Khi gặp hiệu lệnh như dưới đây của cảnh sát giao thông thì người tham gia giao thông phải đi như thế nào là đúng quy tắc giao thông?
undefined.
Người tham gia giao thông ở hướng đối diện cảnh sát giao thông được đi, các hướng khác cần phải dừng lại.
A.
Người tham gia giao thông được rẽ phải theo chiều mũi tên màu xanh ở bục cảnh sát giao thông.
B.
Người tham gia giao thông ở các hướng đều phải dừng lại trừ các xe đã ở trong khu vực giao nhau.
C.
Người ở hướng đối diện cảnh sát giao thông phải dừng lại, các hướng khác được đi trong đó có bạn.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Người điều khiển giao thông giơ tay thẳng đứng thì ở các hướng phải dừng lại.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Việc sử dụng đèn tín hiệu rẽ là một quy tắc giao thông cơ bản và cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông. Đèn tín hiệu rẽ có chức năng thông báo ý định di chuyển của người lái xe cho các phương tiện khác biết. Theo Luật Giao thông đường bộ và các quy định liên quan, người lái xe cơ giới phải bật đèn tín hiệu rẽ (xi nhan) *trước khi* thực hiện các hành động thay đổi hướng di chuyển hoặc vị trí trên làn đường.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Khi cho xe chạy thẳng." - Đây là phương án sai. Khi xe di chuyển thẳng trên làn đường của mình mà không có ý định chuyển làn, rẽ hoặc dừng đỗ, không cần bật đèn tín hiệu rẽ. Việc bật đèn tín hiệu rẽ trong trường hợp này có thể gây nhầm lẫn cho các phương tiện khác.
* Phương án 2: "Trước khi thay đổi làn đường." - Đây là phương án đúng. Khi người lái xe muốn chuyển sang một làn đường khác, việc bật đèn tín hiệu rẽ *trước khi* bắt đầu chuyển hướng là bắt buộc. Điều này giúp các phương tiện di chuyển phía sau và ở làn đường mục tiêu biết được ý định của bạn, từ đó họ có thể chủ động nhường đường hoặc điều chỉnh tốc độ để tránh va chạm. Việc bật tín hiệu rẽ phải được thực hiện đủ sớm để các phương tiện khác có thời gian phản ứng an toàn.
* Phương án 3: "Sau khi thay đổi làn đường." - Đây là phương án sai. Bật đèn tín hiệu rẽ sau khi đã hoàn thành việc thay đổi làn đường là vô nghĩa và không còn tác dụng cảnh báo. Mục đích của đèn tín hiệu là báo trước hành động sắp diễn ra, không phải hành động đã hoàn thành.
Kết luận: Để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ luật pháp, người lái xe phải luôn bật đèn tín hiệu rẽ *trước khi* thực hiện việc thay đổi làn đường, rẽ, quay đầu hoặc dừng đỗ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Khi cho xe chạy thẳng." - Đây là phương án sai. Khi xe di chuyển thẳng trên làn đường của mình mà không có ý định chuyển làn, rẽ hoặc dừng đỗ, không cần bật đèn tín hiệu rẽ. Việc bật đèn tín hiệu rẽ trong trường hợp này có thể gây nhầm lẫn cho các phương tiện khác.
* Phương án 2: "Trước khi thay đổi làn đường." - Đây là phương án đúng. Khi người lái xe muốn chuyển sang một làn đường khác, việc bật đèn tín hiệu rẽ *trước khi* bắt đầu chuyển hướng là bắt buộc. Điều này giúp các phương tiện di chuyển phía sau và ở làn đường mục tiêu biết được ý định của bạn, từ đó họ có thể chủ động nhường đường hoặc điều chỉnh tốc độ để tránh va chạm. Việc bật tín hiệu rẽ phải được thực hiện đủ sớm để các phương tiện khác có thời gian phản ứng an toàn.
* Phương án 3: "Sau khi thay đổi làn đường." - Đây là phương án sai. Bật đèn tín hiệu rẽ sau khi đã hoàn thành việc thay đổi làn đường là vô nghĩa và không còn tác dụng cảnh báo. Mục đích của đèn tín hiệu là báo trước hành động sắp diễn ra, không phải hành động đã hoàn thành.
Kết luận: Để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ luật pháp, người lái xe phải luôn bật đèn tín hiệu rẽ *trước khi* thực hiện việc thay đổi làn đường, rẽ, quay đầu hoặc dừng đỗ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đề cập đến tốc độ tối đa cho phép của các loại xe trên một loại đường cụ thể: đường bộ (trừ đường cao tốc) ngoài khu vực đông dân cư, là đường đôi có dải phân cách giữa, với tốc độ là 90 km/h.
Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần căn cứ vào quy định tại Điều 6 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải, quy định về tốc độ và khoảng cách an toàn của xe cơ giới, xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ.
Điều 6. Tốc độ tối đa cho phép xe cơ giới trên đường bộ (trừ đường cao tốc) ngoài khu vực đông dân cư:
1. Tốc độ tối đa cho phép đối với xe cơ giới, xe máy chuyên dùng như sau:
a) 90 km/h: Đối với xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải đến 3.500 kg;
b) 80 km/h: Đối với xe ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg (trừ xe xi téc); xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông); xe mô tô;
c) 70 km/h: Đối với xe buýt; xe ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông); xe mô tô;
d) 60 km/h: Đối với xe ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác; xe ô tô trộn vữa, xe trộn bê tông.
Trong trường hợp đường đôi; đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên, các quy định tốc độ trên được áp dụng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg." Theo điểm b, khoản 1, Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, các loại xe này có tốc độ tối đa là 80 km/h. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải đến 3.500 kg." Theo điểm a, khoản 1, Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, các loại xe này có tốc độ tối đa là 90 km/h. Do đó, phương án này đúng.
* Phương án 3: "Ô tô buýt, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, ô tô chuyên dùng, xe mô tô." Theo Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT:
* Ô tô buýt có tốc độ tối đa 70 km/h (điểm c).
* Ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
* Ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông) có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
* Xe mô tô có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
Không có loại xe nào trong nhóm này đạt tốc độ tối đa 90 km/h. Do đó, phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là phương án 2.
Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần căn cứ vào quy định tại Điều 6 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải, quy định về tốc độ và khoảng cách an toàn của xe cơ giới, xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ.
Điều 6. Tốc độ tối đa cho phép xe cơ giới trên đường bộ (trừ đường cao tốc) ngoài khu vực đông dân cư:
1. Tốc độ tối đa cho phép đối với xe cơ giới, xe máy chuyên dùng như sau:
a) 90 km/h: Đối với xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải đến 3.500 kg;
b) 80 km/h: Đối với xe ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg (trừ xe xi téc); xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông); xe mô tô;
c) 70 km/h: Đối với xe buýt; xe ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông); xe mô tô;
d) 60 km/h: Đối với xe ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác; xe ô tô trộn vữa, xe trộn bê tông.
Trong trường hợp đường đôi; đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên, các quy định tốc độ trên được áp dụng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải trên 3.500 kg." Theo điểm b, khoản 1, Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, các loại xe này có tốc độ tối đa là 80 km/h. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: "Xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ ô tô buýt), ô tô tải có trọng tải đến 3.500 kg." Theo điểm a, khoản 1, Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, các loại xe này có tốc độ tối đa là 90 km/h. Do đó, phương án này đúng.
* Phương án 3: "Ô tô buýt, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, ô tô chuyên dùng, xe mô tô." Theo Điều 6 Thông tư 31/2019/TT-BGTVT:
* Ô tô buýt có tốc độ tối đa 70 km/h (điểm c).
* Ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
* Ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn vữa, xe trộn bê tông) có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
* Xe mô tô có tốc độ tối đa 80 km/h (điểm b).
Không có loại xe nào trong nhóm này đạt tốc độ tối đa 90 km/h. Do đó, phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là phương án 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi điều khiển xe mô tô tay ga xuống đường dốc dài, độ dốc cao, việc đảm bảo an toàn là cực kỳ quan trọng để tránh mất kiểm soát hoặc tai nạn.
* Phân tích phương án 1: "Giữ tay ga ở mức độ phù hợp, sử dụng phanh trước và phanh sau để giảm tốc độ." Đây là phương án chính xác nhất. Việc giữ tay ga ở mức độ phù hợp (thường là ở mức ga nhỏ hoặc ga chờ) giúp động cơ không bị tắt máy đột ngột, duy trì khả năng có thể tái tăng tốc nếu cần, và quan trọng nhất là giữ cho hệ thống điện hoạt động (đèn, còi). Đối với xe tay ga, dù khả năng phanh động cơ không mạnh như xe số, nhưng việc giữ động cơ hoạt động vẫn an toàn hơn. Việc sử dụng đồng thời cả phanh trước và phanh sau là nguyên tắc vàng khi phanh xe, đặc biệt khi xuống dốc. Phanh trước có hiệu quả phanh cao nhưng dễ gây trượt bánh nếu bóp mạnh đột ngột, còn phanh sau giúp ổn định xe. Kết hợp cả hai phanh với lực phanh hợp lý sẽ tối ưu hóa hiệu quả giảm tốc, phân bổ lực phanh đều, giảm nguy cơ trượt bánh và đảm bảo an toàn tối đa.
* Phân tích phương án 2: "Nhả hết tay ga, tắt động cơ, sử dụng phanh trước và phanh sau để giảm tốc độ." Việc "tắt động cơ" khi xe đang di chuyển, đặc biệt là trên dốc cao, là cực kỳ nguy hiểm. Khi động cơ tắt, hệ thống điện (đèn, còi, xi nhan) có thể ngừng hoạt động, khiến xe không còn tín hiệu cảnh báo. Nghiêm trọng hơn, khóa cổ lái có thể bị khóa đột ngột (tùy loại xe và tốc độ), gây mất lái hoàn toàn. Điều này dễ dẫn đến tai nạn nghiêm trọng. Mặc dù việc sử dụng cả hai phanh là đúng, nhưng thao tác tắt động cơ đã làm cho phương án này trở nên sai.
* Phân tích phương án 3: "Sử dụng phanh trước để giảm tốc độ kết hợp với tắt chìa khóa điện của xe." Tương tự như phương án 2, việc "tắt chìa khóa điện của xe" còn nguy hiểm hơn cả tắt động cơ, vì nó chắc chắn sẽ cắt toàn bộ nguồn điện và có nguy cơ cao khóa cổ lái ngay lập tức. Ngoài ra, việc "chỉ sử dụng phanh trước" là không an toàn. Khi xuống dốc, trọng lực dồn về phía trước, việc chỉ dùng phanh trước mà không phối hợp với phanh sau có thể làm xe bị trượt bánh trước, mất lái hoặc thậm chí là lật xe (dựng đầu xe lên) nếu bóp phanh quá mạnh và đột ngột. Do đó, phương án này là hoàn toàn sai và cực kỳ nguy hiểm.
Kết luận: Để đảm bảo an toàn khi điều khiển xe mô tô tay ga xuống đường dốc dài, độ dốc cao, người lái xe cần giữ tay ga ở mức độ phù hợp (không tăng ga, giữ ga nhỏ để động cơ hoạt động) và sử dụng kết hợp cả phanh trước và phanh sau một cách nhịp nhàng, kiểm soát để giảm tốc độ dần dần.
* Phân tích phương án 1: "Giữ tay ga ở mức độ phù hợp, sử dụng phanh trước và phanh sau để giảm tốc độ." Đây là phương án chính xác nhất. Việc giữ tay ga ở mức độ phù hợp (thường là ở mức ga nhỏ hoặc ga chờ) giúp động cơ không bị tắt máy đột ngột, duy trì khả năng có thể tái tăng tốc nếu cần, và quan trọng nhất là giữ cho hệ thống điện hoạt động (đèn, còi). Đối với xe tay ga, dù khả năng phanh động cơ không mạnh như xe số, nhưng việc giữ động cơ hoạt động vẫn an toàn hơn. Việc sử dụng đồng thời cả phanh trước và phanh sau là nguyên tắc vàng khi phanh xe, đặc biệt khi xuống dốc. Phanh trước có hiệu quả phanh cao nhưng dễ gây trượt bánh nếu bóp mạnh đột ngột, còn phanh sau giúp ổn định xe. Kết hợp cả hai phanh với lực phanh hợp lý sẽ tối ưu hóa hiệu quả giảm tốc, phân bổ lực phanh đều, giảm nguy cơ trượt bánh và đảm bảo an toàn tối đa.
* Phân tích phương án 2: "Nhả hết tay ga, tắt động cơ, sử dụng phanh trước và phanh sau để giảm tốc độ." Việc "tắt động cơ" khi xe đang di chuyển, đặc biệt là trên dốc cao, là cực kỳ nguy hiểm. Khi động cơ tắt, hệ thống điện (đèn, còi, xi nhan) có thể ngừng hoạt động, khiến xe không còn tín hiệu cảnh báo. Nghiêm trọng hơn, khóa cổ lái có thể bị khóa đột ngột (tùy loại xe và tốc độ), gây mất lái hoàn toàn. Điều này dễ dẫn đến tai nạn nghiêm trọng. Mặc dù việc sử dụng cả hai phanh là đúng, nhưng thao tác tắt động cơ đã làm cho phương án này trở nên sai.
* Phân tích phương án 3: "Sử dụng phanh trước để giảm tốc độ kết hợp với tắt chìa khóa điện của xe." Tương tự như phương án 2, việc "tắt chìa khóa điện của xe" còn nguy hiểm hơn cả tắt động cơ, vì nó chắc chắn sẽ cắt toàn bộ nguồn điện và có nguy cơ cao khóa cổ lái ngay lập tức. Ngoài ra, việc "chỉ sử dụng phanh trước" là không an toàn. Khi xuống dốc, trọng lực dồn về phía trước, việc chỉ dùng phanh trước mà không phối hợp với phanh sau có thể làm xe bị trượt bánh trước, mất lái hoặc thậm chí là lật xe (dựng đầu xe lên) nếu bóp phanh quá mạnh và đột ngột. Do đó, phương án này là hoàn toàn sai và cực kỳ nguy hiểm.
Kết luận: Để đảm bảo an toàn khi điều khiển xe mô tô tay ga xuống đường dốc dài, độ dốc cao, người lái xe cần giữ tay ga ở mức độ phù hợp (không tăng ga, giữ ga nhỏ để động cơ hoạt động) và sử dụng kết hợp cả phanh trước và phanh sau một cách nhịp nhàng, kiểm soát để giảm tốc độ dần dần.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định biển báo cấm ô tô rẽ phải và quay đầu xe, chúng ta cần phân tích ý nghĩa của từng biển báo trong hình ảnh được cung cấp theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ (QCVN 41:2019/BGTVT):
* Biển 1: Đây là biển báo cấm có hình tròn, nền trắng, viền đỏ và có hình mũi tên cong rẽ phải cùng hình xe ô tô, tất cả đều bị gạch chéo. Biển này là biển P.124a "Cấm ô tô rẽ phải" hoặc biến thể của nó. Biển P.124a có ý nghĩa cấm các loại xe ô tô (trừ các xe được ưu tiên theo quy định) rẽ phải. Biển này chỉ cấm rẽ phải, không cấm quay đầu xe.
* Biển 2: Đây là biển báo cấm có hình tròn, nền trắng, viền đỏ và có hình mũi tên quay ngược đầu cùng hình xe ô tô, tất cả đều bị gạch chéo. Biển này là biển P.124b "Cấm ô tô quay đầu xe" hoặc biến thể của nó. Biển P.124b có ý nghĩa cấm các loại xe ô tô (trừ các xe được ưu tiên theo quy định) quay đầu xe. Biển này chỉ cấm quay đầu xe, không cấm rẽ phải.
* Biển 3: Đây là biển báo cấm có hình tròn, nền trắng, viền đỏ, và có hai mũi tên: một mũi tên cong rẽ phải và một mũi tên quay ngược đầu, cả hai đều cùng hình xe ô tô và bị gạch chéo. Biển này kết hợp ý nghĩa của cả biển cấm rẽ phải và cấm quay đầu xe đối với ô tô. Do đó, biển này cấm ô tô rẽ phải và đồng thời cấm ô tô quay đầu xe.
Kết luận: Dựa trên phân tích các biển báo, biển số 3 là biển cấm ô tô rẽ phải và quay đầu xe.
Do đó, đáp án đúng là biển 3.
* Biển 1: Đây là biển báo cấm có hình tròn, nền trắng, viền đỏ và có hình mũi tên cong rẽ phải cùng hình xe ô tô, tất cả đều bị gạch chéo. Biển này là biển P.124a "Cấm ô tô rẽ phải" hoặc biến thể của nó. Biển P.124a có ý nghĩa cấm các loại xe ô tô (trừ các xe được ưu tiên theo quy định) rẽ phải. Biển này chỉ cấm rẽ phải, không cấm quay đầu xe.
* Biển 2: Đây là biển báo cấm có hình tròn, nền trắng, viền đỏ và có hình mũi tên quay ngược đầu cùng hình xe ô tô, tất cả đều bị gạch chéo. Biển này là biển P.124b "Cấm ô tô quay đầu xe" hoặc biến thể của nó. Biển P.124b có ý nghĩa cấm các loại xe ô tô (trừ các xe được ưu tiên theo quy định) quay đầu xe. Biển này chỉ cấm quay đầu xe, không cấm rẽ phải.
* Biển 3: Đây là biển báo cấm có hình tròn, nền trắng, viền đỏ, và có hai mũi tên: một mũi tên cong rẽ phải và một mũi tên quay ngược đầu, cả hai đều cùng hình xe ô tô và bị gạch chéo. Biển này kết hợp ý nghĩa của cả biển cấm rẽ phải và cấm quay đầu xe đối với ô tô. Do đó, biển này cấm ô tô rẽ phải và đồng thời cấm ô tô quay đầu xe.
Kết luận: Dựa trên phân tích các biển báo, biển số 3 là biển cấm ô tô rẽ phải và quay đầu xe.
Do đó, đáp án đúng là biển 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu ý nghĩa của biển báo giao thông được hiển thị.
Phân tích hình ảnh biển báo:
Biển số 2 trong hình là một biển báo cấm hình tròn, có viền đỏ, nền trắng, ở giữa có hình trục xe màu đen và con số '7t' (7 tấn) kèm theo một vạch chéo màu đỏ từ trên xuống dưới, từ phải qua trái. Đây là biển báo P.107 "CẤM XE CÓ TRỌNG LƯỢNG TRÊN TRỤC XE (TẢI TRỌNG TRỤC) VƯỢT QUÁ TRỊ SỐ GHI TRÊN BIỂN" theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019/BGTVT.
Ý nghĩa của biển báo P.107 (có ghi 7t):
Biển báo này dùng để cấm các loại xe (gồm cả xe cơ giới và xe thô sơ) có trọng lượng toàn bộ trên một trục bất kỳ của xe (tải trọng trục) vượt quá trị số ghi trên biển đi qua. Trị số ghi trên biển là 7 tấn.
Điều này có nghĩa là:
* Các phương tiện có tải trọng trục LỚN HƠN 7 tấn thì BỊ CẤM.
* Các phương tiện có tải trọng trục BẰNG HOẶC NHỎ HƠN 7 tấn thì ĐƯỢC PHÉP đi qua.
Phân tích các phương án trả lời:
* Phương án 1: "Cho phép ô tô có tải trọng trục lớn hơn 7 tấn đi qua." Phương án này hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của biển báo cấm. Biển cấm các xe có tải trọng trục lớn hơn 7 tấn, chứ không cho phép. Do đó, phương án 1 là sai.
* Phương án 2: "Cho phép ô tô có tải trọng trên trục xe từ 7 tấn trở xuống đi qua." Phương án này diễn giải đúng ý nghĩa của biển báo. Nếu xe có tải trọng trục nhỏ hơn hoặc bằng 7 tấn thì không bị cấm, tức là được phép đi qua. Do đó, phương án 2 là đúng.
Kết luận: Dựa trên phân tích về ý nghĩa của biển báo cấm tải trọng trục, phương án 2 là đáp án chính xác.
Phân tích hình ảnh biển báo:
Biển số 2 trong hình là một biển báo cấm hình tròn, có viền đỏ, nền trắng, ở giữa có hình trục xe màu đen và con số '7t' (7 tấn) kèm theo một vạch chéo màu đỏ từ trên xuống dưới, từ phải qua trái. Đây là biển báo P.107 "CẤM XE CÓ TRỌNG LƯỢNG TRÊN TRỤC XE (TẢI TRỌNG TRỤC) VƯỢT QUÁ TRỊ SỐ GHI TRÊN BIỂN" theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019/BGTVT.
Ý nghĩa của biển báo P.107 (có ghi 7t):
Biển báo này dùng để cấm các loại xe (gồm cả xe cơ giới và xe thô sơ) có trọng lượng toàn bộ trên một trục bất kỳ của xe (tải trọng trục) vượt quá trị số ghi trên biển đi qua. Trị số ghi trên biển là 7 tấn.
Điều này có nghĩa là:
* Các phương tiện có tải trọng trục LỚN HƠN 7 tấn thì BỊ CẤM.
* Các phương tiện có tải trọng trục BẰNG HOẶC NHỎ HƠN 7 tấn thì ĐƯỢC PHÉP đi qua.
Phân tích các phương án trả lời:
* Phương án 1: "Cho phép ô tô có tải trọng trục lớn hơn 7 tấn đi qua." Phương án này hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của biển báo cấm. Biển cấm các xe có tải trọng trục lớn hơn 7 tấn, chứ không cho phép. Do đó, phương án 1 là sai.
* Phương án 2: "Cho phép ô tô có tải trọng trên trục xe từ 7 tấn trở xuống đi qua." Phương án này diễn giải đúng ý nghĩa của biển báo. Nếu xe có tải trọng trục nhỏ hơn hoặc bằng 7 tấn thì không bị cấm, tức là được phép đi qua. Do đó, phương án 2 là đúng.
Kết luận: Dựa trên phân tích về ý nghĩa của biển báo cấm tải trọng trục, phương án 2 là đáp án chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng