Chị X kết hôn với anh N, sau khi kết hôn 8 tháng chị sinh bé H, hỏi bé H được xác định là con:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về pháp luật hôn nhân và gia đình, cụ thể là quy định về xác định cha, mẹ cho con trong trường hợp sinh con sau một thời gian kết hôn. Theo quy định của pháp luật, con sinh ra trong vòng 300 ngày kể từ thời điểm chấm dứt hôn nhân hoặc nhận con nuôi được xác định là con của vợ chồng. Tuy nhiên, trong trường hợp này, chị X kết hôn với anh N và sinh con sau 8 tháng. Điều này có nghĩa là thời điểm thụ thai có thể diễn ra trước hoặc trong thời kỳ hôn nhân, nhưng việc sinh con là diễn ra trong thời kỳ hôn nhân. Theo nguyên tắc chung, con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân được xác định là con chung của vợ chồng. Phương án 1 là chính xác nhất vì nó bao hàm cả trường hợp thụ thai trước nhưng sinh ra trong thời kỳ hôn nhân, điều này vẫn dẫn đến việc bé H được xác định là con của chị X và anh N theo pháp luật.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định các điều kiện cần có đối với người mang thai hộ theo quy định của pháp luật. Để trả lời đúng, cần nắm vững các quy định về điều kiện sức khỏe, mối quan hệ và số lần mang thai hộ.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Nêu điều kiện về độ tuổi, khả năng mang thai được xác nhận bởi cơ sở y tế và sự đồng ý của chồng. Đây là một phần các điều kiện cần có.
- Phương án 2: Nêu điều kiện về mối quan hệ thân thích cùng hàng và được tư vấn y tế xác nhận khả năng mang thai. Đây cũng là một phần các điều kiện cần có.
- Phương án 3: Nêu điều kiện đã từng sinh con và chỉ được mang thai hộ một lần. Điều kiện đã từng sinh con là cần thiết, và giới hạn số lần mang thai hộ cũng là một quy định quan trọng.
Khi xem xét các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam về mang thai hộ, người mang thai hộ phải đáp ứng đồng thời nhiều yêu cầu. Cụ thể, họ phải là người thân thích cùng hàng của bên nhờ mang thai hộ; đã được tư vấn y tế, xác nhận có đủ sức khỏe để mang thai và đứa trẻ sinh ra khỏe mạnh; là người chưa có con đẻ hoặc đã có con nhưng con đã đủ 60 tháng tuổi trở lên; có xác nhận của cơ sở y tế, có khả năng mang thai hộ và đã được tư vấn về y tế, tâm lý; được sự đồng ý bằng văn bản của chồng hoặc vợ (nếu có); và chỉ được mang thai hộ một lần.
Do đó, phương án 4, bao gồm tất cả các ý đúng từ các phương án trên và bổ sung các điều kiện còn thiếu, là đáp án chính xác nhất.
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (sửa đổi, bổ sung 2019) tại Điều 95 và các văn bản hướng dẫn thi hành đã quy định rõ ràng về điều kiện của người mang thai hộ. Các điều kiện này bao gồm: là người thân thích cùng hàng của bên nhờ mang thai hộ; đã được tư vấn y tế, xác nhận có đủ sức khỏe để mang thai, giữ thai và sinh con khỏe mạnh; là người chưa có con đẻ hoặc đã có con nhưng con đã đủ 60 tháng tuổi trở lên; có xác nhận của cơ sở y tế, có khả năng mang thai hộ và đã được tư vấn về y tế, tâm lý; được sự đồng ý bằng văn bản của chồng hoặc vợ (nếu có); và chỉ được mang thai hộ một lần.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Nêu điều kiện về độ tuổi, khả năng mang thai được xác nhận bởi cơ sở y tế và sự đồng ý của chồng. Đây là một phần các điều kiện cần có.
- Phương án 2: Nêu điều kiện về mối quan hệ thân thích cùng hàng và được tư vấn y tế xác nhận khả năng mang thai. Đây cũng là một phần các điều kiện cần có.
- Phương án 3: Nêu điều kiện đã từng sinh con và chỉ được mang thai hộ một lần. Điều kiện đã từng sinh con là cần thiết, và giới hạn số lần mang thai hộ cũng là một quy định quan trọng.
Khi xem xét các điều kiện theo quy định của pháp luật Việt Nam về mang thai hộ, người mang thai hộ phải đáp ứng đồng thời nhiều yêu cầu. Cụ thể, họ phải là người thân thích cùng hàng của bên nhờ mang thai hộ; đã được tư vấn y tế, xác nhận có đủ sức khỏe để mang thai và đứa trẻ sinh ra khỏe mạnh; là người chưa có con đẻ hoặc đã có con nhưng con đã đủ 60 tháng tuổi trở lên; có xác nhận của cơ sở y tế, có khả năng mang thai hộ và đã được tư vấn về y tế, tâm lý; được sự đồng ý bằng văn bản của chồng hoặc vợ (nếu có); và chỉ được mang thai hộ một lần.
Do đó, phương án 4, bao gồm tất cả các ý đúng từ các phương án trên và bổ sung các điều kiện còn thiếu, là đáp án chính xác nhất.
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (sửa đổi, bổ sung 2019) tại Điều 95 và các văn bản hướng dẫn thi hành đã quy định rõ ràng về điều kiện của người mang thai hộ. Các điều kiện này bao gồm: là người thân thích cùng hàng của bên nhờ mang thai hộ; đã được tư vấn y tế, xác nhận có đủ sức khỏe để mang thai, giữ thai và sinh con khỏe mạnh; là người chưa có con đẻ hoặc đã có con nhưng con đã đủ 60 tháng tuổi trở lên; có xác nhận của cơ sở y tế, có khả năng mang thai hộ và đã được tư vấn về y tế, tâm lý; được sự đồng ý bằng văn bản của chồng hoặc vợ (nếu có); và chỉ được mang thai hộ một lần.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Theo Điều 34 Luật Hộ tịch 2014, việc đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài tại Việt Nam do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi cư trú của công dân Việt Nam thực hiện. Do đó, đáp án "UBND cấp tỉnh nơi thường trú của công dân Việt Nam" là đáp án đúng nhất và đầy đủ nhất. Đáp án "UBND cấp tỉnh" là chưa đủ vì cần phải xác định rõ là cấp tỉnh nào. Đáp án "UBND các cấp" là sai vì không phải cơ quan UBND nào cũng có thẩm quyền này. Đáp án "Tất cả các đáp án" là sai vì không phải tất cả các phương án đưa ra đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra thẩm quyền giải quyết vụ án ly hôn có yếu tố nước ngoài, cụ thể là khi một bên là công dân Việt Nam cư trú ở khu vực biên giới và bên kia là công dân nước láng giềng cùng cư trú ở khu vực biên giới. Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thẩm quyền giải quyết ly hôn, Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết các vụ án ly hôn có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, trong trường hợp đặc biệt này, khi cả hai công dân đều cư trú ở khu vực biên giới, thẩm quyền giải quyết được xác định dựa trên nơi cư trú của công dân Việt Nam. Theo quy định tại Điều 402 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết các vụ án ly hôn theo quy định tại khoản 2 Điều 28 của Bộ luật này, bao gồm cả vụ án ly hôn có yếu tố nước ngoài. Khoản 2 Điều 28 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định: "Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết những vụ việc sau đây: a) Các vụ án mà có đương sự, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan cư trú ở nước ngoài hoặc tài sản có liên quan đến vụ án ở nước ngoài hoặc việc giải quyết vụ án có liên quan đến cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài.". Vì vậy, TAND cấp tỉnh nơi thường trú của công dân Việt Nam là cơ quan có thẩm quyền giải quyết. Phương án 1 và 3 sai vì TAND cấp huyện không có thẩm quyền giải quyết vụ án ly hôn có yếu tố nước ngoài. Phương án 4 tương tự phương án 2 nhưng cách diễn đạt "thường trú của công dân Việt Nam" không đầy đủ bằng "TAND cấp tỉnh nơi thường trú của công dân Việt Nam".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định trường hợp KHÔNG phải là quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài. Quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài được hiểu là quan hệ phát sinh giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài, hoặc giữa người nước ngoài với nhau mà một hoặc các bên thường trú tại Việt Nam.
Phương án 1: Giữa người Việt Nam với người nước ngoài. Đây rõ ràng là quan hệ có yếu tố nước ngoài.
Phương án 2: G và L quốc tịch Pháp kết hôn tại Pháp và làm việc tại Việt Nam. Mặc dù họ làm việc tại Việt Nam, nhưng bản thân quan hệ hôn nhân của họ là giữa hai người nước ngoài với nhau, phát sinh và đăng ký tại nước ngoài. Việc họ làm việc tại Việt Nam không làm cho quan hệ hôn nhân của họ trở thành quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài theo định nghĩa pháp luật Việt Nam (trừ khi có quy định khác về việc áp dụng pháp luật trong trường hợp cụ thể liên quan đến nơi làm việc). Tuy nhiên, so với các phương án khác, đây là trường hợp ít có yếu tố nước ngoài nhất hoặc có thể được coi là không phải là quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài theo nghĩa thông thường nhất của thuật ngữ này, nơi mà yếu tố nước ngoài nằm ở bản thân quan hệ hôn nhân (quốc tịch, nơi đăng ký kết hôn).
Phương án 3: Giữa người Việt Nam thường trú tại biên giới với người nước ngoài thường trú tại biên giới với Việt Nam. Đây là quan hệ có yếu tố nước ngoài vì có sự tham gia của người nước ngoài.
Phương án 4: Chị X công dân Việt Nam kết hôn với Q cùng quê và Q đang định cư ở Nhật. Mặc dù Q cùng quê với chị X, nhưng việc Q đang định cư ở Nhật Bản làm cho Q có yếu tố nước ngoài (cư trú tại nước ngoài), do đó quan hệ hôn nhân này có yếu tố nước ngoài.
Xét theo định nghĩa của pháp luật Việt Nam về quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài, phương án 2 là trường hợp ít có yếu tố nước ngoài nhất. Nếu hiểu 'quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài' là quan hệ mà một hoặc cả hai bên có quốc tịch nước ngoài hoặc việc kết hôn/hôn nhân đó được thực hiện ở nước ngoài và có liên quan đến quyền và nghĩa vụ pháp lý phát sinh tại Việt Nam, thì trường hợp hai người Pháp kết hôn tại Pháp và chỉ làm việc tại Việt Nam có thể không được coi là 'quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài' theo cách hiểu cơ bản nhất, vì bản thân quan hệ hôn nhân đó không phát sinh theo pháp luật Việt Nam và không có sự tham gia trực tiếp của công dân Việt Nam hoặc hai người nước ngoài cư trú tại Việt Nam trong việc xác lập quan hệ đó. Tuy nhiên, đây là một câu hỏi có thể gây nhầm lẫn tùy thuộc vào cách hiểu và diễn giải. Nếu xét một cách chặt chẽ, việc họ làm việc tại Việt Nam có thể đủ yếu tố để xem xét. Nhưng nếu so sánh với các phương án còn lại đều có yếu tố nước ngoài rõ ràng (quốc tịch nước ngoài, cư trú nước ngoài, hoặc sự kết hợp giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài), thì phương án 2 là ứng viên mạnh nhất cho trường hợp 'không phải là quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài'.
Tuy nhiên, theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài là quan hệ hôn nhân và gia đình mà một hoặc các bên tham gia là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc xảy ra trên lãnh thổ Việt Nam, hoặc có liên quan đến quyền và nghĩa vụ pháp lý của công dân Việt Nam hoặc pháp nhân Việt Nam tại nước ngoài. Dựa trên định nghĩa này, trường hợp 2 (G và L quốc tịch Pháp kết hôn tại Pháp và làm việc tại Việt Nam) có thể vẫn được xem là có yếu tố nước ngoài nếu việc làm việc tại Việt Nam kéo theo các hệ quả pháp lý liên quan đến quan hệ hôn nhân hoặc các vấn đề khác tại Việt Nam. Tuy nhiên, câu hỏi này đang tìm trường hợp KHÔNG phải.
Xét lại các phương án:
1. Việt Nam - Nước ngoài: Có yếu tố nước ngoài.
3. Việt Nam biên giới - Nước ngoài biên giới: Có yếu tố nước ngoài.
4. Việt Nam - Nước ngoài (định cư Nhật): Có yếu tố nước ngoài.
Phương án 2: G và L quốc tịch Pháp kết hôn tại Pháp và làm việc tại Việt Nam. Đây là quan hệ hôn nhân giữa hai người nước ngoài, đăng ký tại nước ngoài. Việc họ làm việc tại Việt Nam không tự động biến quan hệ hôn nhân của họ thành 'quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài' theo định nghĩa cốt lõi nhất, nếu chỉ xét trên phương diện quan hệ hôn nhân được xác lập. Quan hệ hôn nhân là giữa hai người Pháp, theo pháp luật Pháp. Tuy nhiên, nếu có tranh chấp hoặc phát sinh các vấn đề pháp lý khác liên quan đến đời sống hôn nhân của họ tại Việt Nam, thì pháp luật Việt Nam có thể vẫn có thẩm quyền xem xét.
Trong bối cảnh của một câu hỏi trắc nghiệm phổ thông, phương án 2 là trường hợp KHÔNG phải là quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài một cách rõ ràng nhất so với các phương án còn lại, vì yếu tố nước ngoài không nằm ở bản thân việc xác lập quan hệ hôn nhân mà chỉ liên quan đến nơi làm việc. Pháp luật Việt Nam thường xem xét quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài khi có sự tham gia của công dân Việt Nam, hoặc khi quan hệ hôn nhân phát sinh/có hiệu lực trên lãnh thổ Việt Nam, hoặc có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân Việt Nam. Trường hợp 2 không có yếu tố Việt Nam tham gia trực tiếp vào việc xác lập quan hệ hôn nhân. Vì vậy, đáp án 2 là phù hợp nhất với yêu cầu của câu hỏi.
Phương án 1: Giữa người Việt Nam với người nước ngoài. Đây rõ ràng là quan hệ có yếu tố nước ngoài.
Phương án 2: G và L quốc tịch Pháp kết hôn tại Pháp và làm việc tại Việt Nam. Mặc dù họ làm việc tại Việt Nam, nhưng bản thân quan hệ hôn nhân của họ là giữa hai người nước ngoài với nhau, phát sinh và đăng ký tại nước ngoài. Việc họ làm việc tại Việt Nam không làm cho quan hệ hôn nhân của họ trở thành quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài theo định nghĩa pháp luật Việt Nam (trừ khi có quy định khác về việc áp dụng pháp luật trong trường hợp cụ thể liên quan đến nơi làm việc). Tuy nhiên, so với các phương án khác, đây là trường hợp ít có yếu tố nước ngoài nhất hoặc có thể được coi là không phải là quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài theo nghĩa thông thường nhất của thuật ngữ này, nơi mà yếu tố nước ngoài nằm ở bản thân quan hệ hôn nhân (quốc tịch, nơi đăng ký kết hôn).
Phương án 3: Giữa người Việt Nam thường trú tại biên giới với người nước ngoài thường trú tại biên giới với Việt Nam. Đây là quan hệ có yếu tố nước ngoài vì có sự tham gia của người nước ngoài.
Phương án 4: Chị X công dân Việt Nam kết hôn với Q cùng quê và Q đang định cư ở Nhật. Mặc dù Q cùng quê với chị X, nhưng việc Q đang định cư ở Nhật Bản làm cho Q có yếu tố nước ngoài (cư trú tại nước ngoài), do đó quan hệ hôn nhân này có yếu tố nước ngoài.
Xét theo định nghĩa của pháp luật Việt Nam về quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài, phương án 2 là trường hợp ít có yếu tố nước ngoài nhất. Nếu hiểu 'quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài' là quan hệ mà một hoặc cả hai bên có quốc tịch nước ngoài hoặc việc kết hôn/hôn nhân đó được thực hiện ở nước ngoài và có liên quan đến quyền và nghĩa vụ pháp lý phát sinh tại Việt Nam, thì trường hợp hai người Pháp kết hôn tại Pháp và chỉ làm việc tại Việt Nam có thể không được coi là 'quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài' theo cách hiểu cơ bản nhất, vì bản thân quan hệ hôn nhân đó không phát sinh theo pháp luật Việt Nam và không có sự tham gia trực tiếp của công dân Việt Nam hoặc hai người nước ngoài cư trú tại Việt Nam trong việc xác lập quan hệ đó. Tuy nhiên, đây là một câu hỏi có thể gây nhầm lẫn tùy thuộc vào cách hiểu và diễn giải. Nếu xét một cách chặt chẽ, việc họ làm việc tại Việt Nam có thể đủ yếu tố để xem xét. Nhưng nếu so sánh với các phương án còn lại đều có yếu tố nước ngoài rõ ràng (quốc tịch nước ngoài, cư trú nước ngoài, hoặc sự kết hợp giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài), thì phương án 2 là ứng viên mạnh nhất cho trường hợp 'không phải là quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài'.
Tuy nhiên, theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài là quan hệ hôn nhân và gia đình mà một hoặc các bên tham gia là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc xảy ra trên lãnh thổ Việt Nam, hoặc có liên quan đến quyền và nghĩa vụ pháp lý của công dân Việt Nam hoặc pháp nhân Việt Nam tại nước ngoài. Dựa trên định nghĩa này, trường hợp 2 (G và L quốc tịch Pháp kết hôn tại Pháp và làm việc tại Việt Nam) có thể vẫn được xem là có yếu tố nước ngoài nếu việc làm việc tại Việt Nam kéo theo các hệ quả pháp lý liên quan đến quan hệ hôn nhân hoặc các vấn đề khác tại Việt Nam. Tuy nhiên, câu hỏi này đang tìm trường hợp KHÔNG phải.
Xét lại các phương án:
1. Việt Nam - Nước ngoài: Có yếu tố nước ngoài.
3. Việt Nam biên giới - Nước ngoài biên giới: Có yếu tố nước ngoài.
4. Việt Nam - Nước ngoài (định cư Nhật): Có yếu tố nước ngoài.
Phương án 2: G và L quốc tịch Pháp kết hôn tại Pháp và làm việc tại Việt Nam. Đây là quan hệ hôn nhân giữa hai người nước ngoài, đăng ký tại nước ngoài. Việc họ làm việc tại Việt Nam không tự động biến quan hệ hôn nhân của họ thành 'quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài' theo định nghĩa cốt lõi nhất, nếu chỉ xét trên phương diện quan hệ hôn nhân được xác lập. Quan hệ hôn nhân là giữa hai người Pháp, theo pháp luật Pháp. Tuy nhiên, nếu có tranh chấp hoặc phát sinh các vấn đề pháp lý khác liên quan đến đời sống hôn nhân của họ tại Việt Nam, thì pháp luật Việt Nam có thể vẫn có thẩm quyền xem xét.
Trong bối cảnh của một câu hỏi trắc nghiệm phổ thông, phương án 2 là trường hợp KHÔNG phải là quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài một cách rõ ràng nhất so với các phương án còn lại, vì yếu tố nước ngoài không nằm ở bản thân việc xác lập quan hệ hôn nhân mà chỉ liên quan đến nơi làm việc. Pháp luật Việt Nam thường xem xét quan hệ hôn nhân có yếu tố nước ngoài khi có sự tham gia của công dân Việt Nam, hoặc khi quan hệ hôn nhân phát sinh/có hiệu lực trên lãnh thổ Việt Nam, hoặc có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân Việt Nam. Trường hợp 2 không có yếu tố Việt Nam tham gia trực tiếp vào việc xác lập quan hệ hôn nhân. Vì vậy, đáp án 2 là phù hợp nhất với yêu cầu của câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khái niệm quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài được hiểu là các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể mà trong đó ít nhất một bên là công dân Việt Nam hoặc pháp nhân Việt Nam, và bên còn lại là người nước ngoài, pháp nhân nước ngoài, hoặc xảy ra trên lãnh thổ Việt Nam nhưng liên quan đến công dân nước ngoài. Trong các phương án đưa ra:
- Phương án 1: "Giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài." Đây là trường hợp điển hình và cốt lõi của quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài.
- Phương án 2: "Giữa công dân Việt Nam sống tại nước ngoài với nhau." Quan hệ này phát sinh giữa hai công dân Việt Nam, dù ở nước ngoài, nên không có yếu tố nước ngoài theo định nghĩa pháp lý thông thường.
- Phương án 3: "Giữa người nước ngoài với nhau." Quan hệ này hoàn toàn thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật nước ngoài, không có yếu tố Việt Nam.
- Phương án 4: "Giữa người Việt Nam với nhau." Quan hệ này hoàn toàn thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật Việt Nam, không có yếu tố nước ngoài.
Do đó, phương án 1 là nhận định đúng nhất và bao quát nhất về quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài.
- Phương án 1: "Giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài." Đây là trường hợp điển hình và cốt lõi của quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài.
- Phương án 2: "Giữa công dân Việt Nam sống tại nước ngoài với nhau." Quan hệ này phát sinh giữa hai công dân Việt Nam, dù ở nước ngoài, nên không có yếu tố nước ngoài theo định nghĩa pháp lý thông thường.
- Phương án 3: "Giữa người nước ngoài với nhau." Quan hệ này hoàn toàn thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật nước ngoài, không có yếu tố Việt Nam.
- Phương án 4: "Giữa người Việt Nam với nhau." Quan hệ này hoàn toàn thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật Việt Nam, không có yếu tố nước ngoài.
Do đó, phương án 1 là nhận định đúng nhất và bao quát nhất về quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng