Cưỡng chế hành chính có thể áp dụng đối với cá nhân, tổ chức không thực hiện hành vi vi phạm hành chính.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguyên tắc áp dụng biện pháp cưỡng chế hành chính. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, biện pháp cưỡng chế hành chính chỉ có thể được áp dụng đối với cá nhân, tổ chức có hành vi vi phạm hành chính đã được quy định rõ trong các văn bản pháp luật. Mục đích của cưỡng chế hành chính là nhằm bảo đảm thi hành các quyết định xử phạt vi phạm hành chính hoặc các quyết định xử lý vi phạm hành chính khác. Do đó, việc áp dụng cưỡng chế hành chính đối với người, tổ chức không có hành vi vi phạm hành chính là trái với bản chất và nguyên tắc pháp lý của biện pháp này. Vì vậy, phát biểu "Cưỡng chế hành chính có thể áp dụng đối với cá nhân, tổ chức không thực hiện hành vi vi phạm hành chính" là sai.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về bản chất của hành vi cưỡng chế hành chính. Theo quy định của pháp luật Việt Nam về xử lý vi phạm hành chính, hành vi cưỡng chế hành chính là biện pháp do người có thẩm quyền thi hành quyết định xử lý vi phạm hành chính, thi hành quyết định xử lý vi phạm hành chính áp dụng để bảo đảm thi hành các quyết định này. Như vậy, hành vi cưỡng chế hành chính chỉ có thể được áp dụng khi có vi phạm hành chính xảy ra và có quyết định xử lý vi phạm hành chính cần được thi hành. Do đó, khẳng định 'Cưỡng chế hành chính có thể được áp dụng ngay cả khi không có vi phạm hành chính xảy ra' là sai. Cưỡng chế hành chính luôn gắn liền với việc xử lý vi phạm hành chính.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thẩm quyền của chủ thể quản lý hành chính nhà nước trong việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế nhà nước. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, không phải chủ thể quản lý hành chính nhà nước nào cũng có thẩm quyền áp dụng tất cả các biện pháp cưỡng chế. Thẩm quyền này được quy định cụ thể cho từng loại chủ thể và từng loại biện pháp cưỡng chế. Ví dụ, các biện pháp như xử phạt vi phạm hành chính, tạm giữ người, tạm giữ tang vật, phương tiện vi phạm hành chính, phong tỏa tài khoản, kê biên tài sản, áp giải người vi phạm hành chính... chỉ những chủ thể được pháp luật trao quyền mới có thể thực hiện. Do đó, khẳng định chủ thể quản lý hành chính nhà nước có thẩm quyền áp dụng TẤT CẢ các biện pháp cưỡng chế nhà nước là SAI.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các nguyên tắc đặc thù của tố tụng hành chính. Để xác định đáp án đúng, cần phân tích từng nội dung được đưa ra trong các phương án và so sánh với quy định của pháp luật tố tụng hành chính Việt Nam.
* Nguyên tắc chung của tố tụng hành chính: Bao gồm các nguyên tắc như: Tuân thủ pháp luật, bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân; Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật; Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật; Tòa án xét xử công khai; Bảo đảm quyền bảo vệ của đương sự; Hoà giải trong tố tụng hành chính (trừ các trường hợp pháp luật không cho phép); Tòa án giải quyết vụ án hành chính kịp thời, đúng pháp luật; Coi trọng công tác kiểm tra, giám sát trong tố tụng hành chính; Bảo đảm thực hiện phán quyết, quyết định của Tòa án.
* **Phân tích các lựa chọn:
* "Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của các đương sự":** Đây là một nguyên tắc quan trọng trong tố tụng hành chính, thể hiện tính chủ động của các bên trong việc chứng minh yêu cầu, khiếu nại của mình. Tuy nhiên, đây không phải là nguyên tắc duy nhất hay bao trùm nhất.
* "Toà án không tiến hành hoà giải đối với các vụ án hành chính":** Điều này là KHÔNG ĐÚNG. Pháp luật tố tụng hành chính quy định Tòa án tiến hành hòa giải để các bên thỏa thuận với nhau, trừ những trường hợp pháp luật không cho phép hòa giải. Việc không cho phép hòa giải thường áp dụng đối với các vụ án hành chính liên quan đến quyền công dân mà các bên không thể thỏa thuận được.
* "Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất":** Nội dung này không phải là một nguyên tắc đặc thù của tố tụng hành chính. Nguyên tắc này liên quan đến việc áp dụng pháp luật nói chung.
* "Chỉ có thể khởi kiện vụ án hành chính tại toà án sau khi đã được cơ quan Nhà nước, người đã ra quyết định hành chính giải quyết":** Đây là một nguyên tắc đặc thù của tố tụng hành chính, quy định về điều kiện khởi kiện vụ án hành chính. Theo đó, cá nhân, cơ quan, tổ chức chỉ có quyền khởi kiện vụ án hành chính đối với các quyết định hành chính, hành vi hành chính khi đã khiếu nại đến người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại, nhưng không được giải quyết hoặc không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại đó. (Xem Điều 30, 31, 32 Luật Tố tụng Hành chính 2010 và các quy định tương tự trong Luật Tố tụng Hành chính 2020).
**Đánh giá các phương án:
* Phương án A:** Bao gồm cả nội dung đúng và sai. Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của đương sự (đúng). Tòa án không tiến hành hòa giải (sai). Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật cao nhất (không phải nguyên tắc đặc thù).
* Phương án B: Bao gồm cả nội dung đúng và sai. Chỉ có thể khởi kiện sau khi đã được giải quyết (đúng). Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của đương sự (đúng). Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật cao nhất (không phải nguyên tắc đặc thù).
* Phương án C: Bao gồm các nội dung:
1. Chỉ có thể khởi kiện vụ án hành chính tại toà án sau khi đã được cơ quan Nhà nước, người đã ra quyết định hành chính giải quyết (Đúng - nguyên tắc về điều kiện khởi kiện).
2. Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của các đương sự (Đúng - nguyên tắc về chứng minh).
3. Toà án không tiến hành hoà giải đối với các vụ án hành chính (Sai - Tòa án có tiến hành hòa giải).
4. Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất (Không phải nguyên tắc đặc thù của tố tụng hành chính).
Xem xét lại đề bài, có thể đề bài hoặc các phương án có sự nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu phân tích theo các nguyên tắc đã được công nhận trong tố tụng hành chính, thì phương án C có chứa các yếu tố *gần nhất* với các nguyên tắc đặc thù, mặc dù có một điểm sai về hòa giải và một điểm không phải nguyên tắc.
Tuy nhiên, theo quy định hiện hành, nguyên tắc *đặc thù* của tố tụng hành chính được nhấn mạnh bao gồm:
1. Nguyên tắc bảo đảm quyền khiếu kiện (chỉ kiện khi đã khiếu nại và không được giải quyết hoặc không đồng ý).
2. Nguyên tắc xét xử của Tòa án đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính.
3. Nguyên tắc chứng minh (nghĩa vụ chứng minh thuộc về các đương sự).
4. Nguyên tắc độc lập của Tòa án, Thẩm phán.
5. Nguyên tắc công khai, minh bạch.
Nếu xét theo hướng này, Phương án C có:
- "Chỉ có thể khởi kiện vụ án hành chính tại toà án sau khi đã được cơ quan Nhà nước, người đã ra quyết định hành chính giải quyết." (Đáp ứng nguyên tắc bảo đảm quyền khiếu kiện).
- "Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của các đương sự." (Đáp ứng nguyên tắc chứng minh).
Điểm "Toà án không tiến hành hoà giải đối với các vụ án hành chính" là sai. "Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất" không phải là nguyên tắc đặc thù của tố tụng hành chính.
Trong các phương án được đưa ra, phương án C là lựa chọn *tốt nhất* vì nó chứa đựng hai nguyên tắc quan trọng và đặc thù của tố tụng hành chính, mặc dù có một điểm sai sót. Tuy nhiên, nếu câu hỏi yêu cầu *tất cả* các nguyên tắc trong phương án phải đúng và là đặc thù, thì không có phương án nào hoàn hảo.
Do yêu cầu phải có đáp án đúng, và dựa trên việc phương án C chứa các yếu tố cốt lõi và đặc thù nhất của tố tụng hành chính so với các phương án khác (mà A, B chỉ chứa 1 yếu tố đặc thù hoặc sai sót nhiều hơn), ta chọn C với lý do các yếu tố còn lại không phải là nguyên tắc đặc thù hoặc sai.
Lưu ý: Trong trường hợp lý tưởng, câu hỏi sẽ đưa ra các phương án mà mỗi phương án chỉ chứa duy nhất các nguyên tắc đặc thù và tất cả đều đúng hoặc sai một cách rõ ràng.
* Nguyên tắc chung của tố tụng hành chính: Bao gồm các nguyên tắc như: Tuân thủ pháp luật, bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân; Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật; Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật; Tòa án xét xử công khai; Bảo đảm quyền bảo vệ của đương sự; Hoà giải trong tố tụng hành chính (trừ các trường hợp pháp luật không cho phép); Tòa án giải quyết vụ án hành chính kịp thời, đúng pháp luật; Coi trọng công tác kiểm tra, giám sát trong tố tụng hành chính; Bảo đảm thực hiện phán quyết, quyết định của Tòa án.
* **Phân tích các lựa chọn:
* "Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của các đương sự":** Đây là một nguyên tắc quan trọng trong tố tụng hành chính, thể hiện tính chủ động của các bên trong việc chứng minh yêu cầu, khiếu nại của mình. Tuy nhiên, đây không phải là nguyên tắc duy nhất hay bao trùm nhất.
* "Toà án không tiến hành hoà giải đối với các vụ án hành chính":** Điều này là KHÔNG ĐÚNG. Pháp luật tố tụng hành chính quy định Tòa án tiến hành hòa giải để các bên thỏa thuận với nhau, trừ những trường hợp pháp luật không cho phép hòa giải. Việc không cho phép hòa giải thường áp dụng đối với các vụ án hành chính liên quan đến quyền công dân mà các bên không thể thỏa thuận được.
* "Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất":** Nội dung này không phải là một nguyên tắc đặc thù của tố tụng hành chính. Nguyên tắc này liên quan đến việc áp dụng pháp luật nói chung.
* "Chỉ có thể khởi kiện vụ án hành chính tại toà án sau khi đã được cơ quan Nhà nước, người đã ra quyết định hành chính giải quyết":** Đây là một nguyên tắc đặc thù của tố tụng hành chính, quy định về điều kiện khởi kiện vụ án hành chính. Theo đó, cá nhân, cơ quan, tổ chức chỉ có quyền khởi kiện vụ án hành chính đối với các quyết định hành chính, hành vi hành chính khi đã khiếu nại đến người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại, nhưng không được giải quyết hoặc không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại đó. (Xem Điều 30, 31, 32 Luật Tố tụng Hành chính 2010 và các quy định tương tự trong Luật Tố tụng Hành chính 2020).
**Đánh giá các phương án:
* Phương án A:** Bao gồm cả nội dung đúng và sai. Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của đương sự (đúng). Tòa án không tiến hành hòa giải (sai). Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật cao nhất (không phải nguyên tắc đặc thù).
* Phương án B: Bao gồm cả nội dung đúng và sai. Chỉ có thể khởi kiện sau khi đã được giải quyết (đúng). Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của đương sự (đúng). Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật cao nhất (không phải nguyên tắc đặc thù).
* Phương án C: Bao gồm các nội dung:
1. Chỉ có thể khởi kiện vụ án hành chính tại toà án sau khi đã được cơ quan Nhà nước, người đã ra quyết định hành chính giải quyết (Đúng - nguyên tắc về điều kiện khởi kiện).
2. Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của các đương sự (Đúng - nguyên tắc về chứng minh).
3. Toà án không tiến hành hoà giải đối với các vụ án hành chính (Sai - Tòa án có tiến hành hòa giải).
4. Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất (Không phải nguyên tắc đặc thù của tố tụng hành chính).
Xem xét lại đề bài, có thể đề bài hoặc các phương án có sự nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu phân tích theo các nguyên tắc đã được công nhận trong tố tụng hành chính, thì phương án C có chứa các yếu tố *gần nhất* với các nguyên tắc đặc thù, mặc dù có một điểm sai về hòa giải và một điểm không phải nguyên tắc.
Tuy nhiên, theo quy định hiện hành, nguyên tắc *đặc thù* của tố tụng hành chính được nhấn mạnh bao gồm:
1. Nguyên tắc bảo đảm quyền khiếu kiện (chỉ kiện khi đã khiếu nại và không được giải quyết hoặc không đồng ý).
2. Nguyên tắc xét xử của Tòa án đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính.
3. Nguyên tắc chứng minh (nghĩa vụ chứng minh thuộc về các đương sự).
4. Nguyên tắc độc lập của Tòa án, Thẩm phán.
5. Nguyên tắc công khai, minh bạch.
Nếu xét theo hướng này, Phương án C có:
- "Chỉ có thể khởi kiện vụ án hành chính tại toà án sau khi đã được cơ quan Nhà nước, người đã ra quyết định hành chính giải quyết." (Đáp ứng nguyên tắc bảo đảm quyền khiếu kiện).
- "Việc cung cấp chứng cứ là nghĩa vụ của các đương sự." (Đáp ứng nguyên tắc chứng minh).
Điểm "Toà án không tiến hành hoà giải đối với các vụ án hành chính" là sai. "Bảo đảm hiệu lực của văn bản pháp luật có giá trị pháp lý cao nhất" không phải là nguyên tắc đặc thù của tố tụng hành chính.
Trong các phương án được đưa ra, phương án C là lựa chọn *tốt nhất* vì nó chứa đựng hai nguyên tắc quan trọng và đặc thù của tố tụng hành chính, mặc dù có một điểm sai sót. Tuy nhiên, nếu câu hỏi yêu cầu *tất cả* các nguyên tắc trong phương án phải đúng và là đặc thù, thì không có phương án nào hoàn hảo.
Do yêu cầu phải có đáp án đúng, và dựa trên việc phương án C chứa các yếu tố cốt lõi và đặc thù nhất của tố tụng hành chính so với các phương án khác (mà A, B chỉ chứa 1 yếu tố đặc thù hoặc sai sót nhiều hơn), ta chọn C với lý do các yếu tố còn lại không phải là nguyên tắc đặc thù hoặc sai.
Lưu ý: Trong trường hợp lý tưởng, câu hỏi sẽ đưa ra các phương án mà mỗi phương án chỉ chứa duy nhất các nguyên tắc đặc thù và tất cả đều đúng hoặc sai một cách rõ ràng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra hiểu biết về Nguyên tắc suy đoán vô tội. Nguyên tắc này khẳng định mọi cá nhân đều được coi là vô tội cho đến khi có bằng chứng phạm tội được chứng minh và được công nhận hợp pháp. Phương án 2 diễn đạt đầy đủ và chính xác nhất nguyên tắc này, bao gồm cả hai yếu tố quan trọng: quy trình xét xử và bản án có hiệu lực pháp luật. Phương án 1 và 3 có một phần đúng nhưng chưa hoàn chỉnh. Phương án 4 thiếu yếu tố "bản án kết tội có hiệu lực pháp luật", là điều kiện tiên quyết để xác định một người có tội.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra đặc điểm phân biệt quy phạm pháp luật hành chính với các loại quy phạm pháp luật khác.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Chủ yếu do các cơ quan hành chính nhà nước ban hành" - Đây là một đặc điểm quan trọng nhưng không phải là duy nhất để phân biệt. Các quy phạm pháp luật khác cũng có thể do các cơ quan hành chính tham gia ban hành trong một số trường hợp. Tuy nhiên, đặc điểm này thể hiện rõ vai trò của cơ quan hành chính trong việc ban hành quy phạm hành chính.
- Phương án 2: "Có tính bắt buộc chung, được nhà nước đảm bảo thực hiện bằng quyền lực nhà nước" - Đây là đặc điểm chung của mọi quy phạm pháp luật, không chỉ riêng pháp luật hành chính. Do đó, không thể dùng để phân biệt.
- Phương án 3: "Được áp dụng nhiều lần, hiệu lực của quy phạm không bị chấm dứt khi đã bị áp dụng" - Đây là đặc điểm của tính hiệu lực chung của quy phạm pháp luật, áp dụng cho mọi loại quy phạm pháp luật, không riêng gì pháp luật hành chính.
- Phương án 4: "Là tiêu chuẩn để xác định tính giới hạn và đánh giá hành vi của con người về tính hợp pháp" - Đây là chức năng chung của pháp luật, là phương tiện để điều chỉnh các quan hệ xã hội. Đặc điểm này cũng không mang tính phân biệt.
Xét lại phương án 1: "Chủ yếu do các cơ quan hành chính nhà nước ban hành". Mặc dù không phải là tuyệt đối, nhưng đây là đặc điểm mang tính phân biệt rõ ràng nhất đối với quy phạm pháp luật hành chính. Các quy phạm pháp luật hành chính có đối tượng điều chỉnh là các quan hệ phát sinh trong hoạt động quản lý hành chính nhà nước, và việc ban hành chúng chủ yếu thuộc thẩm quyền của các cơ quan hành chính nhà nước (Chính phủ, Bộ, cơ quan ngang Bộ, Ủy ban nhân dân các cấp). Các văn bản quy phạm pháp luật hành chính thường có tính chất mệnh lệnh, chỉ đạo, điều chỉnh hoạt động của các chủ thể trong bộ máy hành chính và cả công dân khi thực hiện các giao dịch với nhà nước hoặc khi tham gia vào các hoạt động chịu sự quản lý của nhà nước.
Do đó, phương án 1 là đáp án đúng nhất trong các lựa chọn được đưa ra để phân biệt quy phạm pháp luật hành chính.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: "Chủ yếu do các cơ quan hành chính nhà nước ban hành" - Đây là một đặc điểm quan trọng nhưng không phải là duy nhất để phân biệt. Các quy phạm pháp luật khác cũng có thể do các cơ quan hành chính tham gia ban hành trong một số trường hợp. Tuy nhiên, đặc điểm này thể hiện rõ vai trò của cơ quan hành chính trong việc ban hành quy phạm hành chính.
- Phương án 2: "Có tính bắt buộc chung, được nhà nước đảm bảo thực hiện bằng quyền lực nhà nước" - Đây là đặc điểm chung của mọi quy phạm pháp luật, không chỉ riêng pháp luật hành chính. Do đó, không thể dùng để phân biệt.
- Phương án 3: "Được áp dụng nhiều lần, hiệu lực của quy phạm không bị chấm dứt khi đã bị áp dụng" - Đây là đặc điểm của tính hiệu lực chung của quy phạm pháp luật, áp dụng cho mọi loại quy phạm pháp luật, không riêng gì pháp luật hành chính.
- Phương án 4: "Là tiêu chuẩn để xác định tính giới hạn và đánh giá hành vi của con người về tính hợp pháp" - Đây là chức năng chung của pháp luật, là phương tiện để điều chỉnh các quan hệ xã hội. Đặc điểm này cũng không mang tính phân biệt.
Xét lại phương án 1: "Chủ yếu do các cơ quan hành chính nhà nước ban hành". Mặc dù không phải là tuyệt đối, nhưng đây là đặc điểm mang tính phân biệt rõ ràng nhất đối với quy phạm pháp luật hành chính. Các quy phạm pháp luật hành chính có đối tượng điều chỉnh là các quan hệ phát sinh trong hoạt động quản lý hành chính nhà nước, và việc ban hành chúng chủ yếu thuộc thẩm quyền của các cơ quan hành chính nhà nước (Chính phủ, Bộ, cơ quan ngang Bộ, Ủy ban nhân dân các cấp). Các văn bản quy phạm pháp luật hành chính thường có tính chất mệnh lệnh, chỉ đạo, điều chỉnh hoạt động của các chủ thể trong bộ máy hành chính và cả công dân khi thực hiện các giao dịch với nhà nước hoặc khi tham gia vào các hoạt động chịu sự quản lý của nhà nước.
Do đó, phương án 1 là đáp án đúng nhất trong các lựa chọn được đưa ra để phân biệt quy phạm pháp luật hành chính.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng