70 km/h: Đối với xe buýt; xe ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông); xe mô tô;
d) 60 km/h: Đối với xe ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác; xe ô tô trộn vữa, xe trộn bê tông.
Trong trường hợp đường đôi; đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên, các quy định tốc độ trên được áp dụng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg." Theo điểm b, khoản 1, Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, các loại xe này có tốc độ tối đa là 80 km/h. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải đến 3.500 kg." Theo điểm a, khoản 1, Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, các loại xe này có tốc độ tối đa là 90 km/h. Do đó, phương án này đúng.
* Phương án 3: "Ô tô buýt, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, ô tô chuyên dùng, xe mô tô." Theo Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT:
* Ô tô buýt có tốc độ tối đa 70 km/h (điểm c).
* Ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
* Ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông) có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
* Xe mô tô có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
Không có loại xe nào trong nhóm này đạt tốc độ tối đa 90 km/h. Do đó, phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là phương án 2.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng