Có được cầm cố bất động sản hay không?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Bộ luật Dân sự 2015, bất động sản hoàn toàn có thể được cầm cố. Điều 317 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về cầm cố tài sản, trong đó bất động sản được phép dùng để cầm cố. Do đó, phương án "Được" là đáp án chính xác nhất. Phương án "Không" là sai vì pháp luật không cấm việc cầm cố bất động sản. Phương án "Chỉ được cầm cố bất động sản hình thành trong tương lai" là sai vì pháp luật cho phép cầm cố cả những bất động sản đã hình thành và đang tồn tại, không chỉ giới hạn ở bất động sản hình thành trong tương lai.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra định nghĩa về "Cầm giữ tài sản" trong hợp đồng song vụ. Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Sai vì nói "bên có nghĩa vụ" nắm giữ tài sản, trong khi "cầm giữ" thường do "bên có quyền" thực hiện để đảm bảo quyền lợi.
- Phương án 2: Đúng. Định nghĩa này mô tả chính xác "cầm giữ tài sản" là việc "bên có quyền" (người được nhận tài sản hoặc hưởng lợi từ tài sản) nắm giữ tài sản của "bên có nghĩa vụ" (bên phải thực hiện nghĩa vụ) một cách hợp pháp, khi bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trong một hợp đồng song vụ. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi cho bên có quyền.
- Phương án 3: Sai vì thiếu từ "hợp pháp". Việc nắm giữ tài sản phải tuân thủ quy định pháp luật.
- Phương án 4: Sai vì nhầm lẫn hành động "cầm giữ" với "bán tài sản". "Cầm giữ" là hành động chiếm giữ để đảm bảo, còn "bán tài sản" là hành động khác.
- Phương án 1: Sai vì nói "bên có nghĩa vụ" nắm giữ tài sản, trong khi "cầm giữ" thường do "bên có quyền" thực hiện để đảm bảo quyền lợi.
- Phương án 2: Đúng. Định nghĩa này mô tả chính xác "cầm giữ tài sản" là việc "bên có quyền" (người được nhận tài sản hoặc hưởng lợi từ tài sản) nắm giữ tài sản của "bên có nghĩa vụ" (bên phải thực hiện nghĩa vụ) một cách hợp pháp, khi bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trong một hợp đồng song vụ. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi cho bên có quyền.
- Phương án 3: Sai vì thiếu từ "hợp pháp". Việc nắm giữ tài sản phải tuân thủ quy định pháp luật.
- Phương án 4: Sai vì nhầm lẫn hành động "cầm giữ" với "bán tài sản". "Cầm giữ" là hành động chiếm giữ để đảm bảo, còn "bán tài sản" là hành động khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi "Đâu là một loại đồng hợp nhất?" đang kiểm tra kiến thức về các loại văn bản pháp lý, cụ thể là các loại văn bản được xem là "đồng hợp nhất". Đồng hợp nhất trong ngữ cảnh này có thể hiểu là các văn bản có tính chất ràng buộc, thỏa thuận hoặc xác nhận một điều gì đó. Trong các phương án đưa ra:
1. Di chúc: Là văn bản thể hiện ý chí của một người về tài sản của mình sau khi chết. Nó có tính chất pháp lý nhưng không phải là sự "đồng hợp nhất" theo nghĩa của một thỏa thuận giữa nhiều bên.
2. Hợp đồng song vụ: Là loại hợp đồng mà các bên đều có nghĩa vụ đối ứng với nhau. Đây là một dạng thỏa thuận, cam kết giữa hai hay nhiều bên, tạo ra sự "đồng hợp nhất" về quyền và nghĩa vụ.
3. Phụ lục hợp đồng: Là một phần bổ sung, sửa đổi hoặc làm rõ cho hợp đồng chính. Nó là một phần của hợp đồng, chứ không phải là một loại văn bản độc lập có thể coi là "đồng hợp nhất" theo cách hiểu chung.
4. B & C: Kết hợp phụ lục hợp đồng và hợp đồng song vụ. Tuy phụ lục hợp đồng là một phần của hợp đồng, nhưng bản thân hợp đồng song vụ mới là một dạng "đồng hợp nhất" rõ ràng.
Trong các lựa chọn này, Hợp đồng song vụ là loại văn bản thể hiện rõ nhất sự "đồng hợp nhất" vì nó dựa trên sự thỏa thuận và cam kết của nhiều bên về quyền lợi và nghĩa vụ.
Tuy nhiên, cần xem xét lại ngữ cảnh của câu hỏi. Nếu "đồng hợp nhất" được hiểu theo nghĩa rộng hơn là sự xác nhận hoặc làm rõ một vấn đề pháp lý, thì phụ lục hợp đồng (là phần bổ sung, làm rõ hợp đồng chính) cũng có thể được xem xét. Nhưng xét về bản chất pháp lý, hợp đồng song vụ mới là một "đồng hợp nhất" điển hình. Nếu câu hỏi ám chỉ các văn bản pháp lý được coi là "đồng ý" hoặc "thống nhất" về một vấn đề, thì cả hợp đồng song vụ và phụ lục hợp đồng (nếu nó được ký kết bởi các bên để thay đổi hoặc bổ sung hợp đồng chính) đều mang tính chất này. Do đó, phương án D (B & C) có thể được xem là đúng nếu hiểu theo cách này, bởi vì hợp đồng song vụ là một dạng hợp đồng và phụ lục hợp đồng là một phần bổ sung cho hợp đồng, cả hai đều thể hiện sự thống nhất ý chí giữa các bên.
1. Di chúc: Là văn bản thể hiện ý chí của một người về tài sản của mình sau khi chết. Nó có tính chất pháp lý nhưng không phải là sự "đồng hợp nhất" theo nghĩa của một thỏa thuận giữa nhiều bên.
2. Hợp đồng song vụ: Là loại hợp đồng mà các bên đều có nghĩa vụ đối ứng với nhau. Đây là một dạng thỏa thuận, cam kết giữa hai hay nhiều bên, tạo ra sự "đồng hợp nhất" về quyền và nghĩa vụ.
3. Phụ lục hợp đồng: Là một phần bổ sung, sửa đổi hoặc làm rõ cho hợp đồng chính. Nó là một phần của hợp đồng, chứ không phải là một loại văn bản độc lập có thể coi là "đồng hợp nhất" theo cách hiểu chung.
4. B & C: Kết hợp phụ lục hợp đồng và hợp đồng song vụ. Tuy phụ lục hợp đồng là một phần của hợp đồng, nhưng bản thân hợp đồng song vụ mới là một dạng "đồng hợp nhất" rõ ràng.
Trong các lựa chọn này, Hợp đồng song vụ là loại văn bản thể hiện rõ nhất sự "đồng hợp nhất" vì nó dựa trên sự thỏa thuận và cam kết của nhiều bên về quyền lợi và nghĩa vụ.
Tuy nhiên, cần xem xét lại ngữ cảnh của câu hỏi. Nếu "đồng hợp nhất" được hiểu theo nghĩa rộng hơn là sự xác nhận hoặc làm rõ một vấn đề pháp lý, thì phụ lục hợp đồng (là phần bổ sung, làm rõ hợp đồng chính) cũng có thể được xem xét. Nhưng xét về bản chất pháp lý, hợp đồng song vụ mới là một "đồng hợp nhất" điển hình. Nếu câu hỏi ám chỉ các văn bản pháp lý được coi là "đồng ý" hoặc "thống nhất" về một vấn đề, thì cả hợp đồng song vụ và phụ lục hợp đồng (nếu nó được ký kết bởi các bên để thay đổi hoặc bổ sung hợp đồng chính) đều mang tính chất này. Do đó, phương án D (B & C) có thể được xem là đúng nếu hiểu theo cách này, bởi vì hợp đồng song vụ là một dạng hợp đồng và phụ lục hợp đồng là một phần bổ sung cho hợp đồng, cả hai đều thể hiện sự thống nhất ý chí giữa các bên.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các trường hợp không được hưởng di sản theo pháp luật. Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam, những người có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ với người để lại di sản hoặc có hành vi trái pháp luật, trái đạo đức nghiêm trọng có thể bị truất quyền thừa kế. Cụ thể:
* Người có hành vi đánh cha mẹ: Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức, pháp luật, có thể bị truất quyền thừa kế.
* Người có hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe của người đó: Hành vi này cũng là căn cứ để truất quyền thừa kế.
* Người vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản trong trường hợp người đó cần được nuôi dưỡng: Việc không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng người thân khi họ cần thiết là một hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức, có thể dẫn đến bị truất quyền thừa kế.
Do đó, cả ba trường hợp được nêu ra đều có khả năng bị truất quyền hưởng di sản theo pháp luật. Vì vậy, đáp án "Tất cả các trường hợp trên" là đáp án chính xác.
* Người có hành vi đánh cha mẹ: Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức, pháp luật, có thể bị truất quyền thừa kế.
* Người có hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe của người đó: Hành vi này cũng là căn cứ để truất quyền thừa kế.
* Người vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản trong trường hợp người đó cần được nuôi dưỡng: Việc không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng người thân khi họ cần thiết là một hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức, có thể dẫn đến bị truất quyền thừa kế.
Do đó, cả ba trường hợp được nêu ra đều có khả năng bị truất quyền hưởng di sản theo pháp luật. Vì vậy, đáp án "Tất cả các trường hợp trên" là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc theo quy định của pháp luật. Theo Điều 669 Bộ luật Dân sự 2015, những người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc bao gồm: con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng, con đã thành niên mà không có khả năng lao động. Phương án A liệt kê đầy đủ các đối tượng này. Phương án B chỉ liệt kê một phần (con thành niên mà không có khả năng lao động) và thiếu các đối tượng khác như con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng. Do đó, phương án A là đáp án đúng nhất và đầy đủ nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, cụ thể là biện pháp nào được thực hiện bởi tổ chức chính trị - xã hội. Phân tích từng phương án:
A. Bảo lãnh: Đây là biện pháp theo đó người bảo lãnh nhận nợ thay cho người được bảo lãnh khi người này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ.
B. Tín chấp: Đây là hình thức bảo đảm mà tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân được bảo đảm bằng uy tín của mình, thường đi kèm với sự xác nhận của tổ chức bảo đảm (ví dụ: ngân hàng). Trong nhiều trường hợp, tổ chức chính trị - xã hội có thể đóng vai trò là tổ chức xác nhận hoặc hỗ trợ tín chấp cho các thành viên của mình.
C. Cầm cố tài sản: Là việc bên bảo đảm giao tài sản thuộc sở hữu của mình cho bên nhận bảo đảm giữ để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
D. Ký quỹ: Là việc bên bảo đảm gửi một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý tại một ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
Trong các biện pháp trên, "Tín chấp" là biện pháp mà các tổ chức chính trị - xã hội thường tham gia hỗ trợ hoặc xác nhận cho các thành viên của mình vay vốn hoặc thực hiện nghĩa vụ khác, dựa trên uy tín và sự quản lý của tổ chức đó. Các biện pháp còn lại (bảo lãnh, cầm cố, ký quỹ) thường liên quan trực tiếp đến tài sản hoặc nghĩa vụ tài chính cụ thể của cá nhân hoặc tổ chức thực hiện nghĩa vụ chính, ít có vai trò trực tiếp của tổ chức chính trị - xã hội như là bên bảo đảm theo đúng nghĩa pháp lý của các biện pháp đó.
A. Bảo lãnh: Đây là biện pháp theo đó người bảo lãnh nhận nợ thay cho người được bảo lãnh khi người này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ.
B. Tín chấp: Đây là hình thức bảo đảm mà tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân được bảo đảm bằng uy tín của mình, thường đi kèm với sự xác nhận của tổ chức bảo đảm (ví dụ: ngân hàng). Trong nhiều trường hợp, tổ chức chính trị - xã hội có thể đóng vai trò là tổ chức xác nhận hoặc hỗ trợ tín chấp cho các thành viên của mình.
C. Cầm cố tài sản: Là việc bên bảo đảm giao tài sản thuộc sở hữu của mình cho bên nhận bảo đảm giữ để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
D. Ký quỹ: Là việc bên bảo đảm gửi một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý tại một ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
Trong các biện pháp trên, "Tín chấp" là biện pháp mà các tổ chức chính trị - xã hội thường tham gia hỗ trợ hoặc xác nhận cho các thành viên của mình vay vốn hoặc thực hiện nghĩa vụ khác, dựa trên uy tín và sự quản lý của tổ chức đó. Các biện pháp còn lại (bảo lãnh, cầm cố, ký quỹ) thường liên quan trực tiếp đến tài sản hoặc nghĩa vụ tài chính cụ thể của cá nhân hoặc tổ chức thực hiện nghĩa vụ chính, ít có vai trò trực tiếp của tổ chức chính trị - xã hội như là bên bảo đảm theo đúng nghĩa pháp lý của các biện pháp đó.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng