Khi gặp vạch kẻ đường nào các xe được phép đè vạch?
Đáp án đúng: C
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019:
- Vạch 1 là dạng vạch đơn, nét đứt đoạn, màu vàng (được ký hiệu là vạch 1.1), dùng để phân chia các chiều đường ngược nhau không có dải phân cách ở giữa. Khi thấy vạch 1.1, phương tiện được phép cắt qua để sử dụng làn ngược chiều từ cả hai phía.
- Vạch 3 là vạch đơn, đứt nét, màu trắng (được ký hiệu là vạch 2.1), dùng để phân chia các làn xe cùng chiều. Khi thấy vạch 2.1, phương tiện được phép thực hiện việc chuyển làn đường qua vạch.
Câu hỏi liên quan
Theo Khoản 9 Điều 3 Luật Giao thông đường bộ năm 2008, khái niệm “làn đường” được định nghĩa một cách rõ ràng và chính xác. Cụ thể, làn đường là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, và có một yếu tố cực kỳ quan trọng là phải có bề rộng đủ để các phương tiện có thể chạy an toàn. Điều này đảm bảo rằng các phương tiện có không gian di chuyển hợp lý, tránh va chạm và duy trì trật tự giao thông.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: “Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, sử dụng cho xe chạy.” Phương án này chưa đầy đủ. Mặc dù nó đề cập đến các yếu tố đúng về vị trí và mục đích sử dụng (một phần của phần đường xe chạy, chia theo chiều dọc, dùng cho xe chạy), nhưng lại thiếu đi tiêu chí quan trọng nhất là “có bề rộng đủ cho xe chạy an toàn”. Yếu tố an toàn là cốt lõi trong định nghĩa về làn đường.
Phương án 2: “Là một phần của phần đường xe chạy được chia theo chiều dọc của đường, có bề rộng đủ cho xe chạy an toàn.” Đây chính là định nghĩa hoàn chỉnh và chính xác nhất theo quy định của pháp luật hiện hành về giao thông đường bộ. Nó bao gồm đầy đủ tất cả các đặc điểm cần có của một làn đường, đặc biệt nhấn mạnh đến yếu tố an toàn về bề rộng.
Phương án 3: “Là đường cho xe ô tô chạy, dừng, đỗ an toàn.” Phương án này hoàn toàn sai. Thứ nhất, làn đường không chỉ dành riêng cho “xe ô tô” mà còn cho các loại phương tiện khác được phép lưu thông trên đó. Thứ hai, mục đích chính của làn đường là để xe “chạy”, không phải để “dừng, đỗ”. Việc dừng, đỗ xe có các quy định riêng và thường không được thực hiện trên làn đường đang có xe chạy để đảm bảo an toàn và thông suốt cho giao thông.
Vì vậy, phương án 2 là đáp án chính xác nhất.
Các nguyên tắc ưu tiên tại giao lộ (không có tín hiệu đèn hoặc biển báo ưu tiên):
1. Xe ưu tiên: Các xe được quyền ưu tiên theo quy định (như xe chữa cháy, xe quân sự, xe công an, xe cứu thương, xe hộ đê đi làm nhiệm vụ khẩn cấp) luôn được đi trước. Trong trường hợp này, xe công an là xe ưu tiên nên sẽ đi đầu tiên.
2. Ưu tiên xe đi trên đường ưu tiên hoặc đường chính: Nếu có biển báo chỉ dẫn đường ưu tiên, xe trên đường ưu tiên sẽ được đi trước.
3. Ưu tiên xe từ bên phải không vướng: Tại nơi giao nhau không có báo hiệu đi theo vòng xuyến, xe từ bên phải đến được đi trước.
4. Ưu tiên rẽ phải, đi thẳng, rẽ trái: Xe rẽ phải được đi trước, sau đó đến xe đi thẳng, cuối cùng là xe rẽ trái. Nguyên tắc này thường được áp dụng khi các xe ở cùng một nhánh đường hoặc khi quy tắc "ưu tiên bên phải không vướng" dẫn đến xung đột vòng tròn.
Phân tích tình huống trong hình:
* Xe công an: Là xe ưu tiên nên có quyền đi trước tiên.
* Các xe còn lại (xe con, xe tải, xe khách): Đây là các xe thông thường. Giả định đây là một giao lộ cùng cấp (không có đường ưu tiên/không ưu tiên) và các xe đang có ý định đi thẳng hoặc rẽ mà không có tín hiệu điều khiển. Chúng ta sẽ áp dụng nguyên tắc ưu tiên xe từ bên phải không vướng.
* Trong các phương án, sau xe công an, thứ tự hợp lý dựa trên quy tắc "ưu tiên xe từ bên phải không vướng" và cách sắp xếp trong các đề thi sát hạch thường là: Xe con, sau đó đến Xe tải, và cuối cùng là Xe khách. Điều này ngụ ý rằng xe con không bị vướng xe nào từ phía phải của nó (trong số các xe thông thường), sau đó đến xe tải, và cuối cùng là xe khách bị vướng bên phải bởi xe tải (hoặc xe con tùy vị trí cụ thể trong hình).
Kết luận:
1. Xe công an đi trước (vì là xe ưu tiên).
2. Tiếp theo là Xe con (theo nguyên tắc ưu tiên bên phải không vướng).
3. Sau đó là Xe tải.
4. Cuối cùng là Xe khách.
Đối chiếu với các phương án:
* Phương án 1: "Xe công an, xe con, xe tải, xe khách." - Phù hợp với phân tích.
* Phương án 2: "Xe công an, xe khách, xe con, xe tải." - Sai thứ tự các xe thông thường.
* Phương án 3: "Xe công an, xe tải, xe khách, xe con." - Sai thứ tự các xe thông thường.
* Phương án 4: "Xe con, xe công an, xe tải, xe khách." - Sai, xe công an phải đi trước.
Vì vậy, phương án đúng nhất là phương án 1.
Để xác định các quyền của người nhận hàng, chúng ta cần căn cứ vào các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chẳng hạn như Bộ luật Dân sự hoặc Luật Giao thông đường bộ (tùy thuộc vào phương thức vận tải). Tuy nhiên, các quyền cơ bản của người nhận hàng thường được quy định chung.
Phân tích phương án 1: "Nhận và kiểm tra hàng hóa nhận được theo giấy vận chuyển hoặc chứng từ tương đương khác; yêu cầu người kinh doanh vận tải thanh toán chi phí phát sinh do giao hàng hóa chậm."
"Nhận và kiểm tra hàng hóa nhận được theo giấy vận chuyển hoặc chứng từ tương đương khác": Đây là một quyền và đồng thời là nghĩa vụ quan trọng của người nhận hàng. Việc kiểm tra giúp đối chiếu hàng hóa thực tế với thông tin trên chứng từ để phát hiện kịp thời các sai lệch, mất mát, hoặc hư hỏng. Nếu không kiểm tra và có biên bản ghi nhận, việc khiếu nại sau này có thể khó khăn.
"yêu cầu người kinh doanh vận tải thanh toán chi phí phát sinh do giao hàng hóa chậm": Khi việc giao hàng không đúng thời hạn đã thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật mà gây ra thiệt hại, người nhận hàng có quyền yêu cầu bên kinh doanh vận tải bồi thường các chi phí hoặc thiệt hại phát sinh do sự chậm trễ này. Đây là một quyền hợp pháp để bảo vệ lợi ích của người nhận hàng. => Phương án 1 hoàn toàn đúng.
Phân tích phương án 2: "Yêu cầu hoặc thông báo cho người thuê vận tải để yêu cầu người lái xe bồi thường thiệt hại do mất mát, hư hỏng hàng hóa; nhận hàng hóa không theo giấy vận chuyển hoặc chứng từ tương đương khác."
"Yêu cầu hoặc thông báo cho người thuê vận tải để yêu cầu người lái xe bồi thường thiệt hại do mất mát, hư hỏng hàng hóa": Người nhận hàng có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do mất mát, hư hỏng hàng hóa. Tuy nhiên, việc yêu cầu bồi thường thường được thực hiện với người kinh doanh vận tải (bên chịu trách nhiệm chính) hoặc người thuê vận tải, chứ không phải trực tiếp yêu cầu người lái xe (trừ khi có thỏa thuận riêng hoặc người lái xe có hành vi cố ý gây thiệt hại). Về nguyên tắc, quyền yêu cầu bồi thường là đúng.
"nhận hàng hóa không theo giấy vận chuyển hoặc chứng từ tương đương khác": Cụm từ này gây hiểu nhầm. Người nhận hàng có quyền nhận hàng hóa theo đúng giấy vận chuyển. Nếu hàng hóa không đúng theo giấy vận chuyển (sai số lượng, chủng loại, bị hư hỏng...), người nhận hàng có quyền từ chối nhận toàn bộ hoặc một phần, hoặc nhận nhưng phải lập biên bản ghi nhận sự không phù hợp để làm cơ sở khiếu nại. Việc diễn đạt là "nhận hàng hóa không theo giấy vận chuyển" như một quyền là không chính xác về mặt pháp lý; đó là một tình huống mà trong đó người nhận hàng có các quyền xử lý như từ chối hoặc khiếu nại, chứ không phải một quyền mặc định để nhận hàng sai lệch. => Do vế sau của phương án 2 không chính xác, nên toàn bộ phương án này không đúng.
Phân tích phương án 3: "Cả ý 1 và ý 2."
Vì phương án 2 có nội dung chưa chính xác, nên phương án 3 cũng không phải là đáp án đúng.
Kết luận: Phương án 1 mô tả đầy đủ và chính xác các quyền cơ bản của người nhận hàng theo quy định pháp luật.
Đáp án đúng là 1.
Để xác định ý nghĩa của biển báo này, chúng ta cần phân tích các thành phần của nó:
Hình dạng và màu sắc: Biển báo có hình chữ nhật nền xanh lam, đây là đặc điểm của các biển chỉ dẫn trong hệ thống biển báo giao thông đường bộ Việt Nam. Biển chỉ dẫn dùng để chỉ dẫn hướng đi hoặc các điều cần biết nhằm giúp người tham gia giao thông tiện lợi và an toàn.
Ký hiệu trên biển: Biển có hình mũi tên màu trắng chỉ thẳng lên, sau đó có một mũi tên nhỏ hơn màu trắng từ bên trái nhập vào làn chính. Ký hiệu này rõ ràng thể hiện hành động "nhập làn xe" (merge lane).
Thông tin bổ sung: Phía trên mũi tên, có một hình chữ nhật nhỏ hơn màu trắng với chữ "250m" màu đen. Thông tin này chỉ khoảng cách từ vị trí đặt biển đến địa điểm, sự kiện hoặc khu vực được báo hiệu. Trong trường hợp này, nó chỉ khoảng cách đến vị trí nhập làn xe.
Phân tích các phương án:
Phương án 1: "Chỉ dẫn sắp đến vị trí nhập làn xe." Phương án này đúng về bản chất là chỉ dẫn về việc nhập làn, nhưng chưa đầy đủ và chính xác bằng phương án có thông tin khoảng cách cụ thể.
Phương án 2: "Chỉ dẫn vị trí nhập làn xe cách 250 m." Phương án này giải thích đầy đủ và chính xác nhất ý nghĩa của biển báo. Biển báo màu xanh lam, có mũi tên chỉ dẫn nhập làn và kèm theo thông tin "250m" cho biết vị trí nhập làn xe còn cách 250 mét. Đây là biển báo số I.438 trong Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019/BGTVT, có ý nghĩa chỉ dẫn vị trí nhập làn xe cách 250m phía trước.
Phương án 3: "Chỉ dẫn vị trí nhập làn cách trạm thu phí 250 m." Phương án này hoàn toàn sai. Biển báo không có bất kỳ ký hiệu hay thông tin nào liên quan đến "trạm thu phí".
Kết luận: Dựa trên phân tích, phương án 2 là đáp án chính xác nhất.
Để xác định khái niệm đúng về "khổ giới hạn của đường bộ", chúng ta cần căn cứ vào quy định pháp luật hiện hành về giao thông đường bộ. Theo Khoản 18, Điều 3 của Luật Giao thông đường bộ 2008, "Khổ giới hạn của đường bộ là khoảng trống có kích thước giới hạn về chiều cao, chiều rộng của đường bộ, cầu, bến phà, hầm đường bộ để các xe kể cả hàng hóa xếp trên xe đi qua được an toàn."
Phân tích các phương án:
Phương án 1: "Là khoảng trống có kích thước giới hạn về chiều cao, chiều rộng của đường, cầu, bến phà, hầm đường bộ để các xe kể cả hàng hóa xếp trên xe đi qua được an toàn." Phương án này hoàn toàn khớp với định nghĩa pháp luật. Nó bao gồm đầy đủ cả hai yếu tố chiều cao và chiều rộng, áp dụng cho tất cả các loại công trình trên đường bộ (đường, cầu, bến phà, hầm) và nhấn mạnh việc đảm bảo an toàn cho các phương tiện kể cả khi có hàng hóa xếp trên xe.
Phương án 2: "Là khoảng trống có kích thước giới hạn về chiều rộng của đường, cầu, bến phà, hầm trên đường bộ để các xe kể cả hàng hóa xếp trên xe đi qua được an toàn." Phương án này thiếu yếu tố "chiều cao". Khổ giới hạn phải bao gồm cả chiều cao và chiều rộng để đảm bảo xe có thể đi qua mà không bị vướng mắc.
Phương án 3: "Là khoảng trống có kích thước giới hạn về chiều cao của cầu, bến phà, hầm trên đường bộ để các xe đi qua được an toàn." Phương án này thiếu yếu tố "chiều rộng" và giới hạn phạm vi áp dụng chỉ cho "cầu, bến phà, hầm" mà bỏ qua phần "đường bộ" nói chung. Ngoài ra, việc chỉ nói "để các xe đi qua được an toàn" không đầy đủ bằng "kể cả hàng hóa xếp trên xe", vốn là một phần quan trọng của định nghĩa chính xác.
Từ phân tích trên, phương án 1 là chính xác và đầy đủ nhất theo quy định của pháp luật.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.