Người điều khiển xe mô tô hai bánh, ba bánh, xe gắn máy có được phép sử dụng xe để kéo hoặc đẩy các phương tiện khác khi tham gia giao thông không?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Theo quy định tại Điểm c, Khoản 3, Điều 30 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy không được thực hiện hành vi kéo, đẩy các phương tiện khác, vật khác, mang vác vật cồng kềnh. Quy định này nhằm đảm bảo an toàn giao thông, tránh gây nguy hiểm cho bản thân người điều khiển và những người tham gia giao thông khác. Việc kéo, đẩy phương tiện khác bằng xe mô tô, xe gắn máy làm giảm khả năng kiểm soát phương tiện, dễ gây mất thăng bằng, đổ ngã và tai nạn giao thông, cũng như gây cản trở giao thông. Do đó, hành vi này bị cấm tuyệt đối, không phụ thuộc vào khối lượng hay bất kỳ trường hợp cụ thể nào khác. Vì vậy, đáp án đúng là "Không được phép."
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định tuổi tối đa của người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (hạng E), chúng ta cần căn cứ vào các quy định của pháp luật hiện hành về giao thông đường bộ tại Việt Nam.
Theo Khoản 4, Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định về "Tuổi, sức khỏe của người lái xe" như sau:
"Tuổi tối đa của người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi là 50 tuổi đối với nữ và 55 tuổi đối với nam."
Như vậy:
* Người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (hạng E) là nam giới có tuổi tối đa là 55 tuổi.
* Người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (hạng E) là nữ giới có tuổi tối đa là 50 tuổi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "55 tuổi đối với nam và 50 tuổi đối với nữ." - Phương án này hoàn toàn phù hợp với quy định tại Khoản 4, Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ 2008.
* Phương án 2: "55 tuổi đối với nam và nữ." - Phương án này sai vì quy định tuổi tối đa đối với nữ là 50 tuổi, không phải 55 tuổi.
* Phương án 3: "60 tuổi đối với nam và 55 tuổi đối với nữ." - Phương án này sai so với quy định pháp luật hiện hành.
* Phương án 4: "45 tuổi đối với nam và 40 tuổi đối với nữ." - Phương án này sai so với quy định pháp luật hiện hành.
Vì vậy, phương án đúng là phương án 1.
Theo Khoản 4, Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định về "Tuổi, sức khỏe của người lái xe" như sau:
"Tuổi tối đa của người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi là 50 tuổi đối với nữ và 55 tuổi đối với nam."
Như vậy:
* Người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (hạng E) là nam giới có tuổi tối đa là 55 tuổi.
* Người lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (hạng E) là nữ giới có tuổi tối đa là 50 tuổi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "55 tuổi đối với nam và 50 tuổi đối với nữ." - Phương án này hoàn toàn phù hợp với quy định tại Khoản 4, Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ 2008.
* Phương án 2: "55 tuổi đối với nam và nữ." - Phương án này sai vì quy định tuổi tối đa đối với nữ là 50 tuổi, không phải 55 tuổi.
* Phương án 3: "60 tuổi đối với nam và 55 tuổi đối với nữ." - Phương án này sai so với quy định pháp luật hiện hành.
* Phương án 4: "45 tuổi đối với nam và 40 tuổi đối với nữ." - Phương án này sai so với quy định pháp luật hiện hành.
Vì vậy, phương án đúng là phương án 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo Khoản 5, Điều 16 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ (và các sửa đổi, bổ sung nếu có), giấy phép lái xe hạng B1 được cấp cho người không hành nghề lái xe để điều khiển các loại xe sau:
1. Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe.
2. Ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
3. Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
Điểm khác biệt cốt lõi và quan trọng nhất giữa giấy phép lái xe hạng B1 và B2 là điều kiện "không hành nghề lái xe". Hạng B1 chỉ dành cho người lái xe với mục đích cá nhân, gia đình hoặc công việc không liên quan đến kinh doanh vận tải. Trong khi đó, giấy phép lái xe hạng B2 cho phép người lái xe điều khiển các loại xe tương tự hạng B1 và được phép hành nghề lái xe (lái xe kinh doanh vận tải).
* Phương án 1 mô tả đúng các loại xe được phép điều khiển nhưng lại kết luận "Được hành nghề lái xe", điều này là sai với quy định của hạng B1.
* Phương án 2 mô tả chính xác cả loại xe được phép điều khiển và điều kiện "Không hành nghề lái xe", hoàn toàn phù hợp với quy định về giấy phép lái xe hạng B1.
Do đó, đáp án đúng là phương án 2.
1. Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe.
2. Ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
3. Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
Điểm khác biệt cốt lõi và quan trọng nhất giữa giấy phép lái xe hạng B1 và B2 là điều kiện "không hành nghề lái xe". Hạng B1 chỉ dành cho người lái xe với mục đích cá nhân, gia đình hoặc công việc không liên quan đến kinh doanh vận tải. Trong khi đó, giấy phép lái xe hạng B2 cho phép người lái xe điều khiển các loại xe tương tự hạng B1 và được phép hành nghề lái xe (lái xe kinh doanh vận tải).
* Phương án 1 mô tả đúng các loại xe được phép điều khiển nhưng lại kết luận "Được hành nghề lái xe", điều này là sai với quy định của hạng B1.
* Phương án 2 mô tả chính xác cả loại xe được phép điều khiển và điều kiện "Không hành nghề lái xe", hoàn toàn phù hợp với quy định về giấy phép lái xe hạng B1.
Do đó, đáp án đúng là phương án 2.
Câu 5:
Khi muốn chuyển hướng, người lái xe phải thực hiện như thế nào để đảm bảo an toàn giao thông?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để đảm bảo an toàn giao thông khi muốn chuyển hướng, người lái xe cần thực hiện một chuỗi các hành động tuần tự và thận trọng. Các bước này bao gồm:
1. Quan sát gương: Đây là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng để nắm bắt tình hình giao thông phía sau và hai bên. Việc này giúp người lái xe biết được có phương tiện nào đang di chuyển cùng chiều hoặc chuẩn bị vượt, từ đó đưa ra quyết định chuyển hướng phù hợp.
2. Giảm tốc độ: Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam (Điều 15), khi muốn chuyển hướng, người điều khiển phương tiện phải giảm tốc độ. Việc giảm tốc độ giúp người lái xe kiểm soát xe tốt hơn, dễ dàng xử lý các tình huống bất ngờ, và đảm bảo an toàn cho cả mình và các phương tiện khác.
3. Ra tín hiệu chuyển hướng: Phát tín hiệu (xi nhan) rõ ràng, đủ sớm để thông báo cho các phương tiện khác biết ý định của mình. Điều này giúp các phương tiện khác có thời gian phản ứng, tránh va chạm không đáng có. Tín hiệu phải được bật trước khi bắt đầu giảm tốc độ hoặc chuyển làn/hướng.
4. Quan sát an toàn: Sau khi giảm tốc độ và ra tín hiệu, cần quan sát kỹ lại một lần nữa, đặc biệt là các điểm mù, để đảm bảo không có chướng ngại vật hoặc phương tiện nào đang ở vị trí nguy hiểm, gây cản trở việc chuyển hướng an toàn.
5. Chuyển hướng: Thực hiện thao tác chuyển hướng một cách từ tốn, dứt khoát và tuân thủ các quy tắc về làn đường, vạch kẻ đường.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Quan sát gương, ra tín hiệu chuyển hướng, quan sát an toàn và chuyển hướng." Phương án này thiếu bước "giảm tốc độ", một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn khi chuyển hướng, đặc biệt là khi rẽ hoặc đổi làn trong điều kiện giao thông phức tạp.
* Phương án 2: "Quan sát gương, giảm tốc độ, ra tín hiệu chuyển hướng, quan sát an toàn và chuyển hướng." Đây là phương án đầy đủ nhất, bao gồm tất cả các bước cần thiết để đảm bảo an toàn khi chuyển hướng, phù hợp với quy định pháp luật và kinh nghiệm lái xe an toàn. Mặc dù trong thực tế, tín hiệu thường được bật trước khi giảm tốc độ để cảnh báo sớm, nhưng việc đưa cả "giảm tốc độ" vào chuỗi hành động là cực kỳ quan trọng và không thể thiếu.
* Phương án 3: "Quan sát gương, tăng tốc độ, ra tín hiệu và chuyển hướng." Việc "tăng tốc độ" khi chuyển hướng là hoàn toàn sai và rất nguy hiểm, làm tăng rủi ro mất kiểm soát và va chạm.
Kết luận: Phương án 2 là phương án đúng nhất và đầy đủ nhất để đảm bảo an toàn giao thông khi chuyển hướng.
1. Quan sát gương: Đây là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng để nắm bắt tình hình giao thông phía sau và hai bên. Việc này giúp người lái xe biết được có phương tiện nào đang di chuyển cùng chiều hoặc chuẩn bị vượt, từ đó đưa ra quyết định chuyển hướng phù hợp.
2. Giảm tốc độ: Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam (Điều 15), khi muốn chuyển hướng, người điều khiển phương tiện phải giảm tốc độ. Việc giảm tốc độ giúp người lái xe kiểm soát xe tốt hơn, dễ dàng xử lý các tình huống bất ngờ, và đảm bảo an toàn cho cả mình và các phương tiện khác.
3. Ra tín hiệu chuyển hướng: Phát tín hiệu (xi nhan) rõ ràng, đủ sớm để thông báo cho các phương tiện khác biết ý định của mình. Điều này giúp các phương tiện khác có thời gian phản ứng, tránh va chạm không đáng có. Tín hiệu phải được bật trước khi bắt đầu giảm tốc độ hoặc chuyển làn/hướng.
4. Quan sát an toàn: Sau khi giảm tốc độ và ra tín hiệu, cần quan sát kỹ lại một lần nữa, đặc biệt là các điểm mù, để đảm bảo không có chướng ngại vật hoặc phương tiện nào đang ở vị trí nguy hiểm, gây cản trở việc chuyển hướng an toàn.
5. Chuyển hướng: Thực hiện thao tác chuyển hướng một cách từ tốn, dứt khoát và tuân thủ các quy tắc về làn đường, vạch kẻ đường.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Quan sát gương, ra tín hiệu chuyển hướng, quan sát an toàn và chuyển hướng." Phương án này thiếu bước "giảm tốc độ", một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn khi chuyển hướng, đặc biệt là khi rẽ hoặc đổi làn trong điều kiện giao thông phức tạp.
* Phương án 2: "Quan sát gương, giảm tốc độ, ra tín hiệu chuyển hướng, quan sát an toàn và chuyển hướng." Đây là phương án đầy đủ nhất, bao gồm tất cả các bước cần thiết để đảm bảo an toàn khi chuyển hướng, phù hợp với quy định pháp luật và kinh nghiệm lái xe an toàn. Mặc dù trong thực tế, tín hiệu thường được bật trước khi giảm tốc độ để cảnh báo sớm, nhưng việc đưa cả "giảm tốc độ" vào chuỗi hành động là cực kỳ quan trọng và không thể thiếu.
* Phương án 3: "Quan sát gương, tăng tốc độ, ra tín hiệu và chuyển hướng." Việc "tăng tốc độ" khi chuyển hướng là hoàn toàn sai và rất nguy hiểm, làm tăng rủi ro mất kiểm soát và va chạm.
Kết luận: Phương án 2 là phương án đúng nhất và đầy đủ nhất để đảm bảo an toàn giao thông khi chuyển hướng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi lùi xe, người lái xe phải tuân thủ các nguyên tắc sau:
1. Quan sát phía sau một cách cẩn thận: Đây là yêu cầu cơ bản và quan trọng nhất. Người lái xe phải sử dụng gương chiếu hậu (cả trong và ngoài) và quay đầu quan sát trực tiếp (nếu cần thiết) để kiểm tra toàn bộ khu vực phía sau xe. Mục đích là để phát hiện sớm các chướng ngại vật, người đi bộ, xe cộ đang di chuyển hoặc bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào. Phương án 1 chỉ đề cập đến việc quan sát phía trước là không chính xác và cực kỳ nguy hiểm khi lùi xe.
2. Sử dụng tín hiệu cần thiết: Khi chuyển số lùi, đèn lùi (thường là đèn trắng) sẽ tự động sáng để báo hiệu cho các phương tiện và người đi bộ khác biết ý định của bạn. Trong một số trường hợp đặc biệt hoặc khi tầm nhìn hạn chế, người lái xe có thể cần sử dụng còi tín hiệu để cảnh báo.
3. Chỉ lùi xe khi chắc chắn không gây nguy hiểm: Sau khi đã quan sát kỹ lưỡng và phát tín hiệu, người lái xe phải đảm bảo rằng không có bất kỳ vật cản hay đối tượng nào trong phạm vi di chuyển của xe. Việc lùi xe phải được thực hiện với tốc độ chậm, thận trọng và sẵn sàng dừng lại ngay lập tức nếu có bất kỳ tình huống bất ngờ nào xảy ra.
Phương án 2, "Lợi dụng nơi đường giao nhau đủ chiều rộng để lùi," là một hành động rất nguy hiểm và thường bị cấm trong luật giao thông. Giao lộ là nơi có mật độ giao thông cao, tầm nhìn bị hạn chế, và việc lùi xe tại đây có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng.
Vì vậy, phương án 3 là đáp án chính xác và đầy đủ nhất, bao quát tất cả các yếu tố cần thiết để đảm bảo an toàn khi lùi xe.
1. Quan sát phía sau một cách cẩn thận: Đây là yêu cầu cơ bản và quan trọng nhất. Người lái xe phải sử dụng gương chiếu hậu (cả trong và ngoài) và quay đầu quan sát trực tiếp (nếu cần thiết) để kiểm tra toàn bộ khu vực phía sau xe. Mục đích là để phát hiện sớm các chướng ngại vật, người đi bộ, xe cộ đang di chuyển hoặc bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào. Phương án 1 chỉ đề cập đến việc quan sát phía trước là không chính xác và cực kỳ nguy hiểm khi lùi xe.
2. Sử dụng tín hiệu cần thiết: Khi chuyển số lùi, đèn lùi (thường là đèn trắng) sẽ tự động sáng để báo hiệu cho các phương tiện và người đi bộ khác biết ý định của bạn. Trong một số trường hợp đặc biệt hoặc khi tầm nhìn hạn chế, người lái xe có thể cần sử dụng còi tín hiệu để cảnh báo.
3. Chỉ lùi xe khi chắc chắn không gây nguy hiểm: Sau khi đã quan sát kỹ lưỡng và phát tín hiệu, người lái xe phải đảm bảo rằng không có bất kỳ vật cản hay đối tượng nào trong phạm vi di chuyển của xe. Việc lùi xe phải được thực hiện với tốc độ chậm, thận trọng và sẵn sàng dừng lại ngay lập tức nếu có bất kỳ tình huống bất ngờ nào xảy ra.
Phương án 2, "Lợi dụng nơi đường giao nhau đủ chiều rộng để lùi," là một hành động rất nguy hiểm và thường bị cấm trong luật giao thông. Giao lộ là nơi có mật độ giao thông cao, tầm nhìn bị hạn chế, và việc lùi xe tại đây có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng.
Vì vậy, phương án 3 là đáp án chính xác và đầy đủ nhất, bao quát tất cả các yếu tố cần thiết để đảm bảo an toàn khi lùi xe.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này yêu cầu người lái xe nắm vững các quy định đặc thù khi tham gia giao thông trong hầm đường bộ, ngoài các quy tắc giao thông chung. Các quy định này được nêu rõ trong Luật Giao thông đường bộ Việt Nam.
* Phân tích phương án 1: "Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng phải bật đèn; xe thô sơ phải bật đèn hoặc có vật phát sáng báo hiệu; chỉ được dừng xe, đỗ xe ở nơi quy định."
* Theo Khoản 3, Điều 26 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008 quy định về "Giao thông trong hầm đường bộ" có ghi rõ: "a) Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng phải bật đèn; xe thô sơ phải bật đèn hoặc có vật phát sáng báo hiệu; b) Chỉ được dừng xe, đỗ xe ở nơi quy định."
* Phương án này hoàn toàn khớp với quy định của pháp luật, nêu bật các yêu cầu về chiếu sáng và vị trí dừng, đỗ xe trong hầm.
* Phân tích phương án 2: "Xe cơ giới phải bật đèn ngay cả khi đường hầm sáng; phải cho xe chạy trên một làn đường và chỉ chuyển làn ở nơi được phép; được quay đầu xe, lùi xe khi cần thiết."
* Phần đầu của phương án này ("Xe cơ giới phải bật đèn ngay cả khi đường hầm sáng; phải cho xe chạy trên một làn đường và chỉ chuyển làn ở nơi được phép") là đúng, vì việc bật đèn là bắt buộc trong hầm và việc chuyển làn cần được thực hiện đúng quy định.
* Tuy nhiên, phần sau "được quay đầu xe, lùi xe khi cần thiết" là sai. Khoản 3, Điều 26, điểm c của Luật Giao thông đường bộ năm 2008 quy định rõ: "Không được lùi xe, quay đầu xe trong hầm đường bộ." Đây là hành vi cực kỳ nguy hiểm và bị cấm.
* Phân tích phương án 3: "Xe máy chuyên dùng phải bật đèn ngay cả khi đường hầm sáng; phải cho xe chạy trên một làn đường và chỉ chuyển làn ở nơi được phép; được quay đầu xe, lùi xe khi cần thiết."
* Tương tự như phương án 2, phần quy định về bật đèn, chạy đúng làn và chuyển làn đúng nơi được phép là đúng. Nhưng việc "được quay đầu xe, lùi xe khi cần thiết" lại sai hoàn toàn với quy định của pháp luật và tiềm ẩn nguy cơ tai nạn rất cao trong môi trường hầm đường bộ.
Kết luận: Phương án 1 là phương án chính xác và đầy đủ nhất theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam về các quy định khi tham gia giao thông trong hầm đường bộ. Các phương án còn lại đều chứa thông tin sai lệch về hành vi bị cấm là quay đầu xe và lùi xe trong hầm.
* Phân tích phương án 1: "Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng phải bật đèn; xe thô sơ phải bật đèn hoặc có vật phát sáng báo hiệu; chỉ được dừng xe, đỗ xe ở nơi quy định."
* Theo Khoản 3, Điều 26 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008 quy định về "Giao thông trong hầm đường bộ" có ghi rõ: "a) Xe cơ giới, xe máy chuyên dùng phải bật đèn; xe thô sơ phải bật đèn hoặc có vật phát sáng báo hiệu; b) Chỉ được dừng xe, đỗ xe ở nơi quy định."
* Phương án này hoàn toàn khớp với quy định của pháp luật, nêu bật các yêu cầu về chiếu sáng và vị trí dừng, đỗ xe trong hầm.
* Phân tích phương án 2: "Xe cơ giới phải bật đèn ngay cả khi đường hầm sáng; phải cho xe chạy trên một làn đường và chỉ chuyển làn ở nơi được phép; được quay đầu xe, lùi xe khi cần thiết."
* Phần đầu của phương án này ("Xe cơ giới phải bật đèn ngay cả khi đường hầm sáng; phải cho xe chạy trên một làn đường và chỉ chuyển làn ở nơi được phép") là đúng, vì việc bật đèn là bắt buộc trong hầm và việc chuyển làn cần được thực hiện đúng quy định.
* Tuy nhiên, phần sau "được quay đầu xe, lùi xe khi cần thiết" là sai. Khoản 3, Điều 26, điểm c của Luật Giao thông đường bộ năm 2008 quy định rõ: "Không được lùi xe, quay đầu xe trong hầm đường bộ." Đây là hành vi cực kỳ nguy hiểm và bị cấm.
* Phân tích phương án 3: "Xe máy chuyên dùng phải bật đèn ngay cả khi đường hầm sáng; phải cho xe chạy trên một làn đường và chỉ chuyển làn ở nơi được phép; được quay đầu xe, lùi xe khi cần thiết."
* Tương tự như phương án 2, phần quy định về bật đèn, chạy đúng làn và chuyển làn đúng nơi được phép là đúng. Nhưng việc "được quay đầu xe, lùi xe khi cần thiết" lại sai hoàn toàn với quy định của pháp luật và tiềm ẩn nguy cơ tai nạn rất cao trong môi trường hầm đường bộ.
Kết luận: Phương án 1 là phương án chính xác và đầy đủ nhất theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam về các quy định khi tham gia giao thông trong hầm đường bộ. Các phương án còn lại đều chứa thông tin sai lệch về hành vi bị cấm là quay đầu xe và lùi xe trong hầm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng