Hôn nhân chấm dứt trong trường hợp nào sau đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các trường hợp chấm dứt quan hệ hôn nhân theo pháp luật Việt Nam. Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quan hệ hôn nhân chấm dứt trong hai trường hợp chính: 1. Ly hôn theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án. 2. Vợ hoặc chồng chết. Phương án 2 bao gồm cả hai trường hợp này, do đó là đáp án chính xác nhất. Các phương án khác chỉ đề cập đến một hoặc một phần các trường hợp chấm dứt hôn nhân.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định của pháp luật Việt Nam đối với trường hợp nam nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, để được pháp luật công nhận là vợ chồng, hai người phải thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Những trường hợp "sống thử" mà không có giấy đăng ký kết hôn sẽ không được pháp luật công nhận là quan hệ vợ chồng. Điều này có nghĩa là họ không có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ pháp lý của vợ chồng theo quy định của pháp luật, ví dụ như quyền thừa kế theo pháp luật, quyền ly hôn theo thủ tục ly hôn, quyền chung về tài sản, v.v. Do đó, phương án "Pháp luật không công nhận quan hệ vợ chồng." là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các căn cứ pháp lý mà Tòa án xem xét khi giải quyết yêu cầu ly hôn. Theo quy định của pháp luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, ly hôn là sự chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn, phải có căn cứ pháp lý vững chắc.
* Phương án 1: "Hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt." Đây là căn cứ chính và bao quát nhất để Tòa án xem xét cho ly hôn theo Điều 53 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Tình trạng hôn nhân "trầm trọng" thể hiện qua sự rạn nứt sâu sắc, mâu thuẫn gay gắt, không còn khả năng hàn gắn. "Đời sống chung không thể kéo dài" cho thấy sự tan vỡ không thể cứu vãn. "Mục đích hôn nhân không đạt" nghĩa là những giá trị, mong muốn ban đầu khi kết hôn đã không còn tồn tại hoặc không thể thực hiện được.
* Phương án 2: "Khi có mâu thuẫn." Mâu thuẫn là hiện tượng phổ biến trong hôn nhân. Tuy nhiên, chỉ "có mâu thuẫn" là chưa đủ để Tòa án giải quyết ly hôn. Mâu thuẫn phải đến mức trầm trọng, không thể giải quyết được thì Tòa án mới xem xét.
* Phương án 3: "Khi có tranh chấp tài sản." Tranh chấp tài sản là một hệ quả của mâu thuẫn hoặc sự tan vỡ hôn nhân, nhưng bản thân nó không phải là căn cứ trực tiếp để Tòa án giải quyết ly hôn. Tòa án giải quyết ly hôn dựa trên sự đổ vỡ của quan hệ vợ chồng, còn việc phân chia tài sản sẽ được giải quyết theo yêu cầu của các bên hoặc theo quy định của pháp luật.
* Phương án 4: "Khi không có con chung." Việc có con chung hay không không phải là căn cứ để Tòa án quyết định cho ly hôn hay không. Tòa án xem xét trên cơ sở tình trạng hôn nhân và mục đích hôn nhân có còn đạt được hay không.
* Phương án 1: "Hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt." Đây là căn cứ chính và bao quát nhất để Tòa án xem xét cho ly hôn theo Điều 53 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Tình trạng hôn nhân "trầm trọng" thể hiện qua sự rạn nứt sâu sắc, mâu thuẫn gay gắt, không còn khả năng hàn gắn. "Đời sống chung không thể kéo dài" cho thấy sự tan vỡ không thể cứu vãn. "Mục đích hôn nhân không đạt" nghĩa là những giá trị, mong muốn ban đầu khi kết hôn đã không còn tồn tại hoặc không thể thực hiện được.
* Phương án 2: "Khi có mâu thuẫn." Mâu thuẫn là hiện tượng phổ biến trong hôn nhân. Tuy nhiên, chỉ "có mâu thuẫn" là chưa đủ để Tòa án giải quyết ly hôn. Mâu thuẫn phải đến mức trầm trọng, không thể giải quyết được thì Tòa án mới xem xét.
* Phương án 3: "Khi có tranh chấp tài sản." Tranh chấp tài sản là một hệ quả của mâu thuẫn hoặc sự tan vỡ hôn nhân, nhưng bản thân nó không phải là căn cứ trực tiếp để Tòa án giải quyết ly hôn. Tòa án giải quyết ly hôn dựa trên sự đổ vỡ của quan hệ vợ chồng, còn việc phân chia tài sản sẽ được giải quyết theo yêu cầu của các bên hoặc theo quy định của pháp luật.
* Phương án 4: "Khi không có con chung." Việc có con chung hay không không phải là căn cứ để Tòa án quyết định cho ly hôn hay không. Tòa án xem xét trên cơ sở tình trạng hôn nhân và mục đích hôn nhân có còn đạt được hay không.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thẩm quyền giải quyết thủ tục ly hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Căn cứ theo Điều 51, Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, việc ly hôn có yếu tố nước ngoài hoặc ly hôn giữa công dân Việt Nam cư trú ở trong nước mà một bên là công dân nước ngoài thì thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân. Đối với các trường hợp ly hôn thuận tình hoặc ly hôn theo yêu cầu của một bên mà cả hai bên là công dân Việt Nam và không có yếu tố nước ngoài, thì thẩm quyền giải quyết thuộc về Tòa án nhân dân cấp huyện. Tuy nhiên, câu hỏi đưa ra các lựa chọn khác nhau. Trưởng thôn, trưởng khối không có thẩm quyền pháp lý giải quyết ly hôn. Sở Tư pháp có thẩm quyền đăng ký kết hôn, nhưng không phải là cơ quan giải quyết thủ tục ly hôn. UBND cấp xã có thẩm quyền đăng ký kết hôn và giải quyết các vấn đề hộ tịch khác, nhưng không có thẩm quyền ra quyết định ly hôn. Do đó, Tòa án nhân dân (TAND) là cơ quan có thẩm quyền giải quyết thủ tục ly hôn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, trong trường hợp vợ hoặc chồng bị mất năng lực hành vi dân sự, người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn là cha, mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp của người đó. Như vậy, phương án 1 là đúng. Phương án 2 và 3 chỉ nêu chung chung vợ hoặc chồng là người có quyền yêu cầu mà không đề cập đến trường hợp đặc biệt như mất năng lực hành vi dân sự, do đó không đầy đủ và không hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp. Phương án 4 không đúng vì chỉ có phương án 1 là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về chế độ tài sản của nam, nữ chung sống như vợ chồng theo quy định của pháp luật. Cụ thể, khi hai người chung sống như vợ chồng và cùng nhau tạo lập tài sản, tài sản đó được xem là tài sản chung của họ. Điều này xuất phát từ nguyên tắc chung sống như vợ chồng có các quyền và nghĩa vụ về tài sản tương tự như vợ chồng. Khoản tiền 900 triệu đồng được tạo lập trong thời gian ông T và chị H chung sống như vợ chồng, do đó, nó được coi là tài sản chung. Phương án "Tài sản chung của vợ chồng" là chính xác nhất vì nó phản ánh đúng bản chất của khối tài sản được tạo lập trong mối quan hệ này. Phương án "Tài sản trong thời kỳ hôn nhân" cũng gần đúng, nhưng "tài sản chung của vợ chồng" là cách diễn đạt trực tiếp và phù hợp hơn trong trường hợp này, vì pháp luật dân sự có quy định riêng về việc giải quyết tài sản của nam, nữ chung sống như vợ chồng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng